Tài liệu hướng dẫn sử dụng S19B150B S24B150BL Màu sắc và hình dáng có thể khác nhau tùy theo sản phẩm và để cải tiến hoạt động, các thông số kỹ thuật có thể sẽ được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Mục lục TRƯỚC KHI SỬ DỤNG SẢN PHẨM CHUẨN BỊ KẾT NỐI VÀ SỬ DỤNG THIẾT BỊ NGUỒN 6 Bản quyền 6 Các biểu tượng được sử dụng trong sách hướng dẫn này 7 Làm sạch 7 8 8 Làm sạch Bảo đảm không gian lắp đặt Lưu ý khi cất giữ 9 Các lưu ý về an toàn 9 10 11 13 Ký hiệu cho các lưu ý an toàn Điện và an toàn Cài đặt Hoạt động 17 Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm 18 Kiểm tra các thành phần 18 19 Tháo gói bọc sản phẩm Kiểm tra các thành phần 20 Các bộ phận 20 22 Các nút phía trước Mặt sau 23 Cài đ
Mục lục THIẾT LẬP MÀN HÌNH ĐẶT CẤU HÌNH TÔNG MÀU THAY ĐỔI KÍCH THƯỚC HOẶC ĐỊNH VỊ LẠI MÀN HÌNH 34 Brightness 34 Đặt cấu hình cho Brightness 35 Contrast 35 Đặt cấu hình Contrast 36 Sharpness 36 Đặt cấu hình Sharpness 37 SAMSUNG MAGIC Bright 37 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright 38 Coarse 38 Điều chỉnh Coarse 39 Fine 39 Điều chỉnh Fine 40 SAMSUNG MAGIC Color 40 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Color 41 Red 41 Đặt cấu hình Red 42 Green 42 Đặt cấu hình Green 43 Blue 43 Đặt cấu hình B
Mục lục THIẾT LẬP VÀ KHÔI PHỤC MENU INFORMATION VÀ CÁC THÔNG TIN KHÁC 48 Menu H-Position & Menu V-Position 48 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu VPosition 49 Reset 49 Bắt đầu cài đặt (Reset) 50 Language 50 Thay đổi Language 51 Eco Saving 51 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượng 52 Off Timer On/Off 52 Đặt cấu hình Off Timer On/Off 53 Off Timer Setting 53 Đặt cấu hình Off Timer Setting 54 PC/AV Mode 54 Đặt cấu hình PC/AV Mode 55 Key Repeat Time 55 Đặt cấu hình Key Repeat T
Mục lục CÀI ĐẶT PHẦN MỀM HƯỚNG DẪN XỬ LÝ SỰ CỐ CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHỤ LỤC 62 Magic Tune 62 62 62 MagicTune là gì? Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềm 64 MultiScreen 64 65 Cài đặt phần mềm Gỡ bỏ phần mềm 66 Requirements Before Contacting Samsung Customer Service Center 66 66 66 Kiểm tra sản phẩm Kiểm tra độ phân giải và tần số Kiểm tra những mục sau đây.
Trước khi sử dụng sản phẩm Bản quyền Nội dụng của sách hướng dẫn này có thể thay đổi để cải thiện chất lượng mà không cần thông báo. © 2012 Samsung Electronics Samsung Electronics sở hữu bản quyền đối với sách hướng dẫn này. Cấm sử dụng hoặc sao chép một phần hoặc toàn bộ sách hướng dẫn này mà không có sự ủy quyền của Samsung Electronics. Microsoft và Windows là các nhãn hiệu đã đăng ký của Microsoft Corporation. VESA, DPM và DDC là các nhãn hiệu đã đăng ký của Video Electronics Standards Association.
Trước khi sử dụng sản phẩm Làm sạch Làm sạch Hãy cẩn thận khi làm sạch vì màn hình và bên ngoài của các LCD tiên tiến dễ bị trầy xước. Tiến hành các bước sau khi làm sạch. 1. Tắt nguồn màn hình và máy tính. 2. Rút dây nguồn khỏi màn hình. Giữ cáp nguồn ở phích cắm và không chạm vào cáp với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật. 3. Sử dụng miếng vải khô, mềm và sạch để lau chùi màn hình. Không bôi chất làm sạch chứa cồn, dung môi hoặc chất có hoạt tính bề mặt vào màn hình.
