SyncMaster 320MX-2,320MXn-2 Màn hình LCD Tài liệu Hướng dẫn sử dụng
Các chỉ dẫn về an toàn Chú thích Lưu ý Bạn phải tuân theo các hướng dẫn về an toàn này để bảo đảm an toàn cho bản thân và phòng tránh gây hư hỏng tài sản. Hãy đảm bảo rằng bạn đã đọc cẩn thận các hướng dẫn này và sử dụng thiết bị đúng cách. Cảnh báo / Lưu ý Việc không tuân theo các chỉ dẫn được biểu thị bằng biểu tượng này có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng hoặc gây hư hỏng thiết bị.
Các chỉ dẫn về an toàn Nguồn điện Khi không sử dụng máy tính trong một khoảng thời gian dài, hãy cài máy tính của bạn ở chế độ DPM. Nếu đang sử dụng màn hình bảo vệ, hãy cài máy sang chế độ màn hình hoạt động. Các hình ảnh ở đây chỉ để tham khảo, và không áp dụng được trong tất cả trường hợp (hay quốc gia). Phím tắt tới phần Hướng dẫn chống Hiện tượng lưu ảnh Không sử dụng dây điện nguồn hoặc phích cắm điện hư hỏng, ổ điện lỏng hoặc hư hỏng. z Nếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Chỉ sử dụng dây điện do công ty chúng tôi cung cấp. Không được sử dụng dây điện nguồn của các thiết bị khác. z Nếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
Các chỉ dẫn về an toàn Cài đặt Bạn phải liên hệ với Trung tâm Dịch vụ được ủy quyền khi lắp đặt Màn hình LCD ở những nơi nhiều bụi bẩn, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, độ ẩm cao, tiếp xúc với hóa chất hoặc những nơi mà màn hình vận hành liên tục suốt 24/24 giờ như ở sân bay, bến tàu v.v.. Màn hình LCD có thể bị hư hỏng nghiêm trọng nếu không thực hiện những chỉ dẫn này. Hãy bảo đảm luôn có ít nhất hai người nâng nhấc và di chuyển thiết bị.
Hãy lắp đặt thiết bị tại những nơi thông thoáng tốt. Bảo đảm khoảng cách thông thoáng cách tường tối thiểu 10 cm. z Nếu không, việc này có thể gây ra hỏa hoạn do nhiệt độ bên trong thiết bị tăng. Hãy chắc chắn để bao bì nhựa của thiết bị cách xa trẻ em. z Nếu không, việc này có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng (nghẹt thở) nếu trẻ em chơi đùa với bao bì. Nếu chiều cao Màn hình LCD của bạn có thể điều chỉnh được, thì không được đặt bất kỳ vật nặng nào hoặc tỳ người lên chân đế khi hạ chiều cao màn hình.
Các chỉ dẫn về an toàn Làm sạch Khi lau chùi khung màn hình LCD hoặc bề mặt màn hình TFT-LCD, hãy sử dụng khăn mềm và hơi ẩm. Không xịt nước tẩy rửa trực tiếp lên bề mặt thiết bị. z Nếu không, việc này có thể làm phai màu và hư hỏng cấu trúc, bề mặt màn hình có thể bị bong tróc. Lau chùi thiết bị bằng cách sử dụng một khăn vải mềm và chỉ sử dụng nước tẩy rửa Màn hình LCD chuyên dụng. Nếu sử dụng chất tẩy rửa khác ngoài nước tẩy rửa màn hình LCD, cần pha loãng với nước theo tỷ lệ 1:10.
Các chỉ dẫn về an toàn Khác Đây là thiết bị có điện thế cao. Người dùng không được tự ý tháo lắp, sửa chữa hoặc điều chỉnh thiết bị. z Nếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Nếu cần sửa chữa thiết bị, hãy liên hệ Trung tâm Dịch vụ. Khi có mùi hoặc âm thanh lạ hoặc khói bốc ra từ thiết bị, hãy rút phích cắm điện ngay và liên hệ với Trung tâm Dịch vụ. z Nếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn.
z Việc này có thể làm cho thiết bị vận hành sai chức năng, điện giật hoặc hỏa hoạn. Không sử dụng hoặc đặt để các chất phun xịt hoặc vật liệu dễ bắt lửa gần thiết bị. z Nếu không, việc này có thể gây ra nổ hoặc hỏa hoạn. Không đưa bất kỳ vật bằng kim loại nào như đũa, đồng xu, kim hay thanh thép, hoặc các vật dễ cháy như que diêm hay giấy vào bên trong thiết bị (qua lỗ thông hơi, các cổng ra hay cổng vào, v.v..
z Nếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Hãy bảo đảm không cho trẻ em đu hoặc trèo lên thiết bị. z Thiết bị có thể rơi gây thương tích hoặc tử vong cho trẻ. Nếu không sử dụng thiết bị trong một thời gian dài, hãy tháo dây điện nguồn ra khỏi ổ điện. z Nếu không, việc này có thể dẫn đến quá nhiệt hoặc gây ra hỏa hoạn do bụi bặm, và có thể dẫn đến hỏa hoạn do bị điện giật hoặc rò rỉ điện. Không đặt bất kỳ vật nặng nào, đồ chơi hoặc bánh kẹo như bánh ngọt, v.v..
Không đặt thiết bị gần máy phun sương hoặc bàn bếp. z Nếu không, việc này có thể gây ra điện giật hoặc hỏa hoạn. Khi có rò rỉ khí đốt, không chạm vào thiết bị hoặc dây điện nguồn, và phải tiến hành thông thoáng ngay. z Vì nếu có tia lửa, có thể gây phát nổ hoặc gây ra hỏa hoạn. Nếu thiết bị được bật mở trong một thời gian dài, màn hình có thể nóng. Không được chạm vào. Đặt để các phụ kiện nhỏ cách xa tầm tay trẻ em. Hãy cẩn thận khi điều chỉnh góc nhìn màn hình hoặc chiều cao chân đế.
Giới thiệu Phụ kiện trong hộp đựng Lưu ý Vui lòng chắc chắn rằng những phụ kiện sau đây được kèm theo màn hình LCD của bạn. Nếu thiếu bất kỳ chi tiết nào, xin liên hệ với đại lý. Liên hệ với đại lý để mua thêm các chi tiết tùy chọn. Lưu ý Chân đế này không sử dụng cho Kiểu chân đứng.
Cáp mạng LAN Cáp D-Sub Cáp DVI (Chỉ áp dụng cho mẫu MXn-2) Hộp kết nối mạng Bộ giá đỡ treo tường Hộp kênh TV (Chỉ áp dụng cho mẫu MX-2) Bộ bán chân đế Lưu ý z Bạn có thể mua và gắn một hộp kết nối mạng hoặc một hộp kênh TV riêng lẻ. Để biết thêm thông tin về cách sử dụng những thiết bị này, vui lòng tham khảo cẩm nang hướng dẫn sử dụng tương ứng với từng thiết bị. z Bạn chỉ có thể gắn một hộp thiết bị bên ngoài.
Giới thiệu Màn hình LCD của bạn Mặt trước Nút MENU [MENU] Để mở và thoát khỏi menu trên màn hình. Cũng dùng để thoát khỏi menu OSD hoặc quay về menu trước. Các nút điều hướng (Nút Lên-Xuống) Di chuyển từ menu này sang menu khác theo phương đứng hoặc điều chỉnh các giá trị trên menu đã chọn. Các nút điều chỉnh (Nút Trái-Phải) / Các nút âm lượng Di chuyển từ menu này sang menu khác theo phương ngang hoặc điều chỉnh các giá trị trên menu đã chọn.
Sử dụng nút này để bật và tắt màn hình LCD. Chỉ báo nguồn Chỉ báo chế độ Tiết kiệm điện (PowerSaver) bằng đèn xanh nhấp nháy Lưu ý Xem chức năng PowerSaver được mô tả trong tài liệu này để biết thêm thông tin chi tiết liên quan đến các chức năng tiết kiệm điện. Để tiết kiệm năng lượng, hãy TẮT màn hình LCD khi không cần thiết, hay khi bạn không sử dụng nó trong một khoảng thời gian dài. Bộ cảm biến Điều khiển từ xa Hướng bộ điều khiển từ xa về điểm này trên màn hình LCD.
