Màn hình Dell S3222HN Sổ hướng dẫn sử dụng Mẫu màn hình: S3222HN Mẫu quy chuẩn: S3222HNc
LƯU Ý: LƯU Ý cho biết thông tin quan trọng giúp bạn sử dụng máy tính hiệu quả hơn. CHÚ Ý: CHÚ Ý cho biết khả năng thiệt hại phần cứng hoặc mất dữ liệu nếu bạn không tuân thủ các hướng dẫn. CẢNH BÁO: CẢNH BÁO cho biết khả năng bị hư hỏng tài sản, thương tật cá nhân hoặc tử vong. Bản quyền © 2021 Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan. Bảo lưu mọi bản quyền. Dell, EMC và các thương hiệu khác là các thương hiệu của Dell Inc. hoặc của các công ty con liên quan.
Mục lục Hướng dẫn an toàn . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 6 Giới thiệu về màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 Phụ kiện đóng gói . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 7 Tính năng sản phẩm . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 9 Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển . . . . . . . . . .10 Mặt trước . . . . . . . . . . . . . . . .
Bộ trí các loại cáp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 24 Giữ chặt màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn) . . 25 Tháo giá đỡ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 26 Giá treo tường (tùy chọn) . . . . . . . . . . . . . . . . . 27 Sử dụng màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 28 Bật nguồn màn hình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Phụ lục . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59 Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở Mỹ) và thông tin quy định khác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 59 Liên hệ với Dell . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Hướng dẫn an toàn Sử dụng các hướng dẫn an toàn sau đây để bảo vệ màn hình khỏi thiệt hại tiềm ẩn và để đảm bảo an toàn cho cá nhân bạn. Trừ khi có ghi chú khác, mỗi quy trình có trong tài liệu này cho rằng bạn đã đọc thông tin an toàn gửi kèm theo màn hình. Trước khi sử dụng màn hình, hãy đọc thông tin an toàn được gửi kèm theo màn hình cũng như được in trên sản phẩm. Lưu giữ tài liệu ở nơi an toàn để tham khảo sau này.
Giới thiệu về màn hình Phụ kiện đóng gói Màn hình của bạn có kèm theo các phụ kiện được nêu trong bảng dưới đây. Nếu thiếu bất kỳ phụ kiện nào, hãy liên hệ với Dell. Để biết thêm chi tiết, xem Liên hệ với Dell. LƯU Ý: Một số phụ kiện có thể tùy chọn và không được gửi kèm màn hình của bạn. Một số tính năng hoặc phương tiện có thể không có sẵn ở một số quốc gia.
Cáp HDMI 1.
Tính năng sản phẩm Màn hình Dell S3222HN sử dụng công nghệ ma trận chủ động, tranzito màng mỏng (TFT), tinh thể lỏng (LCD), tính năng chống tĩnh điện và đèn nền LED. Các tính năng màn hình bao gồm: • Hiển thị vùng xem 80,13 cm (31,5 inch) (đo theo đường chéo). • Độ phân giải 1920 x 1080, cùng khả năng hỗ trợ toàn màn hình cho độ phân giải thấp hơn. • Công nghệ AMD FreeSyncTM - giúp giảm thiểu các biến dạng đồ họa như hiện tượng rách hình và giật hình để chơi game mượt mà và suôn sẻ hơn.
Nhận biết các bộ phận và nút điều khiển Mặt trước 1 2 Các nút điều khiển Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Các nút chức năng Nhấn các nút chức năng để chỉnh các mục trong menu OSD. (Để biết thêm chi tiết, xem Sử dụng các nút điều khiển) 2 Nút (Bật/Tắt) nguồn Để bật hoặc tắt màn hình. (có đèn trạng thái nguồn) Đèn trắng một màu cho biết màn hình đang bật và hoạt động bình thường. Đèn trắng nhấp nháy cho biết màn hình đang ở Chế độ chờ.
