User Manual

Table Of Contents
39
Nếu bn quên mt khu...
Bn s cn phi mang máy chiếu và nhn dng hp l (bn chính hoc bn sao ca Th nhân viên,
bng lái xe, v.v...) đến nhà cung cp dch v sa cha đưc ch định. Lưu ý rng bn phi tr phí để
xóa mt khu. Vic yêu cu xóa mt khu bng cách s dng quy trình trên s đặt li tt c các cài
đặt ca máy chiếu, ngoi tr
Thi Gian Sáng v mc định ban đầu ca chúng.
S dng Trình xem tp tin ca máy chiếu để chiếu ni dung ca mt tp tin trên thiết b nh USB.
Kết ni ca thiết b nh định dng FAT/FAT32 được lit kê bên dưới có được h tr.
z flash USB
z Th nh (Cn có đầu đọc th USB mua ngoài để kết ni th nh vi máy chi
ếu.)
z Máy nh k thut s tương thích lp b nh USB (USB Mass Storage Class)
Vic s dng thiết b nh định dng exFAT và NTFS s không được h tr.
Trình Chiếu t Đầu Vào USB (Ch Model Mng)
Tp Tin Phát Li Được H Tr
Loi Tp Tin Điu Kin Tp Tin Được H Tr
Tp Tin nh:*
1
JPEG: Lên đến khong 15 triu đim nh (JPEG cơ bn)
Lên đến khong 8 triu đim nh (JPEG lũy tiến)
PNG: Dưới 6 MB và lên đến khong 8 triu đim nh*
2
GIF: Dưới 6 MB và lên đến khong 8 triu đim nh*
2
BMP: Dưới 6 MB và lên đến khong 8 triu đim nh (vi nh màu 24 bit)
Tp Tin Phim:*
3
AVI: Ti đa 20 Mbps 720/30P (video MJPEG, âm thanh ADPCM)
MOV: Ti đa 20 Mbps 1080/30P (video H.264, âm thanh ADPCM hoc âm thanh
AAC)
MP4: Ti đa 20 Mbps 1080/30P (video H.264, âm thanh AAC)
*1 Ngay c khi bn đang s dng máy chiếu model WXGA thì độ phân gii chiếu ti đa ca d liu nh
vn là 1024 × 768, ngoi tr vi JPEG cơ s. Trong trường hp vi d liu nh JPEG cơ bn, độ
phân gii chiếu ti đa là 1280 × 800.
*2 Màu trong các tp tin nh định dng PNG và GIF có màu trong được bt s được hin th là màu
đen. nh GIF độ
ng được hin thnh tĩnh, không có nh động.
*3Thc hin tua đi hoc tua li nhanh vi tp tin phim có tc độ bit ln có th khiến hot động được
thc hin vi tc độ chm hơn so vi bình thường hoc dng gia chng. Mc dù phim có tc độ
bit ti đa hin th trên s phát li bình thường, nhưng không h tr
kh năng tua đi hoc tua li
nhanh.
Thiết B Nh USB Được H Tr