Dell SE2417HGX Sổ hướng dẫn sử dụng Mẫu màn hình: SE2417HGX Mẫu quy chuẩn: SE2417HGXc
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: LƯU Ý cho biết thiệt hại tiềm ẩn đối với phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không thực hiện theo các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết khả năng bị hư hỏng tài sản, thương tật cá nhân hoặc tử vong. Bản quyền © 2019-2020 Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc.
Mục lục Giới thiệu màn hình của bạn..............................................5 Phụ kiện trọn bộ.................................................................................5 Tính năng sản phẩm..........................................................................6 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển...........................................7 Tính năng Cắm Là Chạy..................................................................
Chế độ video hỗ trợ..........................................................................40 Danh sách hỗ trợ card đồ họa FreeSync.........................................40 Chế độ hiển thị cài sẵn.....................................................................40 Thông số kỹ thuật điện.....................................................................41 Đặc tính vật lý...................................................................................41 Đặc tính môi trường............
Giới thiệu màn hình của bạn Phụ kiện trọn bộ Màn hình của bạn được gửi kèm các phụ kiện như liệt kê dưới đây. Đảm bảo bạn đã nhận tất cả các phụ kiện này và Liên hệ với Dell nếu thiếu phụ kiện nào. LƯU Ý: Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
Cáp HDMI ∞∞ Hướng dẫn cài đặt nhanh ∞∞ Thông tin an toàn và quy định Tính năng sản phẩm Màn hình Dell SE2417HGX là loại màn hình phẳng sử dụng công nghệ ma trận động, TFT (thin-film transistor - bóng bán dẫn dạng phim mỏng), màn hình tinh thể lỏng (LCD), và LED backlight (sử dụng đèn LED chiếu sáng sau). Các tính năng màn hình bao gồm: ∞∞ hiển thị vùng xem 59,9 cm (23,6 inch) (đo theo đường chéo).
CẢNH BÁO: Nếu tích hợp phích cắm 3 chấu trên dây nguồn, hãy cắm dây nguồn vào ổ cắm 3 chấu nối đất (đã tiếp đất). Chẳng hạn, không được vô hiệu hóa chấu nối đất của dây nguồn bằng cách cắm bộ chuyển đổi 2 chấu. Chấu nối đất là tính năng an toàn rất quan trọng. Hãy đảm bảo rằng hệ thống phân phối nguồn điện được lắp đặt trong tòa nhà phải được trang bị bộ ngắt mạch định mức 120/240V, 20A (mức tối đa).
Mặt sau 1 2 4 3 Mặt sau với giá đỡ màn hình Mặt sau không có giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Nút nhả giá đỡ Nhả giá đỡ ra khỏi màn hình. 2 Khe khóa an toàn Giữ chặt màn hình bằng khóa an toàn (khóa an toàn không kèm theo màn hình). 3 Nhãn số sê ri mã vạch Tham khảo nhãn này nếu bạn cần liên hệ với Dell để được hỗ trợ kỹ thuật. 4 Khe cắm quản lý cáp Dùng để bố trí các loại cáp bằng cách đặt chúng xuyên qua rãnh này.
Mặt dưới CAN ICES-3 (B)/NMB-3(B) XXXXXXX-XXXXX MSIP-REM-TPV-SE2416Hc de energía: XX.X Wh 㐔㷡㢬ڕTOP VICTORY ELECTRONICS (FUJIAN) CO., LTD. Consumo Consumo de energía en modo de espera: X.XX Wh 㥐㦤㣄ڕTPV Electronics (Fujian) Co., Ltd. 080-200-3800 1 2 Удельная мощность рабочего режима - X.XXX Вт/см² Потребляемая мощность изделием в режиме ожидания - X.XX Вт Потребляемая мощность изделием в выключенном режиме - X.XX Вт The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet.
Tính năng Cắm Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với chuẩn Cắm Là Chạy (Plug and Play). Màn hình tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động, bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Cắm giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Các bước sau có thể áp dụng để kết nối giá đỡ kèm theo màn hình. Để lắp đặt bất kỳ giá đỡ nào khác, hãy đọc tài liệu hướng dẫn kèm theo. Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Lắp khít các then cài ở phía trên giá đỡ vào rãnh phía sau màn hình. 3. Ấn giá đỡ xuống cho đến khi khớp vào vị trí.
