8919 Series Hướng dẫn sử dụng 43PUS8919 50PUS8919 55PUS8919 65PUS8919 75PUS8919 Register your product and get support at www.philips.
Nội dung 1 Tổng quan về Màn hình chính 2 Nhận hỗ trợ 4 5 2.1 Nhận dạng và đăng ký TV của bạn 5 2.2 Trợ giúp TV và Hướng dẫn sử dụng 5 2.3 Chẩn đoán TV và Tự chẩn đoán 5 2.4 Chăm sóc khách hàng / Sửa chữa 5 3 Hướng dẫn nhanh 3.1 Điều khiển từ xa 3.2 Ghép nối bộ điều khiển từ xa của bạn với TV 9 Freeview Play (chỉ dành cho kiểu máy UK) 9.1 Giới thiệu về Freeview Play 28 9.2 Sử dụng Freeview Play 28 9.3 Hướng dẫn TV trên Freeview Play 28 10 Video, hình ảnh và nhạc 7 7 8 28 29 10.
20.3 Ngưng sử dụng 57 21 Đặc tính kỹ thuật 58 21.1 Điện năng 58 21.2 Thu nhận 58 21.3 Độ phân giải màn hình 58 21.4 Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ 58 21.5 Âm thanh 58 21.6 Đa phương tiện 58 21.7 Khả năng kết nối 59 22 Khắc phục sự cố 60 22.1 Mẹo nhỏ 60 22.2 Bật 60 22.3 Điều khiển từ xa 60 22.4 Các kênh 60 22.5 Vệ tinh 61 22.6 Hình ảnh 61 22.7 Âm thanh 62 22.8 HDMI - UHD 62 22.9 USB 62 22.10 Wi-Fi và Internet 63 22.
Nguồn 1. Tổng quan về Màn hình chính Chọn SOURCES để xem và thay đổi thành các nguồn có sẵn trong TV này. Lưu ý: Nếu quốc gia cài đặt của bạn là Đức, sẽ có thêm tab Giá trị Công cộng trên màn hình chính để liệt kê các ứng dụng Nổi bật. Để tận hưởng được các lợi ích của Smart TV, hãy kết nối TV với Internet. Nhấn (Home) trên điều khiển từ xa để đến Màn hình chính. Giống như trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của bạn, Màn hình chính nằm ở giữa TV.
2. Nhận hỗ trợ 2.3. Chẩn đoán TV và Tự chẩn đoán 2.1. Nhận dạng và đăng ký TV của bạn Chẩn đoán TV Bạn có thể chạy kiểm tra chẩn đoán TV để kiểm tra tình trạng của TV. Khi kết thúc chẩn đoán, TV sẽ xóa bộ nhớ đệm và đóng tất cả ứng dụng không sử dụng để TV của bạn tiếp tục hoạt động trơn tru. Nhận dạng TV - Số kiểu và số sê-ri TV Bạn có thể được yêu cầu cung cấp số kiểu sản phẩm và số sê-ri TV.
Có thể tìm thấy số điện thoại trong tài liệu in đi kèm với TV. Hoặc tham khảo trang web của chúng tôi tại www.philips.com/TVsupport và chọn quốc gia của bạn nếu cần. Số kiểu và số sê-ri TV Bạn có thể được yêu cầu cung cấp số kiểu sản phẩm và số sê-ri TV. Có thể tìm thấy những con số này ở trên nhãn bao bì hoặc trên nhãn kiểu sản phẩm ở phía sau hoặc phía dưới của TV. Cảnh báo Không tự mình cố sửa chữa TV.
6 - Alexa Để bật lại Alexa, làm gián đoạn phản hồi của Alexa hoặc ngừng Cảnh báo. Khi Alexa đang phản hồi lời nói của bạn hoặc đang phát nội dung đa phương tiện, hãy nhấn lại để dừng hoặc giảm âm lượng phát lại. 3. Hướng dẫn nhanh 3.1. Điều khiển từ xa Ở giữa Tổng quan về phím Trên cùng Tính năng của Phím ẩn Các phím ẩn sẽ xuất hiện để mở rộng thêm chức năng điều khiển khi nhấn phím 123. Phím 123 nằm ở giữa bộ điều khiển từ xa, dùng để bật/tắt chế độ phím ẩn.
Để quay lại xem TV hoặc dừng một ứng dụng TV tương tác. Tuy nhiên, phím có thể không hoạt động trên một số ứng dụng; hành vi phụ thuộc vào các ứng dụng TV của bên thứ ba. Phím này sẽ được thay đổi thành Phím số 0 sau khi nhấn phím 123. Để khởi chạy Ứng dụng Titan Channels. 8 - Phím thao tác nhanh Nhấn phím thao tác nhanh để khởi chạy ứng dụng hoặc truyền phát trực tiếp nội dung đa phương tiện. Các phím thao tác nhanh thực tế rất khác nhau giữa các vùng hoặc quốc gia. 12 - Home Để mở Menu chính.
3.3. Cảm biến IR 3.5. Cần điều khiển - Kiểm soát cục bộ TV có thể nhận lệnh từ điều khiển từ xa sử dụng IR (đèn hồng ngoại) để gửi lệnh. Nếu bạn sử dụng loại điều khiển từ xa này, hãy luôn đảm bảo rằng bạn trỏ điều khiển từ xa vào cảm biến hồng ngoại ở phía trước TV. Các phím trên TV Nếu bạn bị mất điều khiển từ xa hoặc điều khiển từ xa bị hết pin, bạn vẫn có thể thực hiện một số thao tác cơ bản đối với TV.