DVI / PC / HDMI IN [RGB](Cổng kết nối Video PC) Sử dụng cáp D-Sub (15 chân D-Sub) - Chế độ PC (Analog PC) DVI / PC / HDMI IN [DVI] (Cổng kết nối Video PC) Sử dụng cáp DVI (DVI-D sang DVI-D) - Chế độ DVI (PC Kỹ thuật số) DC OUT [5V/1.5A] Hay ch.c ch.n s. d.ng c.ng DC-OUT ¨Ï¡Ë. k.t n.i vao ¨Ï¡Ë.u thu TV [SBB-DT*] chu.n. Nếu không, có thể gây hư hỏng sản phẩm. AV IN [VIDEO] (Cổng kết nối VIDEO) Kết nối cổng [ VIDEO ] Màn hình LCD của bạn với cổng xuất video của thiết bị bên ngoài bằng càch sử dụng cáp VIDEO.
Sử dụng khóa Anti-Theft Kensington 1. Lắp thiết bị khóa vào trong khe cắm Kensington trên Màn hình LCD và vặn theo chiều khóa lại . 2. Nối cáp cho khóa Kensington. 3. Cố định khóa Kensington vào bàn hoặc một vật thể nặng cố định. Lưu ý Xem phần Connecting Cables để biết thêm thông tin về việc kết nối cáp.
Giới thiệu Điều khiển từ xa Lưu ý Hiệu suất của bộ điều khiển từ xa có thể bị ảnh hưởng bởi TV hay các thiết bị điện tử khác hoạt động gần Màn hình LCD, gây ra sự rối loạn chức năng do có tác động tới tần số hoạt động. POWER OFF Number Buttons Nút DEL + VOL MUTE TV/DTV MENU INFO CÁC NÚT COLOR (MÀU SẮC) TTX/MIX STILL AUTO S.MODE MDC LOCK SOURCE ENTER/PRE-CH CH/P D.MENU GUIDE RETURN Các nút Lên-Xuống-Trái-Phải EXIT SRS MagicInfo P.
1. POWER Bật thiết bị. 2. Off Tắt thiết bị. 3. Number Buttons Nhấn để thay đổi kênh. 4. Nút DEL Nút “-” chỉ có tác dụng cho DTV. Nó được sử dụng để chọn MMS (đa kênh) cho một DTV. 5. + VOL Điều chỉnh âm lượng. 6. MUTE Tạm dừng (tắt tiếng) âm thanh đầu ra tạm thời. Được hiển thị ở góc dưới bên trái màn hình. Âm thanh sẽ phát lại nếu bạn nhấn MUTE hoặc - VOL + trong chế độ Tắt tiếng. 7. TV/DTV Chọn trực tiếp chế độ TV và DTV. 8.
Nhấn nút để thay đổi tín hiệu vào SOURCE. Việc thay đổi SOURCE chỉ cho phép đối với các thiết bị ngoại vi được kết nối cùng lúc với màn hình LCD. 19. ENTER/PRE-CH Nút này được sử dụng để trở về kênh ngay trước đó. 20. CH/P Trong chế độ TV, chọn các kênh TV. 21.D.MENU Hiển thị menu DTV 22.GUIDE Hiển thị Chỉ dẫn Chương trình Điện tử (EPG). 23. RETURN Trở về menu trước. 24.
31.SWAP Hoán chuyển các nội dung trong cửa sổ PIP và hình ảnh chính. Hình ảnh trên cửa sổ PIP sẽ xuất hiện trên màn hình chính, trong khi đó hình ảnh trên màn hình chính sẽ được chuyển sang cửa PIP. - Chức năng này không hoạt động đối với màn hình LCD này.
Giới thiệu Sơ đồ máy móc Sơ đồ máy móc Đầu màn hình LCD QUY MÔ MÔ HÌNH MẠNG
Lắp đặt Giá đỡ treo tường VESA z Khi lắp đặt giá đỡ VESA, hãy đảm bảo bạn tuân thủ theo các Tiêu chuẩn VESA quốc tế. z Để mua Giá đỡ VESA và tìm Thông tin Lắp đặt: Vui lòng liên hệ với Nhà phân phối SAMSUNG gần nhất để đặt hàng. Sau khi bạn đã đặt hàng, các chuyên viên lắp đặt sẽ đến chỗ của bạn và tiến hành việc lắp đặt giá đỡ. z Cần ít nhất 2 người để di chuyển màn hình LCD.
Lưu ý Để gắn chặt giá đỡ vào tường, chỉ được phép dùng các vít máy có đường kính 6 mm và chiều dài từ 8 đến 12 mm. Lắp đặt Giá đỡ treo tường z Liên hệ một kỹ thuật viên để hỗ trợ lắp đặt giá đỡ treo tường. z SAMSUNG Electronics không chịu trách nhiệm về bất kỳ hư hỏng nào đối với thiết bị hoặc gây thiệt hại cho khách hàng nếu khách hàng tự thực hiện việc lắp đặt. z Thiết bị này dùng để lắp đặt trên tường xi măng. Thiết bị sẽ không giữ được ổn định khi bạn lắp đặt trên tường thạch cao hay gỗ.
Có hai bản lề (trái và phải). Chú ý sử dụng bản lề phù hợp. 2. A- Vít giữ B- Giá đỡ treo tường C- Bản lề (Trái) D- Bản lề (Phải) Trước khi khoan vào tường, kiểm tra xem chiều dài giữa hai lỗ khóa ở mặt sau của thiết bị có đúng chưa. Nếu chiều dài quá dài hoặc quá ngắn, thả lỏng một số hay tất cả 4 vít trên giá đỡ treo tường để điều chỉnh chiều dài. A3. Chiều dài giữa hai lỗ khóa Kiểm tra sơ đồ lắp đặt và đánh dấu các điểm khoan trên tường.
Để gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường Hình dạng thiết bị có thể thay đổi theo kiểu thiết bị. (Thao tác lắp ráp các móc nhựa và các vít giống nhau) 1. Tháo 4 vít ở mặt sau của thiết bị. 2. Lắp vít B vào trong móc nhựa. Lưu ý 3. z Gắn thiết bị lên giá đỡ treo tường và đảm bảo nó được gắn cố định vào các móc nhựa bên trái và phải. z Cẩn thận khi lắp đặt thiết bị vào giá đỡ vì các ngón tay có thể bị kẹt vào trong các lỗ.
4. Tháo chân an toàn (3) và đưa 4 kẹp giữ thiết bị vào trong các lỗ tương ứng (1) của giá đỡ. Sau đó, đặt thiết bị (2) cố định một cách chắc chắn vào giá đỡ. Đảm bảo đẩy thêm vào và siết chặt chân an toàn (3) để giữ chắc thiết bị vào giá đỡ. A- Màn hình LCD B- Giá đỡ treo tường C- Tường Điều chỉnh Góc của Giá đỡ treo tường Điều chỉnh góc của giá đỡ sang -2˚ trước khi lắp nó vào tường. 1. Gắn thiết bị vào giá đỡ treo tường. 2.
Phải chắc chắn bạn sử dụng phần trung tâm ở phía trên, không phải là bên trái hay bên phải của thiết bị để điều chỉnh góc.
Các kết nối Kết nối với máy tính Sử dụng Dây điện nguồn tiếp đất z Nếu không thực hiện việc này, dây tiếp đất có thể gây điện giật. Hãy chắc chắn nối đất đúng cách cho dây tiếp đất, trước khi đấu nối nguồn AC. Khi tháo dây tiếp đất, hãy đảm bảo đã tháo dây cắm điện AC ra khỏi ổ cắm điện trước. Lưu ý Các thiết bị đầu vào AV như đầu DVD, VCR hay máy quay video xách tay cũng như máy tính của bạn đều có thể được kết nối với màn hình LCD.
