Owners Manual
Table Of Contents
- Dell OptiPlex 7440 Tất cả trong một Sổ tay hướng dẫn chủ sở hữu
- Thao tác trên máy tính
- Tháo và lắp các thành phần
- Tháo chân đế
- Lắp đặt chân đứng
- Tháo nắp đậy cáp
- Lắp đặt nắp đậy cáp
- Tháo nắp lưng
- Lắp đặt nắp lưng
- Tháo nắp loa
- Lắp đặt nắp loa
- Tháo cụm ổ đĩa cứng
- Lắp đặt cụm ổ đĩa cứng
- Tháo cụm ổ đĩa quang
- Lắp đặt cụm ổ đĩa quang
- Tháo tấm chắn bo mạch hệ thống
- Lắp đặt tấm chắn bo mạch hệ thống
- Tháo tản nhiệt
- Lắp đặt tản nhiệt
- Tháo card WLAN
- Lắp đặt card WLAN
- Tháo mô-đun loa
- Lắp đặt loa
- Tháo bo mạch bộ chuyển đổi
- Lắp đặt bo mạch bộ chuyển đổi
- Tháo Đơn vị cung cấp nguồn (PSU)
- Cài đặt Đơn vị Cung cấp Nguồn(PSU)
- Tháo tấm nẹp gắn VESA
- Lắp đặt tấm nẹp gắn VESA
- Tháo quạt bộ xử lý
- Lắp đặt quạt bộ xử lý
- Tháo mô-đun bộ nhớ
- Lắp đặt mô-đun bộ nhớ
- Tháo công tắc chống xâm nhập
- Cài đặt công tắc chống xâm nhập
- Tháo bo mạch nút nguồn và nút Hiển thị trên Màn hình (OSD)
- Lắp đặt bo mạch nút nguồn và nút OSD
- Tháo pin dạng đồng xu
- Lắp đặt pin dạng đồng xu
- Tháo bộ xử lý
- Lắp đặt bộ xử lý
- Tháo bo mạch hệ thống
- Bố trí Bo mạch hệ thống
- Lắp đặt bo mạch hệ thống
- Tháo cụm màn hình
- Lắp đặt cụm màn hình
- Thiết lập hệ thống
- Boot Sequence
- Các phím điều hướng
- Các tùy chọn System Setup (Thiết lập hệ thống)
- Các tùy chọn màn hình General (Tổng quan)
- Các tùy chọn màn hình System configuration (Cấu hình hệ thống)
- Các tùy chọn màn hình Security (Bảo mật)
- Các tùy chọn màn hình Secure boot (Khởi động an toàn)
- Các tùy chọn màn hình Performance (Hiệu suất)
- Các tùy chọn màn hình Power management (Quản lý nguồn điện)
- Các tùy chọn màn hình POST behavior (Hành vi POST)
- Các tùy chọn màn hình Virtualization support (Hỗ trợ ảo hóa)
- Tùy chọn màn hình Wireless (Không dây)
- Các tùy chọn màn hình Maintenance (Bảo trì)
- Các tùy chọn màn hình Cloud Desktop (Màn hình nền Đám mây)
- Cập nhật BIOS
- Mật khẩu hệ thống và mật khẩu thiết lập
- Thông số kỹ thuật
- Thông số kỹ thuật hệ thống
- Thông số kỹ thuật bộ nhớ
- Thông số kỹ thuật video
- Thông số kỹ thuật âm thanh
- Thông số kỹ thuật giao tiếp
- Thông số kỹ thuật card
- Thông số kỹ thuật màn hình
- Thông số kỹ thuật ổ đĩa
- Thông số kỹ thuật cổng và đầu nối
- Thông số kỹ thuật nguồn
- Thông số kỹ thuật camera (tùy chọn)
- Thông số kỹ thuật chân đứng
- Thông số kỹ thuật vật lý
- Thông số kỹ thuật môi trường
- Contacting Dell
Tùy chọn Mô tả
• Clear
• PPI Bypass for Enabled Commands
• PPI Bypass for Disabled Commands
• Attestation Enable
• Key Storage Enable
• SHA - 256
GHI CHÚ: Các tùy chọn kích hoạt, hủy kích hoạt và xóa sẽ không bị ảnh hưởng
nếu bạn nạp các giá trị mặc định của chương trình thiết lập. Các thay đổi cho tùy
chọn này sẽ có hiệu lực ngay lập tức.
Computrace (R) Cho phép bạn bật hoặc tắt phần mềm Computrace tùy chọn. Các tùy chọn gồm:
• Deactivate (Hủy kích hoạt)
• Tắt
• Activate (Kích hoạt)
GHI CHÚ: Các tùy chọn Activate (Hủy kích hoạt) và Disable (Tắt) sẽ vĩnh viễn
kích hoạt hoặc vô hiệu hóa tính năng này và không được phép thay đổi thêm
nữa
Cài đặt mặc định: Deactivate (Tắt)
Chassis Intrusion Trường này kiểm soát tính năng chống xâm nhập khung máy. Các tùy chọn gồm:
• Disabled (Tắt)
• Enabled (Bật)
Cài đặt mặc định: Disabled (Tắt)
CPU XD Support Cho phép bạn bật hoặc tắt chế độ Execute Disable (Tắt thực thi) của bộ xử lý.
Enable CPU XD Support (Bật hỗ trợ XD CPU) (mặc định)
OROM Keyboard
Access
Cho phép bạn cài một tùy chọn để vào màn hình Cấu hình ROM tùy chọn thông qua
phím nóng trong khi khởi động. Các tùy chọn gồm:
• Enabled (Bật)
• Mở một lần
• Disabled (Tắt)
Cài đặt mặc định: Enable (Bật)
Admin Setup
Lockout
Cho phép bạn bật hoặc tắt tùy chọn để vào màn hình thiết lập khi đã cài mật khẩu
quản trị.
• Enable Admin Setup Lockout - Tùy chọn này được tắt theo mặc định.
HDD Protection
Support
Cho phép bạn bật hoặc tắt tính năng HDD Protection.
44