VN23335 RAPTURE GT-BE98 Router Chơi Game Băng tần bốn BE25000
VN23335 Phát hành lần thứ nhất Tháng 3 2024 Bản quyền © 2024 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 Tìm hiểu router không dây của bạn 2. Bắt đầu sử dụng 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 2.1 Chào mừng!.....................................................................................7 Phụ kiện kèm theo sản phẩm...................................................7 Router không dây của bạn........................................................8 Bố trí router của bạn................................................................. 10 Yêu cầu thiết lập.....................................................
Mục lục 3.5 Aiprotection ................................................................................ 36 3.5.1 3.5.2 3.5.3 3.5.4 3.6 3.7 Bảng điều khiển ......................................................................... 42 Tường lửa...................................................................................... 45 3.7.1 3.7.2 3.7.3 3.7.4 3.7.5 3.8 Định cấu hình Aiprotection................................................37 Chặn các trang web độc hại.....................................
Mục lục 3.14 3.15 3.16 NAT mở & Cấu hình game....................................................... 72 Kiểm soát của cha mẹ............................................................... 74 Kết nối thông minh .................................................................. 77 3.16.1 Thiết lập kết nối thông minh ............................................77 3.16.2 Quy tắc kết nối thông minh...............................................79 3.17 3.18 3.19 Nhật ký hệ thống................................
Phụ lục 4 4.1 4.2 4.3 Tiện ích Phát hiện thiết bị......................................................................124 Phục hồi firmware....................................................................125 Thiết lập máy chủ in của bạn...............................................126 4.3.1 Chia sẻ máy in ASUS EZ..................................................... 126 4.3.2 Sử dụng LPR để chia sẻ máy in....................................... 130 4.4 Máy chủ tải về.................................
1 Tìm hiểu router không dây của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua Router không dây ROG Rapture! Router thời trang tích hợp cả bốn ban nhạc (2.4GHz x 1, 5GHz x2, 6GHz x 1) cho phép truyền đồng thời các nội dung HD không dây chất lượng vượt trội; máy chủ SMB, máy chủ UPnP AV và máy chủ FTP cho phép chia sẻ file 24/7; khả năng xử lý 300,000 phiên kết nối; và Công nghệ Mạng Xanh ASUS - cung cấp giải pháp tiết kiệm điện đến 70%. 1.
1.3 Router không dây của bạn 6GHz Cổng nguồn (DCIN) Cắm adapter AC kèm theo vào cổng này và kết nối router với nguồn điện. Công tắc nguồn Nhấn công tắc này để bật hoặc tắt nguồn hệ thống. Cổng USB 2.0 Cắm thiết bị tương thích USB 2.0 như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ USB flash vào cổng này. Cổng USB 3.2 Gen 1 Cắm thiết bị tương thích USB 3.2 Gen 1 như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ USB flash vào cổng này. Nút khởi động lại Nút này cho phép cài lại hoặc phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định gốc. Cổng LAN2-4 2.
Đèn LED LAN 10GE Tắt: Không có nguồn hoặc kết nối vật lý. Bật: Có kết nối vật lý với 10GE mạng cục bộ (LAN). Nút WPS Nhấn giữ nút này để khởi chạy Trình hướng dẫn WPS. Đèn LED LAN Tắt: Không có nguồn hoặc kết nối vật lý. Bật: Có kết nối vật lý với mạng cục bộ (LAN). Nút đèn LED Nhấn nút này để bật/tắt đèn LED. Đèn LED 6GHz / 5GHz-2 / 5GHz-1 / 2.4GHz Wi-Fi Tắt: Không có tín hiệu 6GHz / 5GHz-2 / 5GHz-1 / 2.4GHz. Bật: Hệ thống không dây đã sẵn sàng.
1.4 Bố trí router của bạn Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. • Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. • Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax/be • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome LƯU Ý: • Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax/be vào máy tính để kết nối mạng.
2. Bắt đầu sử dụng 2.1 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • Ngắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng).
