Operator's Manual
BảodưỡngẮcquy
KhoảngthờigianDịchvụ:50giờmộtlần
Lưuý:Giữcáccựcvàtoànbộvỏắcquysạchsẽvì
ắcquybẩnsẽphóngđiệnchậm.
1.Chuẩnbịmáyđểbảotrì;hãythamkhảoChuẩn
bịBảotrì(trang41).
2.Mởmuixe;thamkhảoMởMuixe(trang41).
3.Kiểmtratìnhtrạngcủaắcquy.
Lưuý:Thayắcquybịănmònhoặcbịhỏng.
4.Ngắtkếtnốicápắcquyvàtháoắcquyrakhỏi
máy;hãythamkhảoNgắtkếtnốiẮcquy(trang
54).
5.Làmsạchtoànbộvỏắcquybằngdungdịch
natribicacbonat(sodabicacbonat)vànước.
6.Rửasạchvỏbằngnướcsạch.
7.Lắprápắcquyvàomáyvàkếtnốicápắcquy;
thamkhảoKếtnốiẮcquy(trang54).
8.Đóngvàchốtmuixe;thamkhảoĐóngMuixe
(trang41).
ThaythếCầuchìtrongKhối
nắpCầuchì
Khốinắpcầuchìnằmtrongtayđònđiềukhiển.
1.Chuẩnbịmáyđểbảotrì;hãythamkhảoChuẩn
bịBảotrì(trang41).
2.Mở2chốtsiếtchặtnắptayđònđiềukhiểnvào
tayđònđiềukhiểnvàtháonắp(Hình97).
g375760
Hình97
1.Nắptayđònđiềukhiển
2.Chốt
3.Thaycầuchìhở(Hình98)bằngcùngloạicầu
chìvàđịnhmứccườngđộdòngđiện.
g375761
Hình98
1.Khốinắpcầuchì2.Nhãnmáccầuchì(bên
trongnắptayđònđiều
khiển)
4.Lắprápnắptayđònđiềukhiểnvớitayđònđiều
khiểnvàsiếtchặtnắpbằng2chốt.
ThaythếCầuchìViễntin
1.Chuẩnbịmáyđểbảotrì;hãythamkhảoChuẩn
bịBảotrì(trang41).
2.Mởchốtvànghiêngghế;thamkhảoNghiêng
Ghế(trang42).
3.Tháonắprakhỏibộgiữcầuchìnộituyếncó
nhãnCẦUCHÌVIỄNTIN10APWR(Hình99).
55