Users Guide

Table Of Contents
Giới thiệu về màn hình của bạn | 11
Thông s kỹ thuật màn hình
Mu S2422HZ S2722DZ
Loại màn hình Active matrix - TFT LCD
Loại panel Công nghệ chuyển đổi tích hợp
Tỷ lệ khung hình 16:9
Kích thước hình ảnh hiển thị:
Chéo 604,70 mm (23,80 in.) 684,70 mm (27,00 in.)
Vùng hiệu dụng:
Ngang 527,04 mm (20,75 in.) 597,89 mm (23,54 in.)
Dọc 296,46 mm (11,67 in.) 336,31 mm (13,24 in.)
Diện tích 156246,28 mm
2
(242,15 in.
2
) 201073,02 mm
2
(311,67 in.
2
)
Khoảng cách giữa
các điểm ảnh
0,2745 mm x 0,2745 mm 0,3114 mm x 0,3114 mm
Điểm ảnh / inch
(PPI)
92,56 108,79
Góc nhìn:
Ngang 178° (tiêu chuẩn)
Dọc 178° (tiêu chuẩn)
Độ sáng 250 cd/m² (tiêu chuẩn) 350 cd/m² (tiêu chuẩn)
Hệ số tương phản 1000 to 1 (tiêu chuẩn)
Lớp phủ màn hình
hiển thị
Được xử lý trống lóa bằng lớp mạ cứng phân cực phía
trước (3H)
Đèn nền LED
Thời gian phản hồi
(Theo màu xám)
8 ms (Chế độ thường)
5 ms (Chế độ nhanh)
4 ms (Chế độ cực nhanh)
Độ sâu màu 16,7 triệu màu (6 bit+FRC) 16,7 triệu màu (8 bit)
Gam màu
1
99% sRGB với phần cứng có ánh sáng xanh thấp
Kết nối 1 x DisplayPort 1,2
1 x HDMI 1,4
1 x USB-C (Giải pháp thay thế với Cổng DisplayPort 1,2,
cổng upstream USB 3,2 Gen 1, công suất nguồn PD lên
tới 65 W)
1 x cổng USB 3.2 Gen1 (5 Gbps) truyền xuống với chuẩn
sạc nhanh BC1.2 ở mức 2A (tối đa)
1 x cổng USB 3.2 truyền xuống
1 x giắc cắm âm thanh ra 3.5 mm