A. Kết nối mạng có dây LƯU Ý: Bạn có thể sử dụng cáp thẳng suốt hoặc cáp chéo để kết nối mạng có dây. Để thiết lập router không dây qua kết nối có dây: 1. Cắm router vào ổ cắm điện và bật nguồn router. Cắm cáp mạng từ máy tính vào cổng LAN trên router. 2.5G Modem LINE 2 Wall Power Outlet Power LAN RESET PWR LAN Laptop 1 3 WAN 2. GUI (giao diện người dùng đồ họa) web sẽ tự động bật lên khi bạn mở trình duyệt web. Nếu nó không tự động bật lên, hãy nhập http://www.asusrouter.com. 3.
B. Kết nối mạng không dây Để thiết lập router không dây qua kết nối không dây: 1. Cắm router vào ổ cắm điện và bật nguồn router. Smart phone Tablet Modem Laptop LINE Wall Power Outlet Power 1 2 LAN RESET PWR WAN Printer 2. Kết nối với tên mạng (SSID) in trên nhãn sản phẩm ở phía sau router. Để bảo mật mạng tốt hơn, hãy đổi sang SSID duy nhất và gán một mật khẩu. ASUS router Tên Wi-Fi 2.
3. Một khi đã kết nối, GUI web sẽ tự động bật lên khi bạn mở trình duyệt web. Nếu nó không tự động bật lên, hãy nhập http://www.asusrouter.com. 4. Thiết lập mật khẩu cho router để ngăn chặn truy cập trái phép. LƯU Ý: • Để biết chi tiết về cách kết nối mạng không dây, tham khảo sổ hướng dẫn sử dụng adapter WLAN. • Để thiết lập các cài đặt bảo mật cho mạng của bạn, hãy tham khảo phần Thiết lập cài đặt bảo mật không dây ở Chương 3 trong sổ hướng dẫn sử dụng này.
2.2 Thiết lập internet nhanh (QIS) với khả năng tự phát hiện Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Để sử dụng QIS với khả năng tự phát hiện: 1. Bật trình duyệt web. Bạn sẽ được chuyển hướng sang ASUS Setup Wizard (Thuật sĩ thiết lập ASUS) (Thiết lập internet nhanh).
LƯU Ý: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn. 3. Gán tên mạng không dây (SSID) và khóa bảo mật cho kết nối không dây 2.4GHz, 5 GHz-1, 5GHz-2 và 6GHz của bạn. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất.
4. Trên trang Login Information Setup (Thiết lập thông tin đăng nhập), hãy đổi mật khẩu đăng nhập của router để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào router không dây của bạn. LƯU Ý: Tên người dùng và mật khẩu đăng nhập của router không dây khác với tên mạng (SSID) 2.4GHz/5GHz-1/5GHz-2/6GHz và khóa bảo mật. Tên người dùng và mật khẩu đăng nhập của router không dây cho phép bạn đăng nhập vào GUI web của router không dây để thiết lập cài đặt cho router không dây. Tên mạng (SSID) 2.
2.3 Kết nối mạng không dây Sau khi thiết lập router không dây qua QIS, bạn có thể kết nối máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác với mạng không dây. Để kết nối mạng: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2. Chọn mạng không dây bạn muốn kết nối rồi nhấp Connect (Kết nối). 3. Bạn có thể cần nhập khóa bảo mật mạng cho mạng không dây an toàn rồi nhấp OK. 4.
3 Định cấu hình Cài đặt chung và nâng cao 3.1 Đăng nhập vào GUI web Router Không Dây Chơi Game TUF tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI)- TUF Gaming Center (Trung tâm chơi game TUF), vốn cho phép bạn toàn quyền kiểm soát mạng, với thông tin cần biết như trạng thái thiết bị đã kết nối và các giá trị ping máy chủ game trên toàn thế giới và truy cập nhanh vào mọi tính năng chơi game tuyệt với. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau. Để đăng nhập vào GUI web: 1.
Các nút lệnh ở phía trên Biểu ngữ thông tin QIS - Thuật sĩ kết nối thông minh Bảng điều hướng * Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo. LƯU Ý: Nếu đang đăng nhập vào GUI web lần đầu, bạn sẽ được tự động chuyển hướng đến trang Thiết lập internet nhanh (QIS).
3.2 Quản lý 3.2.1 Chế độ hoạt động Trang Operation Mode (Chế độ hoạt động) cho phép bạn chọn chế độ thích hợp cho mạng của bạn. Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2.
