Operator's Manual

TổngquanvềSản
phẩm
g216864
Hình40
1.Muiđộng
5.Điềuchỉnhghế
2.Ghếcủangườivậnhành6.Daoxoắnphíatrước
3.Tayđònđiềukhiển
7.Daoxoắnphíasau
4.Taylái
Điềukhiển
BànđạpKéo
Bànđạpkéo(Hình41)điềukhiểnhoạtđộngtiến
lùi.Nhấnphầntrênbànđạpđểdichuyểnmáyvềphía
trướcphíacuốiđểdichuyểnmáyvềphíasau.Tốc
độtrênmặtđấtphụthuộcvàokhoảngcáchbạnnhấn
bànđạp.Khikhôngtảitrọng,đểđạttốcđộtrên
mặtđấttốiđa,nhấnhoàntoànbànđạptrongkhivan
tiếtlưuvịtríNHANH.
Đểdừngmáy,giảmáplựccủachânlênbànđạpkéo
đểbànđạpquaytrởlạivịtrítrungtâm.
g003955
Hình41
1.Bànđạpkéo4.Bànđạpphanh
2.Cầncắtcỏ/vậnchuyển
5.Phanhđỗ
3.Bộgiớihạntốcđộcắtcỏ
vòngchêm
6.Bànđạpláinghiêng
CầnCắtcỏ/Vậnchuyển
Sửdụngcầncắtcỏ/vậnchuyển(Hình41)đểđưa
máyvàochếđộCẮTCỎhoặcchếđộVẬNCHUYỂN.
ĐẩycầnvềphíatrướcđểchọnchếđộCẮTCỎ,về
phíasauđểchọnchếđộVẬNCHUYỂN.
Lưuý:Khôngthểhạdaoxoắnkhicầncắtcỏ/vận
chuyểnvịtríVẬNCHUYỂN.
BộgiớihạnTốcđộCắtcỏ
Khibộgiớihạntốcđộcắtcỏ(Hình41)đượclậtlên/về
phíatrước,sẽgiớihạntốcđộcắtchophépbật
cácdaoxoắn.Mỗivòngchêmđiềuchỉnhtốcđộcắt
0,8km/h.Càngnhiềuvòngchêmtrênđầubulông,
máycàngchạychậm.Lậtbộhạnchếtốcđộcắtcỏvề
phíasauđểchophéptốcđộvậnchuyểntốiđa.
BànđạpPhanh
Nhấnbànđạpphanh(Hình41)đểdừngmáy.
PhanhĐỗ
Đểbậtphanhđỗ,(Hình41)nhấnbànđạpphanh
xuốngnhấnphầntrênvềphíatrướcđểchốt.Để
nhảphanhđỗ,nhấnbànđạpphanhchođếnkhichốt
phanhđỗrútvề.
22