Trước khi sử dụng sản phẩm Bảo đảm không gian lắp đặt Đảm bảo là có khoảng cách xung quanh sản phẩm để tạo sự thông thoáng. Sự tăng nhiệt độ theo khoảng cách thời gian có thể gây ra hỏa hoạn và làm hỏng sản phẩm. Hãy chắc chắn là bạn để ra một khoảng không gian như hình vẽ dưới đây hoặc lớn hơn khi lắp đặt sản phẩm. Bề ngoài có thể khác nhau tùy theo sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Các lưu ý về an toàn Thận trọng NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG MỞ Thận trọng : ĐỂ GIẢM THIỂU NGUY CƠ ĐIỆN GIẬT, KHÔNG THÁO NẮP MÁY (HOẶC LƯNG MÁY). NGƯỜI SỬ DỤNG KHÔNG THỂ BẢO DƯỠNG CHI TIẾT NÀO BÊN TRONG. HÃY CHUYỂN TẤT CẢ CÔNG VIỆC BẢO DƯỠNG CHO NHÂN VIÊN ĐỦ TRÌNH ĐỘ. Biểu tượng này cho biết có điện áp cao bên trong. Tiếp xúc với bất kỳ chi tiết nào bên trong sản phẩm này đều rất nguy hiểm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Điện và an toàn Các hình ảnh sau chỉ để tham khảo. Các tình huống trong thực tế có thể khác với minh họa trong hình ảnh. Cảnh báo Không sử dụng dây nguồn hoặc phích cắm bị hỏng, hoặc ổ cắm điện bị lỏng. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Không cắm nhiều sản phẩm vào cùng ổ cắm điện. Nếu không, ổ cắm có thể bị quá nhiệt và gây ra hỏa hoạn. Không chạm vào phích cắm nguồn với tay ướt. Nếu không, có thể xảy ra điện giật.
Trước khi sử dụng sản phẩm Thận trọng Không rút dây nguồn khi sản phẩm đang được sử dụng. Sản phẩm có thể bị hỏng do sốc điện. Không sử dụng dây nguồn cho sản phẩm không phải sản phẩm được ủy quyền do Samsung cung cấp. ! Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Đảm bảo ổ cắm điện sẽ được sử dụng để cắm dây nguồn không bị cản trở. Nếu xảy ra bất kỳ sự cố nào trong sản phẩm, hãy rút cáp nguồn để ngắt hoàn toàn nguồn điện vào sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không lắp đặt sản phẩm trên bề mặt không vững chắc hoặc rung động (giá đỡ không chắc chắn, bề mặt nghiêng, v.v.). Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. Sử dụng sản phẩm ở khu vực có độ rung quá mức có thể làm hỏng sản phẩm hoặc gây ra hỏa hoạn. Không lắp đặt sản phẩm trên xe hoặc ở nơi tiếp xúc với bụi, hơi ẩm (nước chảy nhỏ giọt, v.v.), dầu hoặc khói. ! Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Trước khi sử dụng sản phẩm Đặt sản phẩm xuống cẩn thận. Sản phẩm có thể đổ và bị vỡ hoặc gây ra thương tích cá nhân. ! SAMSUNG ! Lắp đặt sản phẩm ở những nơi khác thường (nơi tiếp xúc với nhiều hạt mịn, hóa chất hoặc nhiệt độ quá nóng/lạnh hoặc tại sân bay hay ga tàu mà sản phẩm phải hoạt động liên tục trong thời gian dài) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất của sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không đặt vật nặng, đồ chơi hoặc kẹo lên trên đỉnh sản phẩm. Sản phẩm hoặc vật nặng có thể đổ khi trẻ cố gắng với lấy đồ chơi hoặc kẹo, gây ra thương tích nghiêm trọng. Khi có chớp hoặc sấm sét, hãy tắt nguồn sản phẩm và rút cáp nguồn. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không làm rơi các đồ vật lên sản phẩm hoặc gây ra va chạm. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. ! Không di chuyển sản phẩm bằng cách kéo dây nguồn hoặc bất kỳ cáp nào.
Trước khi sử dụng sản phẩm 100 Không chèn đồ vật kim loại (đũa, đồng xu, kẹp tóc, v.v.) hoặc đồ vật dễ cháy (giấy, diêm, v.v.) vào lỗ thông gió hoặc các cổng trên sản phẩm. Nếu nước hoặc bất kỳ vật chất lạ nào rơi vào sản phẩm, đảm bảo tắt nguồn sản phẩm, rút dây nguồn và liên hệ với Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung (trang76). Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm, điện giật hoặc hỏa hoạn. Không đặt các vật chứa chất lỏng (bình, lọ, chai, v.v.) hoặc đồ vật bằng kim loại trên đỉnh sản phẩm.
Trước khi sử dụng sản phẩm Không để nước rơi vào thiết bị nguồn DC hoặc làm ướt thiết bị. Có thể xảy ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Tránh sử dụng sản phẩm ngoài trời tại những nơi có thể tiếp xúc với nước mưa hoặc tuyết. Cẩn thận để không làm ướt bộ điều hợp nguồn DC khi bạn lau rửa sàn nhà. Không đặt bộ điều hợp nguồn DC gần bất kỳ thiết bị sưởi nào. Nếu không, có thể xảy ra hỏa hoạn. Đặt bộ điều hợp nguồn DC trong khu vực được thông gió tốt.
Trước khi sử dụng sản phẩm Hãy thận trọng khi điều chỉnh góc của sản phẩm hoặc độ cao chân đế. Nếu không, ngón tay hoặc bàn tay của trẻ có thể kẹt vào phụ kiện và bị thương. ! Nghiêng sản phẩm quá mức có thể khiến sản phẩm bị đổ và gây ra thương tích cá nhân. Không đặt vật nặng lên sản phẩm. Có thể xảy ra hỏng hóc sản phẩm hoặc thương tích cá nhân. Tư thế đúng khi sử dụng sản phẩm Sử dụng sản phẩm với tư thế đúng như sau. Giữ thẳng lưng.
