Owners Manual

Bảng 8. Security (Bảo mật)
Tùy chọn Mô tả
Strong Password Tùy chọn này cho phép bạn bật hoặc tắt mật khẩu mạnh cho hệ thống.
Password Configuration Cho phép bạn kiểm soát số lượng ký tự tối thiểu và tối đa được phép cho mật
khẩu quản trị và mật khẩu hệ thống.
Password Bypass Tùy chọn này cho phép bạn bỏ qua các Mật khẩu (khởi động) hệ thống cũng
như lời nhắc mật khẩu ổ đĩa HDD gắn trong khi hệ thống khởi động lại.
Disabled (Tắt) — Luôn nhắc mật khẩu hệ thống và mật khẩu HDD gắn
trong khi đã cài các mật khẩu này. Tùy chọn này được tắt theo mặc định.
Reboot Bypass (Bỏ qua khởi động lại) –– Bỏ qua lời nhắc mật khẩu khi
Khởi động lại (khởi động nóng).
GHI CHÚ: Hệ thống sẽ luôn nhắc mật khẩu hệ thống và mật khẩu HDD
gắn trong khi bật nguồn từ trạng thái tắt (khởi động nguội). Ngoài ra, hệ
thống sẽ luôn nhắc mật khẩu trên mọi ổ cứng HDD trong khoang mô-đun
có thể có.
Password Change Tùy chọn này cho phép bạn xác định xem những thay đổi về mật khẩu Hệ
thống và mật khẩu Ổ đĩa cứng có được phép hay không khi thiết lập mật khẩu
quản trị viên.
Allow Non-Admin Password Changes (Cho phép thay đổi mật khẩu
không phải quản trị) - Tùy chọn này được bật theo mặc định.
TPM 2.0 Security Cho phép bạn kiểm soát xem Trusted Platform Module (TPM) có được hiển thị
cho hệ điều hành hay không.
TPM On (TPM Bật) (mặc định)
Clear
PPI Bypass for Enable Commands (Bỏ qua PPI cho các lệnh được bật)
Attestation Enable (Bật Xác nhận) (mặc định)
PPI Bypass for Disable Commands (Bỏ qua PPI cho các lệnh được tắt)
Key Storage Enable (Bật Lưu trữ Khóa) (mặc định)
SHA-256 (mặc định)
Disabled (Tắt)
Enabled (Mở) (mặc định)
Computrace Trường này cho phép bạn kích hoạt hoặc tắt giao diện mô-đun BIOS của Dịch
vụ Computrace tùy chọn từ Absolute Software. Bật hoặc tắt dịch vụ
Computrace tùy chọn được thiết kế cho việc quản lý tài sản.
Deactivate (Hủy kích hoạt) - Tùy chọn này được tắt theo mặc định.
Disable (Tắt)
Activate (Kích hoạt)
Chassis Intrusion Cho phép bạn điều khiển tính năng báo xâm nhập khung máy. Bạn có thể thiết
lập tùy chọn này ở:
Enabled (Bật)
Disable (Tắt)
On-Silent (Bật lặng lẽ) — Được bật theo mặc định nếu phát hiện xâm
nhập khung máy.
32