Các kết nối Kết nối với các Thiết bị khác Sử dụng Dây điện nguồn tiếp đất z Nếu không thực hiện việc này, dây tiếp đất có thể gây điện giật. Hãy chắc chắn nối đất đúng cách cho dây tiếp đất, trước khi đấu nối nguồn AC. Khi tháo dây tiếp đất, hãy đảm bảo đã tháo dây cắm điện AC ra khỏi ổ cắm điện trước. Lưu ý Các thiết bị đầu vào AV như đầu DVD, VCR hay máy quay video xách tay cũng như máy tính của bạn đều có thể được kết nối với màn hình LCD.
2. Kết nối cáp video với các dây jack cắm VIDEO OUTPUT trên máy quay video xách tay và cổng AV IN [VIDEO] trên màn hình LCD. 3. Chọn AV cho kết nối Máy quay phim bằng cách sử dụng nút Source phía trước màn hình LCD hoặc trên bộ điều khiển từ xa. 4. Sau đó, bật Máy quay phim xách tay và đưa băng vào để bắt đầu xem. Lưu ý Các bộ cáp âm thanh – hình đề cập ở đây thường được bán kèm với Máy quay phim xách tay. (Nếu không, bạn có thể tìm mua ở các cửa hàng điện tử tại địa phương).
Lưu ý z Kết nối một bộ dây cáp âm thanh giữa các dây jack AUX L, R trên HỆ THỐNG ÂM THANH với cổng AUDIO OUT [L-AUDIOR] trên màn hình LCD.
Các kết nối Kết nối Cáp mạng LAN Sử dụng Dây điện nguồn tiếp đất z Nếu không thực hiện việc này, dây tiếp đất có thể gây điện giật. Hãy chắc chắn nối đất đúng cách cho dây tiếp đất, trước khi đấu nối nguồn AC. Khi tháo dây tiếp đất, hãy đảm bảo đã tháo dây cắm điện AC ra khỏi ổ cắm điện trước. Lưu ý Các thiết bị đầu vào AV như đầu DVD, VCR hay máy quay video xách tay cũng như máy tính của bạn đều có thể được kết nối với màn hình LCD.
Các kết nối Kết nối thiết bị USB Sử dụng Dây điện nguồn tiếp đất z Nếu không thực hiện việc này, dây tiếp đất có thể gây điện giật. Hãy chắc chắn nối đất đúng cách cho dây tiếp đất, trước khi đấu nối nguồn AC. Khi tháo dây tiếp đất, hãy đảm bảo đã tháo dây cắm điện AC ra khỏi ổ cắm điện trước. Lưu ý Các thiết bị đầu vào AV như đầu DVD, VCR hay máy quay video xách tay cũng như máy tính của bạn đều có thể được kết nối với màn hình LCD.
Sử dụng phần mềm Trình điều khiển màn hình Lưu ý Khi hệ điều hành yêu cầu cài đặt trình điều khiển màn hình, bạn hãy nạp đĩa CD-ROM đi kèm với màn hình. Quá trình cài đặt trình điều khiển có thể khác nhau đối với từng hệ điều hành. Hãy thực hiện theo các hướng dẫn thích hợp với hệ điều hành của bạn. Chuẩn bị một đĩa trắng và tải tập tin trình điều khiển màn hình từ địa chỉ Internet sau đây. Địa chỉ Internet: http://www.samsung.
3. Nhấp vào "Personalization (Cá nhân hóa)" và chọn "Display Settings (Thiết lập Hiển thị)". 4. Nhấp vào "Advanced Settings (Cài đặt Nâng cao)...". 5. Nhấp vào "Properties (Thuộc tính)" trong thẻ "Monitor (Màn hình)". Nếu nút "Properties (Thuộc tính)" bị tắt, có nghĩa là bạn đã hoàn tất cấu hình cho màn hình. Màn hình đã có thể sử dụng được. Nếu xuất hiện thông báo "Windows needs (Windows cần)...", như hình bên dưới, nhấp vào "Continue (Tiếp tục)".
7. Đánh dấu chọn vào hộp kiểm "Browse my computer for driver software (Tìm trình điều khiển có trong máy của tôi)" và nhấp vào "Let me pick from a list of device drivers on my computer (Tôi sẽ chọn từ danh sách trình điều khiển thiết bị trên máy của tôi)". 8. Nhấp vào "Have Disk (Nạp đĩa)...” và chọn thư mục (ví dụ, D:\Drive) nơi chứa tập tin cài đặt trình điều khiển và nhấp vào "OK (Đồng ý)". 9. Chọn model phù hợp trong danh sách các loại màn hình rồi nhấp vào "Next (Tiếp tục)". 10.
Hệ điều hành Microsoft® Windows® XP 1. Đặt đĩa CD vào trong ổ CD-ROM. 2. Nhấp vào "Start(Bắt đầu)" → "Control Panel(Bảng điều khiển)" và nhấp vào biểu tượng "Appearance and Themes(Hình thức và Chủ đề)". 3. Nhấp vào biểu tượng "Display(Hiển thị)" và chọn thẻ "Settings(Cài đặt)" sau đó nhấp vào "Advanced...(Cao cấp...)". 4. Nhấp vào nút "Properties(Thuộc tính)" trong thẻ "Monitor(Màn hình)" và chọn thẻ "Driver(Trình điều khiển)". 5. Nhấp vào "Update Driver...(Cập nhật Trình điều khiển...
6. Chọn "Don't search, I will...(Không cần tìm, tôi sẽ...)" sau đó nhấp vào "Next(Tiếp theo)" và sau đó nhấp vào "Have disk(Nạp đĩa)". 7. Nhấp vào nút "Browse(Tìm)" và sau đó chọn A:(D:\Driver) và chọn model màn hình của bạn trong danh sách và nhấp vào nút "Next (Tiếp theo)". 8. Nếu thấy xuất hiện thông báo sau, bạn hãy nhấp vào nút "Continue Anyway(Vẫn tiếp tục)". Sau đó nhấp vào nút "OK(Đồng ý)".
10. Quá trình cài đặt Trình điều khiển màn hình đã hoàn tất. Hệ điều hành Microsoft® Windows® 2000 Khi bạn nhìn thấy "Digital Signature Not Found(Không tìm thấy chữ ký điện tử)" trên màn hình của bạn, hãy thực hiện theo các bước sau. 1. Chọn nút "OK(Đồng ý)" trong cửa sổ "Insert disk(Nạp đĩa)". 2. Nhấp vào nút "Browse(Tìm)" trong cửa sổ "File Needed(Yêu cầu tập tin)". 3. Chọn A:(D:\Driver) và sau đó nhấp vào nút "Open(Mở)" và sau đó nhấp vào nút "OK(Đồng ý)". Cách cài đặt 1.
3. Chọn thẻ "Settings(Cài đặt)" và nhấp vào nút "Advanced Properties(Thuộc tính Cao cấp)". 4. Chọn thẻ "Monitor(Màn hình)". 5. Nhấp vào nút "Change(Thay đổi)" trong vùng "Monitor Type(Kiểu màn hình)". 6. Chọn "Specify the location of the driver(Chỉ định vị trí của trình điều khiển)". 7. Chọn "Display a list of all the driver in a specific location...(Hiển thị danh sách tất cả các trình điều khiển tại vị trí cụ thể...)" sau đó nhấp vào nút "Next(Tiếp theo)". 8. Nhấp vào nút "Have Disk(Nạp đĩa)".
Giới thiệu Bắt đầu – Màn hình Chính Start > Program> Samsung > MDC System to start the program. Chọn cài đặt để xem tập hợp các kiểu màn hình được chọn trong bản trình chiếu.
