Users Guide
S dng màn hnh | 29
Color (Màu sc) Dng Màu sắc để chnh ch đ cài đt màu.
Brightness / Contrast
Dell 24 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Preset Modes
Input Color Format
Standard
Reset Color
RGB
Brightness / Contrast
Dell 27 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Preset Modes
Input Color Format
Standard
Reset Color
RGB
Preset Modes
(Ch độ cài
sn)
Khi chn Preset modes (Ch đ cài sn), bn có thể chn
Standard (Chun), ComfortView, Movie (Phim), Game (Trò
chơi), Warm (Nóng), Cool (Ngui) hoc Custom Color (Màu
ty chnh) từ danh sách.
•
Standard (Chun): Np các cài đt màu mc định của màn
hnh. Đây là ch đ cài sn mc định.
•
ComfortView: Giảm mc ánh sáng xanh phát ra từ màn hnh
để gip mắt của bn xem thoải mái hơn.
•
Movie (Phim): Np cài đt màu sắc lý tưởng để xem phim.
•
Game (Trò chơi): Np cài đt màu sắc lý tưởng cho hu ht
các ng dng chơi game.
•
Warm (Nóng): Tăng nhiệt đ màu. Màn hnh hiển thị nóng
hơn vi sắc đỏ/vàng.
•
Cool (Ngui): Giảm nhiệt đ màu. Màn hnh hiển thị ngui
hơn vi sắc xanh lam.
•
Custom Color (Màu ty chnh): Cho php bn chnh thủ công
các cài đt màu sắc.
Nhn các nt và để chnh ba giá trị màu ((R (Đỏ), G
(Lc), B (Lam))) và bn có thể t to ch đ màu cài sn cho
riêng mnh.
Brightness / Contrast
Dell 24 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
ComfortView
Movie
Game
Warm
Cool
Custom Color
Standard
Brightness / Contrast
Dell 27 Monitor
Input Source
Color
Display
Others
Personalize
Menu
Audio
Preset Modes
Input Color Format
Reset Color
ComfortView
Movie
Game
Warm
Cool
Custom Color
Standard