Mặt sau DELL S3222HN Flat Panel Monitor /Monitor Plano Panel /Moniteur écran plat /液晶顯示器 Model No. /Modelo /N°de modelo /型號: S3222HNc :100-240V 50/60Hz,1.6A 輸入電源:交流電壓100-240伏特,1.6安培,50/60赫茲 Consumo de energía en operación: XX Wh The equipment must be connected to an earthed mains socket-outlet. L'appareil doit être branché sur une prise de courant munie d'une mise à la terre. сделанный в Китай /Fabriqué en Chine/Made in China/中國製造 警語: 使用過度恐傷害視力。 www.dell.
Mặt bên cạnh Mặt dưới 1 2 3 4 5 Mặt dưới không có giá đỡ màn hình Nhãn Mô tả Sử dụng 1 Khe khóa an toàn Bảo vệ màn hình của bạn bằng khóa an toàn (mua riêng) để tránh di chuyển trái phép màn hình. Xem Giữ chặt màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn). 2 Giắc cắm điện Kết nối cáp nguồn (gửi kèm màn hình). 3 Cổng HDMI1 1.4 Kết nối máy tính bằng cáp HDMI. 4 Cổng HDMI2 1.4 Kết nối máy tính bằng cáp HDMI. 5 Cổng ra dòng âm thanh Kết nối với loa ngoài hoặc loa trầm phụ (mua riêng).
Thông số kỹ thuật màn hình Mẫu S3222HN Loại màn hình Màn hình LCD TFT ma trận hoạt động Loại tấm nền Căn chỉnh dọc Hình có thể xem Chéo 801,30 mm (31,55 in.) Vùng hoạt động ngang 698,40 mm (27,50 in.) Vùng hoạt động dọc 392,85 mm (15,47 in.) Vùng 274366.44 mm (425.27 in.
Thời gian phản hồi 8 ms từ xám sang xám ở chế độ Normal (Thường) 5 ms từ xám sang xám ở chế độ Fast (Nhanh) 4 ms từ xám sang xám ở chế độ Extreme (Cực độ) LƯU Ý: Chế độ 4 ms từ xám sang xám có sẵn ở chế độ Extreme (Cực độ) để giảm độ nhòe chuyển động có thể nhìn thấy và tăng độ phản hồi hình ảnh. Tuy nhiên, chế độ này có thể đưa một số vật lạ trực quan nhẹ và có thể nhìn thấy vào hình ảnh. Vì mọi cài đặt hệ thống và mọi nhu cầu của người dùng đều khác nhau, nên cần tìm các chế độ cài đặt phù hợp với họ.
Thông số kỹ thuật độ phân giải Mẫu S3222HN Dải quét ngang 30 kHz tới 83 kHz Dải quét dọc 48 Hz tới 75 Hz Độ phân giải cài sẵn tối đa 1920 x 1080 ở tần số 75 Hz Chế độ video hỗ trợ Mẫu S3222HN Tính năng hiển thị video 480p, 480i, 576p, 720p, 1080p, 576i, 1080i TM LƯU Ý: Màn hình này hỗ trợ công nghệ AMD FreeSync .
Chế độ hiển thị cài sẵn Chế độ hiển thị Tần số quét Tần số quét ngang (kHz) dọc (Hz) Đồng hồ điểm ảnh (MHz) Cực đồng bộ (Ngang/Dọc) VESA, 640 x 480 31,47 60,0 25,175 -/- VESA, 640 x 480 37,5 75,0 31,5 -/- VESA, 720 x 400 31,47 70,0 28,32 -/+ VESA, 800 x 600 37,88 60,0 40 +/+ VESA, 800 x 600 46,86 75,0 49,5 +/+ VESA, 1024 x 768 48,36 60,0 65 -/- VESA, 1024 x 768 60,02 75,0 78,75 +/+ VESA, 1152 x 864 67,5 75,0 108 +/+ VESA, 1280 x 1024 63,98 60,0 108 +/+
Thông số kỹ thuật điện Mẫu S3222HN Tín hiệu đầu vào video HDMI 1.
