XPS 15 Góc nhìn Thông số kỹ thuật Bản quyền © 2015 Dell Inc. Mọi quyền đã được bảo lưu. Sản phẩm này được bảo vệ bởi các luật về bản quyền và sở hữu trí tuệ của Hoa Kỳ và quốc tế. Dell và logo Dell là các thương hiệu của Dell Inc. tại Hoa Kỳ và/hoặc các vùng tài phán khác. Tất cả các dấu hiệu và các tên khác được đề cập ở đây có thể là thương hiệu đã đăng ký của các công ty tương ứng.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trước Trước 1 Trái 2 3 Phải 1 Trên xuống Micrô trái Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm, thực hiện cuộc gọi thoại v.v. 2 Đèn trạng thái pin và nguồn điện Chỉ báo trạng thái nguồn và trạng thái pin của máy tính. Màn hình Đèn trắng luôn sáng — Bộ chuyển đổi nguồn điện được kết nối và pin đang sạc. Đèn hổ phách luôn sáng — Pin yếu hoặc sắp cạn kiệt. 3 Micrô phải Cung cấp đầu vào âm thanh kỹ thuật số để ghi âm, thực hiện cuộc gọi thoại v.v.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trái Trước 1 2 3 4 5 Trái Phải 1 Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện 3 Kết nối bộ chuyển đổi nguồn để cung cấp điện cho máy tính và sạc pin. Trên xuống 2 Cổng USB 3.0 với tính năng PowerShare Kết nối TV hoặc thiết bị hỗ trợ ngõ vào HDMI khác. Cung cấp ngõ ra video và âm thanh. 4 Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Phải Trước 1 2 3 4 5 Trái Phải 1 Khe đọc thẻ nhớ 3 Đọc và ghi vào thẻ nhớ. Trên xuống 2 Cổng USB 3.0 với tính năng PowerShare Kết nối các thiết bị ngoại vi như thiết bị lưu trữ, máy in, v.v... Cung cấp tốc độ truyền dữ liệu lên tới 5 Gbps. Tính năng PowerShare cho phép bạn sạc các thiết bị USB ngay cả khi máy tính đang tắt.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Trên xuống Trước 4 Trái Phải Trên xuống 1 1 2 3 Vùng nhấp trái Nhấn để nhấp trái. 2 Bàn di chuột Trượt ngón tay trên bàn di chuột để di chuyển con trỏ chuột. Nhấn để nhấp trái. Màn hình 3 Vùng nhấp phải Nhấn để nhấp phải. 4 Nút nguồn Nhấn để bật máy tính nếu máy đang tắt, ở trạng thái ngủ hoặc trạng thái ngủ đông. Nhấn để đưa máy tính vào trạng thái ngủ nếu máy đang bật. Nhấn và giữ trong 4 giây để buộc máy tính phải tắt.
Góc nhìn Thông số kỹ thuật Màn hình Trước Trái 1 2 Phải Trên xuống Màn hình 1 Camera Cho phép bạn trò chuyện qua video, chụp ảnh, và quay video. 2 Đèn trạng: thái camera Bật khi camera được sử dụng.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Kích thước và trọng lượng Cao 17 mm (0,66 inch) Rộng 357 mm (14,06 inch) Sâu 235 mm (9,27 inch) Trọng lượng (tối thiểu): Cảm ứng 2 kg (4,41 pound) Không cảm ứng 1,78 kg (3,93 pound) GHI CHÚ: Trọng lượng máy tính xách tay của bạn thay đổi tùy thuộc vào cấu hình được đặt hàng và thay đổi về sản xuất.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Thông tin Hệ thống Model máy tính XPS 9550 Bộ xử lý • Intel Core i3 thế hệ thứ 6 • Intel Quad Core i5 thế hệ thứ 6 • Intel Quad Core i7 thế hệ thứ 6 Chipset • Mobile Intel HM170 Express Chipset • Intel CM236 Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ nhớ Khe cắm Hai khe cắm SODIMM Loại DDR4 Tốc độ 2133 MHz Cấu hình được hỗ trợ 8 GB, 16 GB và 32 GB Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Cổng và Kết nối Ngoài: USB • Hai cổng USB 3.0 với tính năng PowerShare • Một cổng Thunderbolt 3 với tính năng PowerShare (USB-C) Âm thanh/video • Một cổng HDMI 1.4 • Một cổng tai nghe (kết hợp tai nghe và micrô) Bên trong: M.2 Một khe cắm card M.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Giao tiếp Không dây • • • • Wi-Fi 802.11ac Wi-Fi 802.11a/g/n Bluetooth 4.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Video Bộ điều khiển: Chuyên dụng Được tích hợp Bộ nhớ: Chuyên dụng Được tích hợp NVIDIA GeForce GTX 960M Intel HD Graphics 530 Lên tới 2 GB GDDR5 Bộ nhớ hệ thống chia sẻ Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Âm thanh Bộ điều khiển Loa Công suất loa: Realtek ALC3266 với Waves MaxxAudio Pro Hai Trung bình Đỉnh Micrô 2W 2,5 W Micrô dãy kép Điều khiển âm lượng Các phím tắt điều khiển media và nút điều khiển âm lượng Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Lưu trữ Giao diện • SATA 3 Gbps • SATA 6 Gbps • PCIE Gen 3 Một ổ cứng 2,5-inch (hỗ trợ Công nghệ Intel Smart Response) Một ổ đĩa thể rắn (SSD) có hỗ trợ Intel Smart Cache Ổ đĩa cứng Ổ đĩa thể rắn (tùy chọn) www Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Khe đọc thẻ nhớ Loại Một khe 6-trong-1 Thẻ nhớ hỗ trợ • • • • • • Thẻ SD Thẻ SD dung lượng cao (SDHC) Thẻ SD Input Output (SDIO) Thẻ SD Extended Capacity (SDXC) Thẻ SD dung lượng mở rộng (SDXC) với Tốc độ siêu cao (UHS) Thẻ Multimedia (MMC) với Tốc độ siêu cao (UHS) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Màn hình Loại Độ phân giải (tối đa) Kích thước: Cao Rộng Chéo Tốc độ làm tươi Góc nhìn màn hình Mật độ điểm ảnh Nút điều khiển • 15,6 inch FHD • 15,6 inch UltraHD FHD 1920 x 1080 UltraHD 3840 x 2160 194,50 mm (7,66 inch) 194,50 mm (7,66 inch) 345,60 mm (13,61 inch) 345,60 mm (13,61 inch) 396,52 mm (15,61 inch) 396,52 mm (15,61 inch) 60 Hz 60 Hz 0 độ (đóng) đến 135 độ 0 độ (đóng) đến 135 độ 0,18 mm 0,09 mm Có thể kiểm soát độ sáng bằng cách sử dụng phím tắt bàn phím.