1 1.1 Chuẩn bị Kiểm tra các thành phần 1.1.1 Tháo gói bọc sản phẩm 1 Mở hộp bao bì. Cẩn thận để không làm hỏng sản phẩm khi bạn mở bao bì với dụng cụ sắc. 2 Tháo các tấm xốp cứng ra khỏi sản phẩm. 3 Kiểm tra các thành phần và tháo bao xốp Styrofoam và túi nilon ra. Hình ảnh chỉ có tính chất tham khảo. 4 Cất hộp ở nơi khô ráo để sau này sử dụng khi di chuyển sản phẩm.
1 Chuẩn bị 1.1.2 Kiểm tra các thành phần Liên hệ với đại lý bạn đã mua sản phẩm nếu thiếu bất kỳ mục nào. Bề ngoài của các thành phần và chi tiết bán riêng có thể khác so với hình ảnh trình bày. Các thành phần Hướng dẫn cài đặt nhanh Thẻ bảo hành (Không có ở một số khu vực) Tài liệu hướng dẫn sử dụng Cáp nguồn Bộ điều hợp nguồn DC Cáp D-SUB (Tùy chọn) Cáp DVI (tùy chọn) Chân đế Đầu nối chân đế Các thành phần có thể khác nhau tại các địa điểm khác nhau.
1 1.2 Chuẩn bị Các bộ phận 1.2.1 Các nút phía trước Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. SAMSUNG MAGIC BRIGHT AUTO SAMSUNG MAGIC BRIGHT AUTO Đây là nút kiểm cảm ứng. Bấm nhẹ nút này bằng ngón tay. Biểu tượng Mô tả Mở hoặc đóng menu hiển thị trên màn hình (OSD) hoặc trở lại menu trước.
1 Chuẩn bị Biểu tượng Mô tả Di chuyển đến menu phía trên hoặc phía dưới hoặc điều chỉnh giá trị cho một tùy chọn trên menu OSD. Điều khiển độ sáng màn hình. Xác nhận lựa chọn một trình đơn. Nhấn nút [ ] khi trình đơn OSD không được hiển thị sẽ thay đổi nguồn tín hiệu đầu vào (Analog/DVI). Nếu bạn bật nguồn trên sản phẩm hoặc thay đổi nguồn vào bằng cách nhấn nút [ ], một thông báo sẽ xuất hiện cho biết nguồn vào đã thay đổi sẽ xuất hiện ở góc trên cùng bên trái của màn hình.
1 Chuẩn bị 1.2.2 Mặt sau Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. DC DC Cổng 14V DVI IN 14V DVI IN RGB IN RGB IN Cổng Kết nối bộ điều hợp nguồn DC. Kết nối với máy tính dùng cáp DVI. Kết nối với máy tính bằng cáp D-SUB.
Cài đặt 1.3.1 Ráp chân đế Trước khi lắp ráp sản phẩm, hãy tìm nơi bằng phẳng và vững chãi để đặt sản phẩm sao cho màn hình được úp xuống. RELEASE Kiểm tra trụ chân đế đã ráp nối chắc chắn. Vặn thật chắc đinh ốc liên kết nằm ở mặt dưới chân đế sao cho nó được cố định hoàn toàn. DVI IN RGB IN RGB IN Chèn trụ chân đế vào đế theo hướng dẫn như hình vẽ. LOCK 14V DVI IN 14 V DC 1.
1 Chuẩn bị 1.3.2 Điều chỉnh độ nghiêng của sản phẩm Màu sắc và hình dạng các bộ phận có thể khác so với hình trình bày. Để nâng cao chất lượng, thông số kĩ thuật có thể thay đổi mà không có thông báo. -1° (± 2°) ~ 20° (± 2°) Bạn có thể điều chỉnh độ nghiêng của màn hình. Giữ phần dưới sản phẩm và cẩn thận điều chỉnh độ nghiêng. 1.3.3 Khóa chống trộm Khóa chống trộm cho phép bạn sử dụng sản phẩm một cách an toàn ngay cả ở những nơi công cộng.
2 2.1 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Before Connecting DC 14V DVI IN RGB IN 2.1.1 Những điểm cần kiểm tra trước khi kết nối Trước khi kết nối một thiết bị nguồn, hãy đọc kỹ sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm. Số lượng và vị trí của các cổng trên thiết bị nguồn có thể khác nhau ở những thiết bị khác nhau. Không kết nối cáp nguồn cho tới khi hoàn thành toàn bộ các kết nối. Kết nối cáp trong khi đang kết nối có thể làm hỏng sản phẩm. 2.