• Chế độ AiMesh: Thiết lập này đòi hỏi ít nhất hai router ASUS hỗ trợ chế độ AiMesh. Bật chế độ AiMesh và đăng nhập vào giao diện người dùng (UI) web của router AiMesh để dò tìm các nút AiMesh gần đó để kết nối hệ thống AiMesh của bạn. Hệ thống AiMesh cung cấp phạm vi phủ sóng toàn ngôi nhà và khả năng quản lý tập trung. 3. Nhấp Apply (Áp dụng). LƯU Ý: Router sẽ khởi động lại khi bạn đổi các chế độ. 3.2.2 Hệ thống Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt router không dây.
3.2.3 Nâng cấp firmware LƯU Ý: Tải về firmware mới nhất từ trang web ASUS tại http://www.asus.com. Để nâng cấp firmware: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware). 2. Trong mục New Firmware File (File firmware mới), nhấp Browse (Duyệt) để xác định file tải về. 3. Nhấp Upload (Tải lên). GHI CHÚ: • Khi hoàn tất tiến trình tải lên, hãy đợi trong giây lát để hệ thống khởi động lại.
3.3 AiCloud 2.0 AiCloud 2.0 là ứng dụng dịch vụ đám mây cho phép bạn lưu, đồng bộ, chia sẻ và truy cập các file của mình. Để sử dụng AiCloud: 1. Từ Google Play Store hoặc Apple Store, tải về và cài đặt ứng dụng ASUS AiCloud vào thiết bị thông minh của bạn. 2. Kết nối thiết bị thông minh với mạng của bạn. Thực hiện theo các hướng dẫn để hoàn tất quy trình thiết lập AiCloud.
3.3.1 Đĩa đám mây Để tạo đĩa đám mây: 1. Cắm thiết bị lưu trữ USB vào router không dây. 2. Bật Cloud Disk (Đĩa đám mây).
3. Truy cập http://www.asusrouter.com và nhập tài khoản và mật khẩu đăng nhập router. Để trải nghiệm sử dụng tốt hơn, chúng tôi đề nghị bạn sử dụng trình duyệt Google Chrome hoặc Firefox. 4. Giờ bạn có thể bắt đầu truy cập các file Đĩa đám mây trên những thiết bị đã nối mạng. LƯU Ý: Khi truy cập các thiết bị đã nối mạng, bạn phải tự nhập tên đăng nhập và mật khẩu cho thiết bị vì chúng sẽ không được lưu lại bởi AiCloud vì lý do bảo mật.
3.3.2 Truy cập thông minh Chức năng Smart Access (Truy cập thông minh) cho phép bạn dễ dàng truy cập mạng gia đình qua tên miền của router. LƯU Ý: • Bạn có thể tạo tên miền cho router bằng ASUS DDNS Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.21.6 DDNS. • Theo mặc định, AiCloud cung cấp kết nối HTTPS an toàn. Nhập https://[yourASUSDDNSname].asuscomm.com để sử dụng Đĩa đám mây và Truy cập thông minh rất an toàn.
3.3.3 Đồng bộ AiCloud Để sử dụng Đồng bộ AiCloud: 1. Bật AiCloud, nhấp AiCloud Sync (Đồng bộ AiCloud) > Go (Truy cập). 2. Chọn ON (BẬT) để bật Đồng bộ AiCloud. 3. Nhấp Add new account (Thêm tài khoản mới). 4. Nhập mật khẩu tài khoản ASUS WebStorage và chọn thư mục bạn muốn đồng bộ với WebStorage. 5. Nhấp Apply (Áp dụng).
3.4 ASUS AiMesh 3.4.1 Trước khi thiết lập Chuẩn bị thiết lập một hệ thống Wi-Fi AiMesh 1. Hai (2) router ASUS (các mẫu có hỗ trợ công nghệ AiMesh https://www.asus.com/vn/AiMesh/). 2. Gán chiếc router thứ 1 làm router AiMesh và chiếc router còn lại làm bộ thu phát phân nhánh AiMesh. LƯU Ý: Nếu bạn có nhiều router AiMesh, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng router có các thông số kỹ thuật cao nhất làm router AiMesh và các router khác làm bộ thu phát phân nhánh AiMesh.
