Users Guide
30 | Sử dụng mn hnh
Biu
tưng
Menu v
menu phụ
Mô t
Display
(Hin th)
Dng menu Display (Hin th) để chnh hnh ảnh.
Aspect Ratio
(Tỷ l khung
hnh)
Chnh t lệ khung hnh sang Wide (Rng) 16:10, 4:3 hoặc 5:4.
Horizontal
Position
(V tr ngang)
Dng nt hoặc để chnh hnh ảnh sang trái hoặc phải.
Tối thiểu là ‘0’ (-).
Tối đa là ‘100’ (+).
Vertical
Position
(V tr dọc)
Dng nt hoặc để chnh hnh ảnh lên hoặc xuống.
Tối thiểu là ‘0’ (-).
Tối đa là ‘100’ (+).
Sharpness (Đ
sắc nét)
Gip hnh ảnh thêm sc nét hoặc mềm mi.
Dng hoặc để chnh đ sc nét t ‘0’ đn ‘100’.
Pixel Clock
(Đồng hồ đim
nh)
Các điều chnh Phase (Pha) và Pixel Clock (Đồng hồ đim
nh) cho phép bn chnh màn hnh theo la chn ưu tiên.
Dng nt hoặc để chnh chất lượng hnh ảnh tối ưu
nhất.
Phase
(Pha)
Nu chưa đt được kt quả mong muốn qua điều chnh Phase
(Pha), hãy s dng điều chnh Pixel Clock (Đồng hồ đim
nh) (thô) và sau đó s dng li Phase (Pha) (mn).
Response Time
(Thời gian đp
ng)
Cho phép bn cài Response Time (Thời gian đp ng) sang
Normal (Thường) hoặc Fast (Nhanh).
Reset Display
Settings
(Thit lp li ci
đt hin th)
Phc hi cài đặt màn hnh về các giá tr mặc đnh gốc.