4. Thiết lập Giá treo tường 4.1. Đọc Hướng dẫn an toàn Vui lòng đọc hướng dẫn an toàn trước khi sử dụng TV. Kích thước giá treo tường có thể thay đổi tùy thuộc vào các loại vỏ lưng khác nhau; tham khảo Hướng dẫn bắt đầu nhanh trong gói sản phẩm của bạn để xem kích thước nào được áp dụng cho TV của bạn. Để đọc hướng dẫn, trong Trợ giúp > Hướng dẫn sử dụng, nhấn phím màu Từ khóa và tra cứu An toàn và chăm sóc. Sử dụng kích thước giá treo tường sau đây khi mua giá treo tường.
Mặc dù TV này tiêu thụ nguồn điện chờ rất ít nhưng hãy rút phích cắm của cáp nguồn để tiết kiệm điện nếu bạn không sử dụng TV trong thời gian dài. Bật hoặc Chế độ chờ Trước khi bật TV, hãy chắc chắn rằng bạn đã cắm nguồn điện vào đầu nối POWER trên mặt sau TV. Bật Nhấn phím cần điều khiển nhỏ ở mặt dưới của TV. Chuyển sang chế độ chờ Để chuyển TV sang chế độ chờ, nhấn trên điều khiển từ xa. Bạn cũng có thể nhấn phím cần điều khiển nhỏ ở mặt dưới của TV.
5. Kết nối 5.1. Hướng dẫn kết nối Luôn kết nối một thiết bị với TV có kết nối chất lượng cao nhất. Ngoài ra, hãy sử dụng cáp có chất lượng tốt để đảm bảo truyền tốt hình ảnh và âm thanh. Khi bạn kết nối một thiết bị, TV nhận ra loại thiết bị đó và cho từng thiết bị một tên loại đúng. Bạn có thể thay đổi tên loại nếu muốn. Nếu tên loại đúng cho thiết bị được cài đặt, TV tự động chuyển sang các cài đặt TV lý tưởng khi bạn chuyển sang thiết bị này trong menu Nguồn. 5.4. Thiết bị video HDMI 5.2.
HDMI ARC/eARC Tai nghe Chỉ HDMI 2 trên TV mới có HDMI ARC (Audio Return Channel Kênh phản hồi âm thanh). Bạn có thể kết nối bộ tai nghe với kết nối ở bên hông TV. Kết nối là một giắc cắm nhỏ 3,5mm. Bạn có thể điều chỉnh âm lượng của tai nghe riêng biệt. Nếu thiết bị, điển hình là Hệ thống rạp hát tại gia (HTS), cũng có kết nối HDMI ARC, hãy kết nối thiết bị với bất kỳ kết nối HDMI nào trên TV này. Với kết nối HDMI ARC, bạn không cần phải kết nối thêm cáp âm thanh gửi âm thanh của hình ảnh TV tới HTS.
nhất. Ứng dụng Philips Smart TV Từ TV Ứng dụng Philips Smart TV trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng là người bạn mới đồng hành cùng TV của bạn. Ứng dụng cho phép bạn chuyển kênh và điều chỉnh âm lượng — giống như bộ điều khiển từ xa. Để ngừng xem màn hình của thiết bị trên TV, bạn có thể . . . • nhấn EXIT để xem chương trình TV • nhấn (Home) để bắt đầu một hoạt động khác trên TV • nhấn SOURCES để mở menu Nguồn và chọn một thiết bị đã kết nối.
Thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để tra cứu cài đặt mã PIN. Thiết bị lưu trữ USB Bạn có thể xem hình ảnh hoặc phát nhạc và video từ ổ USB flash được kết nối. Chèn một ổ USB flash vào một trong các kết nối USB trên TV trong khi TV được bật. TV phát hiện ổ đĩa flash và mở ra một danh sách hiển thị nội dung. Nếu danh sách nội dung không tự động xuất hiện, nhấn SOURCES và chọn USB.
Ghép nối thiết bị 5.9. Máy vi tính Đặt loa không dây trong khoảng cách là 5 mét từ TV. Đọc hướng dẫn sử dụng thiết bị để biết thông tin cụ thể về cách ghép nối và phạm vi không dây. Đảm bảo đã bật cài đặt Bluetooth® trên TV. Bạn có thể kết nối máy tính của bạn với TV bằng cáp HDMI được chứng nhận Tốc độ cực cao và sử dụng TV làm màn hình PC. Khi loa không dây được ghép nối, bạn có thể chọn nó để phát âm thanh TV. Khi thiết bị được ghép nối, bạn không cần phải ghép nối lại trừ khi bạn gỡ bỏ thiết bị.
6. Chuyển nguồn 6.1. Danh sách nguồn • Để mở menu nguồn, nhấn SOURCES. • Để chuyển sang thiết bị được kết nối, chọn thiết bị bằng các phím Mũi tên / điều hướng và nhấn OK. • Để xem thông tin kỹ thuật của thiết bị kết nối mà bạn đang xem, nhấn OPTIONS và chọn Thông tin thiết bị. • Để đóng menu nguồn mà không chuyển thiết bị, nhấn SOURCES lần nữa. 6.2.