2 2.3 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Kết nối và sử dụng PC 2.3.1 Kết nối với máy tính Sử dụng một phương pháp kết nối phù hợp với máy tính của bạn. Việc kết nối các bộ phận có thể khác nhau ở các sản phẩm khác nhau. Kết nối bằng cáp D-SUB (Loại analog) Không kết nối cáp nguồn trước khi kết nối tất cả các cáp khác. Đảm bảo bạn kết nối thiết bị nguồn trước tiên trước khi kết nối cáp nguồn.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 3 Nhấn [ ] để thay đổi nguồn vào thành Digital.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.2 Cài đặt trình điều khiển 1 2 3 4 5 Bạn có thể đặt độ phân giải và tần số tối ưu cho sản phẩm này bằng cách cài đặt các trình điều khiển tương tương cho sản phẩm. Trình điều khiển cài đặt được đóng gói trong CD cung cấp kèm theo sản phẩm này. Nếu tập tin được cung cấp bị lỗi, hãy truy cập trang chủ Samsung (http://www.samsung.com) và tải tập tin xuống. Đưa đĩa CD sổ tay hướng dẫn sử dụng được cung cấp kèm theo sản phẩm vào ổ đĩa CD-ROM.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.3 Thiết lập độ phân giải tối ưu Một thông báo thông tin về việc thiết lập độ phân giải tối ưu sẽ xuất hiện nếu bạn bật nguồn sản phẩm lần đầu tiên sau khi mua. Chọn một ngôn ngữ trên sản phẩm và thay đổi độ phân giải trên máy tính của bạn thành cài đặt tối ưu. The optimal resolution for this monitor is as follows: **** x **** **Hz Use the above settings to set the resolution on your PC.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn 2.3.4 Thay đổi độ phân giải bằng máy tính Điều chỉnh độ phân giải và tỷ lệ làm tươi trong Control Panel (Bảng điều khiển) trên PC để thu được chất lượng hình ảnh tối ưu. Chất lượng hình ảnh của TFT-LCD có thể suy giảm nếu không chọn độ phân giải tối ưu. Thay đổi độ phân giải trên WIndows XP Đi tới Pa-nen điều khiển 1 Màn hình Thiết đặt và thay đổi độ phân giải.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows Vista Đi tới Pa-nen điều khiển Cá nhân hóa Thiết đặt màn hình và thay đổi độ phân giải.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows 7 Đi tới Pa-nen điều khiển Màn hình Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải.
2 Kết nối và Sử dụng Thiết bị nguồn Thay đổi độ phân giải trên Windows 8 Đi tới Cài đặt → Pa-nen điều khiển → Màn hình → Độ phân giải màn hình và thay đổi độ phân giải.
3 3.1 Thiết lập màn hình Đặt cấu hình các cài đặt màn hình như độ sáng và tông màu. Brightness Điều chỉnh độ sáng chung của hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho hình ảnh trông sáng hơn. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Dynamic Contrast. Không hoạt động nếu Eco Saving được đặt là On. 3.1.1 Đặt cấu hình cho Brightness 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
3 3.2 Thiết lập màn hình Contrast Điều chỉnh độ tương phản giữa các đối tượng và nền. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm tăng độ tương phản làm cho đối tượng trông rõ hơn. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 3.2.1 Đặt cấu hình Contrast 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
3 3.3 Thiết lập màn hình Sharpness Làm cho đường viền đối tượng rõ hơn hoặc mờ hơn. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ làm cho đường viền đối tượng rõ hơn. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 3.3.1 Đặt cấu hình Sharpness 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
3 3.4 Thiết lập màn hình SAMSUNG MAGIC Bright Menu này cung cấp chất lượng hình ảnh tối ưu phù hợp với môi trường mà sản phẩm sẽ được sử dụng. Không hoạt động nếu Eco Saving được đặt là On. Bạn có thể tùy chỉnh độ sáng sao cho phù hợp với tùy chọn của mình. 3.4.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Bright 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
3 3.5 Thiết lập màn hình Coarse Điều chỉnh tần số màn hình. Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 3.5.1 Điều chỉnh Coarse 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến Picture và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Coarse và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
3 3.6 Thiết lập màn hình Fine Tinh chỉnh màn hình để đạt được hình ảnh sống động. Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 3.6.1 Điều chỉnh Fine 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến Picture và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Fine và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 Đặt cấu hình tông màu SAMSUNG Điều chỉnh tông màu của màn hình. Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright được đặt ở chế độ Cinema hoặc Dynamic Contrast. 4.1 SAMSUNG MAGIC Color MAGICColor SAMSUNG là công nghệ cải thiện chất lượng hình ảnh mới được Samsung phát triển độc lập, mang lại màu sắc tự nhiên sống động mà không làm giảm chất lượng hình ảnh. 4.1.1 Cấu hình SAMSUNG MAGIC Color 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím.
4 4.2 Đặt cấu hình tông màu Red Điều chỉnh giá trị của màu đỏ trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 4.2.1 Đặt cấu hình Red 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Red và nhấn [ ] trên sản phẩm.
4 4.3 Đặt cấu hình tông màu Green Điều chỉnh giá trị của màu xanh lá cây trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 4.3.1 Đặt cấu hình Green 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Green và nhấn [ ] trên sản phẩm.
4 4.4 Đặt cấu hình tông màu Blue Điều chỉnh giá trị của màu xanh dương trong hình ảnh. (Phạm vi: 0~100) Giá trị cao hơn sẽ tăng mật độ của màu đỏ. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 4.4.1 Đặt cấu hình Blue 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Blue và nhấn [ ] trên sản phẩm.