Các Biểu tượng Chính Nút Chọn Remocon Sơ đồ Thông tin Safety Lock Chọn Hiển thị Port Selection Các Công cụ Điều khiển 1. Dùng các biểu tượng chính để chuyển sang màn hình tương ứng. 2. Cho phép bật hay tắt chức năng nhận tín hiệu điều khiển từ xa của đơn vị màn hình hiển thị. 3. Thiết lập Chức năng Khóa. 4. Cài đặt Cổng Nối tiếp máy PC (PC Serial Port) có thể thay đổi. Giá trị ban đầu là COM1. 5. Nhấp Chọn tất cả hoặc Xóa để chọn hoặc xóa tất cả màn hình hiển thị. 6.
1. Điều khiển Đa Hiển thị (Multiple Display Control) được chọn mặc định cho cổng COM1 2. Nếu có bất cứ cổng nào khác ngoài cổng COM1, các giá trị từ COM1 đến COM4 có thể được chọn từ Menu Chọn Cổng (Port Selection Menu). 3. Nếu tên cổng kết nối với màn hình dùng cáp nối tiếp không được chọn chính xác, việc trao đổi tín hiệu sẽ không thể thực hiện được. 4. Cổng được chọn được sẽ lưu lại trong chương trình và được sử dụng cho chương trình sau đó. Kiểm soát Nguồn điện 1.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Nguồn điện (Power Control). 1) Power Status( Trạng thái Nguồn) 2) Input 3) Image Size 4) On Timer 5) Off Timer 2. Dùng phím Chọn Tất cả (Select All) hay các Hộp Đánh dấu (Check Box) để chọn điều khiển một màn hình hiển thị. Điều khiển Nguồn (Power Control) cho phép điều khiển một số chức năng của màn hình hiển thị được chọn. 1) Power On/Off - On/Off nguồn của màn hình hiển thị được chọn.
2) Volume - Điều khiển mức âm lượng của màn hình hiển thị được chọn. Trị số mức âm lượng nhận được từ màn hình hiển thị đã chọn trong tập hợp các màn hình sẽ hiển thị bên trong khung trình chiếu. (Khi bạn hủy chọn lựa hay chọn Chọn tất cả (Select All), giá trị được trả về trị số mặc định là 10) 3) Bật/Tắt Chức năng Tắt tiếng (Mute On/Off) - Turns on/off the Mute function of the selected display. When selecting one set at a time, turn on the Mute function for the selected set.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Nguồn tín hiệu Vào (Input Source Control). 1) PC - Thay đổi Nguồn tín hiệu Vào (Input Source) của màn hình hiển thị được chọn thành PC. 2) BNC - Thay đổi Nguồn tín hiệu Vào (Input Source) của màn hình hiển thị được chọn thành BNC. 3) DVI - Thay đổi Nguồn tín hiệu Vào (Input Source) của màn hình hiển thị được chọn thành DVI. 4) TV - Thay đổi Nguồn tín hiệu Vào (Input Source) của màn hình hiển thị được chọn thành TV.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Kích thước Hình ảnh (Image Size Control). 1) Power Status( Trạng thái Nguồn) - Hiển thị trạng thái nguồn điện của màn hình hiển thị hiện tại. 2) Image Size - Hiển thị Kích thước Hình ảnh (Image Size) hiện tại của màn hình đang dùng. 3) Input - Hiển thị Nguồn tín hiệu Vào (Input Source) hiện tại của màn hình đang dùng.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Kích thước Hình ảnh (Image Size Control). 1) Nhấp vào thẻ Video Source (Nguồn Video) để điều chỉnh Kích thước Hình ảnh của TV, AV, S-Vide, Component, HDMI, DTV. Nhấp Chọn Tất cả (Select All) hay dùng Hộp Đánh dấu (Check Box) để chọn điều khiển một màn hình hiển thị. 2) Sơ đồ Thông tin chỉ hiển thị các màn hình có nguồn tín hiệu vào TV, AV, S-Video, Component, HDMI, DTV.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Thời gian (Time Control). 1) Current Time - Cài thời gian hiện hành cho màn hình hiển thị đã chọn (Giờ của Máy PC (PC Time)). - Để thay đổi thời gian hiện hành, đầu tiên hãy thay đổi Giờ của Máy PC (PC Time). 2) On Time Setup Đặt các giá trị giờ, phút, AM/PM của Giờ Mở (On Time), Trạng thái (Status), Nguồn vào (Source), âm lượng cho màn hình hiển thị được chọn.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Kích thước PIP (PIP Size Control). 1) PIP Size - Hiển thị Kích thước PIP (PIP Size) hiện tại của màn hình đang dùng. 2) OFF - Tắt PIP của màn hình được chọn. 3) Large - Bật PIP của màn hình được chọn và đổi kích thước sang Cỡ Lớn (Large). 4) Small - Bật PIP của màn hình được chọn và đổi kích thước sang Cỡ nhỏ (Small). 5) Double 1 - Bật PIP của màn hình được chọn và đổi kích thước sang Gấp đôi 1 (Double 1).
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Nguồn tín hiệu PIP (PIP Source Control). 1) PIP Source - Bạn có thể điều khiển Nguồn tín hiệu PIP (PIP Source) khi bật nguồn điện của màn hình. 2) PC - Thay đổi nguồn tín hiệu của PIP trên màn hình hiển thị được chọn thành PC. 3) BNC - Thay đổi nguồn tín hiệu của PIP trên màn hình hiển thị được chọn thành BNC. 4) DVI - Thay đổi nguồn tín hiệu của PIP trên màn hình hiển thị được chọn thành DVI.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Cài đặt (Settings Control). Khi chọn từng chức năng, tập hợp giá trị của chức năng đó sẽ được hiển thị trong khung trình chiếu. Khi bạn chọn, từng chức năng sẽ tìm nạp giá trị cho máy và hệ thống chúng trên thanh trượt . Khi chọn mục "Select All" (Chọn Tất cả) , máy sẽ hiển thị giá trị mặc định. Việc thay đổi giá trị trong màn hình này sẽ tự động chuyển sang chế độ “TÙY CHỌN (CUSTOM)”.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Cài đặt (Settings Control). Khi chọn từng chức năng, tập hợp giá trị của chức năng đó sẽ được hiển thị trong khung trình chiếu. Khi bạn chọn, từng chức năng sẽ tìm nạp giá trị cho máy và hệ thống chúng trên thanh trượt. . Khi chọn mục "Select All" (Chọn Tất cả) , máy sẽ hiển thị giá trị mặc định. Việc thay đổi giá trị trong màn hình này sẽ tự động chuyển sang chế độ “TÙY CHỌN (CUSTOM)”.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Cài đặt (Settings Control). Khi chọn từng chức năng, tập hợp giá trị của chức năng đó sẽ được hiển thị trong khung trình chiếu. Khi bạn chọn, từng chức năng sẽ tìm nạp giá trị cho máy và hệ thống chúng trên thanh trượt. Khi chọn mục "Select All" (Chọn Tất cả) , máy sẽ hiển thị giá trị mặc định. Việc thay đổi giá trị trong màn hình này sẽ tự động chuyển sang chế độ “TÙY CHỌN (CUSTOM)”.
Sơ đồ Thông tin (Info Grid) sẽ trình bày một số thông tin cơ bản của phần Điều khiển Cài đặt (Settings Control). 1) Image Lock - Chỉ sử dụng với các tín hiệu PC, BNC. 2) Coarse - Điều chỉnh Độ Kết hạt (Coarse) của màn hình hiển thị được chọn. 3) Fine - Điều chỉnh Độ mịn (Fine) của màn hình hiển thị được chọn. 4) Position - Điều chỉnh Vị trí (Position) của màn hình hiển thị được chọn. 5) Auto Adjustment - Tự Điều chỉnh tín hiệu vào từ PC. Nguồn tín hiệu Vào của MagicInfo chỉ hoạt động theo kiểu MagicInfo.
1) Scroll - Chức năng này dùng để khử dư ảnh xảy ra khi màn hình tĩnh hiển thị một hình ảnh được chọn trong một khoảng thời gian dài. 2) Pixel Shift - Việc này cho phép dịch chuyển màn hình một cách tinh tế trong một khoảng thời gian nhất định. 3) Safety Screen - Chức năng Safety Screen (Màn hình Bảo vệ) được dùng để tránh hiện tượng dư ảnh xảy ra khi màn hình tĩnh hiển thị một hình ảnh trong một khoảng thời gian dài.
