User Manual

Table Of Contents
35
Cài đặt tùy chn 1 3
Điu Chnh T Động (R)
Xác định cho phép hay không cho phép máy chiếu dò tìm loi tín hiu đầu vào RGB
(độ phân gii, tn s) và điu chnh hình nh chiếu phù hp.
Bt*: T Động Điu Chnh được bt.
Tt: T Động Điu Chnh được tt.
z Nếu bn mun gi li cài đặt menu sau “Điu chnh nh 2” khi tt ngun,
chn “Tt” cho cài đặt này: “V trí dc”, “V trí ngang”, “Tn s”, “Pha”.
Cài đặt tùy chn 1 3
Kim soát ánh sáng 3
Công sut ánh sáng
Xem “Kim soát ánh sáng” (trang 27).
Cài đặt tùy chn 1 3
Kim soát ánh sáng 3
Cm biến ánh sáng
Bt hoc tt cm biến ánh sáng.
Bt: Bt chnh t động đầ
u ra ánh sáng theo ánh sáng xung quanh.
Tt*: Tt chnh t động đầu ra ánh sáng.
Cài đặt tùy chn 1 3
Kim soát ánh sáng 3
Kim soát ánh sáng
Bt hoc tt đầu ra ánh sáng máy chiếu (độ sáng ngun ánh sáng).
Bt*: Bt chnh đầu ra ánh sáng.
Tt: Tt chnh đầu ra ánh sáng và “Cm biến ánh sáng” (bên dưới). Phi chn cài đặt
này khi bn mun ngun ánh sáng ra độ sáng ti đa.
Cài đặt tùy chn 1 3
T
t Ngun T Động
Xác định thi gian hot động máy chiếu và hot động tín hiu đầu vào được cho phép
trước khi T Động Tt Ngun được kích hot để tt máy chiếu t động. T động tt
ngun có th b vô hiu nếu bn mun.
5 phút, 10 phút*, 15 phút, 20 phút, 30 phút: Thi gian cho đến khi T Động Tt
Ngun được kích hot.
Tt: Vô hiu hóa T
Động Tt Ngun.
Cài đặt tùy chn 1 3
Mt khu
Xem “Bo V Bng Mt Khu” (trang 38).
Cài đặt tùy chn 1 3
Bt Ngun Trc Tiếp
M (Bt) và tt (Tt*) s t động bt ngun máy chiếu ngay sau khi dây ngun AC
ca máy chiếu được cm vào cm đin.
Cài đặt tùy chn 1 3
ID máy chiếu
Xem “Cu Hình Cài Đặt ID
Điu Khin T Xa và ID Máy Chiếu” (trang 30).
Cài đặt tùy chn 1 3
Ngôn ng
Ch định ngôn ng hin th.
Tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Ý, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thy Đin, tiếng
B Đào Nha, tiếng Hà Lan, tiếng Na Uy, tiếng Ba Lan, tiếng Phn Lan, tiếng Cng
hòa Séc, tiếng Th Nhĩ K, tiếng Nga, tiếng Lithuania, tiếng Vit, tiếng Thái, tiếng Mã
Lai, tiếng Indonesia, tiếng Rp, ti
ếng Trung Quc (gin th), tiếng Trung Quc
(truyn thng), tiếng Hàn Quc, tiếng Nht Bn
z Người dùng model mng
Khi s dng mt s chc năng model mng, mt s menu và thông báo có
th được hin th bng tiếng Anh dù chn ngôn ng nào đây.
Cài đặt tùy chn 1 3
Khôi Mc Menu Mc Định
Tr tt c các mc trong menu chính “Cài đặt tùy chn 1” v mc định ban đầu ca
chúng cho ngun nh hin đang chiếu.
Cài đặt tùy chn 2 3
C
m và chy
Cho biết máy chiếu phi làm gì khi thiết b USB bên ngoài được h tr được ni vi
cng USB-A ca máy chiếu hoc khi máy chiếu được bt trong khi thiết b USB bên
ngoài được kết ni vi cng USB-A.
Bt: Bt chuyn đổi ngun vào t động.
Tt*: Tt chuyn đổi ngun vào t động.
S dng mc menu này: Để làm vic này: