Users Guide
6 | Gii thiệu mn hnh
∞
Cáp VGA
Dell
TM
UltraSharp U2715H Monitor
∞
Đa cha driver v ti liệu
hương dn
∞
Hưng dn ci đt nhanh
∞
Thông tin an ton v quy
định
Tnh năng sản phm
Mn hnh phẳng Dell S2216M_S2316M tích hp mt mn hnh tinh th lỏng (LCD) ma
trn hot đng, bng bán dn mng mỏng (TFT) v đèn nn LED. Các tính năng mn
hnh bao gồm:
∞
S2216M: Hin thị vng xem 54,61 cm (21,5 inch) (đo theo đưng cho). Đ phân
giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho đ phân giải thp hơn.
∞
S2316M: Hin thị vng xem 58,42 cm (23 inch) (đo theo đưng cho). Đ phân
giải 1920 x 1080 vi khả năng hỗ tr ton mn hnh cho đ phân giải thp hơn.
∞
Gc xem rng cho php xem từ vị trí ngồi hay đng hoc trong khi di chuyn từ
bên ny sang bên khác.
∞
Tích hp tính năng Plug and play (Cm L Chy) nu đưc hỗ tr bi hệ thng.
∞
Điu chỉnh menu Hin Thị Trên Mn Hnh (OSD) đ d dng ci đt v ti ưu ha
mn hnh.
∞
Đa phn mm v ti liệu hưng dn cha File thông tin (INF), File tương thích
mu sc hnh ảnh (ICM) v ti liệu mô tả sản phm.
∞
Kèm theo Phn mm trnh quản l mn hnh Dell (trên đa CD kèm theo mn
hnh).
∞
Mn hnh chng nhn hp chun Energy Star ngoi trừ ti các khu vc châu Á -
Thái Bnh Dương.
∞
Dell đăng k các sản phm vo hệ thng xp hng thnh tích môi trưng EPEAT.
Việc đăng k EPEAT khác nhau theo từng quc gia. Truy cp www.epeat.net đ
bit tnh trng đăng k theo từng quc gia.
∞
Khe kha an ton.
∞
C th chuyn từ tỷ lệ khung hnh rng sang tỷ lệ khung hnh chun m vn gi
nguyên cht lưng hnh ảnh.
∞
Kh cht chng cháy brôm ha (BFR)/nha PVC.
∞
Tỷ lệ tương phản đng cao (8.000.000:1).
∞
Nguồn điện ch 0,3 W khi ch đ ch.
∞
Phn mm Energy Gauge hin thị mc điện năng đang đưc tiêu th bi mn
hnh trong thi gian thc.