Router AiMesh 1) Tham khảo Hướng dẫn khởi động nhanh để kết nối router AiMesh với PC và modem của bạn, và sau đó đăng nhập vào GUI web. Modem Router AiMesh Bộ thu phát phân nhánh AiMesh Đăng xuất/Khởi động lại Router AiMesh 2) Vào trang Network Map (Bản đồ mạng), nhấp biểu tượng AiMesh và sau đó dò tìm bộ thu phát phân nhánh AiMesh mở rộng. LƯU Ý: Nếu bạn không tìm thấy biểu tượng AiMesh ở đây, hãy nhấp vào phiên bản firmware và cập nhật nó.
3) Nhấp Search (Dò tìm), nó sẽ tự động dò tìm bộ thu phát phân nhánh AiMesh của bạn. Khi bộ thu phát phân nhánh AiMesh hiển thị trên trang này, hãy nhấp nó để thêm vào hệ thống AiMesh. LƯU Ý: Nếu bạn không thể tìm thấy bất bộ thu phát phân nhánh AiMesh nào, vui lòng vào KHẮC PHỤC SỰ CỐ. 4) Một thông báo sẽ hiển thị khi quá trình đồng bộ hoàn tất. Successfully added RT-ABCDE to your AiMesh system, it will take awhile to show up as connected in the AiMesh router list.
3.4.3 Khắc phục sự số Nếu router AiMesh của bạn không thể tìm thấy bất kỳ bộ thu phát phân nhánh AiMesh nào gần đó hoặc quá trình đồng bộ hóa bị lỗi, hãy kiểm tra các mục sau và thử lại. 1) Di chuyển bộ thu phát phân nhánh AiMesh lại gần hơn với router AiMesh. Đảm bảo nó nằm trong khoảng cách 1-3 mét. 2) Bộ thu phát phân nhánh AiMesh sẽ được bật nguồn. 3) Bộ thu phát phân nhánh AiMesh sẽ được nâng cấp lên firmware hỗ trợ AiMesh. i. T ải về firmware có hỗ trợ AiMesh tại: https://www.asus. com/vn/AiMesh/.
3.4.4 Bố trí lại Hiệu suất tốt nhất: Bố trí router và điểm phân nhánh AiMesh ở vị trí tiện lợi nhất. GHI CHÚ: • Để giảm thiểu nhiễu sóng, hãy đặt router cách xa các thiết bị như điện thoại di động, thiết bị Bluetooth và lò vi sóng. • Chúng tôi đề nghị bạn nên đặt router ở vị trí thông thoáng và rộng rãi. 6GHz 6GHz 3.4.5 FAQs (Hỏi Đáp) Hỏi 1: R outer AiMesh có hỗ trợ chế độ Access Point (Bộ thu phát không dây)? Trả lời: Có.
Hỏi 2: Tôi có thể thiết lập kết nối có dây giữa các router AiMesh (Ethernet backhaul)? Trả lời: Có. Hệ thống AiMesh hỗ trợ cả kết nối không dây và có dây giữa router và điểm phân nhánh AiMesh để tối đa hóa thông lượng và sự ổn định. AiMesh phân tích cường độ tín hiệu không dây cho mỗi băng tần có sẵn, và sau đó tự động xác định xem liệu kết nối không dây hoặc có dây có tối ưu để sử dụng như trung tâm kết nối giữa các router hay không.
3.5 Aiprotection Aiprotection cho phép giám sát thời gian thực nhằm phát hiện phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và truy cập trái phép. Nó cũng lọc các trang web và ứng dụng không mong muốn cho phép bạn định giờ để thiết bị vừa kết nói có thể truy cập internet.
3.5.1 Định cấu hình Aiprotection Aiprotection ngăn chặn các hoạt động khai thác mạng và bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép.
Để định cấu hình Aiprotection: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Aiprotection. 2. Từ trang chính Aiprotection, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ thẻ Network Protection (Bảo vệ mạng), nhấp Scan (Dò tìm). Các kết quả dò tìm sẽ hiển thị trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router). QUAN TRỌNG! Các mục được đánh dấu bằng Yes (Có) trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router) được xem là an toàn. 4.
3.5.2 Chặn các trang web độc hại Tính năng hạn chế truy cập vào các trang web độc hại trong cơ sở dữ liệu đám mây để chế độ bảo vệ luôn được cập nhật. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Malicious Sites Blocking (Chặn các trang web độc hại): 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ bảng Chặn các trang web độc hại, nhấp ON (BẬT).
