Users Guide

Gii thiệu màn hình 13
Kch thước:
(có giá đ)
Chiều cao
359,0 mm
(14,13 inches)
368,9 mm
(14,52 inches)
396,7 mm
(15,62 inches)
Chiều rộng
445,4 mm
17,54 inches)
471,5 mm
(18,56 inch)
512,2 mm
(20,17 inches)
Độ dày
167,0 mm
(6,57 inches)
167,0 mm
(6,57 inches)
180,0 mm
(7,09 inches)
Kch thước:
(không có giá đ)
Chiều cao
266,0 mm
(10,47 inches)
275,4 mm
(10,84 inches)
303,7 mm
(11,96 inches)
Chiều rộng
445,4 mm
(17,54 inches)
471,5 mm
(18,56 inch)
512,2 mm
(20,17 inches)
Độ dày
51,5 mm
(2,03 inches)
51,5 mm
(2,03 inches)
50,5 mm
(1,99 inches)
Kch thước giá đ:
Chiều cao
156,0 mm
(6,14 inches)
156,0 mm
(6,14 inches)
177,0 mm
(6,97 inches)
Chiều rộng
220,0 mm
(8,66 inches)
220,0 mm
(8,66 inches)
250,0 mm
(9,84 inches)
Độ dày
167,0 mm
(6,57 inches)
167,0 mm
(6,57 inches)
180,0 mm
(7,09 inches)
Trọng lưng:
Trọng lưng có
thng đng
3,60 kg
(7,94 pound)
3,65 kg
(8,05 pound)
4,30 kg
(9,48 pound)
Trọng lưng có
km bộ phận giá đ
và các loi cáp
3,0 kg
(6,61 pound)
3,02 kg
(6,66 pound)
3,63 kg
(8,0 pound)
Trọng lưng không
km theo giá đ lp
vào (Xem xét đến
giá đ treo tưng
hoặc giá đ VESA -
chưa có cáp)
2,26 kg
(4,98 pound)
2,26 kg
(4,98 pound)
2,83 kg
(6,24 pound)
Trọng lưng của bộ
phận giá đ
0,46 kg
(1,01 pound)
0,46 kg
(1,01 pound)
0,52 kg
(1,15 pound)