Users Guide
20 │ Thông Tin Về Màn Hình Của Bạn
Đặc Tính Môi Trường
Kích thước chân đế
Chiều cao (kéo dài) 400,8 mm (15,78 inch) 418,4 mm (16,47 inch)
Chiều cao (thu gọn) 353,4 mm (13,91 inch) 371,0 mm (14,61 inch)
Chiều rộng 206,0 mm (8,11 inch) 245,0 mm (9,65 inch)
Chiều sâu 166,0 mm (6,54 inch) 185,0 mm (7,28 inch)
Nền 206,0 mm x 166,0 mm
(8,11 inch x 6,54 inch)
245,0 mm x 185,0 mm
(9,65 inch x 7,28 inch)
Trọng lượng
Trọng lượng gồm bao
bì
7,10 kg (15,65 lb) 9,05 kg (19,95 lb)
Trọng lượng gồm bộ
chân đế và cáp
5,25 kg (11,57 lb) 6,67 kg (14,70 lb)
Trọng lượng không có
bộ chân đế (Để tham
khảo khi lắp tường
hoặc lắp VESA -
không có cáp)
3,26 kg (7,19 lb) 4,35 kg (9,59 lb)
Trọng lượng của bộ
chân đế
1,67 kg (3,68 lb) 1,93 kg (4,25 lb)
Độ bóng khung trước 2-4 (chỉ cằm phía trước)
Dòng máy P2219H/P2319H/P2419H/P2719H
Tiêu Chuẩn Tương Thích
• Màn hình có chứng nhận ENERGY STAR
• EPEAT được đăng ký ở nơi có áp dụng. Việc đăng ký EPEAT khác nhau
theo quốc gia. Xem www.epeat.net để biết tình hình đăng ký theo quốc gia.
• Tuân thủ RoHS
• Màn hình chứng nhận TCO
• Màn hình không có BFR/PVC (trừ cáp bên ngoài)
• Màn hình bằng kính không có thạch tín và thủy ngân