(Home) > Cài đặt > Các kênh > Cài đặt ăng-ten/cáp > Tìm kênh 7. Các kênh 1 - Chọn B.đầu ngay và nhấn OK. 2 - Chọn Cài đặt lại nhanh để cài đặt tất cả các kênh một lần nữa bằng các cài đặt mặc định. 3 - Chọn Bắt đầu và nhấn OK để cập nhật các kênh. Quá trình này có thể mất ít phút. 7.1. Giới thiệu về Kênh và Chuyển kênh Cài đặt lại nâng cao Để xem các kênh TV • Nhấn . TV sẽ dò tới kênh TV mà bạn đã xem gần đây nhất. • Nhấn (Home) > TV > Các kênh và nhấn OK. • Nhấn + hoặc - để chuyển kênh.
dụng tại quốc gia của bạn. Nếu bạn nhận được giá trị tần số mạng cụ thể để tìm kiếm kênh, hãy chọn Thủ công. Kỹ thuật số: Kiểm tra chất lượng thu tín hiệu (Home) > Cài đặt > Các kênh > Cài đặt ăng-ten/cáp > K.thuật số: K.tra việc nhận Tần số mạng Khi đặt Chế độ tần số mạng thành Thủ công, bạn có thể nhập giá trị tần số mạng nhận được từ nhà cung cấp dịch vụ cáp vào đây. Để nhập giá trị, dùng các phím số. Tần số kỹ thuật số hiển thị cho kênh này.
• Chọn nhóm kênh mà bạn muốn cài đặt. • Nhà khai thác dịch vụ vệ tinh có thể cung cấp các gói dịch vụ kênh bao gồm các kênh miễn phí (phát sóng miễn phí) và cung cấp một danh sách phân loại phù hợp cho từng quốc gia. Một số vệ tinh cung cấp các gói dịch vụ đăng ký - một tập hợp các kênh mà bạn phải trả tiền. Thông báo cập nhật kênh (Home) > Cài đặt > Các kênh > Cài đặt vệ tinh > Thông báo cập nhật kênh Khi tìm thấy kênh mới hoặc nếu cập nhật hay xóa kênh, một thông báo sẽ hiển thị khi khởi động TV.
TV để cài đặt HD+ OpApp. Bạn có thể cài đặt Ứng dụng bằng cách sử dụng Màn hình Ứng dụng hoặc tùy chọn Tìm kiếm vệ tinh trong Menu Cài đặt. Giờ đây, bạn có thể tải danh sách kênh đã sao chép vào một TV Philips khác. * Lưu ý: chỉ có cổng USB được đánh dấu là USB 2 mới hỗ trợ thao tác sao chép danh sách kênh. Nếu không thể tải xuống hoặc cài đặt ứng dụng HD+ OpApp, bạn có thể thử tải xuống lại sau. Nếu sự cố vẫn tiếp diễn, vui lòng liên hệ HD+.
Để đọc thêm thông tin, trong Trợ giúp, nhấn phím màu Từ khóa và tra cứu Ng.ngữ â.thanh. Tùy chọn kênh Mở Tùy chọn Khi xem một kênh, bạn có thể cài đặt một số tùy chọn. Kép I-II Tùy thuộc vào loại kênh bạn đang xem hoặc cài đặt TV bạn đã thực hiện, bạn sẽ có một số tùy chọn. Sẽ có tùy chọn này nếu tín hiệu âm thanh có hai ngôn ngữ âm thanh nhưng một ngôn ngữ hoặc cả hai không có chỉ báo ngôn ngữ. Để mở menu tùy chọn… 1 - Khi đang xem một kênh, nhấn OPTIONS. 2 - Nhấn OPTIONS lần nữa để đóng.
Khi Cấu hình người vận hành CAM được bật, hãy chọn để hiển thị tên cấu hình của thẻ CAM được kết nối hiện tại. Truy cập phổ biến Chỉ khả dụng khi Truy cập phổ biến được đặt thành Bật. (Home) > Cài đặt > Truy cập phổ biến > Truy cập phổ biến > Bật. 7.3. Danh sách kênh Để đọc thêm thông tin, trong Trợ giúp, nhấn phím màu Từ khóa và tra cứu Truy cập phổ biến.
kênh. Xóa danh sách ưa thích > OK > OPTIONS > Xóa danh sách ưa thích Tạo hoặc chỉnh sửa danh sách kênh ưa thích Để xóa danh sách ưa thích hiện có, chọn Có. > OK > OPTIONS > Tạo danh sách ưa thích Chọn một kênh, sau đó nhấn OK để thêm vào danh sách kênh ưa thích, sau khi hoàn tất, nhấn Xong. 7.4. Các kênh ưa thích > OK > OPTIONS > Chỉnh sửa ưa thích Chọn một kênh, sau đó nhấn OK để thêm hoặc xóa khỏi danh sách kênh ưa thích, khi hoàn tất, nhấn Xong.
màu ở cuối màn hình. Danh sách ưa thích trên Hướng dẫn TV Trang văn bản phụ Bạn có thể liên kết Hướng dẫn TV cho Danh sách ưa thích. Một số của trang Văn bản có thể chứa một vài trang phụ. Số của trang phụ được hiển thị trên thanh bên cạnh số của trang chính. Để chọn trang phụ, nhấn hoặc . 1 - Khi đang xem một kênh TV, nhấn OK > OPTIONS > Chọn danh sách kênh. 2 - Chọn Ăng-ten ưa thích, Cáp ưa thích hoặc Vệ tinh ưa thích* và nhấn OK. 3 - Nhấn TV GUIDE để mở. Trang văn bản T.O.P.
1 - Nhấn TEXT hoặc nhấn OPTIONS và chọn Teletext. 2 - Với Văn bản/Teletext mở trên màn hình, nhấn OPTIONS. 3 - Chọn Văn bản 2.5 > Tắt. 4 - Nhấn (trái) lặp lại nếu cần, để đóng menu.
* Lưu ý: Không khả dụng khi UK Freeview Play được kích hoạt. 8. Hướng dẫn TV Ngày thay đổi 8.1. Những thứ bạn cần Nếu thông tin hướng dẫn TV bắt nguồn từ thiết bị phát sóng, bạn có thể nhấn Kênh lên để xem lịch biểu của một trong những ngày tiếp theo. Nhấn Kênh xuống để quay lại ngày trước đó. Với Hướng dẫn TV, bạn có thể xem danh sách các chương trình TV hiện tại và đã lên lịch của kênh.
