User Guide

Table Of Contents
21
Đặc tính kỹ thuật
21.1
Điên năng
Các đặc tính kỹ thuật có thể được thay đổi mà không có thông
báo trước. Để biết thêm chi tiết đặc điểm kỹ thuật của sản
phẩm này, hay xem www.philips.com/TVsupport
Điên năng
• Nguồn điện : AC 220-240V +/-10%
• Nhiệt độ xung quanh: 5°C đến 35°C
21.2
Thu nhận
• Đầu vào ăng-ten : cáp đông truc 75 ohm (IEC75)
• Dải dò sóng : Hyperband, S-Channel, UHF, VHF
• DVB : DVB-T2, DVB-C (cáp) QAM
• Phát lại video analog : SECAM, PAL
• Phát lại video kỹ thuật số : MPEG2 SD/HD (ISO/IEC 13818-2),
MPEG4 SD/HD (ISO/IEC 14496-10), HEVC*
• Phat lai âm thanh sô (ISO/IEC 13818-3)
• Đầu vào ăng-ten vệ tinh : 75 ohm F-type
• Dải tần số đầu vào : 950 đến 2150MHz
• Dải mức đầu vào : 25 đến 65 dBm
• DVB-S/S2 QPSK, tốc độ nhập ký tự 2 đến 45 triệu ký tự, SCPC
và MCPC
• LNB : DiSEqC 1.0, hỗ trợ 1 đến 4 LNB, Lựa chọn phân cực
14/18V, Lựa chọn băng tần 22kHz, Chế độ ToneBurst (âm
thanh dải tần hẹp), Dòng điện LNB tối đa 300mA
* Chỉ dành cho DVB-T2, DVB-S2
21.3
Độ phân giải màn hình
Kích thước màn hình theo đường chéo
• 108 cm / 43 inch
• 126 cm / 50 inch
• 139 cm / 55 inch
• 164 cm / 65 inch
• 177 cm / 70 inch
• 189 cm / 75 inch
Độ phân giải màn hình
• 3840 x 2160
21.4
Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ
Độ phân giải Video/Máy tính được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
Đầu vào video - Tốc độ khung hình tối đa là 60Hz (TV có thể ở
chế độ Video / Trò chơi / Máy vi tính)
• 640 x 480 - 60Hz
• 576p - 50Hz
• 720p - 50Hz, 60Hz
• 1920 x 1080p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz
• 2560 x 1440 - 60Hz
• 3840 x 2160p - 24Hz, 25Hz, 30Hz, 50Hz, 60Hz
Độ phân giải Chỉ video được hỗ trợ
Độ phân giải - Tần số làm tươi
Đầu vào video (TV có thể là Chế độ Video hoặc Trò chơi)
• 480i - 60Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thành Chuẩn)
• 576i - 50Hz (khi HDMI Ultra HD được đặt thành Chuẩn)
• 1080i - 50Hz, 60Hz
• Video tốc độ làm tươi biến thiên 1080p, 1440p, 2160p với
tốc độ khung hình lên đến 48-60Hz khi HDMI Ultra HD được
đặt thành Tối ưu (Game tự động)
* Lưu ý: Một số độ phân giải và tốc độ khung hình có thể
không được hỗ trợ trong tất cả các nguồn đầu vào.
21.5
Âm thanh
• Công suất đầu ra (RMS) : 20W
• Dolby MS12 V2.5
• Dolby Atmos
• DTS – HD (M6)
• Trình ảo hóa vòm + Trình ảo hóa độ cao
• Bộ chỉnh âm lượng Dolby / Chế độ ban đêm
• Tăng cường âm trầm Dolby
• Clear Dialogue
• Âm thanh AI
• AI EQ
21.6
Đa phương tiện
Kết nối
• USB 2.0
• Ethernet LAN RJ-45
• Wi-Fi 802.11n (tích hợp)
Hê thông têp USB đươc hô trơ
• FAT, NTFS
Định dạng phát lại
• Codec video : AVI, MKV, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1,
49