4 4.5 Đặt cấu hình tông màu Color Tone Điều chỉnh tông màu chung của hình ảnh. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Color đang ở chế độ Full hoặc Intelligent. 4.5.1 Cấu hình cài đặt Color Tone 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Color Tone và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
4 4.6 Đặt cấu hình tông màu Gamma Điều chỉnh độ sáng trung bình (Gamma) của hình ảnh. 4.6.1 Đặt cấu hình Gamma 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến COLOR và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Gamma và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
5 5.1 Thay đổi kích thước hoặc định vị lại màn hình H-Position & V-Position H-Position: Di chuyển màn hình sang trái hoặc sang phải. V-Position: Di chuyển màn hình lên hoặc xuống. Chỉ có sẵn khi Image Size được đặt về Screen Fit. Chỉ có sẵn trong chế độ Analog. 5.1.1 Đặt cấu hình H-Position & V-Position 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
5 5.2 Thay đổi kích thước hoặc định vị lại màn hình Image Size Thay đổi kích thước hình ảnh. 5.2.1 Thay đổi Image Size 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SIZE&POSITION và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Image Size và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
5 5.3 Thay đổi kích thước hoặc định vị lại màn hình Menu H-Position & Menu V-Position Menu H-Position: Di chuyển vị trí menu sang trái hoặc sang phải. Menu V-Position: Di chuyển vị trí menu lên hoặc xuống. 5.3.1 Đặt cấu hình Menu H-Position & Menu V-Position 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SIZE&POSITION và nhấn [ ] trên sản phẩm.
6 6.1 Thiết lập và khôi phục Reset Đặt tất cả các cài đặt của sản phẩm trở về cài đặt xuất xưởng mặc định. 6.1.1 Bắt đầu cài đặt (Reset) 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Reset và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.2 Thiết lập và khôi phục Language Cài đặt ngôn ngữ trình đơn. Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sẽ chỉ được áp cho hiển thị trình đơn trên màn hình. Thay đổi này sẽ không được áp cho những tính năng khác trên máy tính. 6.2.1 Thay đổi Language 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Language và nhấn [ ] trên sản phẩm.
6 6.3 Thiết lập và khôi phục Eco Saving Tính năng Eco Saving giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách điều chỉnh dòng điện mà panel màn hình sử dụng. SAMSUNG Menu này không khả dụng khi MAGIC Bright đang ở chế độ Dynamic Contrast. 6.3.1 Cấu hình tính năng Tiết kiệm Năng lượng 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
6 6.4 Thiết lập và khôi phục Off Timer On/Off Bạn có thể thiết đặt để sản phẩm tự động tắt. 6.4.1 Đặt cấu hình Off Timer On/Off 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Off Timer On/Off và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.5 Thiết lập và khôi phục Off Timer Setting Có thể đặt hẹn giờ tắt trong khoảng từ 1 đến 23 tiếng. Sản phẩm sẽ tự động tắt nguồn sau số tiếng đã chỉ định. Menu này chỉ khả dụng khi Off Timer On/Off được đặt ở On. 6.5.1 Đặt cấu hình Off Timer Setting 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
6 6.6 Thiết lập và khôi phục PC/AV Mode Đặt PC/AV Mode là AV. Kích thước ảnh này sẽ được phóng to. Tùy chọn này hữu ích khi bạn xem phim. 6.6.1 Đặt cấu hình PC/AV Mode 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến PC/AV Mode và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.7 Thiết lập và khôi phục Key Repeat Time Điều khiển tốc độ đáp ứng của một nút khi nút đó được nhấn. 6.7.1 Đặt cấu hình Key Repeat Time 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Key Repeat Time và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.8 Thiết lập và khôi phục Customized Key Bạn có thể tùy chỉnh Customized Key như sau. 6.8.1 Cấu hính Customized Key 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Customized Key và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện.
6 6.9 Thiết lập và khôi phục Auto Source Kích hoạt Auto Source. 6.9.1 Đặt cấu hình Auto Source 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ Nhấn [ ] để di chuyển đến Auto Source và nhấn [ ] trên sản phẩm. ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện. SETUP&RESET &XVWRPL]HG .
6 Thiết lập và khôi phục 6.10 Display Time Đặt menu hiển thị trên màn hình (OSD) thành tự động biến mất nếu menu không được sử dụng trong khoảng thời gian đã chỉ định. Có thể sử dụng Display Time để chỉ định khoảng thời gian mà bạn muốn menu OSD biến mất sau đó. 6.10.1 Đặt cấu hình Display Time 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng.
6 Thiết lập và khôi phục 6.11 Menu Transparency Cài đặt độ trong suốt cho các cửa sổ trình đơn: 6.11.1 Thay đổi Menu Transparency 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 3 Nhấn [ ] để di chuyển đến SETUP&RESET và nhấn [ ] trên sản phẩm. Nhấn [ ] để di chuyển đến Menu Transparency và nhấn [ ] trên sản phẩm. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện. SETUP&RESET &XVWRPL]HG .
