E-Manual
Table Of Contents
- 1 Khái niệm cơ bản
- 2 Không có nơi nào như Màn hình chính
- 3 Làm việc hết mình, vui chơi thỏa thích
- 4 Giữ liên lạc
- 5 Vui chơi và giải trí
- 6 Những khoảnh khắc quý giá
- 7 Luôn kết nối
- 8 Du lịch và bản đồ
- 9 Zen mọi lúc mọi nơi
- 10 Bảo dưỡng điện thoại Zen
- Phụ lục
95
Bảng công suất tần số vô tuyến
TuânthủChỉthịThiếtbịVôtuyếnLiênminhchâuÂu(EU)
TuyênbốTuânthủLiênminhchâuÂuĐơnGiảnhóa
Theođây,ASUSTekComputerInc.tuyênbốrằngloạithiếtbịvôtuyếnASUS_X018DtuânthủChỉthị
2014/53/EU.NộidungđầyđủcủaTuyênbốtuânThủEUcósẵntạihttps://www.asus.com/support/.
(Tìm kiếm ZB570TL)
Thông báo
LƯU Ý: Bảngcôngsuấtđầuratầnsốvôtuyến(RF)nàychỉápdụngchocácnướcthànhviênEU,các
nướcEEA(KhuvựcKinhtếchâuÂu),EFTA(HiệphộiThươngmạiTựdochâuÂu)vàThổNhĩKỳ.Dảitần
sốvàcôngsuấtđầuraRFcóthểkhácvớicácquốcgiakhôngthuộcEU.
Mục Bảng công suất đầu ra tần số vô tuyến tối đa
Bluetooth
BluetoothBR/EDR(2402~2480MHz) 7.72 (dBm)
Bluetooth4.0-LE(2402~2480MHz) -0.02 (dBm)
WLAN
2.4GHz802.11b(2412~2472MHz) 16.02 (dBm)
2.4GHz802.11g(2412~2472MHz) 14.11 (dBm)
2.4GHz802.11nHT20(2412~2472MHz) 12.09 (dBm)
2.4GHz802.11nHT40(2422~2462MHz) 12.04 (dBm)
GSM
GSM900Burst(880~915;925~960MHz) 32.81 (dBm)
GSM1800Burst(1710~1785;1805~1880MHz) 29.66 (dBm)
WCDMA
WCDMABandI(1920~1980;2110~2170MHz) 22.62 (dBm)
WCDMABandVIII(880~915;925~960MHz) 23.33 (dBm)
LTE
LTEBandI(1920~1980;2110~2170MHz) 23.26 (dBm)
LTEBandIII(1710~1785;1805~1880MHz) 23.29 (dBm)
LTEBandV(824~849;869~894MHz) 23.6 (dBm)
LTEBandVII(2500~2570;2620~2690MHz) 23.36 (dBm)
LTEBandVIII(880~915;925~960MHz) 23.36 (dBm)
LTEBandXX(832~862;791~821MHz) 23.24 (dBm)
LTEBandXL(2300~2400;2300~2400MHz) 23.61 (dBm)