9. Freeview Play (chỉ dành cho kiểu máy UK) 9.3. Hướng dẫn TV trên Freeview Play Khi Freeview Play* được kích hoạt, nhấn TV GUIDE có thể mở Hướng dẫn TV, nhấn lại TV GUIDE để đóng. 9.1. Giới thiệu về Freeview Play Ngày thay đổi Để tận hưởng Freeview Play*, trước tiên bạn cần kết nối TV với Internet. Nếu thông tin hướng dẫn TV bắt nguồn từ thiết bị phát sóng, bạn có thể nhấn Kênh lên để xem lịch biểu của một trong những ngày tiếp theo. Nhấn Kênh xuống để quay lại ngày trước đó.
10. Video, hình ảnh và nhạc Xem ảnh 1 - Nhấn SOURCES, chọn USB và nhấn OK. 2 - Chọn Ổ đĩa USB flash, sau đó chọn thiết bị USB bạn cần. 3 - Chọn Hình ảnh, bạn có thể nhấn Sắp xếp để duyệt hình ảnh theo ngày, tháng hoặc năm. 4 - Chọn một trong các hình ảnh và nhấn OK để xem hình ảnh đã chọn. • Để xem hình ảnh, chọn Hình ảnh trong thanh menu, chọn một ảnh thu nhỏ của hình và nhấn OK.
Tùy chọn video 10.4. Video Khi duyệt tìm các tệp video, nhấn OPTIONS để… Danh sách/Hình thu nhỏ Xem tệp video ở dạng xem danh sách hoặc dạng xem hình thu nhỏ. Phát video Để phát video trên TV: Phụ đề Hiển thị phụ đề nếu có sẵn, chọn Bật, Tắt hoặc Đang tắt tiếng. Chọn Video, và chọn tên tệp rồi nhấn OK. • Để tạm dừng video, nhấn OK. Nhấn OK lần nữa để tiếp tục. • Để tua lại hoặc chuyển tiếp nhanh, nhấn hoặc . Nhấn các phím này vài lần để chuyển tiếp nhanh - 2x, 4x, 8x, 16x, 32x.
• Cập nhật phần mềm - Kiểm tra bản cập nhật phần mềm TV. 11. Mở menu Cài đặt TV Bạn có thể nhấn Tùy chỉnh để bật hoặc tắt các mục từ danh sách Cài đặt thường xuyên. 11.1. Menu Thao tác nhanh và Cài đặt thường xuyên Menu Tất cả cài đặt: Nhấn phím (Home) trên điều khiển từ xa sẽ quay lại Màn hình chính. Bạn có thể truy cập menu Cài đặt thông qua biểu tượng cài đặt ở góc trên bên phải trên Màn hình chính.
• ECO - Cài đặt năng lượng lý tưởng nhất • Phim - Lý tưởng để xem phim có hiệu ứng studio gốc. • Trò chơi* - Lý tưởng để chơi trò chơi. • Màn hình** - Lý tưởng để hiển thị ứng dụng máy vi tính. Video gốc đang hiển thị với quá trình xử lý tối thiểu. • Calman - Để Hiệu chuẩn màu Calman thích tùy thuộc vào tính khả dụng của (Home) > Cài đặt > Hình ảnh > Kiểu hình ảnh.
Khi phát hiện tín hiệu HDR10 / HDR10+ / HLG và Ánh xạ sắc thái HDR không được đặt thành Tắt hoặc Tắt/HGiG, bạn có thể điều chỉnh mức hiệu ứng HDR thành Chi tiết hơn, Cân bằng hoặc Thêm độ sáng cho từng loại nội dung HDR. Chi tiết tối Chỉ số gamma (Home) > Cài đặt > Hình ảnh > Độ tương phản > Chi tiết tối > Gamma. Cài đặt màu sắc Để đặt cài đặt phi tuyến tính cho độ sáng và độ tương phản hình ảnh. (Home) > Cài đặt > Hình ảnh > Màu sắc.
(Home) > Cài đặt > Hình ảnh > Chuyển động > Độ mịn. Độ sắc nét Để giúp chuyển động hình ảnh mượt mà bằng cách giảm thiểu độ rung. Nâng cao (Home) > Cài đặt > Hình ảnh > Độ sắc nét > Nâng cao. Chọn từ 0 đến 10 để có các độ khác nhau nhằm giảm độ rung chuyển động, hiển thị trong phim trên TV. Chọn 0 khi xuất hiện nhiễu trong lúc phát hình ảnh chuyển động trên màn hình. Để điều chỉnh giá trị độ sắc nét của hình ảnh. Lưu ý: Chỉ khả dụng khi Kiểu chuyển động được đặt thành Cá nhân.
Không thích hợp với đầu vào PC. Một số định dạng hình ảnh cực lớn có thể vẫn hiển thị thanh màu đen. Tỷ lệ khung hình nội dung hình ảnh có thể thay đổi. • Vừa với màn hình – tự động phóng to hình ảnh để lấp đầy màn hình mà không bị biến dạng. Có thể thấy thanh màu đen. Không được hỗ trợ với đầu vào PC. • Gốc – tự động phóng to hình ảnh để vừa với màn hình bằng tỷ lệ khung hình gốc. Một phần của nội dung sẽ bị mất nhưng phần mất này là rất nhỏ và khó phát hiện.