Kết nối màn hình của bạn CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. LƯU Ý: Không được cắm mọi loại cáp vào máy tính cùng một lúc. Bạn nên bố trí các loại cáp qua khe quản lý cáp trước khi kết nối chúng với màn hình. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1. Tắt máy tính và rút cáp nguồn. 2. Cắm cáp VGA/HDMI từ màn hình của bạn vào máy tính.
Bộ trí các loại cáp Sử dụng khe quản lý cáp để sắp xếp các loại cáp cắm vào màn hình.
Tháo giá đỡ màn hình LƯU Ý: Để tránh màn hình LCD bị trầy xước trong khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót. 2. Dùng tua vít dài và mỏng để đẩy chốt nhả. 3. Sau khi chốt cài đã nhả ra, hãy tháo đế giữ ra khỏi màn hình.
Sử dụng màn hình Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển mặt trước Dùng các nút điều khiển ở mặt trước màn hình để chỉnh hình ảnh đang hiển thị. 1 2 3 4 5 Bảng sau đây mô tả các nút ở mặt trước: Nút mặt trước 1 Shortcut key (Phím tắt)/ Preset Modes (Chế độ cài sẵn) Shortcut key (Phím tắt)/ Brightness/Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Menu Exit (Thoát) Mô tả Dùng nút này để chọn từ danh sách chế độ cài sẵn.
2 và 3 Dùng nút Nguồnđể Bật và Tắt màn hình. Nút bật/tắt nguồn (kèm theo đèn báo LED) Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang bật và hoạt động đầy đủ. Đèn trắng nhấp nháy cho biết đang ở Chế độ chờ. Các nút điều khiển menu OSD Dùng các nút ở mặt trước màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. 1 2 3 4 Nút mặt trước Mô tả Dùng nút Lên để tăng các giá trị hoặc chuyển lên trong một menu. 1 Lên 2 Xuống 3 OK Dùng nút OKđể xác nhận lựa chọn của bạn trong một menu.
Sử dụng menu Hiển thị trên màn hình (OSD) Truy cập menu OSD LƯU Ý: Mọi thay đổi bạn thực hiện sẽ được lưu lại tự động khi bạn chuyển sang một menu khác, thoát menu OSD hoặc đợi menu OSD đóng tự động. 1. Nhấn nút để hiển thị menu chính OSD. Menu chính Dell 24 Monitor Brightness / Contrast Auto Adjust Input Source 75% Color Display Menu 75% Personalize Others 2. Nhấn nút và để chuyển giữa các tùy chọn cài đặt. Khi bạn chuyển từ biểu tượng này sang biểu tượng khác, tên tùy chọn sẽ được bôi đậm. 3.
Biểu tượng Menu và Menu phụ Brightness/ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản) Mô tả Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh brightness/ contrast (Độ sáng/Độ tương phản). Dell 24 Monitor Brightness / Contrast Auto Adjust Input Source 75% Color Display Menu 75% Personalize Others Brightness (Độ sáng) Độ sáng cho phép chỉnh độ sáng của đèn nền. Nhấn nút để tăng độ sáng và nhấn nút sáng (tối thiểu 0/tối đa 100).
Auto (Tự động) Dùng nút này để kích hoạt cài đặt tự động và chỉnh menu. Dell 24 Monitor Brightness / Contrast Auto Adjust Press to adjust the screen automatically. Input Source Color Display Menu Personalize Others Hộp thoại sau hiển thị trên màn hình đen khi màn hình tự chỉnh sang đầu vào hiện hành: Auto Adjustment in Progress... Chức năng Chỉnh tự động cho phép màn hình tự chỉnh sang tín hiệu video đầu vào.
Input Source (Nguồn vào) Dùng menu Nguồn vào để chọn giữa các tín hiệu video khác nhau có thể được kết nối với màn hình của bạn. Dell 24 Monitor Brightness / Contrast VGA Auto Adjust HDMI 1 Input Source HDMI 2 Color Auto Select Display > On Reset Input Source Menu Personalize Others VGA Chọn đầu vào VGA khi bạn đang sử dụng đầu cắm (VGA) để chọn nguồn vào VGA. analog. Nhấn HDMI 1 Chọn đầu vào HDMI 1 khi bạn đang dùng cổng cắm HDMI 1. Nhấn để chọn nguồn vào HDMI 1.
