Specifications

V – 5
DANH SÁCH THC ĐƠN
Ch nhng thc đơn con trong
hai chế độ Nu T Động và
Nu Nhanh.
NÚT NU T ĐỘNG
n nút để chn mt trong s
16 thc đơn nu.
NÚM XOAY
Xoay núm để nhp thi
gian, trng lượng nu
và chn thc đơn.
NÚT KT HP
n nút để chn chế độ
nu kết hp.
NÚT KERUPUK
NÚT NU NHANH
n nút để chn mt trong
s 10 thc đơn nu.
NÚT NHP
n nút để xác nhn thc đơn
và trng lượng đã chn.
NÚT MC NĂNG LƯỢNG
n để thay đổi mc năng
lượng vi ba.
NÚT (°C) ĐỐI LƯU
n nút để chn chế độ nu
đối lưu và thi gian đối lưu.
NÚT T ĐỘNG 1 PHÚT
NÚT CÀI ĐẶT ĐỒNG H
n để cài đặ
t thi gian.
NÚT KHI ĐỘNG
n nút này để khi động
lò sau khi đã lp trình.
B trí trên Bng điu khin
NÚT NƯỚNG
n nút này để chn
chế độ nướng.
NÚT DNG/XÓA
n nút này để xóa khi
lp trình.
n mt ln để dng lò
li khi đang nu; n hai
ln để xóa chương trình
nu đã lp.
NÚT THÔNG TIN
n nút này để chn chế độ
t động khi động, khóa an
toàn tr em, ngôn ng s
dng hoc chế độ trình din.
n nút này để bi
ết thông
tin v chế độ nu.
NÚT HÂM NÓNG SƠ B
n nút này để hâm nóng
sơ b lò trước khi nu.
NÚT RÃ ÐÔNG
n nút này đểđông tht
bng cách nhp đúng trng
lượng.
R-899R(S) [SRS]_VT.indd Sec1:5R-899R(S) [SRS]_VT.indd Sec1:5 4/7/09 6:18:16 PM4/7/09 6:18:16 PM