Chuyển đổi giữa các kiểu âm thanh cài đặt sẵn. Có các kiểu lý tưởng để xem phim, nghe nhạc hoặc các nội dung âm thanh khác. Loa trên cao • Phim - Kiểu âm thanh lý tưởng để xem phim. • Nhạc - Tối ưu hóa để nghe nhạc. • Giọng nói - Cải thiện giọng nói hội thoại. • Sân vận động - Mang đến cảm giác như một sân vận động ngoài trời rộng lớn. • Tùy chỉnh - Chế độ âm thanh được điều chỉnh theo nhu cầu cá nhân. Cài đặt này chỉ khả dụng khi thiết bị được kết nối tương thích với TV về tính năng này.
a. Tải ứng dụng Philips Sound xuống thiết bị di động của bạn. b. Đi tới Cài đặt > Thiết lập thiết bị Play-Fi. c. Làm theo các hướng dẫn trong ứng dụng để kết nối loa của bạn với cùng một mạng với TV. 3 - Philips TV của bạn được cài đặt sẵn Play-Fi, chỉ cần kết nối TV với mạng tại nhà của bạn. kênh. Chọn Chế độ đêm để có được trải nghiệm nghe yên tĩnh thư giãn hơn.
Cài đặt đầu ra kỹ thuật số Thông báo Dolby Atmos Cài đặt đầu ra kỹ thuật số khả dụng đối với các tín hiệu âm thanh đầu ra SPDIF (quang học) và HDMI ARC. (Home) > Cài đặt > Âm thanh > Thông báo Dolby Atmos Bật hoặc Tắt Thông báo Dolby Atmos khi nội dung Dolby Atmos bắt đầu phát trên TV của bạn.
Chức năng này khả dụng khi bạn điều khiển Ambilight bằng ứng dụng Philips Smart TV. • Tiếng thác nước • Êm Màu sắc cá nhân Chế độ Ánh sáng phòng chờ Màu sắc cá nhân Chế độ Ánh sáng phòng chờ trên TV cho phép bạn bật Ambilight khi TV đang ở chế độ chờ. Nhờ vậy, bạn có thể phát sáng gian phòng với Ambilight. (Home) > Cài đặt > Ambilight > Màu sắc cá nhân. Để đặt màu sắc cho ánh sáng tĩnh Ambilight theo ý thích. Bạn có thể chọn một màu bạn thích trong bảng màu.
Ambilight xuất hiện theo chủ định. Báo thức Báo thức sử dụng Ambilight, nhạc và thông tin thời tiết để tạo ra trải nghiệm báo thức mới. Làm mờ dần đến tắt • TV báo thức vào ngày và giờ mà bạn đã thiết lập trước đó. • Phát sáng Ambilight bằng tiếng nhạc và màn hình màu rõ dần. • Từ từ chuyển sang phần dự báo thời tiết kèm theo phông nền phù hợp. (Home) > Cài đặt > Ambilight > Nâng cao > Làm mờ dần đến tắt Đặt Ambilight tắt ngay lập tức hoặc từ từ mờ dần khi bạn tắt TV.
Kết nối mạng Thực hiện kết nối Kết nối không dây (Home) > Cài đặt > Mạng và không dây > Có dây hoặc WiFi > Kết nối mạng > Có dây 1 - Kết nối bộ định tuyến với TV bằng một dây cáp mạng (cáp Ethernet**). 2 - Đảm bảo bộ định tuyến được bật. 3 - TV liên tục tìm kiếm kết nối mạng. 4 - Một thông báo sẽ được hiển thị khi kết nối thành công. Những thứ bạn cần Để kết nối không dây TV với Internet, bạn cần bộ định tuyến Wi-Fi có kết nối với Internet. Sử dụng kết nối tốc độ cao (băng thông rộng) với Internet.
Kết nối với Control4® Bật kết nối Wi-Fi Chuyển sang bật để kết nối với Control4® (Home) > Cài đặt > Mạng và không dây > Có dây hoặc WiFi > Bật/tắt Wi-Fi (Home) > Cài đặt > Mạng và không dây > Có dây hoặc WiFi > Kết nối với Control4 Bạn có thể bật hoặc tắt kết nối Wi-Fi trên TV của bạn. Control4® là nhà cung cấp các giải pháp điều khiển và tự động hóa được cá nhân hóa, giúp điều khiển nhiều thiết bị trong nhà bạn.
Đặt TV tự động chuyển sang Chế độ chờ sau một khoảng thời gian định sẵn. Bạn có thể đặt thời gian lên tới 180 phút với khoảng tăng 10 hoặc 30 phút. Nếu được đặt thành Tắt, bộ hèn giờ ngủ sẽ tắt. Bạn luôn có thể tắt TV sớm hơn hoặc đặt lại giờ trong khi đếm ngược. Điều khiển âm thanh EasyLink 2.0 (Home) > Cài đặt > Cài đặt chung > EasyLink > Điều khiển âm thanh EasyLink 2.0 > Bật Trượt để Bật/Tắt để điều khiển các cài đặt âm thanh của hệ thống âm thanh HDMI.
trong cửa hàng. • Đặt Tối ưu (Game tự động 144Hz Pro) để cho phép TV hỗ trợ video Tốc độ làm tươi biến thiên HDMI* (chỉ trên một số kiểu máy và cài đặt Kiểu hình ảnh không phải là Màn hình). Tùy chọn này cũng cho phép TV tự động đặt Kiểu hình ảnh/âm thanh thành Trò chơi bất cứ khi nào thiết bị HDMI được kết nối với TV.
minh họa > Cài đặt tự động trì hoãn Đặt thời gian Tự động trì hoãn từ 15 giây đến 5 phút. (Home) > Cài đặt > Truy cập phổ biến > Mô tả âm thanh > Âm lượng pha trộn, Hiệu ứng âm thanh, Lời nói Lựa chọn tự động lặp lại • Khi chọn Âm lượng pha trộn, bạn có thể phối âm lượng của âm thanh thông thường với bình luận âm thanh. Nhấn các mũi tên (Phải) hoặc (Trái) để điều chỉnh giá trị.