Đặc tính vật lý Mẫu S3222HN Loại cáp tín hiệu Kỹ thuật số: Cổng HDMI, 19 chân cắm Kích thước (có giá đỡ) Chiều cao 511,46 mm (20,14 in.) Chiều rộng 709,22 mm (27,92 in.) Độ dày 208,87 mm (8,22 in.) Kích thước (không có giá đỡ) Chiều cao 424,77 mm (16,72 in.) Chiều rộng 709,22 mm (27,92 in.) Độ dày 64,29 mm (2,53 in.) Kích thước giá đỡ Chiều cao 195,50 mm (7,70 in.) Chiều rộng 267,15 mm (10,52 in.) Độ dày 208,87 mm (8,22 in.
Đặc tính môi trường Mẫu S3222HN Tiêu chuẩn phù hợp • Tuân thủ quy định RoHS • Màn hình giảm sử dụng BFR/PVC (các bảng mạch được chế tạo từ tấm mỏng không chứa BFR/PVC.) • Mặt kính không chứa asen và chỉ tấm nền là không chứa chất thủy ngân.
Tính năng Cắm Là Chạy Bạn có thể lắp đặt màn hình vào bất kỳ hệ thống nào tương thích với chuẩn Cắm Là Chạy (Plug and Play). Màn hình tự động cung cấp cho hệ thống máy tính Dữ Liệu Nhận Dạng Màn Hình Mở Rộng (EDID) liên quan qua các giao thức Kênh Dữ Liệu Hiển Thị (DDC) để hệ thống có thể tự định cấu hình và tối ưu hóa các cài đặt màn hình. Phần lớn các cài đặt màn hình đều là tự động, bạn có thể chọn các cài đặt khác nếu muốn.
Lắp đặt màn hình Cắm giá đỡ LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy. LƯU Ý: Có thể áp dụng quy trình sau cho giá đỡ gửi kèm màn hình. Nếu bạn đang kết nối chân đế của bên thứ ba, hãy tham khảo tài liệu gửi kèm chân đế. Để lắp giá đỡ màn hình: 1. Thực hiện theo các hướng dẫn trên nắp đậy thùng đựng để tháo giá đỡ khỏi miếng xốp giữ chặt phía trên. 2. Lắp bệ chân đế vào thanh đứng. 3. Mở tay vặn vít trên bệ chân đế và siết vít để gắn thanh đứng vào bệ chân đế. 4. Đóng tay vặn vít.
5. Lắp nắp đậy vào vùng VESA, nhấn và gắn chặt vào. Trượt các then cài trên bộ giá đỡ vào các khe trên màn hình và gắn chặt bộ giá đỡ để khóa khớp vào vị trí. 1 2 6. Đặt màn hình theo hướng thẳng đứng.
Kết nối màn hình CẢNH BÁO: Trước khi bạn bắt đầu bất kỳ quy trình nào trong phần này, hãy thực hiện theo Hướng dẫn an toàn. LƯU Ý: Không được cắm mọi loại cáp vào màn hình cùng một lúc. Bạn nên bố trí các loại cáp qua khe quản lý cáp trước khi kết nối chúng với màn hình. Để kết nối màn hình với máy vi tính: 1. Tắt máy tính và ngắt cáp nguồn. 2. Kết nối cáp HDMI từ màn hình của bạn với máy tính. Kết nối cáp HDMI HDMI HDMI HDMI 2.0 HDMI HDMI 3.
Bộ trí các loại cáp Sử dụng khe quản lý cáp để sắp xếp cáp cắm vào màn hình. HDMI 2.0 4. Bật màn hình.
Giữ chặt màn hình bằng khóa Kensington (tùy chọn) Bạn có thể gắn chặt màn hình bằng khóa an toàn Kensington vào một vật cố định có thể đỡ được trọng lượng màn hình để ngăn nó vô tình rơi xuống. Khe cắm khóa an toàn nằm ở phía dưới màn hình. (Xem Khe khóa an toàn) Để biết thêm thông tin về cách sử dụng khóa Kensington (được mua riêng), hãy xem tài liệu được gửi kèm với khóa. Buộc chặt màn hình vào bàn làm việc bằng khóa an toàn Kensington. LƯU Ý: Hình ảnh chỉ được dùng vì mục đích minh họa.