Preset Modes Khi bạn chọn Preset Modes (Chế độ cài sẵn), bạn có thể (Chế độ cài sẵn) chọn Standard (Chuẩn), ComfortView, Movie (Phim), FPS Game (Trò chơi FPS), RTS Game (Trò chơi RTS), RPG Game (Trò chơi RPG), Warm (Nóng), Cool (Nguội) hoặc Custom Color (Màu tùy chỉnh) trên danh sách. ∞∞ Standard (Chuẩn): Nạp các cài đặt màu mặc định của màn hình. Đây là chế độ cài sẵn mặc định. ∞∞ ComfortView: Giảm mức ánh sáng xanh phát ra từ màn hình để giúp mắt của bạn xem thoải mái hơn.
Dell 24 Monitor Brightness / Contrast Preset Modes Auto Adjust Input Color Format Cool Input Source Reset Color Custom Color Color Display Menu Personalize Others Input Color Format (Định dạng màu sắc đầu vào) Cho phép bạn cài chế độ đầu vào video sang: ∞∞ RGB: Chọn tùy chọn này nếu màn hình của bạn được kết nối với máy tính hoặc đầu đĩa DVD bằng cáp HDMI. ∞∞ YPbPr: Chọn tùy chọn này nếu đầu đĩa DVD của bạn chỉ hỗ trợ đầu ra YPbPr.
Reset Color (Cài lại màu) Thiết lập lại cài đặt màu sắc màn hình về các giá trị mặc định của nhà máy. Dell 24 Monitor Brightness / Contrast Preset Modes > Standard Auto Adjust Input Color Format > RGB Input Source Reset Color Color Display Menu Personalize Others Display (Hiển thị) Sử dụng Display (Hiển thị) để chỉnh hình.
Horizontal Position (Vị trí ngang) để chỉnh hình ảnh sang trái và phải. Dùng các nút hoặc Tối thiểu là 0 (-). Tối đa là 100 (+). Vertical Position Dùng các nút để chỉnh hình ảnh lên và xuống. Tối hoặc (Vị trí dọc) thiểu là 0 (-). Tối đa là 100 (+). Sharpness (Độ sắc nét) Tính năng này có thể giúp hình ảnh trông sắc nét hoặc mềm mại hơn. Dùng hoặc để chỉnh độ sắc nét từ 0 đến 100.
Language (Ngôn ngữ) Tùy chọn ngôn ngữ sẽ cài đặt màn hình OSD sang một trong tám ngôn ngữ (English (tiếng Anh), Spanish (tiếng Tây Ban Nha), French (tiếng Pháp), German (tiếng Đức), Brazilian Portuguese (tiếng Bồ Đào Nha Braxin), Russian (tiếng Nga), Simplified Chinese (tiếng Hoa giản) thể hoặc Japanese (tiếng Nhật)). Transparency (Độ trong suốt) Chọn tùy chọn này để đổi độ trong suốt menu bằng cách nhấn các nút và từ 0 đến 100.
Power Button LED (Đèn LED nút nguồn) Reset Personalization (Cài lại cá nhân hóa) Others (Khác) Cho phép bạn đặt đèn báo LED nguồn sang On in On Mode (Bật ở chế độ bật) hoặc Off in On Mode (Tắt ở chế độ tắt) để tiết kiệm điện. Cho phép bạn phục hồi phím tắt về cài đặt mặc định.
DDC/CI DDC/CI (kênh dữ liệu/giao diện lệnh màn hình) cho phép điều chỉnh các thôngsố kỹ thuật của màn hình (độ sáng, cân bằng màu sắc, v.v...) qua phần mềm trên PC. Bạn có thể tắt tính năng này bằng cách chọn Off (Tắt). Chọn Bật tính năng này để có trải nghiệm người dùng tốt nhất và mang lại hiệu suất tối ưu cho màn hình của bạn.
