Users Guide

S dng mn hnh | 25
Energy
(Năng lưng)
Brightness / Contrast
Display
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X18M Energy Use
Power Button LED
Auto Adjust
Input Source
Color
On During Active
Energy
Reset Energy
Power Button
LED (Đèn LED
nút ngun)
Cho php bn ci đèn báo LED nguồn sang On During
Active (Bt trong khi hot đng) hoc Off During Active (Tt
trong khi hot đng) đ tit kiệm điện.
Reset Energy
(Cài li năng
lưng)
Chn ty chn ny đ phc hồi Energy Settings (Ci đt
năng lưng) mc định.
Menu Chn ty chn ny đ chỉnh các ci đt ca menu OSD
chẳng hn như ngôn ng menu OSD, thi lưng m menu
ny tip tc hin thị trên mn hnh, v.v...
Brightness / Contrast
Energy
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X18M Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
English
20
20 s
Unlock
Display
Language
Transparency
Timer
Lock
Reset Menu
Menu
Language
(Ngôn ngữ)
Ty chn ngôn ng sẽ ci đt mn hnh OSD sang mt
trong 8 th ting (Anh, Tây Ban Nha, Pháp, Đc, Bồ Đo
Nha Braxin, Nga, Hoa Giản th hoc Nht).
Transparency
(Đ trong suốt)
Chn ty chn ny đ đổi đ trong sut menu bng cách
nhn các nt v từ 0 đn 100.
Timer (Hẹn gi) Thi gian ch hin thị trên mn hnh (OSD):Ci thi lưng
m menu OSD sẽ vn tip tc hot đng sau khi bn nhn
nt ln cui.
S dng hoc đ chỉnh con trưt tăng thêm 1 giây,
từ 5 đn 60 giây.