Users Guide

62 | X lý s c
Video b rung/
động
nh lượn sóng
hoc chuyn
động nh
Thc hin Auto Adjust (T Động Điu Chnh) qua OSD.
Chnh các điu khin Phase (Pha)Pixel Clock (Đồng H
Đim nh) qua OSD.
Đặt li màn hình v Factory Settings (Cài Đặt Gc).
Kim tra các yếu t môi trường.
Đặt li v trí màn hình và th phòng khác.
Thiếu Đim
nh Màn hình LCD có
các đốm
Ngun bt-tt luân phiên.
Đim nh mà b Tt vĩnh vin là khiếm khuyết t nhiên có th
xy ra trong công ngh LCD.
Để biết thêm thông tin v Chính Sách Đim nh Và Cht
Lượng Màn Hình Dell, xem trang web H tr Dell ti:
http://www.dell.com/support/monitors.
Đim nh B Kt Màn hình LCD có
các đốm sáng
Ngun bt-tt luân phiên.
Đim nh mà b tt vĩnh vi
n là khiếm khuyết t nhiên có th
xy ra trong công ngh LCD.
Để biết thêm thông tin v Chính Sách Đim nh Và Cht
Lượng Màn Hình Dell, xem trang web H tr Dell ti:
http://www.dell.com/support/monitors.
Vn Đề V Độ
Sáng
nh m hoc
quá sáng
Đặt li màn hình v Factory Settings (Cài Đặt Gc).
Auto Adjust (T Động Điu Chnh) qua OSD.
Điu chnh điu khin độ sáng và độ tương ph
n qua OSD.
Méo Hình Màn hình không
được cân gia
chính xác
Đặt li màn hình v Factory Settings (Cài Đặt Gc).
Auto Adjust (T Động Điu Chnh) qua OSD.
Điu chnh điu khin ngang và dc qua OSD.
CHÚ Ý: Khi s dng đầu vào DP/HDMI, không s dng được
điu chnh v trí.
Đường K
Ngang/Dc
Màn hình có mt
hoc nhiu
đường k
Đặt li màn hình v Factory Settings (Cài Đặt Gc).
Thc hin Auto Adjust (T Động Điu Chnh) qua OSD.
Điu khin các điu khin Phase (Pha)Pixel Clock
(Đồng H Đim nh) qua OSD.
Tiế
n hành kim tra tính năng t kim tra màn hình và xác
định xem các đường k này có trong chế độ t kim tra
không.
Kim tra chân đầu ni cáp video xem có b cong hoc hng
không.
Chy chn đoán tích hp.
CHÚ Ý: Khi s dng đầu vào DP/HDMI, không s dng được
điu chnh Pixel Clock (Đồng H Đim nh)Phase (Pha).