Thông tin cảnh báo OSD Khi đã bật tính năng Dynamic Contrast (Độ tương phản động) (trong các chế độ cài sẵn sau: Game (Trò chơi) hoặc Movie (Phim)), tùy chọn chỉnh độ sáng thủ công sẽ bị tắt. Dell 24 Monitor To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast To allow manual adjustment of brightness, the Dynamic Contrast will be switched off.
Khi màn hình vào Standby Mode (Chế độ chờ), thông báo sau sẽ hiển thị: Dell 24 Monitor Going into Standby mode... SE2417HGX Nếu bạn nhấn bất kỳ nút nào ngoại trừ nút nguồn, các thông báo sau đây sẽ hiển thị tùy vào lựa chọn đầu vào: Dell 24 Monitor ? No VGA signal from your device. Press any key on the keyboard or move the mouse to wake it up. If there is no display, press the monitor button again to select the correct input source.
Dell 24 Monitor ? No HDMI 2 Cable The display will go into Standby Mode in 5 minutes. www.dell.com/SE2417HGX SE2417HGX Xem Khắc phục sự cố để biết thêm thông tin. Chức năng độ sáng ∞∞ Hộp thông báo cảnh báo nguồn điện bên dưới sẽ áp dụng cho các chức năng Độ sáng trong lần đầu. Dell 24 Monitor Adjusting to this value will increase power consumption above the default level.
Thiết lập màn hình của bạn Cài đặt độ phân giải tối đa Để cài độ phân giải tối đa cho màn hình: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Desktop (Màn hình nền) để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Screen Resolution (Độ phân giải màn hình). 3. Nhấp danh sách Độ phân giải sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK. Nếu không nhìn thấy 1920 x 1080 như một tùy chọn thì bạn có thể cần cập nhật driver đồ họa.
Sử dụng độ nghiêng Giá đỡ kèm theo màn hình của bạn hỗ trợ nghiêng về phía trước đến 5 độ và nghiêng ra phía sau 21 độ.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bắt đầu bất cứ quy trình nào ở phần này, hãy tuân thủ Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính lẫn màn hình. 2. Rút mọi loại cáp video ra khỏi màn hình.
Dell 24 Monitor ? No HDMI 2 Cable The display will go into Standby Mode in 5 minutes. www.dell.com/SE2417HGX SE2417HGX LƯU Ý: Hộp thoại này cũng hiển thị trong khi sử dụng hệ thống bình thường, nếu cáp video bị rút ra hoặc bị hỏng. 4. Tắt màn hình và kết nối lại cáp video; sau đó bật cả máy tính và màn hình. Nếu màn hình vẫn còn đen sau khi bạn cắm lại các loại cáp, hãy kiểm ra bộ điều khiển video và máy tính.
7. Lặp lại bước 5 và 6 để kiểm tra nội dung hiển thị trong các màn hình màu lục, lam, đen, trắng và văn bản. Quy trình kiểm tra sẽ hoàn tất khi màn hình văn bản hiển thị. Để thoát, nhấn lại Nút 1. Nếu không phát hiện bất cứ bất thường nào đối với màn hình sau khi sử dụng công cụ chẩn đoán tích hợp thì màn hình đang hoạt động đúng cách. Kiểm tra card video và máy tính.
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng thường gặp Giải pháp khả thi ∞∞ Đảm bảo cáp video đang kết nối với màn hình, và máy tính được kết Không có đèn LED video/Đèn LED nguồn nối đúng cách và an toàn. tắt ∞∞ Kiểm tra xem ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không. ∞∞ Đảm bảo đã chọn nguồn vào thích hợp qua menu Nguồn vào.
Đường ngang/dọc ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). ∞∞ Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra màn hình và xác định xem các đường này có ở chế độ tự kiểm tra hay không. ∞∞ Kiểm tra xem chân cắm có bị cong hoặc gãy trong đầu cắm cáp video hay không. ∞∞ Chạy công cụ chẩn đoán tích hợp. Sự cố đồng bộ hóa ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)).
Sự cố liên quan đến sản phẩm Triệu chứng cụ thể Giải pháp khả thi Ảnh màn hình quá nhỏ ∞∞ Kiểm tra cài đặt Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) trong menu OSD Cài đặt Display (Hiển thị). ∞∞ Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài lại về giá trị gốc)). Không thể điều chỉnh màn hình bằng các nút ở mặt bên cạnh ∞∞ Tắt màn hình, rút dây nguồn, cắm lại rồi bật lại màn hình. ∞∞ Kiểm tra xem menu OSD có bị khóa hay không.