7 7.1 Menu INFORMATION và các thông tin khác INFORMATION Hiển thị nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại. 7.1.1 Hiển thị INFORMATION 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở phía trước sản phẩm để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, bấm [ MENU ] để hiển thị màn hình trình đơn tương ứng. 2 Nhấn [ ] để di chuyển đến INFORMATION. Nguồn vào, tần số và độ phân giải hiện tại sẽ xuất hiện.
7 7.2 Menu INFORMATION và các thông tin khác Cấu hình Brightness va Contrast trong Màn hình Ban đầu Điều chỉnh cài đặt Brightness hoặc Contrast bằng các nút [ ] trong màn hình bắt đầu (nơi menu OSD không hiển thị). 1 Nhấn bất kỳ nút nào ở đằng trước sản phẩm (khi không có màn hình menu nào được hiển thị) để hiển thị Hướng dẫn phím. Tiếp theo, hãy bấm [ ]. Màn hình sau đây sẽ xuất hiện. Brightness 100 Contrast 75 EXIT 2 3 Nhấn nút [ ] để chuyển đổi giữa cài đặt Brightness và Contrast.
8 8.1 Cài đặt phần mềm Magic Tune 8.1.1 MagicTune là gì? MagicTune là phần mềm trợ giúp tùy chỉnh màn hình bằng cách cung cấp các mô tả đầy đủ chức năng màn hình và các hướng dẫn dễ hiểu. Bạn có thể điều chỉnh sản phẩm từ chuột và bàn phím mà không cần thao tác trên các nút điều khiển của sản phẩm. 8.1.2 Cài đặt phần mềm 1 2 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa CD-ROM. Chọn chương trình cài đặt MagicTune.
8 Cài đặt phần mềm 1 Nhấp [Bắt đầu] chọn [Cài đặt], và chọn [Bảng điều khiển] từ menu. Trong Windows XP, nhấp [Bắt đầu], và chọn [Bảng điều khiển] từ menu. 2 3 Nhấp đúp vào biểu tượng [Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình] trong Bảng điều khiển. Trong cửa sổ [Thêm/Gỡ bỏ] tìm và chọn MagicTune™, tên chương trình hiện sáng lên khi được chọn. 4 5 6 Nhấp [Thay đổi hoặc gỡ bỏ chương trình] để gỡ bỏ phần mềm. Chọn [Có] để bắt đầu gỡ bỏ MagicTune™.
8 8.2 Cài đặt phần mềm MultiScreen MultiScreen Tính năng MultiScreen cho phép người dùng có thể chia màn hình ra nhiều khu vực. 8.2.1 Cài đặt phần mềm 1 2 Đưa đĩa CD cài đặt vào ổ đĩa [CD-ROM]. Chọn chương trình cài đặt "MultiScreen". Nếu màn hình pop-up của chương trình cài đặt không xuất hiện trên màn hình chính, hãy tìm và nhấp kép vào tập tin "MultiScreen" trên [CD-ROM]. 3 4 Khi màn hình Installation Wizard xuất hiện, nhấp [Tiếp tục]. Hãy làm theo hướng dẫn trên màn hình để tiến hành cài đặt.
8 Cài đặt phần mềm 8.2.2 Gỡ bỏ phần mềm Nhấp [Bắt đầu], chọn [Cài đặt]/[Bảng điều khiển] và nhấp kép vào [Thêm hoặc gỡ bỏ chương trình]. Chọn "MultiScreen" từ danh sách và nhấp nút [Thêm/Xóa].
9 9.1 Hướng dẫn xử lý sự cố Requirements Before Contacting Samsung Customer Service Center 9.1.1 Kiểm tra sản phẩm Trước khi gọi điện tới Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung, hãy kiểm tra sản phẩm như sau. Nếu vẫn còn vấn đề, hãy liên hệ Trung tâm dịch vụ khách hàng của Samsung. Kiểm tra xem sản phẩm có hoạt động bình thường không bằng cách sử dụng tính năng kiểm tra sản phẩm.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Vấn đề về màn hình Thông báo "Check Signal Cable" xuất hiện. Kiểm tra rằng cáp được kết nối đúng cách vào sản phẩm. (Tham khảo phần "2.3Kết nối và sử dụng PC") Kiểm tra xem thiết bị kết nối với với sản phẩm có bật không. "Not Optimum Mode" được hiển thị. Thông báo này sẽ xuất hiện nếu tín hiệu từ card đồ họa vượt quá độ phân giải hoặc tần số tối đa cho sản phẩm.
9 9.2 Hướng dẫn xử lý sự cố Hỏi & Đáp Câu hỏi Làm thế nào để thay đổi tần số? Trả lời Đặt tần số trên card màn hình. Windows XP: Chọn Pa-nen điều khiển đề Màn hình Thiết đặt Diện mạo và chủ Chuyên sâu Màn hình và điều chỉnh Tốc độ làm mới trong Thiết đặt màn hình. Windows ME/2000: Vào Pa-nen điều khiển Thiết đặt Chuyên sâu Màn hình Màn hình, và điều chỉnh Tốc độ làm mới bên dưới Thiết đặt màn hình.
