Operator's Manual
g003948
Hình31
1.Xíchtayđònnâng
3.Chốtkhung
2.Giáxích
LắpMô-tơGuồngxoắn
1.Bôimỡsạchngoàitrụcthencủamô-tơguồng
xoắn.
2.TradầuvàovòngchữOcủamô-tơguồngxoắn
vàlắpvàomặtbíchcủamô-tơ.
3.Lắpmô-tơbằngcáchxoaytheochiềukimđồng
hồđểmặtbíchcủamô-tơlàmsạchcácbulông
(Hình32).
g004127
Hình32
1.Mô-tơtruyềnđộngguồng
xoắn
2.Bulônggắn
4.Xoaymô-tơngượcchiềukimđồnghồchođến
khicácmặtbíchbaoquanhcácbulông,sauđó
siếtchặtcácbulông.
Quantrọng:Đảmbảoốngmềmcủamô-tơ
guồngxoắnkhôngbịxoắn,gấpkhúchoặc
cónguycơbịchènép.
5.Tạomô-menxoắncủabulônggắntừ(37đến
45N∙m).
4
SửdụngChânchốngDao
xoắn
Cácbộphậncầnthiếtchoquytrìnhnày:
1
Chânchốngdaoxoắn
Quytrình
Bấtcứkhinàobạnphảinghiêngdaoxoắnđểlộdao
bụng/guồngxoắn,hãychốngđỡphíasaucủadao
xoắnlênbằngchânchốngđểđảmbảocácđaiốcở
đầusaucủavítđiềuchỉnhthanhdướikhôngdựatrên
bềmặtlàmviệc(Hình33).
g003985
Hình33
1.Chânchốngdaoxoắn
Siếtchặtchânchốngvàogiáxíchbằngchốtkhung
(Hình34).
19