1) Video Wall - Bức tường phim video là tập hợp các màn hình hiển thị được kết nối chung, vì thế mỗi màn hình sẽ hiển thị một phần trong bức tranh tổng thể hoặc là cùng một bức tranh được lặp lại ở mỗi màn hình. 2) Video Wall (Screen divider) - Màn hình có thể được chia ra. Bạn có thể chọn một số màn hình với cách bố trí khác khi chia ra. z Chọn một chế độ từ mục Chia màn hình. z Chọn màn hình hiển thị từ Chọn Hiển thị (Display Selection).
Một “Sơ đồ Thông tin” sẽ hiển thị và trình bày một số mục dữ liệu cơ bản. 1) Maintenance - Cho phép Kiểm soát Bảo trì (Maintenance Control) tất cả các nguồn tín hiệu vào. 2) Auto Lamp Control - Tự động điều chỉnh ánh sáng nền của màn hình hiển thị được chọn tại một thời điểm nhất định. Chức năng Tự động Điều khiển Đèn hình (Auto Lamp Control) sẽ tự tắt nếu bạn dùng chức năng Điều khiển Thủ công Đèn hình (Manual Lamp Control).
Chương trình này có thể hoạt động sai lệch do lỗi của các mạch truyền dẫn hay hiện tượng gây nhiễu từ các thiết bị điện đặt gần đó. Hiển thị Giá trị Cài đặt trong Chế độ Đa Hiển thị Khi có nhiều hơn một màn hình được kết nối, các giá trị cài đặt được trình bày như sau. 1. Không chọn: Hiển thị Giá trị Mặc định Gốc (Factory Default Value). 2. Một màn hình được chọn: Nạp và hiển thị giá trị cài đặt của màn hình được chọn. 3.
Điều chỉnh màn hình LCD Input Các chế độ có sẵn z PC / DVI z AV z HDMI z MagicInfo z TV Lưu ý z Chỉ sử dụng menu TV khi đã cài đặt một hộp kênh TV. z Kiểu MX-2 có thể sử dụng menu MagicInfo khi đă gắn hộp kết nối mạng. Source List MENU → ENTER → → , → ENTER → → ENTER Sử dụng để chọn giữa các nguồn PC, DVI hoặc các nguồn tín hiệu đầu vào bên ngoài được kết nối vào màn hình LCD. Dùng để chọn dạng màn hình theo ý muốn. 1. PC 2. DVI 3. AV 4. HDMI 5. MagicInfo 6.
→ , → ENTER Đặt tên cho thiết bị đầu vào kết nối với các jack cắm đầu vào để làm cho sự lựa chọn nguồn vào dễ dàng hơn. 1. PC 2. DVI 3. AV 4. HDMI Lưu ý z Khi kết nối một máy PC với cổng HDMI hoặc DVI, đặt Edit Name là PC. Trong các trường hợp khác, đặt Edit Name là AV. Tuy nhiên, vì 640x480, 720P (1280x720) và 1080p (1920x1080) là những tín hiệu chung cho AV và PC, đảm bảo là bạn đặt Edit Name phù hợp với dạng tín hiệu đầu vào.
Điều chỉnh màn hình LCD Picture [Chế độ PC / DVI / MagicInfo] Các chế độ có sẵn z PC / DVI z AV z HDMI z MagicInfo z TV Lưu ý z Chỉ sử dụng menu TV khi đã cài đặt một hộp kênh TV. z Kiểu MX-2 có thể sử dụng menu MagicInfo khi đă gắn hộp kết nối mạng. MagicBright MENU → → , → ENTER → → ENTER → → ENTER MagicBright là tính năng mới cung cấp môi trường hiển thị hình ảnh tối ưu tùy thuộc vào nội dung bạn đang xem. Hiện có bốn chế độ khác nhau: Entertain, Internet, Text và Custom.
Custom Bằng cách sử dụng menu trên màn hình, bạn có thể thay đổi độ sáng và độ tương phản theo sở thích riêng của mình. MENU → → ENTER → → → ENTER → (Không có trong chế độ Dynamic Contrast của On.) Lưu ý Khi điều chỉnh hình ảnh bằng cách sử dụng chức năng Custom, MagicBright sẽ chuyển sang chế độ Custom. Contrast MENU → → , → ENTER → → → ENTER → → ENTER→ → → ENTER → → → ENTER → → → ENTER → → → → → → ENTER Điều chỉnh Độ tương phản.
Có thể điều chỉnh được các tông màu. (Không có trong chế độ Dynamic Contrast của On.) 1. Off 2. Cool 3. Normal 4. Warm 5. Custom Lưu ý Nếu bạn cài đặt Color Tone sang Cool, Normal, Warm, hoặc Custom, chức năng Color Temp bị vô hiệu. Nếu bạn cài đặt Color Tone sang Off, chức năng Color Control sẽ bị vô hiệu. Color Control Điều chỉnh riêng lẻ thang màu Red, Green, Blue. MENU → → ENTER → → → → → ENTER → (Không có trong chế độ Dynamic Contrast của On.
→ , → ENTER Color Temp là một đơn vị đo 'độ ấm' của hình ảnh. (Không có trong chế độ Dynamic Contrast của On.) Lưu ý Chức năng này chỉ được bật khi Color Tone được đặt là Off. Image Lock Image Lock được dùng để tinh chỉnh và làm cho hình ảnh có chất lượng tốt nhất bằng cách loại bỏ hiệu ứng nhiễu để tạo những ảnh động với chức năng jitters và shakiness.
→ , → ENTER Điều chỉnh vị trí màn hình theo chiều dọc. Auto Adjustment MENU → → ENTER → → → → → → → ENTER → Các giá trị Fine, Coarse, Position được điều chỉnh tự động. Bằng cách thay đổi độ phân giải trong bảng điều khiển, chức năng tự động sẽ được thực hiện. (Chỉ hoạt động trong chế độ PC) Lưu ý Nút trực tiếp trên bộ điều khiển từ xa là nút 'AUTO'. Signal Balance Được sử dụng để nâng cao tín hiệu RGB bị suy hao khi truyền tải do cáp tín hiệu quá dài.
→ , 2. → ENTER G-Gain MENU → → , 3. → ENTER → → → ENTER → → → → → → → → ENTER → → ENTER → ENTER → → → → → → ENTER→ → → → → ENTER → → ENTER → ENTER → → → → → → → → → → → ENTER → → ENTER→ → ENTER → ENTER → → → → → → → → → → → ENTER → → → ENTER → → ENTER → ENTER → → → → → → ENTER→ → ENTER R-Offset MENU → → , → ENTER → → → → ENTER G-Offset MENU → → , 6. → → → → → ENTER → → ENTER B-Gain → , 5. → → ENTER MENU → 4.
→ , → ENTER Size có thể được thay đổi. 1. 16:9 2. 4:3 Dynamic Contrast MENU → → , → ENTER → → → → → → → → → → ENTER → → ENTER Chức năng Dynamic Contrast là chức năng tự động dò tìm phân phối tín hiệu hình ảnh và điều chỉnh để tạo ra độ tương phản tối ưu. 1. Off 2.
Điều chỉnh màn hình LCD Picture [Chế độ AV / HDMI / TV] Các chế độ có sẵn z PC / DVI z AV z HDMI z MagicInfo z TV Lưu ý z Chỉ sử dụng menu TV khi đã cài đặt một hộp kênh TV. z Kiểu MX-2 có thể sử dụng menu MagicInfo khi đă gắn hộp kết nối mạng. Mode MENU → → , → ENTER → → ENTER → → ENTER Màn hình LCD có bốn chế độ cài đặt hình ảnh tự động ("Dynamic", "Standard", "Movie" và "Custom") đã được cài đặt sẵn khi xuất xưởng. Dynamic, Standard, Movie, hoặc Custom có thể được kích hoạt.
