Users Guide
S dng mn hnh | 39
Preset Modes
(Ch độ cài sn)
Khi chn preset modes (ch đ ci sn), bn c th chn
standard (chun), comfortview (xem thoải mái), multimedia
(đa phương tiện), movie (phim), Movie HDR, game (trò
chơi), Game HDR, warm (nng), cool (ngui) hoc custom
color (mu ty chỉnh) từ danh sách.
∞
Standard (Chun): Np các ci đt mu mc đnh ca
mn hnh. Đây l ch đ ci sn mc đnh.
∞
ComfortView (Xem thoải mái): Giảm mc ánh sáng xanh
phát ra từ mn hnh đ gip mắt ca bn xem thoải mái
hơn.
∞
Multimedia (Đa phương tiện): Np ci đt mu sắc l
tưng cho các ng dng đa phương tiện.
∞
Movie (Phim): Np ci đt mu sắc l tưng đ xem
phim.
∞
Movie HDR*: Tải các ci đt mu sắc l tưng cho phim
c hỗ tr HDR.
∞
Game (Trò chơi): Np ci đt mu sắc l tưng cho hu
ht các ng dng chơi game.
∞
Game HDR*
#
: Tải các ci đt mu sắc l tưng cho trò
chơi c hỗ tr HDR.
∞
Warm (Nng): Tăng nhiệt đ mu. Mn hnh hin th
nng hơn vi sắc đỏ/vng.
∞
Cool (Ngui): Giảm nhiệt đ mu. Mn hnh hin th
ngui hơn vi sắc xanh lam.
∞
Custom Color (Mu ty chỉnh): Cho php bn chỉnh th
công các ci đt mu sắc.
*HDR: “Dải tương phản đng m rng” đưc điu chỉnh
ph hp vi mc đích s dng mn hnh.
#
Game HDR: Không tương tích vi AMD FreeSync
TM.
Nhn nt v đ chỉnh ba giá tr mu (Đỏ, Lc, Lam)
v to ch đ mu ci sn riêng cho bn.
Brightness / Contrast
Input Source
Display
Energy
Menu
Personalize
Dell S2718HN/NX Energy Use
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Auto Adjust
Color
Others
Preset Modes
Standard
Multimedia
Movie
Movie HDR
ComfortView
Warm
Cool
Custom Color
Game
Game HDR