Cài đặt khu vực và ngôn ngữ (Home) > Cài đặt > Khu vực và ngôn ngữ > Đồng hồ > Chế độ đồng hồ tự động > Thủ công Ngôn ngữ (Home) > Cài đặt > Khu vực và ngôn ngữ > Đồng hồ > Ngày, Giờ (Home) > Cài đặt > Khu vực và ngôn ngữ > Ngôn ngữ Vào menu trước đó, chọn Ngày và Giờ để điều chỉnh giá trị. Lưu ý: Thay đổi ngôn ngữ của Menu TV menu và thông báo • Nếu không có cài đặt tự động nào hiển thị thời gian chính xác, bạn có thể đặt thời gian theo cách thủ công.
thuật số để xem TV (Set-Top Box - STB) và bạn không sử dụng bộ điều khiển từ xa của TV, bạn nên hủy kích hoạt chức năng tắt tự động này để đặt giá trị này thành Tắt. Đặt bộ hẹn giờ để tự động tắt khi TV không có tín hiệu MENU > Cài đặt tiết kiệm > Không có tín hiệu hẹn giờ TV của bạn sẽ tự động tắt nếu không có tín hiệu sau 10/15/20 phút.
12. Thanh điều khiển trò chơi Thanh điều khiển trò chơi là một trung tâm tích hợp để hiển thị thông tin và cài đặt điều khiển trong khi chơi trò chơi. Tính năng có thể áp dụng cho nguồn HDMI miễn là Kiểu hình ảnh được đặt thành Trò chơi/HDR Trò chơi/Game Dolby Vision. Khi TV tự động chuyển sang chế độ Trò chơi (thông qua chức năng phát hiện trò chơi), TV sẽ hiển thị một thông báo để cho người dùng biết rằng chế độ Trò chơi đã được bật và có thể bật thanh điều khiển trò chơi bằng cách nhấn và giữ phím MENU.
13. Smart TV và Ứng dụng 13.1. Cài đặt Smart TV Vào lần đầu mở Smart TV, bạn cần cấu hình cho kết nối. Vui lòng đọc và đồng ý với các điều khoản và điều kiện để tiếp tục. Màn hình chính của Smart TV là liên kết của bạn với Internet. Bạn có thể thuê phim trực tuyến, đọc báo, xem video và nghe nhạc, cũng như mua sắm trực tuyến hoặc xem các chương trình TV khi được kết nối với Online TV. TP Vision Europe B.V.
14. Netflix Nếu bạn có thuê bao thành viên Netflix, bạn có thể xem các chương trình của Netflix trên TV này. TV của bạn phải được kết nối với Internet. Để mở Netflix, nhấn để mở Ứng dụng Netflix. Bạn có thể mở Netflix ngay lập tức từ TV ở chế độ chờ. www.netflix.
15. Amazon Prime Video Với tư cách hội viên Amazon Prime, bạn sẽ có quyền truy cập vào hàng ngàn bộ phim và chương trình TV phổ biến, kể cả những bộ phim độc quyền Prime Originals. Nhấn phím để mở ứng dụng Amazon Prime Video. TV của bạn phải được kết nối với ứng dụng qua mạng Internet. Để biết thêm thông tin về Amazon Prime Video, vui lòng truy cập www.primevideo.com.
16. YouTube YouTube cung cấp một nền tảng để kết nối với thế giới. Xem và khám phá các video thịnh hành do người dùng YouTube trên khắp thế giới tải lên. Dùng ứng dụng YouTube để khám phá các chủ đề mới nhất về âm nhạc, tin tức, v.v. Nhấn biểu tượng ứng dụng để mở ứng dụng YouTube. TV của bạn phải được kết nối với ứng dụng qua mạng Internet. Để biết thêm thông tin về YouTube, vui lòng truy cập www.youtube.com.
của bạn để bật chức năng, liên kết tài khoản và dò tìm các thiết bị của bạn. - Quay lại TV của bạn để hoàn tất thiết lập. 17. Alexa Thiết lập Alexa trên TV 1 - Nhấn Home và mở ứng dụng "Amazon Alexa". 2 - Bạn cần có ứng dụng Alexa (trên thiết bị di động hoặc phiên bản web) để bắt đầu thiết lập. 3 - Làm theo hướng dẫn trên màn hình để chấp nhận điều khoản của Chính sách bảo mật, đặt tên cho TV và đăng nhập vào tài khoản Amazon của bạn. Cần có tài khoản Amazon để ghép nối với Alexa trên TV.
THAY ĐỔI ÂM LƯỢNG "Alexa, đặt âm lượng thành 15 trên TV phòng khách" "Alexa, giảm âm lượng" "Alexa, tăng âm lượng" BẬT TIẾNG HOẶC TẮT TIẾNG TV "Alexa, tắt tiếng TV phòng khách" "Alexa, bật tiếng" THAY ĐỔI NGUỒN ĐẦU VÀO "Alexa, chuyển đầu vào sang Blu-ray trên TV phòng khách" "Alexa, chuyển đầu vào sang HDMI 1" ĐIỀU KHIỂN PHÁT LẠI "Alexa, phát trên TV" "Alexa, tạm dừng TV“ ĐIỀU KHIỂN AMBILIGHT (xem ghi chú bên dưới): "Alexa, bật Ambilight" "Alexa, bật Theo màu Ambilight" "Alexa, bật Theo video Ambilight“ “Al
18. Google Assistant Google Assistant khả dụng ở các ngôn ngữ và quốc gia được chọn với Tiếng Anh (UK) và Tiếng Đức (DE) được hỗ trợ ngay từ đầu. Danh sách ngôn ngữ / quốc gia được hỗ trợ sẽ được mở rộng thêm. Để biết danh sách hỗ trợ ngôn ngữ và quốc gia mới nhất, vui lòng liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng tôi. TV của bạn có thể hoạt động với Google Assistant. Google Assistant cho phép bạn sử dụng giọng nói để điều khiển TV, ví dụ như tăng/giảm âm lượng, chuyển kênh, v.v.