→ , → ENTER Điều chỉnh Độ tương phản. Brightness MENU → → , → ENTER → → → ENTER → → → ENTER → → → ENTER → → → → ENTER → → → ENTER → → → → → → ENTER → → → → → → ENTER → → ENTER Điều chỉnh Độ sáng. Sharpness MENU → → , → ENTER → → ENTER Điều chỉnh Độ sắc nét của hình ảnh. Color MENU → → , → ENTER → → ENTER → → ENTER Điều chỉnh Màu sắc của hình ảnh. Tint MENU → → , → ENTER → → ENTER Thêm tông màu tự nhiên vào màn hình hiển thị.
→ , → ENTER Có thể điều chỉnh được các tông màu. Người dùng cũng có thể điều chỉnh các loại màu riêng lẻ. (Không có trong chế độ Dynamic Contrast của On.) 1. Off 2. Cool2 3. Cool1 4. Normal 5. Warm1 6. Warm2 Lưu ý Nếu bạn cài đặt Color Tone sang Cool2, Cool1, Normal, Warm1, hoặc Warm2, chức năng Color Temp bị vô hiệu. Color Temp MENU → → , → ENTER → → → → → ENTER → → ENTER Color temp là một đơn vị đo 'độ ấm' của hình ảnh. (Không có trong chế độ Dynamic Contrast của On.
Size có thể được thay đổi. 1. 16:9 - Thiết lập hình ảnh theo chế độ màn hình rộng 16:9. 2. Zoom 1: Phóng to kích thước của hình ảnh trên màn hình. 3. Zoom 2: Phóng to kích thước của hình ảnh lớn hơn Zoom 1. 4. 4 : 3 - Thiết lập hình ảnh theo chế độ chuẩn ở 4:3. 5. Just Scan: Hiển thị những cảnh được đưa vào đầy đủ khi các tín hiệu đầu vào thuộc dạng HDMI 720p, 1080i, 1080p. (Không có trong chế độ Dynamic Contrast của On.
quét liên tục (progressive scan.) 1. Off 2. On Dynamic Contrast MENU → → , → ENTER → → → → → → → → → ENTER → → ENTER Chức năng Dynamic Contrast là chức năng tự động dò tìm phân phối tín hiệu hình ảnh và điều chỉnh để tạo ra độ tương phản tối ưu. 1. Off 2.
Điều chỉnh màn hình LCD Sound Các chế độ có sẵn z PC / DVI z AV z HDMI z MagicInfo z TV Lưu ý z Chỉ sử dụng menu TV khi đã cài đặt một hộp kênh TV. z Kiểu MX-2 có thể sử dụng menu MagicInfo khi đă gắn hộp kết nối mạng. Mode MENU → → , → → ENTER → → ENTER → → ENTER Màn hình LCD được tích hợp bộ tăng âm độ trung thực cao. 1. Standard Chọn Standard cho các cài đặt tiêu chuẩn tại nơi sản xuất. 2. Music Chọn Music khi xem các đoạn video hay các buổi hòa nhạc. 3.
z Nếu bạn muốn điều chỉnh âm thanh bằng cách tùy chọn chức năng Custom, Mode sẽ chuyển sang chế độ Custom. Bass MENU → → , → → ENTER → → → ENTER → →ENTER→ → → ENTER → → → ENTER → → → ENTER → → → → ENTER Làm giảm tần số âm thanh. Treble MENU → → , → → ENTER → → ENTER Làm tăng tần số âm thanh. Balance MENU → → , → → ENTER → → ENTER Cho phép bạn điều chỉnh mức cân bằng âm thanh giữa loa trái và loa phải.
→ , → ENTER SRS TS XT là công nghệ SRS đã được cấp bằng sáng chế, giúp giải quyết vấn đề khi phát nội dung đa kênh 5.1 bằng hai loa. Hệ thống TruSurround mang đến cho bạn trải nghiệm âm thanh thực sự lôi cuốn bằng hiệu ứng âm thanh vòm trung thực lôi cuốn thông qua hệ thống loa kép, gồm cả loa gắn trong TV. Tính năng này hoàn toàn tương thích với tất cả các dạng kênh. 1. Off 2. On Lưu ý Nút trực tiếp trên bộ điều khiển từ xa là nút 'SRS'.
Điều chỉnh màn hình LCD Setup Các chế độ có sẵn z PC / DVI z AV z HDMI z MagicInfo z TV Lưu ý z Chỉ sử dụng menu TV khi đã cài đặt một hộp kênh TV. z Kiểu MX-2 có thể sử dụng menu MagicInfo khi đă gắn hộp kết nối mạng. Language MENU → → , → → → ENTER → → ENTER → → ENTER Bạn có thể chọn một trong số 13 ngôn ngữ. Lưu ý Việc chọn lựa ngôn ngữ chỉ có tác dụng trên OSD. Nó không có tác dụng đối với bất kỳ phần mềm nào đang chạy trên máy tính.
→ , → , → ENTER Cài đặt thời gian hiện tại. Sleep Timer MENU → → , → → → ENTER → → → ENTER → → → ENTER→ → ENTER Tắt Màn hình LCD một cách tự động tại những thời điểm nhất định. 1. Off 2. 30 3. 60 4. 90 5. 120 6. 150 7. 180 On Timer MENU → → , / , → → → ENTER → → → ENTER → → → → ENTER→ → ENTER Cài đặt màn hình LCD ở chế độ tự động mở. Kiểm soát chế độ và mức âm lượng vào lúc màn hình LCD tự động mở tại một thời điểm đã định trước.
Off Timer MENU → → , → → → ENTER → / , → → ENTER → → → → → ENTER Cài đặt màn hình LCd ở chế độ tự động tắt tại một thời điểm đã định trước. Menu Transparency MENU → → , → → → ENTER → → → → ENTER → → ENTER Thay đổi độ trong suốt của nền của menu OSD. 1. High 2. Medium 3. Low 4. Opaque Safety Lock PIN MENU → → → → ENTER → → → → → ENTER → → [0∼9, 0∼9, 0∼9, 0∼9] → [0∼9, 0∼9, 0∼9, 0∼9] → [0∼9, 0∼9, 0∼9, 0∼9] Có thể thay đổi mật khẩu.
Lưu ý Mật khẩu được cài đặt trước cho màn hình LCD là "0000". Energy Saving MENU → → , → → → ENTER → → → → → → ENTER → → ENTER Chức năng này điều chỉnh mức độ tiêu thụ điện của màn hình để tiết kiệm điện. 1. Off 2. On HDMI Black Level MENU → → , → → → ENTER → → → → → → → ENTER → → ENTER Khi một đầu DVD hoặc hộp set-top được kết nối với TV của bạn thông qua cổng HDMI, có thể làm giảm chất lượng hiển thị trên màn hình, chẳng hạn tăng độ đen, độ tương phản thấp, hoặc mất màu v.
Video Wall MENU → → , → → → ENTER → → → → → → → → ENTER → → ENTER → → → → ENTER → → → ENTER → → → → ENTER Tắt/Mở chức năng Video Wall của màn hình được chọn. 1. Off 2. On Format MENU → → , → → → ENTER → → → → → → ENTER Bạn có thể chọn Format để xem màn hình được chia ra. 1. Full Cho phép xem toàn màn hình mà không giới hạn lề. 2. Natural Hiển thị hình ảnh trung thực mà không làm thay đổi tỉ lệ khung hình gốc.
→ , → ENTER Cài đặt số phần màn hình được chia nhỏ theo chiều ngang. Năm mức điều chỉnh: 1, 2, 3, 4, và 5. Vertical MENU → → , → → → ENTER → → → → → → → → ENTER → → → → → ENTER → → → → ENTER → → → → → → ENTER Cài đặt số phần màn hình được chia nhỏ theo chiều dọc. Năm mức điều chỉnh: 1, 2, 3, 4, và 5. Screen Divider MENU → → → → ENTER → → → → → → ENTER → Màn hình có thể được chia nhỏ ra thành rất nhiều hình ảnh.
