Users Guide
Giới thiu mn hnh | 11
Thông s k thut mn hnh
Mẫu S2319HS S2719HS
Loi mn hnh Mn hnh LCD TFT ma trận chủ động
Loi bảng điều khiển Công nghệ chuyển đổi trong mặt phẳng
Khuôn Dng 16:9
Kích thưc hnh có thể xem
Chéo
58,4 cm (23,0 inch) 68,6 cm (27,0 inch)
Vùng hot động
Ngang 509,18 mm (20,05 inch) 597,88 mm (23,54 inch)
Dc 286,42 mm (11,28 inch) 336,31 mm (13,24 inch)
Vùng 145839,33 mm
2
(226,05 inch
2
)
201073,02 mm
2
(311,67 inch
2
)
Khoảng cách giữa
các điểm ảnh
0,265 mm x 0,265 mm 0,311 mm x 0,311 mm
Điểm nh Mỗi Inch
(PPI)
96 82
Góc xem
Dc 178° (chun)
Ngang 178° (chun)
Độ sáng 250 cd/m² (chun) 300 cd/m² (chun)
T lệ tương phản 1000:1 (chun)
Bc Mn Hnh Hiển
Thị
Độ cứng 3H Chống Lóa
Đèn nền Hệ thống đèn viền LED
Thời gian đáp ứng
(Xám sang Xám)
5 ms (ch độ nhanh)
8 ms (Ch độ THƯỜNG)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu
Gam mu CIE 1931(72%)
LƯU Ý: Gam mu (chun) dựa trên tiêu chun th nghệm
CIE1976 (82%) v CIE1931 (72%).
Khả năng kt nối • 1 x cổng HDMI (HDCP 1.4)
• 1 x cổng DP 1.2
• 1 x cổng VGA
• 1 x cổng ngược dòng USB 3.0
• 2 x cổng kt nối vi thit bị USB 2.0 (đằng sau)
• 2 x cổng kt nối vi thit bị USB 3.0 (ở hai bên)
Độ rộng viền (từ mép
mn hnh đn vùng
hot động)
5,40 mm (Đỉnh/Trái/Phải)
19,86 mm (Đáy)
6,00 mm (Đỉnh/Trái/Phải)
20,70 mm (Đáy)