9 Hướng dẫn xử lý sự cố Câu hỏi Làm thế nào để điều chỉnh độ phân giải? Trả lời Windows XP: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển chủ đề Diện mạo và Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. Windows ME/2000: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển hình Màn hình Màn Thiết đặt và điều chỉnh độ phân giải. Windows Vista: Hãy đi đến Pa-nen điều khiển và cá nhân hóa Cá nhân hóa Diện mạo Thiết đặt màn hình và điều chỉnh độ phân giải.
10 Các thông số kỹ thuật 10.
10 Các thông số kỹ thuật Các thông số kỹ thuật trên đây có thể thay đổi nhằm cải tiến chất lượng mà không thông báo trước.
10 Các thông số kỹ thuật 10.2 Trình tiết kiệm năng lượng Tính năng tiết kiệm năng lượng của sản phẩm này làm giảm sức tiêu thụ điện năng bằng cách tắt màn hình và đổi màu của đèn LED nếu không sử dụng sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Sản phẩm không được tắt trong chế độ tiết kiệm năng lượng. Để bật lại màn hình, hãy nhấn bất kì phím nào trên bàn phím hoặc di chuyển chuột. Tính năng tiết kiệm năng lượng chỉ hoạt động khi sản phẩm được kết nối với PC với tính năng tiết kiệm năng lượng.
10 Các thông số kỹ thuật 10.3 Standard Signal Mode Table Có thể cài đặt sản phẩm này về một độ phân giải duy nhất cho mỗi kích thước màn hình để đạt được chất lượng hình ảnh tối ưu do đặc tính của tấm panel. Do đó, độ phân giải khác độ phân giải được chỉ định có thể làm giảm chất lượng hình ảnh. Để tránh việc này, chúng tôi khuyên bạn bên chọn độ phân giải tối ưu được chỉ định cho kích thước màn hình của sản phẩm của bạn. Kiểm tra tần số khi bạn đổi màn hình CDT (kết nối với PC) lấy màn hình LCD.
10 Các thông số kỹ thuật S24B150BL Độ phân giải Tần số quét ngang (kHz) Tần số quét dọc (Hz) Xung Pixel(MHz) Phân cực đồng bộ (H/V) IBM, 720 x 400 31,469 70,087 28,322 -/+ VESA DMT, 640 x 480 31,469 59,940 25,175 -/- MAC, 640 x 480 35,000 66,667 30,240 -/- VESA DMT, 640 x 480 37,861 72,809 31,500 -/- VESA DMT, 640 x 480 37,500 75,000 31,500 -/- VESA DMT, 800 x 600 35,156 56,250 36,000 +/+ VESA DMT, 800 x 600 37,879 60,317 40,000 +/+ VESA DMT, 800 x 600 48,077 72,
10 Các thông số kỹ thuật Tần số quét ngang Thời gian để quét một đường nối cạnh trái với cạnh phải của màn hình được gọi là chu kỳ quét ngang. Số nghịch đảo của chu kỳ quét ngang được gọi là tần số quét ngang. Tần số quét ngang được đo bằng kHz. Tần số quét dọc Lặp lại cùng một hình ảnh hàng chục lần mỗi giây cho phép bạn xem các hình ảnh tự nhiên. Tần số lặp lại được gọi là "tần số dọc" hoặc "tốc độ làm mới" và được biểu thị bằng Hz.
Phụ lục Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE Nếu có thắc mắc hay góp ý về sản phẩm của Samsung, vui lòng liên hệ với trung tâm chăm sóc khách hàng SAMSUNG. NORTH AMERICA U.S.A 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com CANADA 1-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ca (English) http://www.samsung.com/ca_fr (French) MEXICO 01-800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com LATIN AMERICA ARGENTINE 0800-333-3733 http://www.samsung.com BOLIVIA 800-10-7260 http://www.samsung.
Phụ lục LATIN AMERICA GUATEMALA 1-800-299-0013 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) HONDURAS 800-27919267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) JAMAICA 1-800-234-7267 http://www.samsung.com NICARAGUA 00-1800-5077267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.com/latin_en (English) PANAMA 800-7267 http://www.samsung.com/latin (Spanish) http://www.samsung.
Phụ lục EUROPE CZECH 800-SAMSUNG (800-726786) http://www.samsung.com DENMARK 70 70 19 70 http://www.samsung.com EIRE 0818 717100 http://www.samsung.com ESTONIA 800-7267 http://www.samsung.com FINLAND 09 85635050 http://www.samsung.com FRANCE 01 48 63 00 00 http://www.samsung.com GERMANY 0180 5 SAMSUNG bzw.0180 5 7267864* (*0,14 €/Min. aus dem dt. Festnetz, aus dem Mobilfunk max. 0,42 €/Min.) http://www.samsung.
