Users Guide

22 Giới thiệu v mn hnh ca bn
Ch đ mn hnh ci sn
Bng sau đây liệt kê các ch đ ci sn m theo đ Dell đm bo c hnh
v cách đnh tâm:
Ch đ mn hnh
Tn s
ngang (kHz)
Tn s dc
(Hz)
Pixel Clock
(Đng h
pixel)
(MHz)
Đng b
cc
(Ngang/Dc)
VESA, 720 x 400 31,5 70,1 28,3 -/+
VESA, 640 x 480 31,5 59,9 25,2 -/-
VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/-
VESA, 800 x 600 37,9 60,3 40,0 +/+
VESA, 800 x 600 46,9 75,0 49,5 +/+
VESA, 1024 x 768 48,4 60,0 65,0 -/-
VESA, 1024 x 768 60,0 75,0 78,8 +/+
VESA, 1280 x 1024 64,0 60,0 108,0 +/+
VESA, 1280 x 1024 80,0 75,0 135,0 +/+
Đc đim vt l
Bng sau đây liệt kê các đc đim vt l ca mn hnh:
S hiu mu P1914S
Loi đầu cm Cực nh D (D-Sub) 15 chu (Đầu cm xanh lam);
DVI-D:đầu cm trng
DP: Đầu cm đe
Loi cáp tn hiệu D-sub: Analog, 15 chân cm.
DVI-D: DVI-D, các chân cm chc
K thut số: DisplayPort, 20 chân cm
Kch thước: (c giá đ)
Chiu cao 499,7 mm (19,67 inch)
Chiu cao (đ m rng) 370,2 mm (14,57 inch)
Chiu cao (đ nn) 411,4 mm (16,20 inch)
Đ dy 180,0 mm (7,09 inch)
Kch thước: (c c giá đ)
Chiu cao
336,4 mm (13,24 inch)
Chiu rng
411,4 mm (16,20 inch)
Đ dy 46,5 mm (1,83 inch)