Pixel Shift MENU → → → → ENTER → → ENTER → → → → → → → , → ENTER → → → ENTER → → ENTER → Bạn có thể sử dụng chức năng này để ngăn hiện tượng lưu ảnh trên màn hình, do đó mỗi điểm ảnh chi tiết trên LCD sẽ được di chuyển theo hướng ngang hoặc hướng dọc. 1. Off 2. On Horizontal Dot MENU → → → → ENTER → → → ENTER → → → → → → → → → , → ENTER → ENTER → → ENTER → → → → → → → → → , → ENTER → ENTER → → ENTER → → → → → → ENTER → → ENTER → Chọn số điểm ngang của màn hình.
→ → → → ENTER → → , → ENTER Cài đặt riêng biệt khoảng thời gian chờ cho việc di chuyển theo hướng ngang hoặc hướng dọc tương ứng. Timer Timer MENU → → → → ENTER → → ENTER → → , → → → → → ENTER → → → → ENTER → → → ENTER → Bạn có thể cài đặt bộ hẹn giờ cho tính năng Bảo vệ Chống cháy màn hình. Nếu bạn bắt đầu xóa tất cả những hình lưu, thì việc này sẽ được thực hiện trong một quãng thời gian nhất định và sau đó sẽ tự động kết thúc. 1. Off 2.
Period MENU → → → → ENTER → → → → → → → → ENTER → [Period] → , → ENTER → → → → ENTER → → → ENTER → → → ENTER → → → Sử dụng chức năng này để đặt khoảng thời gian thực thi giữa các chế độ được thiết lập trong bộ̣ hẹn giờ. Time MENU → → → → ENTER → → → → → ENTER → → → → → → → , → ENTER → → → ENTER → Trong khoảng thời gian đã đặt, hãy chọn một khoảng thời gian cho việc thực hiện.
Chức năng này hạn chế hiện tượng lưu ảnh trên màn hình bằng cách di chuyển những đường thẳng đứng dài màu đen hoặc trắng. Eraser MENU → → → → ENTER → →ENTER → → → → → → → → → ENTER → → → → → Chức năng này hạn chế hiện tượng lưu ảnh trên màn hình bằng cách di chuyển một kiểu hình chữ nhật.
5. 1366 X 768 Lưu ý Chỉ có thể chọn menu trong trường hợp độ phân giải của màn hình đồ họa được chỉnh ở mức 1024 x 768 @ 60Hz, 1280 x 768 @ 60Hz, 1360 x 768 @ 60Hz hoặc 1366 x768 @ 60Hz. Power On Adjustment MENU → → , → → → ENTER → → → → → → → → → → → ENTER → → ENTER Điều chỉnh Thời gian Bật Nguồn cho màn hình. Lưu ý: Cài đặt Thời gian Bật Nguồn dài hơn để tránh trường hợp điện thế tăng cao.
MENU → → → → ENTER → → → → → → → → → → → → → ENTER → → ENTER → → → ENTER → , → ENTER Lưu ý Chỉ hoạt động trong chế độ PC Lưu ý Không thể thực hiện chức năng Reset khi Video Wall ở chế độ On. Color Reset MENU → → → , → → → ENTER → → → → → → → → → → → → → ENTER → → → → → → → → → → → → → → → ENTER → [OSD Rotation ] → → → → → → → → → → → → → ENTER → → ENTER OSD Rotation MENU → → , → → → ENTER → → ENTER OSD Rotate 1. Landscape 2.
Điều chỉnh màn hình LCD Multi Control Các chế độ có sẵn z PC / DVI z AV z HDMI z MagicInfo z TV Lưu ý z Chỉ sử dụng menu TV khi đã cài đặt một hộp kênh TV. z Kiểu MX-2 có thể sử dụng menu MagicInfo khi đă gắn hộp kết nối mạng. Multi Control Gán mộ Chỉ số ID riêng biệt cho MÁY. MENU → → → → → , → [0~9] z ID Setup → ENTER → → ENTER Gán các Chỉ số ID riêng biệt cho MÁY. z ID Input Chọn các chức năng của bộ phát cho một MÁY riêng biệt.
MagicInfo Các chế độ có sẵn z PC / DVI z AV z HDMI z MagicInfo z TV Lưu ý z Chỉ sử dụng menu TV khi đã cài đặt một hộp kênh TV. z Kiểu MX-2 có thể sử dụng menu MagicInfo khi đă gắn hộp kết nối mạng. Lưu ý z Đối với MagicInfo, một bộ điều khiển từ xa đã có sẵn chế độ MagicInfo. Tuy nhiên, nên dùng bàn phím USB riêng. z Đối với MagicInfo trong chế độ Thiết bị, việc di chuyển các thiết bị bên ngoài trong lúc khởi động có thể gây ra lỗi.
1. Chọn Magicinfo trong menu Source List . 2. Màn h́nh MUISetup xuất hiện. Chọn ngôn ngữ bạn muốn sử dụng. 3. Nhấn nút Install xanh. Nếu bạn chọn Do not show again và nhấp vào nút Install, màn h́nh Scheduler sẽ hiển thị sau khi khởi động lại.. 4. Kết nối bàn phím và chuột của bạn và nhấn tổ hợp phím "ALT + F12" trên bàn phím. 5. Màn h́nh Windows Desktop được hiển thị và biểu tượng Magicinfo (h́nh ảnh sẽ được chèn vào) xuất hiện. Di chuyển con trỏ đến biểu tượng.
Giải quyết sự cố Tự kiểm tra tính năng Lưu ý Trước khi yêu cầu giúp đỡ, hãy kiểm tra lại những mục sau đây. Vui lòng liên hệ với Trung tâm Dịch vụ hỗ trợ đối với những vấn đề mà bạn không thể tự khắc phục được. Tự kiểm tra tính năng 1. Tắt cả máy tính và màn hình LCD của bạn. 2. Tháo cáp tín hiệu video phía sau máy tính. 3. Bật màn hình LCD.
z Tuyệt đối không sử dụng acetone, benzene hoặc dung môi. (Chúng có thể gây xước hoặc biến dạng cho bề mặt màn hình.) z Người dùng sẽ phải trả phí sửa chữa hư hỏng do mình gây ra và các chi phí liên quan khác. Các triệu chứng và Giải pháp khuyến nghị Lưu ý Màn hình LCD tái tạo tín hiệu hình ảnh nhận được từ máy tính. Do đó, nếu có vấn đề với máy tính hay card video, nó sẽ làm cho Màn hình LCD trống, màu sắc kém, ồn, và chế độ video không được hỗ trợ, v.v.
Giải quyết sự cố Danh sách Kiểm tra Lưu ý z Bảng sau đây liệt kê các vấn đề có thể xảy ra và giải pháp khắc phục. Trước khi gọi điện nhờ trợ giúp, bạn hãy kiểm tra thông tin trong phần này để biết xem liệu bạn có thể tự khắc phục được hay không. Nếu bạn thật sự cần giúp đỡ, bạn hãy gọi theo số điện thoại ở phần Thông tin liên hệ hoặc liên hệ với đại lý. z Để biết thêm thơng tin cĩ liên quan về mạng, xin tham khảo MagicInfo phần Giải quyết Sự cố.
8. Hình ảnh quá sáng hoặc quá tối. Điều chỉnh brightness và contrast. (Tham khảo Brightness, Contrast) 9. Màu màn hình không đồng nhất. Điều chỉnh màu sắc bằng cách sử dụng Custom trong menu Điều chỉnh màu OSD. 10. Hình màu bị xen lẫn các bóng tối. Điều chỉnh màu sắc bằng cách sử dụng Custom trong menu Điều chỉnh màu OSD. 11. Màu trắng rất xấu. Điều chỉnh màu sắc bằng cách sử dụng Custom trong menu Điều chỉnh màu OSD. 12. Đèn chỉ báo nguồn nhấp nháy.