Thông số kỹ thuật màn hình Thông số kỹ thuật màn hình phẳng Mẫu SE2417HGX Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Loại tấm nền TN Hình có thể xem Nghiêng 599,44 mm (23,60 trong) Vùng hoạt động ngang 521,28 mm (20,52 trong) Vùng hoạt động dọc 293,22 mm (11,54 trong) Vùng 1528,50 cm2 (236,80 trong2) Khoảng cách giữa các điểm ảnh 0,2715 mm Góc xem (dọc/ngang) Chuẩn là 160 độ (dọc) Chuẩn là 170 độ (ngang) Công suất độ sáng 300 cd/m² (chuẩn) Tỷ lệ tương ph
Dải quét dọc 48 Hz - 76 Hz (tự động) Độ phân giải cài sẵn tối đa 1920 x 1080 ở tần số 60 Hz (VGA) 1920 x 1080 ở tần số 75 Hz (HDMI) Chế độ video hỗ trợ Mẫu SE2417HGX Khả năng hiển thị video (HDMI) 480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p Danh sách hỗ trợ card đồ họa FreeSync Để biết thêm thông tin về các card đồ họa tương thích với công nghệ Radeon FreeSync, tham khảo www.amd.
Thông số kỹ thuật điện Mẫu SE2417HGX Tín hiệu đầu vào video ∞∞ RGB (Đỏ-Lục-Lam) analog, 0,7 V +/-5%, cực dương với trở kháng đầu vào 75 ohm ∞∞ Tín hiệu HDMI 1.
Kích thước (có giá đỡ) Chiều cao 422,50 mm (16,63 trong) Chiều rộng 555,20 mm (21,86 trong) Độ dày 179,90 mm (7,08 trong) Kích thước (không có giá đỡ) Chiều cao 330,10 mm (13,00 trong) Chiều rộng 555,20 mm (21,86 trong) Độ dày 55 mm (2,17 trong) Kích thước giá đỡ Chiều cao 178,00 mm (7,01 trong) Chiều rộng 250,00 mm (9,84 trong) Độ dày 179,90 mm (7,08 trong) Trọng lượng Trọng lượng có thùng đựng 6,29 kg (13,87 lb) Trọng lượng có kèm bộ phận giá 4,35 kg (9,59 lb) đỡ va
Không sửa dụng (tối đa) Công suất tản nhiệt 12.192 m (40.
Cách gán chấu cắm Đầu cắm cáp VGA Số chân cắm Phía 15 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 Video-Đỏ 2 Video-Lục 3 Video-Lam 4 Nối đất 5 Tự kiểm tra 6 Nối đất-Đỏ 7 Nối đất-Lục 8 Nối đất-Lam 9 máy tính 5V/3.3V 10 Nối đất-đồng bộ 11 Nối đất 12 Dữ liệu DDC 13 Đ.bộ ngang 14 Đ.
Đầu cắm HDMI Số chân cắm Phía 19 chấu của cáp tín hiệu vừa kết nối 1 T.M.D.S. Dữ liệu 2- 2 T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 2 3 T.M.D.S. Dữ liệu 2+ 4 T.M.D.S. Dữ liệu 1+ 5 T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 1 6 T.M.D.S. Dữ liệu 1- 7 T.M.D.S. Dữ liệu 0+ 8 T.M.D.S. Màn chắn dữ liệu 0 9 T.M.D.S. Dữ liệu 0- 10 T.M.D.S. Đồng hồ + 11 T.M.D.S. Màn chắn đồng hồ 12 T.M.D.S. Đồng hồ - 13 CEC 14 Dành riêng (N.C.
Phụ lục CẢNH BÁO: Hướng dẫn an toàn CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các rủi ro về điện và/hoặc cơ học. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem Hướng dẫn thông tin sản phẩm. Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở Mỹ) và thông tin quy định khác Để có các thông báo FCC và thông tin quy định khác, hãy vào trang web tuân thủ quy định tại www.dell.com/regulatory_compliance.