User Guide

2-2
Chương 2: Thiết lập
2.2 Kích thước phác thảo
Đơn vị: mm [inch]
218.82
[8.61]
614.81
[24.20]
512.88
[20.19]
266.49
[10.49]
145.80
[5.74]
21.15
[0.83]
367.08
[14.45]
4.30
[0.17]
42.76
[1.68]
60.12
[2.37]
17.00
[0.67]
100.00
[3.94]
120.00
[4.72]
5
0
20
0
100.00
[3.94]
12.5
170.7
PHONE HOLDER