• sử dụng bộ điều khiển từ xa • tháo thiết bị bộ nhớ USB ra khỏi TV • nhấn hai lần • nhấn công tắc nguồn trên TV TV tự tắt (trong 10 giây) và sau đó bật trở lại. Vui lòng chờ. 19. Phần mềm 19.1. Cập nhật phần mềm Phần mềm TV đã được cập nhật. Bạn có thể dùng lại TV. Để ngăn chặn bản cập nhật ngẫu nhiên của phần mềm TV, hãy xóa tệp autorun.upg khỏi thiết bị bộ nhớ USB.
20. Môi trường 20.1. Nhãn Năng lượng Châu Âu Khi biểu tượng thùng rác có vòng tròn dấu thập chéo này được đính kèm theo sản phẩm, thì có nghĩa là sản phẩm được kiểm soát theo Chỉ thị Châu Âu 2012/19/EU. Nhãn Năng lượng Châu Âu cho biết lớp năng lượng hiệu quả của sản phẩm này. Lớp năng lượng hiệu quả của sản phẩm này càng xanh, TV tiêu thụ năng lượng càng ít. Trên nhãn, bạn có thể tìm thấy lớp năng lượng hiệu quả, mức tiêu thụ điện năng trung bình của sản phẩm này đang được sử dụng.
21. Đặc tính kỹ thuật 21.4. Độ phân giải đầu vào được hỗ trợ 21.1. Điện năng Độ phân giải Video/Máy tính được hỗ trợ Độ phân giải - Tần số làm tươi Các đặc tính kỹ thuật có thể được thay đổi mà không có thông báo trước. Để biết thêm chi tiết đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm này, hãy xem www.philips.
21.6. Đa phương tiện Kết nối • USB 2.0 / USB 3.0 • Ethernet LAN RJ-45 • Wi-Fi 802.11ac, Băng tần kép • Bluetooth® 5.2 Hệ thống tệp USB được hỗ trợ • FAT, NTFS Định dạng phát lại • Codec video : AVI, MKV, HEVC, H.264/MPEG-4 AVC, MPEG1, MPEG2, MPEG4, VP9, HEVC (H.
TV sẽ trở lại chế độ chờ sau khi hiển thị màn hình khởi động 22. Khắc phục sự cố Philips Khi TV ở chế độ chờ, màn hình khởi động Philips được hiển thị, sau đó TV trở về chế độ chờ. Đây là hiện tượng bình thường. Khi TV là bị ngắt kết nối và kết nối lại nguồn điện, màn hình khởi động được hiển thị ở lần khởi động tiếp theo. Để bật TV từ chế độ chờ, nhấn (Ch.độ chờ / Bật) trên điều khiển từ xa hoặc TV. 22.1.
dụng ăng-ten hoặc ăng-ten thường. • Cài đặt lại và chọn Kênh kỹ thuật số và kênh analog trong quá trình cài đặt. Một số kênh đã biến mất, không thể tìm thấy tất cả hoặc một kênh Nếu có một số kênh dường như đã biến mất hoặc bị đổi chỗ, có thể đài phát sóng đã thay đổi vị trí bộ phát đáp của các kênh này. Để khôi phục vị trí kênh trong danh sách kênh, bạn có thể thử bản cập nhật của gói dịch vụ kênh.
lượng thu tín hiệu bằng cách đổi hướng ăng-ten hoặc di chuyển các thiết bị ra xa TV. Thời tiết xấu có thể làm giảm chất lượng thu tín hiệu. • Kiểm tra xem tất cả các kết nối, đến và từ thiết bị của bạn, đã được kết nối đúng cách chưa. • Nếu chỉ tín hiệu nhận của một kênh bị yếu, hãy tinh chỉnh kênh đó bằng Analogue: Cài đặt thủ công. (Chỉ với kênh analog) • Kiểm tra xem TV - tín hiệu âm thanh - đã được kết nối đúng với Hệ thống rạp hát tại gia chưa, nếu bạn sử dụng hệ thống âm thanh TV này.
22.9. USB Không hiện hình ảnh, video và nhạc từ thiết bị USB • Kiểm tra xem thiết bị lưu trữ USB có được đặt sang Lớp Lưu trữ Khối như được mô tả trong tài liệu của thiết bị lưu trữ không. • Kiểm tra xem thiết bị lưu trữ USB có tương thích với TV không. • Kiểm tra xem các tệp âm thanh và hình ảnh có được TV này hỗ trợ không. Để biết thêm thông tin, trong Trợ giúp, nhấn phím màu Từ khóa và tra cứu Đa phương tiện.
cắm điện nếu khác điện thế. 23. An toàn và chăm sóc Rủi ro cân bằng 23.1. An toàn Sản phẩm này được thiết kế và dành cho người tiêu dùng và mục đích sử dụng cá nhân trong môi trường gia đình, trừ khi có thỏa thuận khác với nhà sản xuất bằng văn bản. Việc không tuân theo khuyến nghị này hoặc hướng dẫn được cung cấp trong sách hướng dẫn sử dụng sản phẩm và tài liệu hỗ trợ sản phẩm có thể gây hư hỏng cho sản phẩm và sẽ làm mất hiệu lực bảo hành đối với những trường hợp như vậy.
làm rỏ rỉ chất lỏng hoặc khí dễ cháy. • Để tránh biến dạng và phai màu, hãy lau khô nước đọng càng nhanh càng tốt. • Tránh để hình ảnh tĩnh càng nhiều càng tốt. Hình ảnh tĩnh là hình ảnh được giữ nguyên trên màn hình trong thời gian dài. Hình ảnh tĩnh bao gồm menu trên màn hình, thanh màu đen, hiển thị thời gian, v.v.. Nếu bạn phải sử dụng hình ảnh tĩnh, hãy giảm độ tương phản và độ sáng của màn hình để tránh hư hỏng màn hình. Rủi ro quá nhiệt Không lắp TV trong không gian chật hẹp.