Tháo giá đỡ LƯU Ý: Để tránh cho màn hình khỏi bị trầy xước khi tháo giá đỡ, đảm bảo đặt màn hình trên bề mặt mềm và sạch sẽ. LƯU Ý: Chỉ áp dụng quy trình sau cho giá đỡ gửi kèm màn hình. Nếu bạn đang kết nối chân đế của bên thứ ba, hãy tham khảo tài liệu gửi kèm chân đế. Để tháo giá đỡ: 1. Đặt màn hình lên khăn mềm hoặc nệm lót ở cạnh của bàn. 2. Sử dụng tuốc nơ vít để ấn và giữ nút nhả giá đỡ, sau đó tháo bộ giá đỡ ra khỏi màn hình. Ấn nắp đậy dùng cho VESA rồi tháo nắp ra.
3. Nhấc lên và tháo bộ giá đỡ ra khỏi màn hình. Giá treo tường (tùy chọn) (Kích thước vít: M4 x 10 mm). Xem tài liệu kèm theo bộ giá treo tường tương thích chuẩn VESA. 1. Đặt màn hình lên một chiếc khăn mềm hoặc miếng đệm ở cạnh bàn làm việc. 2. Tháo giá đỡ. Xem Tháo giá đỡ . 3. Tháo bốn vít siết chặt nắp đậy phía sau màn hình. 4. Gắn giá treo từ bộ giá treo tường vào màn hình. 5. Để gắn màn hình lên tường, xem tài liệu kèm theo bộ giá treo tường.
Sử dụng màn hình Bật nguồn màn hình Nhấn nút để bật màn hình. Sử dụng các nút điều khiển Sử dụng các nút điều khiển ở viền dưới màn hình để chỉnh hình ảnh đang hiển thị.
Các nút điều khiển Bảng sau đây mô tả các nút điều khiển: Các nút điều khiển 1 Mô tả Sử dụng nút này để chọn từ danh sách các chế độ cài sẵn. Shortcut key (Phím tắt)/Preset Modes (Chế độ cài sẵn) 2 Dùng nút này để chọn nguồn đầu vào. Shortcut key (Phím tắt)/Input Source (Nguồn vào) 3 Menu 4 Exit (Thoát) 5 Sử dụng nút Menu để bật menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD). Xem Truy cập menu OSD. Dùng nút này để trở về menu chính hoặc thoát menu chính OSD. Để bật hoặc tắt màn hình.
Các nút điều khiển menu OSD Dùng các nút ở phía dưới màn hình để chỉnh cài đặt hình ảnh. 1 2 34 Các nút điều khiển 1 Lên 2 Xuống 3 OK 4 Quay lại Mô tả Dùng nút Lên để tăng các giá trị hoặc chuyển lên trong một menu. Dùng nút Xuống để giảm các giá trị hoặc chuyển xuống trong một menu. Sử dụng nút OK để xác nhận lựa chọn của bạn trong menu. Dùng nút Quay lại để quay trở lại trình đơn hiển thị trước.
Sử dụng menu Hiển thị Trên Màn hình (OSD) Truy cập menu OSD LƯU Ý: Mọi thay đổi bạn thực hiện sẽ được lưu lại tự động khi bạn chuyển sang một menu khác, thoát menu OSD hoặc đợi menu OSD đóng tự động. 1. Nhấn nút để hiển thị menu chính OSD. Dell 32 Monitor Brightness / Contrast Input Source Color 75% Display Menu 75% Personalize Others 2. Nhấn nút và để chuyển giữa các tùy chọn cài đặt. Khi bạn chuyển từ biểu tượng này sang biểu tượng khác, tên tùy chọn sẽ được bôi đậm. 3.
Biểu Menu và Menu tượng phụ Mô tả Brightness/ Dùng menu này để kích hoạt điều chỉnh Brightness/ Contrast (Độ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản). sáng/Độ tương phản) Dell 32 Monitor Brightness / Contrast Input Source Color 75% Display Menu 75% Personalize Others Brightness (Độ Độ sáng cho phép chỉnh độ sáng của đèn nền. sáng) Nhấn nút để tăng độ sáng và nhấn nút để giảm độ sáng (tối thiểu 0/tối đa 100). Contrast (Độ tương phản) Chỉnh Độ sáng trước rồi chỉnh Độ tương phản chỉ khi cần phải chỉnh thêm.