Phụ lục EUROPE SWEDEN 0771 726 7864 (SAMSUNG) http://www.samsung.com SWITZERLAND 0848-SAMSUNG (7267864, CHF 0.08/min) http://www.samsung.com/ch (German) http://www.samsung.com/ch_fr (French) U.K 0330 SAMSUNG (7267864) http://www.samsung.com CIS ARMENIA 0-800-05-555 http://www.samsung.com AZERBAIJAN 088-55-55-555 http://www.samsung.com BELARUS 810-800-500-55-500 http://www.samsung.com GEORGIA 0-800-555-555 http://www.samsung.com KAZAKHSTAN 8-10-800-500-55-500 (GSM: 7799) http://www.
Phụ lục ASIA PACIFIC INDIA http://www.samsung.com 1800 1100 11 3030 8282 1800 3000 8282 1800 266 8282 INDONESIA 0800-112-8888 021-5699-7777 http://www.samsung.com JAPAN 0120-327-527 http://www.samsung.com MALAYSIA 1800-88-9999 http://www.samsung.com NEW ZEALAND 0800 SAMSUNG (0800 726 786) http://www.samsung.com PHILIPPINES 1-800-10-SAMSUNG (726-7864) for PLDT http://www.samsung.
Phụ lục MIDDlE EAST OMAN 800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) SAUDI ARABIA 9200-21230 http://www.samsung.com/ae (English) http://www.samsung.com/ae_ar (Arabic) TURKEY 444 77 11 http://www.samsung.com U.A.E 800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com AFRICA ANGOLA 91-726-7864 http://www.samsung.com BOTSWANA 0800-726-000 http://www.samsung.com CAMEROON 7095- 0077 http://www.samsung.com COTE D’ IVOIRE 8000 0077 http://www.
Phụ lục Trách nhiệm đối với Dịch vụ thanh toán (Chi phí đối với khách hàng) Khi có yêu cầu dịch vụ, mặc dù đang trong thời gian bảo hành, chúng tôi có thể tính phí bạn đối với việc ghé thăm của kỹ thuật viên dịch vụ trong các trường hợp sau. Không phải lỗi sản phẩm Vệ sinh sản phẩm, Điều chỉnh, Giải thích, Cài đặt lại và v.v... Nếu kỹ thuật viên dịch vụ cung cấp hướng dẫn về cách sử dụng TV hoặc chỉ điều chỉnh các tuỳ chọn mà không tháo rời sản phẩm.
Phụ lục Nếu các thành phần có thể thay thế được đều đã được sử dụng hết (Pin, Chất liệu màu, Đèn huỳnh quang, Đầu đọc, Màng rung, Đèn, Bộ lọc, Ruy băng, v.v...) Nếu khách hàng yêu cầu dịch vụ trong trường hợp sản phẩm không bị lỗi, phí dịch vụ có thể được tính. Vì vậy, trước tiên hãy đọc Sổ tay hướng dẫn sử dụng.
Phụ lục Thuật ngữ OSD (Hiển thị trên màn hình) Hiển thị trên màn hình (OSD) cho phép bạn đặt cấu hình các cài đặt trên màn hình để tối ưu hóa chất lượng hình ảnh như yêu cầu. Phần này cho phép bạn thay đổi độ sáng, tông màu, kích thước màn hình và nhiều cài đặt khác bằng các menu được hiển thị trên màn hình. Gamma Menu Gamma điều chỉnh thang màu xám biểu thị tông màu trung gian trên màn hình. Điều chỉnh độ sáng sẽ làm sáng toàn bộ màn hình nhưng điều chỉnh Gamma chỉ làm sáng khu vực trung gian.
Phụ lục Độ phân giải Độ phân giải là số lượng điểm ảnh ngang và điểm ảnh dọc tạo thành màn hình. Nó biểu thị mức độ chi tiết của màn hình hiển thị. Độ phân giải cao hơn hiển thị nhiều thông tin hơn trên màn hình và phù hợp để thực hiện nhiều tác vụ cùng một lúc. Ví dụ: Độ phân giải 1920 x 1080 bao gồm 1.920 điểm ảnh ngang (tần số ngang) và 1.080 dòng dọc (độ phân giải dọc). Cắm và Chạy Tính năng Plug & Play cho phép tự động trao đổi thông tin giữa màn hình và máy tính để tạo ra môi trường hiển thị tối ưu.
Chỉ mục B L Bản quyền 6 Làm sạch 7 Bảng chế độ tín hiệu chuẩn 73 Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE 76 Bậttắt Bộ tắt hẹn giờ 52 M C Mịn 39 Các bộ phận 20 MultiScreen 64 Các lưu ý về an toàn 9 Cài đặt 23 Cài đặt Bộ tắt hẹn giờ 53 Cài đặt lại 49 Chế độ PCAV 54 N Ngôn ngữ 50 Những yêu cầu trước khi liên hệ Trung tâm Dịch vụ Khách hàng Samsung 66 Coarse 38 P Đ Phím Tùy chỉnh 56 Đỏ 41 Phụ lục 76 Độ sáng 34 Độ sắc nt 36 Độ tương phản 35 Độ trong suốt của trình đơn 59 E Eco Saving 51 S SAMSUNG MAGIC Br
Chỉ mục Xanh lá cây 42 Chỉ mục 87