Sản phẩm này đã được đưa ra thị trường bởi TP Vision Europe B.V. hoặc một trong các chi nhánh của TP Vision Europe B.V, sau đây gọi là TP Vision, là nhà sản xuất của sản phẩm. TP Vision là nhà bảo hành TV mà tập sách này được đóng gói kèm theo. Philips và Philips Shield Emblem là các thương hiệu đã đăng ký của Koninklijke Philips N.V. Đặc điểm đèn nền Tất cả các TV Philips đều đã trải qua các cuộc thử nghiệm và kiểm tra nghiêm ngặt trước khi vận chuyển cho bạn.
25. Bản quyền 25.4. DTS Play-Fi Để xem bằng sáng chế DTS, hãy xem http://patents.dts.com. Sản xuất theo giấy phép của DTS Licensing Limited. DTS, Biểu tượng, DTS và Biểu tượng đi kèm, Play-Fi, cũng như logo DTS Play-Fi là các thương hiệu đã đăng ký hoặc thương hiệu của DTS, Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia khác. © DTS, Inc. BẢO LƯU MỌI QUYỀN. 25.1.
25.7. Liên minh Wi-Fi Logo Wi-Fi CERTIFIED™ là thương hiệu đã đăng ký của Wi-Fi Alliance®. 25.8. Thương hiệu khác Tất cả các thương hiệu đã đăng ký và chưa đăng ký là tài sản của các chủ sở hữu tương ứng.
regardless of the platform on which their software is built, relieving them of the need to code special-case conditions to work around or take advantage of platform-specific deficiencies or features. Source: https://github.com/apache/apr 26. Nguồn mở 26.1. Phần mềm mã nguồn mở bind ( 9.11.36) BIND (Berkeley Internet Name Domain) is a complete, highly portable implementation of the Domain Name System (DNS) protocol. Source: https://github.com/isc-projects/bind9 TV này có chứa phần mềm mã nguồn mở.
- support single-instance applications Source: https://github.com/freedesktop/dbus binary compatibility for most OSS programs. Source: https://www.alsa-project.org/wiki/Main_Page e2fsprogs (1.43.3) e2fsprogs (sometimes called the e2fs programs) is a set of utilities for maintaining the ext2, ext3 and ext4 file systems. Since those file systems are often the default for Linux distributions, it is commonly considered to be essential software Source: http://e2fsprogs.sourceforge.net/ Libcurl (7.79.
libjansson (2.13.1) Jansson is a C library for encoding, decoding and manipulating JSON data. Its main features and design principles are: Simple and intuitive API and data model Comprehensive documentation No dependencies on other libraries Full Unicode support (UTF-8) Extensive test suite Source: https://github.com/akheron/jansson highlights and forms characters and function-key mapping, and has all the other SVr4-curses enhancements over BSD curses. SVr4 curses is better known today as X/Open Curses.
Various system utilities. Source: http://userweb.kernel.org/~kzak/util-linux-ng/ wpa_supplicant (2.9) wpa_supplicant is a WPA Supplicant for Linux, BSD, Mac OS X, and Windows with support for WPA and WPA2 (IEEE 802.11i / RSN). It is suitable for both desktop/laptop computers and embedded systems. Supplicant is the IEEE 802.1X/WPA component that is used in the client stations. It implements key negotiation with a WPA Authenticator and it controls the roaming and IEEE 802.
27. Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm đối với các dịch vụ và/hoặc phần mềm do bên thứ ba cung cấp Các dịch vụ và/hoặc phần mềm do bên thứ ba cung cấp có thể được thay đổi, bị tạm hoãn hoặc chấm dứt mà không cần thông báo trước. TP Vision không chịu trách nhiệm trong những tình huống này.
Mục lục A Alexa Ambilight Ambilight, Màu sắc tùy chỉnh Ambisleep An toàn và chăm sóc Aurora 53 38 39 39 64 40 Ánh xạ sắc thái HDR 33 Chuyển động hình ảnh Chăm sóc khách hàng Clear dialogue Căn chỉnh điểm trắng 34 5 35 33 Danh sách kênh Danh sách nguồn DTS Play-Fi 23 17 36 EasyLink 2.
L Loa TV Lưu 37 49 46 41 24 32 33 35 37 41 31 5 38 32 Ngày Ngôn ngữ menu Ngôn ngữ phụ đề Ngôn ngữ âm thanh Nguồn điện và Năng lượng Ngưng sử dụng Nhà hoặc Cửa hàng Nhãn sinh thái Châu Âu Nhận dạng TV Nhận hỗ trợ Nhiệt độ màu 46 46 46 46 42 57 43 57 5 5 33 Phân loại độ tuổi dành cho cha mẹ Phiên bản phần mềm Philips TV Remote App 45 56 14 Sửa chữa Sự cố Smart TV 5 60 49 Tai nghe Tên mạng TV Tùy chọn kênh Tắt bộ hẹn giờ Tối ưu hóa mức độ ánh sáng xung quanh Tự chẩn đoán Tự động cập nhật phần mềm Tele
Powered by TCPDF (www.tcpdf.