Users Guide

22 | S dng mn hnh
Display
(Hin th)
S dng Hin thị đ chỉnh hnh.
Brightness / Contrast
Energy
Menu
Personalize
Others
Resolution: 1920x1080, 60Hz
Dell S2X16M Energy Use
Auto Adjust
Input Source
Color
Wide 16:9
50
50
50
50
23
Normal
Display
Aspect Ratio
Horizontal Position
Vertical Position
Sharpness
Pixel Clock
Phase
Dynamic Contrast
Response Time
Reset Display
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hình)
Chỉnh tỷ lệ hnh sang Rng 16:9, 4:3 hoc 5:4.
Horizontal
Position
(V tr ngang)
Dng các nt
hoc đ chỉnh hnh ảnh sang trái v
phải. Ti thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Vertical
Position
(V tr dọc)
Dng các nt
hoc đ chỉnh hnh ảnh lên v xung.
Ti thiu l '0' (-). Ti đa l '100' (+).
Sharpness
(Đ sắc nét)
Tính năng ny c th gip hnh ảnh trông sc nt hoc
mm mi hơn. Dng
hoc đ chỉnh đ sc nt từ ‘0’
đn '100'.
Pixel Clock
(Đng h đim
ảnh)
Các điu chỉnh Pha v Đồng hồ đim ảnh cho php chỉnh
mn hnh sang la chn ưu tiên ca bn. Dng các nt
hoc đ chỉnh cht lưng hnh ảnh tt nht. Ti thiu l
'0' (-). Ti đa l '100' (+).
Phase (Pha) Nu chưa đt đưc kt quả mong mun qua việc điu
chỉnh Pha, hy s dng điu chỉnh Đồng hồ đim ảnh (thô)
v sau đ s dng li Pha (mịn). Ti thiu l '0' (-). Ti đa
l '100' (+).
Dynamic
Contrast (Đ
tương phản
đng)
Cho php bn tăng đ tương phản đ mang li cht lưng
hnh ảnh sc nt v chi tit hơn.
Nhn nt
đ ci Đ tương phản đng sang "Bt" hoc
"Tt".
LƯU Ý: Đ tương phản đng cung cp đ tương phản cao
hơn nu bn chn ch đ ci sn Trò chơi hoc Phim.
Response Time
(Thi gian hi
đáp)
Ngưi dng c th chn gia Nhanh hoc Thưng.