Users Guide

12 | Giới thiu mn hnh
Khả năng điều chỉnh
Giá đ có thể điều
chỉnh độ cao
Nghiêng
Xoay
Truc
130 mm
-5° - 21°
-45° - 45°
-90° - 90°
Tương thích phn
mềm quản l mn
hnh Dell (DDM)
Bố trí dễ dng
v các tính năng chính khác
Độ an ton Khe khóa an ton (khóa cáp được bán riêng)
Thông s k thut độ phân gii
Mẫu S2319HS/S2719HS
Dải quét ngang 30 kHz - 83 kHz (tự động)
Dải quét dc 56 Hz - 76 Hz (tự động)
Độ phân giải ci sẵn tối đa 1920 x 1080 ở tn số 60 Hz
Tính năng hiển thị video
(Phát li qua VGA & DP & HDMI)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p
Ch độ hin th ci sn
Ch độ hin th Tn s
ngang (kHz)
Tn s dọc
(Hz)
Đồng hồ đim
nh (MHz)
Cc đồng bộ
VESA, 640 x 480 31,5 60,0 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
IBM, 720 x 400 31,5 70,0 28,3 -/+
VESA, 800 x 600 37,9 60,0 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024
64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024
80,0 75,0 135,0 +/+
VESA, 1600 x 900 60,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1920 x 1080 67,5 60,0 148,5 +/+