Auto Select Chọn Auto Select (Chọn tự động) để dò các tín (Chọn tự động) hiệu đầu vào khả dụng. Reset Input Chọn tùy chọn này để phục hồi nguồn vào mặc Source (Cài lại định. đầu vào) Color (Màu sắc) Dùng Màu sắc để chỉnh chế độ cài đặt màu.
• Warm (Nóng): Tăng nhiệt độ màu. Màn hình hiển thị nóng hơn với sắc đỏ/vàng. • Cool (Nguội): Giảm nhiệt độ màu. Màn hình hiển thị nguội hơn với sắc xanh lam. • Custom Color (Màu tùy chỉnh): Cho phép bạn chỉnh thủ công các cài đặt màu sắc. Nhấn các nút và để chỉnh ba giá trị màu (Đỏ, Lục, Lam) và tạo chế độ màu cài sẵn cho riêng bạn.
Hue (Tông màu) Tính năng này có thể chuyển màu hình ảnh video sang màu lục hoặc màu tím. Tùy chọn này dùng để chỉnh màu da mong muốn. Dùng hoặc để chỉnh tông màu từ 0 đến 100. Nhấn để tăng hình dạng đa màu sắc của hình ảnh video. Nhấn để tăng hình dạng đơn sắc của hình video. LƯU Ý: Tính năng chỉnh tông màu chỉ có sẵn khi bạn chọn chế độ Movie (Phim), FPS, RTS hoặc RPG. Saturation (Độ Tính năng này có thể chỉnh độ bão hòa màu sắc bão hòa) của hình video. Dùng hoặc để chỉnh tông màu từ 0 - 100.
Sharpness (Độ Tính năng này có thể giúp hình ảnh trông sắc nét sắc nét) hoặc mềm mại hơn. Dùng hoặc để chỉnh độ sắc nét từ 0 đến 100. Response Người dùng có thể chọn giữa Normal (Thường), Time (Thời Fast (Nhanh) hoặc Extreme (Cực độ). gian phản hồi) Reset Display Cài lại mọi cài đặt hiển thị về giá trị mặc định gốc. (Cài lại hiển thi)̣ Menu Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt của menu OSD chẳng hạn như ngôn ngữ menu OSD, thời lượng mà menu này tiếp tục hiển thị trên màn hình, v.v...
Lock (Khóa) Kiểm soát người dùng truy cập vào các điều chỉnh. Người dùng có thể chọn một trong các tùy chọn sau: Menu Buttons, Power Button, Menu + Power Buttons, Disable (Các nút Menu, Nút Nguồn, Menu + Nút Nguồn, Tắt). Reset Menu Thiết lập lại mọi cài đặt OSD về giá trị mặc định (Cài lại menu) gốc. Personalize Chọn tùy chọn này để chỉnh các cài đặt cá nhân.
Shortcut Key 2 Người dùng có thể chọn một trong các tùy chọn (Phím tắt 2) sau: Preset Modes (Chế độ cài sẵn), Brightness/ Contrast (Độ sáng/Độ tương phản), Input Source (Nguồn vào), Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) để thiết lập shortcut key 2 (phím tắt 2).
Others (Khác) Chọn tùy chọn này để điều chỉnh các cài đặt menu OSD, như DDC/CI, LCD conditioning (điều tiết màn hình LCD), v.v... Dell 32 Monitor Brightness / Contrast Display Info Input Source DDC/CI Color LCD Conditioning Display On Firmware 00X000 Menu Service Tag ABCDEFG Personalize Reset Others Others Factory Reset Display Info Hiển thị các cài đặt hiện tại của màn hình.
LCD Conditioning (Điều tiết màn hình LCD) Firmware (Phần sụn) Giúp giảm bớt các trường hợp lưu giữ ảnh không đáng kể. Tùy vào mức độ lưu giữ ảnh, chương trình có thể mất một lúc để khởi động. Để bật LCD conditioning (Điều tiết màn hình LCD), chọn On (Bật). Hiển thị phiên bản phần sụn về màn hình. Service Tag (Thẻ dịch vụ) Hiển thị số thẻ dịch vụ của màn hình. Thẻ dịch vụ là mã nhận dạng chữ số duy nhất cho phép Dell xác định thông số sản phẩm và truy cập thông tin bảo hành.
