Users Guide

12 | Về màn hình của bạn
Thông số kỹ thuật màn hình
Loại màn hình Ma trận động - TFT LCD
Loại Pa nô Công nghệ In-plane switching (IPS)
Tỉ lệ khung hình 16:9
Các chiều hình ảnh có thể xem được
Chéo 217.427cm (85.60 inch)
Vùng hoạt động
Ngang 1895.04 mm (74.60 inch)
Dọc 1065.96 mm (41.97 inch)
Diện tích 2020036.84 mm
2
(3130.96 inch
2
)
Độ lớn điểm ảnh 0.4935 mm x 0.4935 mm
Điểm ảnh/inch (PPI) 25
Góc xem
Ngang 178° (điển hình)
Dọc 178° (điển hình)
Độ sáng Pa nô 350 cd/m² (điển hình)
Tỉ lệ tương phản 1200 tới 1 (điển hình)
Lớp phủ màn hình hiển thị 9H, chống mờ, chống loá
Thời gian phản hồi Thường là 8 mili giây (G đến G)
,
tối đa 12 mili giây (G đến G)
Độ sâu màu sắc 1,07 tỉ màu
Độ rộng dải màu NTSC (72%)
Kết nối • 1 x DP 1.2
• 1 x USB Loại C (Chế độ thay thế với DisplayPort 1.2, Công
suất lên tới 90 W)
• 4 x HDMI 2.0
• 4 x Cổng USB 3.1 kết nối với thiết bị
(1 x cổng USB tích hợp tính năng sạc BC1.2 ở mức 2A (tối
đa))
• 3 x Cổng USB 3.1 kết nối với máy tính
• 1 x Đường đầu ra audio 2.0 analog (giắc 3,5 mm)
• 1 x RJ-45
• 1 x RS232
Độ rộng viền (từ mép màn hình
tới vùng hoạt động)
43.72 mm (1.72 inch) (trên)
43.80 mm (1.72 inch) (trái/phải)
46.96 mm (1.85 inch) (dưới)