Users Guide
Table Of Contents
50 │ Sử Dụng Màn Hình
Aspect Ratio
(Tỷ lệ khung
hình)
Điều chỉnh tỷ lệ hình ảnh sang Auto Resize (Tự động
định cỡ), 17:9, 16:9, hoặc Pixel-for-Pixel (Pixel-cho-
Pixel).
Digital Cinema
Masking
(Mặt nạ điện
ảnh số)
Điều chỉnh Digital Cinema Masking (Mặt nạ điện
ảnh số) sang Entire DCI Container (Toàn bộ vùng
chứa DCI), DCI 1,85:1, DCI 2,39:1, DCI 2,35:1 hoặc
là Masking Opacity (Độ mờ của mặt nạ).
CHÚ Ý: Khi Masking Opacity (Độ mờ của mặt nạ)
được chọn, di chuyển Cần đi
ều khiển lên hoặc xuống
để điều chỉnh mức độ.
Markers
(Bút đánh dấu)
Điều chỉnh Markers (Bút đánh dấu) sang No Markers
(Không bút đánh dấu), 1,85:1, 2,39:1, 2,35:1, 2:1,
1:1, 16:9 Extraction (16:9 Tách ra), 16:9 Action Safe
(16:9 An toàn hành động), 16:9 Title Safe (16:9 An
toàn tiêu đề), 4:3 Extraction (4:3 Tách ra), 4:3
Action Safe (4:3 An toàn hành động), 4:3 Title Safe
(4:3 An toàn tiêu đề), Center Crosshair (Chéo
ngang giữa), hoặc Thirds (Thứ ba).
Marker Color
(Màu đánh dấu)
Chỉnh Marker Color (Màu đánh dấu) sang Gray
(Xám), Red (Đỏ), Green (Xanh dương), hoặc Blue
(Xanh lam).
Set Video Data
Range
(Đặt ph
ạm vi
dữ liệu video)
Chỉnh Set Video Data Range (Đặt phạm vi dữ liệu
video) sang Auto (Tự động), Full (Đầy đủ), hoặc
Limited (Giới hạn).
Overscan
Frame by 5%
(Khung quét
quá 5%)
Cho phép bạn đặt Bật hoặc Tắt Overscan Frame by
5% (Khung quét quá 5%).
CHÚ Ý: Chức năng này sẽ chỉ áp dụng cho cửa sổ
chính trong PBP Mode (Chế độ PBP).
Show Blue
Channel only
(Chỉ hiển thị
Kênh xanh)
Cho phép bạn đặt Show Blue Channel only (Chỉ
hiển thị kênh xanh) sang On (Bật) hoặc Off (Tắt).
CHÚ Ý: Chức năng này sẽ chỉ áp dụng cho cửa sổ
chính trong PBP Mode (Chế độ PBP).
Sharpness
(Độ Nét)
Tính năng này có thể làm cho hình ảnh trông sắc nét
hơn hoặc mềm hơn. Di chuyển C
ần điểu khiển lên
hoặc xuống để điều chỉnh độ nét từ '0' sang '100'.