Khoá nút menu và nguồn Ngăn người dùng truy cập hoặc thay đổi các cài đặt menu OSD trên màn hình. Theo mặc định, cài đặt khóa nút Menu và Nguồn sẽ bị tắt. 1 2 3 4 5 Để vào menu khóa, nhấn và giữ nút Exit (Thoát) (nút 4) trong bốn giây. Menu khóa sẽ xuất hiện ở góc phải phía dưới màn hình. LƯU Ý: Bạn có thể vào menu khóa bằng cách này khi các nút Menu và Nguồn ở trạng thái mở khóa. Dell 32 Monitor Select option: + Để vào menu mở khóa, nhấn và giữ nút Exit (Thoát) (nút 4) trong bốn giây.
Có ba tùy chọn khóa. Menu 1 2 3 Menu Buttons (Các nút Menu) Mô tả Khi chọn Menu Buttons (Các nút menu), bạn không thể đổi các cài đặt menu OSD. Tất cả các nút bị khóa trừ nút Nguồn. Power Button (Nút Khi chọn Power Button (Nút nguồn), bạn không Nguồn) thể tắt màn hình bằng nút nguồn. Menu + Power Khi chọn Menu + Power Buttons (Các nút Menu Buttons (Các nút + Nút nguồn)), bạn không thể đổi các cài đặt Menu + Power) menu OSD và nút nguồn sẽ bị khóa.
Trong các trường hợp sau, biểu tượng sẽ xuất hiện ở giữa màn hình: • Khi nhấn nút Lên (nút 1), nút Xuống (nút 2), nút Menu (nút 3) hoặc nút Thoát (nút 4). Điều này cho biết các nút menu OSD đang ở trạng thái khóa. • Khi nhấn nút Nguồn (nút 5). Điều này cho biết nút Nguồn ở trạng thái khóa. • Khi nhấn bất kỳ một trong năm nút. Điều này cho biết các nút menu OSD và nút Nguồn ở trạng thái khóa. Mở khóa nút menu OSD và nút Nguồn: 1. Nhấn và giữ nút Exit (Thoát) (nút 4) trong bốn giây.
Thông tin cảnh báo OSD Khi màn hình không hỗ trợ chế độ phân giải đặc biệt, thông báo sau đây sẽ hiển thị: Dell 32 Monitor The current input timing is not supported by the monitor display. Please change your input timing to 1920x1080, 60Hz or any other Điều này nghĩa là màn hình không thể đồng bộ với tín hiệu đang nhận được từ máy tính. Xem Thông số kỹ thuật độ phân giải để biết dải tần số Horizontal (Ngang) và Vertical (Dọc) thích hợp cho màn hình này. Chế độ khuyên dùng là 1920 x 1080.
Nếu chưa kết nối cáp HDMI, một hộp thoại nổi như hình minh họa dưới đây sẽ xuất hiện. Màn hình sẽ vào Standby Mode (Chế độ chờ) sau 4 phút nếu vẫn còn ở trạng thái này. Dell P2418HZ Dell 32 Monitor ? No HDMI Cable The display will go into Standby mode in 4 minutes. www.dell.com/S3222HN S3222HN Menu OSD chỉ hoạt động ở chế độ hoạt động bình thường.
Cài đặt độ phân giải tối đa Để cài độ phân giải tối đa cho màn hình: ® ® In Windows 8, Windows 8.1: 1. Đối với Windows 8 hoặc Windows 8.1, chọn biểu tượng Màn hình nền để chuyển sang màn hình nền cổ điển. 2. Nhấp phải vào màn hình nền và nhấp Screen Resolution (Độ phân giải màn hình). 3. Nhấp vào danh sách độ phân giải màn hình sổ xuống và chọn 1920 x 1080. 4. Nhấp OK. ® In Windows 10: 1. Nhấp chuột phải vào màn hình nền máy tính và nhấp Display settings (Cài đặt màn hình). 2.
