E-Manual

Table Of Contents
78
Tuân thủ Chỉ thị Thiết bị Vô tuyến Liên minh châu Âu (EU)
Tuyên bố Tuân thủ Liên minh châu Âu Đơn Giản hóa
Theo đây, ASUSTek Computer Inc. tuyên bố rằng loại thiết bị vô tuyến ASUS_AI2201 tuân thủ Chỉ
thị 2014/53/EU. Nội dung đầy đủ của Tuyên bố tuân Thủ EU có sẵn tại https://www.asus.com/
support/. (Tìm kiếm AI2201)
Bảng công suất tần số vô tuyến (ASUS_AI2201_D/ASUS_AI2201_F)
Mc Bng công sut đu ra tn s vô tuyn ti đa
Bluetooth
Bluetooth BR/EDR (2402~2480 MHz) 18.60 (dBm)
Bluetooth -LE (2402~2480 MHz) 10.90 (dBm)
WLAN
2.4GHz
2.4GHz 802.11b (2412~2472 MHz) 20.90 (dBm)
2.4GHz 802.11g (2412~2472 MHz) 21.40 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT20 (2412~2472 MHz) 21.30 (dBm)
2.4GHz 802.11ac VHT20 (2412~2472 MHz) 21.20 (dBm)
2.4GHz 802.11ax HE20 (2412~2472 MHz) 21.30 (dBm)
2.4GHz 802.11n HT40 (2422~2462 MHz) 21.20 (dBm)
2.4GHz 802.11ac VHT40 (2422~2462 MHz) 21.10 (dBm)
2.4GHz 802.11ax HE40 (2422~2462 MHz) 21.30 (dBm)
WLAN 5GHz
5GHz 802.11a (5180~5320; 5500~5700; 5745~5825 MHz) 21.91 (dBm)
5GHz 802.11n HT20 (5180~5320; 5500~5700; 5745~5825 MHz) 22.54 (dBm)
5GHz 802.11 n HT40 (5190~5310; 5510~5670; 5755~5795 MHz) 23.35 (dBm)
5GHz 802.11ac-VHT20 (5180~5320; 5500~5700; 5745~5825 MHz) 22.48 (dBm)
5GHz 802.11ac-VHT40 (5190~5310; 5510~5670; 5755~5795 MHz) 23.30 (dBm)
5GHz 802.11ac VHT80 (5210~5290; 5530~5610; 5755 MHz) 23.26 (dBm)
5GHz 802.11ac VHT160 (5250 MHz) 20.31 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE20 (5180~5320; 5500~5700; 5745~5825 MHz) 22.40 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE40 (5190~5310; 5510~5670; 5755~5795 MHz) 23.40 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE80 (5210~5290; 5530~5610; 5775 MHz) 23.30 (dBm)
5GHz 802.11ax-HE160 (5250 MHz) 20.31 (dBm)
WLAN 6GHz 6GHz (5945~6425MHz) 21.67 (dBm)
NFC 13.553-13.567 MHz
-23.29 (dBuA/m@
10m)
GSM
GSM 900 Burst (880~915; 925~960 MHz) 34.0 (dBm)
GSM 1800 Burst (1710~1785; 1805~1880 MHz) 31.0 (dBm)
WCDMA
WCDMA Band I (1920~1980; 2110~2170 MHz) 25.5 (dBm)
WCDMA Band V (824~849; 869~894 MHz) 25.5 (dBm)
WCDMA Band VIII (880~915; 925~960 MHz) 25.5 (dBm)
LTE
LTE Band 1 (1920~1980; 2110~2170 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 3 (1710~1785; 1805~1880 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 5 (824~849; 869~894 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 7 (2500~2570; 2620~2690 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 8 (880~915; 925~960 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 20 (832~862; 791~821 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 28 (703~748; 758~803 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 34 (2010~2025 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 38 (2570~2620 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 40 (2300~2400 MHz) 26.0 (dBm)
LTE Band 41 (2496~2690 MHz) 27.5 (dBm)
LTE Band 42 (3400~3600 MHz) 26.5 (dBm)
LTE Band 43 (3600~3800 MHz) 26.5 (dBm)