User Guide

31
Thông s k thut
Linksys Velop
Tên sn phm H thng Velop AX5400 WiFi 6
Mã sn phm MX5500 series
Tc đ Cng Thiết b chuyn mch
10/100/1000 Mbps
Tn s vô tuyến 2.4 GHz và 5 GHz
S ng ăng-ten 13 (bên trong)
Cng USB 3.0, Ethernet, Internet, Ngun
Nút Công tc ngun, WPS, reset (đt li)
Đèn
Mt, đèn nhiu màu đ thông báo ngun đin và trng thái
Tính năng bo mt WPA2- nhân, WPA3-Cá nhân
Bit mã khóa bo mt Mã hóa ti đa 128-bit
Môi trưng
Kích thưc
3,1 inch x 3,1 inch x 7,3 inch
Trng lưng thiết b
0,95 kg (2,15 lb)
Ngun 12V, 3A
Chng ch FCC, IC, CE, Wi-Fi (IEEE 802.11a/b/g/n/ac, draft 802.11ax )
Nhit đ hot đng 32° đến 104° F (0 đến 40° C)
Nhit đ bo qun -4° đến 140° F (-20 đến 60° C)
Độ m hot đng 10% đến 80% đ m tương đi, không ngưng t
Độ m bo qun 5 đến 90% không ngưng t
Lưu ý:
Để biết thông tin v các quy đnh, bo hành và an toàn, vui lòng truy cp Linksys.com/support/Velop.
Các thông s k thut có th thay đi mà không cn thông báo.
Hiu sut ti đa ly t các thông s k thut ca Tiêu chun IEEE 802.11. Hiu sut thc tế có th thay đi,
trong đó công sut ca mng không dây, tc đ truyn d liu, phm vi và vùng ph ng có th thp hơn.
Hiu sut ph thuc vào nhiu yếu t, điu kin và biến s như: khong cách ti đim truy nhp, lưu lưng
mng, vt liu và cu trúc xây dng, h điu hành s dng, kết hp nhiu sn phm không dây, nhiu và các
điu kin bt li khác.
Truy cp linksys.com/support/Velop để đưc tr giúp t b phn h tr k thut đã giành nhiu gii thưng.
BELKIN, LINKSYS và nhiu tên sn phm và logo là thương hiu ca tp đoàn các công ty Belkin. Các
thương hiu ca bên th ba đưc đ cp là tài sn ca ch s hu tương ng.
© 2020 Belkin International, Inc. và/hoc các công ty con. Bo lưu mi quyn.
LNKPG-00859 Rev A00