User Guide
Table Of Contents
- Phòng ngừa an toàn - Chung
- Thiết lập ban đầu
- Tạo kết nối
- Vận hành
- Chức năng menu
- Phụ lục
- Thông Tin Dịch Vụ và Quy Định
44
i. Phần này chỉ được sử dụng với Hệ thống Điều khiển Crestron. Vui lòng liên hệ
với Crestron hoặc tham khảo hướng dẫn sử dụng để biết thông tin thiết lập.
ii. Bạn có thể đặt tên máy chiếu, theo dõi vị trí và người phụ trách nó.
iii. Bạn có thể điều chỉnh Thiết Lập Điều Khiển Mạng LAN.
iv. Sau khi thiết lập, việc thực hiện các thao tác điều khiển từ xa qua mạng trên
máy chiếu này sẽ được bảo vệ bằng mật khẩu.
v. Sau khi thiết lập, việc truy cập vào trang Tools (Công cụ) sẽ được bảo vệ bằng
mật khẩu.
LƯU Ý:
• Để tránh lỗi, chỉ nhập bảng chữ cái tiếng Anh và chữ số trên trang Tools (Công cụ).
• Sau khi thực hiện các điều chỉnh, bấm nút "Send" (Gửi) và dữ liệu sẽ được lưu
trong máy chiếu.
vi. Nhấn "Exit" (Thoát) để trở lại trang Điều khiển Từ xa Qua mạng.
Vui lòng chú ý đến giới hạn độ dài đầu vào (bao gồm dấu cách và các dấu chấm câu
khác) trong danh sách bên dưới:
Mục hạng mục Chiều Dài Đầu Vào Số Ký Tự Tối Đa
Crestron Control (Điều khiển
Crestron)
IP Address (Địa chỉ IP) 16
IP ID 4
Port (Cổng) 5
Projector (Máy chiếu)
Projector Name (Tên Máy
Chiếu)
22
Location (Vị trí) 22
Assigned To (Giao cho) 22
Network Configuration (Cấu
Hình Mạng)
DHCP (Enabled) (DHCP (Đã
bật))
(Không có)
IP Address (Địa chỉ IP) 15
Subnet Mask (Mặt Nạ Mạng
Con)
15
Default Gateway (Cổng Mặc
Định)
15
DNS Server (Máy Chủ DNS) 15
User Password (Mật Khẩu
Người Dùng)
Enabled (Đã bật) (Không có)
New Password (Mật khẩu mới) 15
Confirm (Xác nhận) 15
Admin Password (Mật Khẩu
Quản Trị)
Enabled (Đã bật) (Không có)
New Password (Mật khẩu mới) 15
Confirm (Xác nhận) 15