Users Guide

Gii thiệu màn hnh của bn | 13
Trng lưng không có b phn
giá đỡ (không cáp)
3,09 kg (6,81 lb) 2,88 kg (6,35 lb)
Trng lưng của b phn giá đỡ 0,52 kg (1,15 lb) 0,52 kg (1,15 lb)
Mu S2719H/S2719HN/S2719NX
Loi cáp tín hiệu K thut s:có thể tháo ri, HDMI, 19 chu
Đ bóng khung trưc (ti thiểu) Khung đen - 85 đơn vị bóng
Kch thước (có giá đ)
Chiu cao 454,6 mm (17,9 trong)
Chiu rng 612,7 mm (24,12 trong)
Đ dày 186,7 mm (7,35 trong)
Kch thước (không có giá đ)
Chiu cao 356,5 mm (14,04 trong)
Chiu rng 612,7 mm (24,12 trong)
Đ dày 45,8 mm (1,8 trong)
Kch thước giá đ
Chiu cao 176,7 mm (6,96 trong)
Chiu rng 257,2 mm (10,13 trong)
Đ dày 186,7 mm (7,35 trong)
Trọng lưng S2719H S2719HN/S2719NX
Trng lưng có thng đng 7,86 kg (17,33 lb) 7,65 kg (16,87 lb)
Trng lưng có kèm b phn
giá đỡ và các loi cáp
5,17 kg (11,40 lb) 4,96 kg (10,93 lb)
Trng lưng không có b phn
giá đỡ (không cáp)
4,05 kg (8,93 lb) 3,84 kg (8,47 lb)
Trng lưng của b phn giá
đỡ
0,66 kg (1,46 lb) 0,66 kg (1,46 lb)