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bàn phím Loại Bàn phím có đèn nền Phím tắt Một số phím trên bàn phím của bạn có hai biểu tượng trên đó. Có thể sử dụng các phím này để gõ ký tự thay thế hoặc để thực hiện các chức năng phụ. Để gõ ký tự thay thế, hãy nhấn Shift và phím mong muốn. Để thực hiện chức năng thứ cấp, nhấn Fn và phím mong muốn. GHI CHÚ: Bạn có thể thay đổi hành vi của các phím tắt bằng cách nhấn Fn+Esc hoặc thay đổi Hành vi Phím chức năng trong chương trình thiết lập BIOS. Danh sách phím tắt.
Bàn phím Phím tắt Tắt âm Tắt/mở mạng không dây Giảm âm lượng Bật tắt khóa phím Fn Tăng âm lượng Phát bản nhạc/chương trước đó Phát/Tạm dừng Phát bản nhạc/chương kế tiếp Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài Mở Tìm kiếm Bật tắt đèn nền bàn phím Giảm độ sáng Tăng độ sáng
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Camera Độ phân giải: Ảnh tĩnh 1280 x 720 megapixel Video (tối đa) 1280 x 720 (HD) ở 30 khung hình/giây Góc nhìn chéo 74 độ Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bàn di chuột Độ phân giải: Ngang 1273 dpi Dọc 1217 dpi Kích thước: Rộng 105 mm (4,13 inch) Cao 80 mm (3,15 inch) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Môi Trường Máy Tính
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Pin Loại Kích thước: Rộng Dài 3 cell (56 Whr) 6 cell (84 Whr) 71,80 mm (2,83 inch) 223,20 mm (8,79 inch) 71,80 mm (2,83 inch) 330,50 mm (13,01 inch) Cao Trọng lượng (tối đa) Điện áp Thời gian sạc (xấp xỉ) Thời gian hoạt động 7,20 mm (0,28 inch) 7,20 mm (0,28 inch) 0,24 kg (0,54 pound) 0,34 kg (0,76 pound) 11,4 VDC 11,4 VDC 4 giờ khi tắt máy tính Thay đổi tùy theo điều kiện hoạt động và có thể suy giảm đáng kể dưới những điều kiện cần nhiều năng lượng nhất định 300 chu kỳ
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Bộ chuyển đổi nguồn Loại 130 W Điện áp vào 100 VAC–240 VAC Tần số vào 50 Hz–60 Hz Dòng đầu vào (tối đa) 1,80 A Dòng đầu ra (tối đa) 6,67 A Điện áp ra định mức 19,50 VDC Phạm vi nhiệt độ: Vận hành 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) Bảo quản –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) Kích thước và trọng lượng Thông tin Hệ thống Bộ nhớ Cổng và Kết nối Giao tiếp Video Âm thanh Lưu trữ Khe đọc thẻ nhớ Màn hình Bàn phím Camera Bàn di chuột Pin Bộ chuyển đổi nguồn Mô
Thông số kỹ thuật Góc nhìn Môi Trường Máy Tính Mức độ gây ô nhiễm không khí G1 được định nghĩa bởi ISA-S71.04-1985 Vận hành Bảo quản Phạm vi nhiệt độ 0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) –40°C đến 70°C (–40°F đến 158°F) Độ ẩm tương đối (tối đa) 10% đến 90% (không ngưng tụ) 10% đến 95% (không ngưng tụ) Độ rung (tối đa) * 0,66 GRMS 1,30 GRMS Va đập (tối đa) 110 G† 160 G‡ Độ cao (tối đa) –15,2 m đến 3048 m (–50 foot đến 10.000 foot) –15,2 m đến 10.668 m (–50 foot đến 35.