Users Guide

Giới thiu mn hnh
11
Tnh năng Cm L Chy
Bn có thể lp đặt mn hnh vo bt kỳ hệ thống no tương thích vi chun Cm L Chy.
Mn hnh tự động cung cp cho máy tính D Liệu Nhận Dng Mn Hnh Mở Rộng (EDID)
liên quan qua các giao thc Kênh D Liệu Hiển Th (DDC) để hệ thống có thể tự đnh cu
hnh v tối ưu hóa các ci đặt mn hnh. Hầu ht các ci đặt mn hnh đu l tự động. Bn
có thể chn các ci đặt khác nhau nu cần thit.
Thông s mn hnh phng
S hiu mẫu E1916HV / E1916HL /
E1916HM
E2016HV
Loi mn hnh
Mn hnh LCD TFT ma trận
ch động
Mn hnh LCD TFT ma trận
ch động
Loi bảng điu
khiển
TN TN
Hnh có thể xem
Cho
470,1 mm
(18,51 inches)
494,1 ± 0,02 mm
(19,5 ± 0,05 inches)
Vng hot động
ngang
409,8 mm
(16,13 inches)
432,0 ± 1,92 mm
(17,0 ± 0,08 inches)
Vng hot động
dc
230,4 mm
(9,07 inches)
239,76 ± 3,42 mm
(9,44 ± 0,13 inch)
Vng
94417,92 mm
2
(146,35 inches
2
)
102552,65 ± 1050 mm
2
(158,84 ± 1,56 inches
2
)
Khoảng cách
gia các điểm
ảnh
0,30 x 0,30 mm
0,2712 ± 0,0012 x 0,2626 ±
0,0074 mm
Góc xem:
Ngang
Chun 90° Chun 90°
Dc Chun 65° Chun 50° - 65°
Công sut độ
sáng
200 cd/m² (chun) 200 cd/m² (chun)
Tỷ lệ tương phản 600:1 (chun) 600:1 (chun)
Lp ph b mặt
Chống chói vi lp ph cng
3H
Chống chói vi lp ph cng
3H
Đn nn Hệ thống vch sáng đn LED Hệ thống vch sáng đn LED
Thời gian đáp
ng
Thường l 5 mili giây (trng
sang đen, đen sang trng)
Thường l 5 mili giây (trng
sang đen, đen sang trng)
Độ sâu mu 16,7 triệu mu 16,7 triệu mu
Độ rộng dải mu 85 % (chun) * 85 % (chun) *