Sử dụng cách mở rộng góc nghiêng LƯU Ý: Những giá trị này áp dụng đối với chân đế được gửi kèm màn hình của bạn. Để thiết lập với bất kỳ giá đỡ nào khác, xem tài liệu hướng dẫn được gửi kèm theo giá đỡ. Mở rộng nghiêng 5° 11° LƯU Ý: Giá đỡ được tháo ra khi vận chuyển màn hình từ nhà máy.
Thiết kế công thái học CHÚ Ý: Việc sử dụng bàn phím không đúng cách hoặc kéo dài có thể dẫn đến chấn thương. CHÚ Ý: Xem màn hình trong thời gian dài có thể dẫn đến mỏi mắt. Để thoải mái và hiệu quả, hãy tuân thủ các hướng dẫn sau khi thiết lập và sử dụng máy tính trạm của bạn: • Bố trí máy tính sao cho màn hình và bàn phím ở ngay trước bạn khi làm việc. Các kệ đặc biệt có bán trên thị trường để giúp bạn bố trí bàn phím đúng vị trí.
• Thay đổi các hoạt động công việc của bạn. Cố gắng sắp xếp công việc để bạn không phải ngồi và làm việc trong thời gian dài. Cố gắng đứng hoặc đứng dậy và đi bộ đều đặng. • Giữ khu vực dưới bàn làm việc không có các vật cản và dây cáp hoặc dây điện có thể gây cản trở cho chỗ ngồi thoải mái hoặc gây nguy hiểm cho khả năng đi lại.
Cầm nắm và di chuyển màn hình Để đảm bảo màn hình được cầm nắm an toàn khi nâng hoặc di chuyển nó, hãy thực hiện theo các hướng dẫn như đề cập dưới đây: • • • • Trước khi di chuyển hoặc nâng màn hình, hãy tắt máy tính và màn hình. Rút tất cả các dây cáp khỏi màn hình. Đặt màn hình vào thùng đựng gốc cùng các vật liệu đóng gói ban đầu. Giữ chắc cạnh dưới và cạnh bên màn hình mà không gây áp lực quá mức khi nâng hoặc di chuyển màn hình.
Hướng dẫn bảo dưỡng Vệ sinh màn hình CẢNH BÁO: Trước khi vệ sinh màn hình, hãy rút cáp nguồn màn hình ra khỏi ổ cắm điện. CHÚ Ý: Đọc và thực hiện theo Hướng dẫn an toàn trước khi vệ sinh màn hình. Để có thông lệ thực hành tốt nhất, thực hiện theo các hướng dẫn trong danh sách dưới đây khi mở thùng đựng, vệ sinh hay cầm nắm màn hình: • Để lau màn hình, thấm một ít nước vào khăn mềm sạch.
Khắc phục sự cố CẢNH BÁO: Trước khi bạn bắt đầu bất kỳ quy trình nào trong phần này, hãy thực hiện theo Hướng dẫn an toàn. Tự kiểm tra Màn hình cung cấp tính năng tự kiểm tra cho phép bạn kiểm tra xem màn hình có đang hoạt động thích hợp hay không. Nếu màn hình và máy tính của bạn được kết nối đúng cách nhưng màn hình vẫn tối, hãy chạy tùy chọn tự kiểm tra màn hình bằng cách thực hiện theo các bước sau: 1. Tắt máy tính lẫn màn hình. 2. Rút mọi loại cáp video ra khỏi màn hình.
Chẩn đoán tích hợp Màn hình của bạn tích hợp hệ chẩn đoán giúp bạn xác định xem mọi bất thường màn hình gặp phải có phải là sự cố thường gặp của màn hình, hoặc máy tính và card video hay không. LƯU Ý: Bạn chỉ có thể chạy công cụ chẩn đoán tích hợp khi đã rút cáp video và màn hình đang ở chế độ tự kiểm tra. 1 2 3 4 5 Để chạy công cụ chẩn đoán tích hợp: 1. Đảm bảo màn hình sạch sẽ (không có các hạt bụi trên bề mặt màn hình). 2. Rút (các) cáp video khỏi mặt sau máy tính hoặc màn hình.