Giải quyết sự cố Hỏi & Đáp 1. Làm thế nào để thay đổi tần số? Tần số có thể thay đổi bằng cách cấu hình lại card màn hình. Lưu ý Card màn hình có thể có nhiều dạng hỗ trợ khác nhau, tùy theo phiên bản của trình điều khiển được sử dụng. (Tham khảo cẩm nang sử dụng card màn hình hoặc máy tính để biết thêm chi tiết.) 2.
Đặc tính kỹ thuật Tổng quan Tổng quan Tên Model SyncMaster 320MX-2, 320MXn-2 Bảng LCD Kích thước Đường chéo 32 " (80 cm) Vùng hiển thị 697,68 mm (Ngang) x 392,3 mm (Dọc) Mật độ pixel 0,51075 mm (Ngang) x 0,51075 mm (Dọc) Đồng bộ hóa Chiều ngang 30 ~ 81 kHz Chiều dọc 56 ~ 85 Hz Màu sắc hiển thị 16,7 M Độ phân giải Độ phân giải tối ưu 1360 x 768 @ 60 Hz/1366 x 768 @ 60 Hz tùy vào card đồ họa được sử dụng Độ phân giải tối đa 1366 x 768 @ 60Hz Tín hiệu vào, Kết thúc RGB Analog, DVI(Giao diện số)
Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) Bảo quản Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Nhiệt độ: 0˚C ~ 40˚C (32˚F ~ 104˚F) Vận hành Độ ẩm: 10 % ~ 80 %, không ngưng tụ hơi nước 320MX-2 Nhiệt độ: -20˚C ~ 45˚C (-4˚F ~ 113˚F) Bảo quản Độ ẩm: 5 % ~ 95 %, không ngưng tụ hơi nước Tương thích Cắm và Chạy Có thể lắp đặt màn hình LCD này vào mọi hệ thống Cắm và Chạy tương thích. Sự tương tác giữa màn hình LCD và các hệ thống máy tính sẽ cho các điều kiện hoạt động tốt nhất và các thông số cài đặt cho Màn hình LCD.
Đặc tính kỹ thuật PowerSaver Màn hình LCD này có một hệ thống quản lý nguồn tích hợp được gọi là PowerSaver (Trình tiết kiệm năng lượng). Hệ thống này sẽ tiết kiệm năng lượng bằng cách chuyển màn hình LCD của bạn sang chế độ sử dụng ít năng lượng khi nó không được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định nào đó. Màn hình LCD sẽ tự động trở về chế độ làm việc bình thường khi bạn nhấn một phím bất kỳ trên bàn phím.
Đặc tính kỹ thuật Các chế độ xung nhịp Nếu tín hiệu được truyền từ máy tính là trùng với các chế độ thời gian đã được cài đặt trước, thì màn hình sẽ tự động điều chỉnh. Tuy nhiên, nếu tín hiệu khác biệt, thì màn hình sẽ trống trong khi đèn LED vẫn sáng. Tham khảo tài liệu hướng dẫn card màn hình và điều chỉnh màn hình như sau.
Thông tin Để hiển thị tốt hơn Điều chỉnh độ phân giải và tần số phun (tần số làm tươi) của màn hình trên máy tính theo trình tự như sau để có được chất lượng hình ảnh tốt nhất. Bạn có thể gặp hình ảnh chất lượng không đồng đều trên màn hình nếu chất lượng hình ảnh tốt nhất không có sẵn ở màn hình TFT-LCD.
Thông tin Thông tin sản phẩm (Hiện tượng Lưu ảnh) Hiện tượng Lưu ảnh là gì? Hiện tượng lưu ảnh có thể không xảy ra khi màn hình LCD đang sử dụng ở điều kiện bình thường. Điều kiện bình thường nghĩa là điều kiện các hiển thị trên màn hình thay đổi liên tục. Khi màn hình LCD hoạt động trong một thời gian dài ở chế độ tĩnh (trên 12 giờ), có thể có một ít chênh lệch về điện thế giữa hai điện cực bao quanh tinh thể lỏng (LC) trong một điểm ảnh.
Sử dụng Hai màu khác nhau Chu chuyển Thông tin màu sắc bằng 2 màu khác nhau trong 30 phút. z Tránh sử dụng kết hợp giữ văn bản và nền màn hình có độ chênh lệch chiếu sáng lớn. Tránh sử dụng các màu Xám, dễ dàng gây hiện tượng lưu ảnh. Tránh: Các màu có độ chênh lệch sáng lớn (Đen & Trắng, Xám) Thay đổi màu ký tự theo định kỳ z Sử dụng các Màu sáng với độ sáng chênh nhau thấp - Chu kỳ : Thay đổi màu của văn bản và màu màn hình nền sau mỗi 30 phút z Mỗi 30 phút, bạn thay đổi dòng văn bản chạy.
z Sử dụng chức năng Điểm ảnh màn hình - Triệu chứng: Các Điểm màu đen di chuyển lên xuống. - Chọn phương pháp z { Hướng dẫn : OSD Menu -> Set Up -> Safety Screen -> Pixel { Khoảng cách thời gian : 1 ~ 10 giờ ( Khuyến nghị : 1 ) { Thời gian : 10 ~ 50 giây ( Khuyến nghị : 50 ) Sử dụng chức năng Thanh màn hình - Triệu chứng: Các Sọc ngang / Dọc màu Đen chạy lên và chạy xuống.
Phụ lục Liên hệ SAMSUNG WORLDWIDE Lưu ý Nếu có thắc mắc hay góp ý về sản phẩm của Samsung, vui lòng liên hệ với Trung tâm chăm sóc khách hàng SAMSUNG. North America U.S.A 1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/us CANADA 1-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/ca MEXICO 01-800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/mx Latin America ARGENTINE 0800-333-3733 http://www.samsung.com/ar 0800-124-421 BRAZIL http://www.samsung.
ITALIA 800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/it LUXEMBURG 02 261 03 710 http://www.samsung.com/lu NETHERLANDS 0900-SAMSUNG (0900-7267864) (€ 0,10/Min) http://www.samsung.com/nl NORWAY 3 - SAMSUNG (7267864) http://www.samsung.com/no 0 801 1SAMSUNG (172678) POLAND http://www.samsung.com/pl 022 - 607 - 93 - 33 PORTUGAL 808 20 - SAMSUNG (7267864) http://www.samsung.com/pt SLOVAKIA 0800-SAMSUNG (726-7864) http://www.samsung.com/sk SPAIN 902 - 1 - SAMSUNG (902 172 678) http://www.
THAILAND 1800-29-3232, 02-689-3232 http://www.samsung.com/th TAIWAN 0800-329-999 http://www.samsung.com/tw VIETNAM 1 800 588 889 http://www.samsung.com/vn Middle East & Africa SOUTH AFRICA 0860-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/za TURKEY 444 77 11 http://www.samsung.com/tr 800-SAMSUNG(726-7864) http://www.samsung.com/ae U.A.
Phụ lục Những điều khoản Khoảng cách điểm Hình ảnh trên màn hình được tạo thành từ những điểm màu đỏ, xanh dương và xanh dương. Các điểm càng gần, độ phân giải càng cao. Khoảng cách giữa hai điểm cùng màu được gọi là 'Khoảng cách điểm'. Đơn vị: mm Tần số quét dọc Màn hình phải được vẽ lại nhiều lần trong một giây để tạo và hiển thị một hình ảnh cho người xem. Tần số của sự lặp lại tính theo mỗi giây này được gọi là Tần số quét dọc hoặc Tốc độ làm tươi.
Phụ lục Tài liệu gốc Thông tin trong tài liệu này có thể thay đổi mà không được thông báo trước. © 2009 Samsung Electronics Co., Ltd. Tất cả đã đăng ký bản quyền. Nghiêm cấm bất kỳ hình thức sao chép, mô phỏng nào mà không có văn bản cho phép của Samsung Electronics Co., Ltd. Samsung Electronics Co., Ltd. sẽ không chịu trách nhiệm về bất kỳ sai sót nào trong tài liệu này hoặc về những thiệt hại ngẫu nhiên hoặc tất yếu có liên quan đến việc cung cấp, thực hiện hoặc sử dụng tài liệu này.