Dell 32 Monitor Select option: 4. Chọn biểu tượng chạy công cụ chẩn đoán tích hợp. 5. Kiểm tra kỹ màn hình để phát hiện các bất thường. 6. Nhấn lại nút Lên (nút 1) ở nắp đậy phía sau. Màu màn hình sẽ đổi sang màu xám. 7. Kiểm tra màn hình để phát hiện mọi bất thường. 8. Lặp lại bước 6 và 7 để kiểm tra nội dung hiển thị trong các màn hình màu đỏ, lục, lam, đen, trắng và kiểu văn bản. Quy trình kiểm tra sẽ hoàn tất khi màn hình kiểu văn bản hiển thị. Để thoát, nhấn lại nút Up (Lên) (nút 1).
Các sự cố thường gặp Bảng sau đây cung cấp thông tin chung về các sự cố màn hình thường gặp mà bạn có thể gặp phải và các giải pháp khả thi: Triệu chứng thường gặp Giải pháp khả thi Không có đèn LED Đảm bảo cáp video đang kết nối với màn hình, và máy video/Đèn LED tính được kết nối đúng cách và an toàn. nguồn tắt • Kiểm tra xem ổ cắm điện có đang hoạt động đúng cách với bất kỳ thiết bị điện nào khác hay không. • Đảm bảo đã nhấn nút nguồn. • Đảm bảo chọn nguồn vào phù hợp qua menu Input Source (Nguồn vào).
Thiếu điểm ảnh • Chu kỳ bật/tắt nguồn. • Điểm ảnh tắt vĩnh viễn là lỗi tự nhiên có thể xảy ra trong công nghệ màn hình LCD. • Để biết thêm thông tin về Chính Sách Chất Lượng và Điểm Ảnh Màn Hình Del, xem trang Hỗ trợ Dell tại: www.dell.com/pixelguidelines. Điểm ảnh bị dính • Chu kỳ bật/tắt nguồn. • Điểm ảnh tắt vĩnh viễn là lỗi tự nhiên có thể xảy ra trong công nghệ màn hình LCD. • Để biết thêm thông tin về Chính Sách Chất Lượng và Điểm Ảnh Màn Hình Del, xem trang Hỗ trợ Dell tại: www.dell.
Sự cố liên quan đến an toàn • Không thực hiện bất kỳ bước khắc phục sự cố nào. • Liên hệ ngay với Dell. Sự cố gián đoạn • Đảm bảo cáp video kết nối màn hình với máy tính được kết nối đúng cách và an toàn. • Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài về mặc định gốc)). • Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra màn hình để xác định xem sự cố gián đoạn có xuất hiện ở chế độ tự kiểm tra hay không. Thiếu màu sắc • Thực hiện kiểm tra bằng tính năng tự kiểm tra.
Sự cố liên quan đến sản phẩm Triệu chứng cụ thể Giải pháp khả thi Ảnh màn hình quá • Kiểm tra cài đặt Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình) trên nhỏ menu OSD cài đặt Display (Hiển thị). • Cài màn hình về Cài đặt mặc định gốc (Factory Reset (Cài về mặc định gốc)). Không thể điều • Tắt màn hình, rút dây nguồn, cắm lại rồi bật lại màn chỉnh màn hình hình. bằng các nút phía • Kiểm tra xem menu OSD có bị khóa hay không. Nếu dưới. có, nhấn và giữ nút Thoát (nút 4) trong bốn giây để mở khóa.
Phụ lục CẢNH BÁO: Sử dụng các nút điều khiển, điều chỉnh hoặc các quy trình khác ngoài các quy trình được nêu rõ trong tài liệu này có thể khiến người dùng dễ bị điện giật, gặp các rủi ro về điện và/hoặc cơ học. Để biết thông tin về hướng dẫn an toàn, xem Thông tin về an toàn, môi trường và quy định (SERI). Thông báo FCC (chỉ áp dụng ở Mỹ) và thông tin quy định khác Để biết các thông báo FCC và thông tin quy định khác, xem trang web tuân thủ quy định tại www.dell.com/regulatory_compliance.