3.5.3 IPS hai chiều Tính năng này khắc phục các hoạt động khai thác mạng chung trong phạm vi cấu hình router. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật IPS hai chiều: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ bảng IPS hai chiều, nhấp ON (BẬT).
3.5.4 Đề phòng và chặn thiết bị nhiễm virus Tính năng này ngăn chặn không cho các thiết bị nhiễm virus kết nối thông tin cá nhân hoặc tình trạng nhiễm virus với các nhóm bên ngoài. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật tính năng phòng ngừa và chặn thiết bị nhiễm virus: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp Network Protection (Bảo vệ mạng). 3.
3.6 Bảng điều khiển Bảng điều khiển cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng thời gian thực đối với môi trường kết nối mạng của bạn và phân tích ping mạng thời gian thực cũng như độ lệch ping. Ping mạng có liên quan đến các trải nghiệm game trực tuyến. Ping cao hơn có nghĩa là độ trễ nhiều hơn đối với các game thời gian thực.
được xem là có chất lượng tốt. Nếu ping mạng dưới 150 ms, chất lượng có thể chấp nhận được. Nói chung, nếu ping mạng cao hơn 150 ms, nó rất khó để chơi game mượt mà. Độ lệch ping cũng có liên quan đáng kể đến các trải nghiệm game trực tuyến. Với độ lệnh ping càng lớn thì nó càng dễ gây ra khả năng bật/tắt khi chơi game trực tuyến. Không có vạch giới hạn cho độ lệnh ping. Tuy nhiên, độ lệnh ping càng nhỏ thì càng tốt.
• Aura RGB: Cho phép người dùng xác định hoặc bật/tắt Aura RGB từ Bảng điều khiển. Bạn có thể thiết lập bất kỳ màu nào và chọn bất kỳ màu nào trong năm kiểu chiếu sáng. • LED Key (Phím đèn LED): Router chơi game ROG Rapture hỗ trợ LED Key (Phím đèn LED) và cho phép người dùng xác định các chức năng của LED Key (Phím đèn LED) từ Bảng điều khiển. • Đèn LED bật/tắt • Aura RGB bật/tắt • Game Boost: bật/tắt ưu tiên cho gói chơi game.
3.7 Tường lửa Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. 3.7.1 Cài đặt chung Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có). 3.
3.7.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Keyword Filter (Bộ lọc từ khóa). 2. Trên mục Enable Keyword Filter (Bật bộ lọc từ khóa), chọn Enabled (Đã bật). 3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút . 4. Nhấp Apply (Áp dụng). LƯU Ý: • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.
3.7.4 Bộ lọc dịch vụ mạng Bộ lọc dịch vụ mạng chặn trao đổi gói tin giữa LAN với WAN và giới hạn các thiết bị khách nối mạng truy cập các dịch vụ web cụ thể như Telnet hoặc FTP. Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc). Black List (D.
3.7.5 Tường lửa IPv6 Theo mặc định, router không dây ASUS của bạn chặn mọi lưu lượng vào không mong muốn. Chức năng Tường lửa IPv6 cho phép lưu lượng vào đến từ các dịch vụ đã chọn để truyền qua mạng của bạn.
3.8 Tăng tốc game Tính năng này cho phép bạn bật Tăng tốc game chỉ bằng một cái nhấp chuột. Khi đã bật Tăng tốc game, Router chơi game ROG Rapture sẽ đặt gói dữ liệu chơi game làm ưu tiên hàng đầu nhằm mang lại cho bạn trải nghiệm chơi game tốt nhất. Tăng tốc game Để bật Game Boost (Tăng tốc game): Từ Game Boost (Tăng tốc game), di chuyển thanh trượt Enable Game Boost (Bật tăng tốc game) sang ON (BẬT).
3.8.1 QoS Tính năng này đảm bảo băng thông cho các tác vụ và ứng dụng cần ưu tiên. Để bật chức năng QoS: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Game Acceleration (Tăng tốc game) > QoS. 2. Từ bảng Enable QoS (Bật QoS), nhấp ON (BẬT). 3. Chọn QoS Type (Loại QoS) (Adaptive (Thích ứng), Traditional (Truyền thống) hoặc Bandwidth limiter (Bộ giới hạn băng thông)) cho cấu hình của bạn. LƯU Ý: Tham khảo thẻ QoS để xác định Loại QoS. 4.
3.8.2 Bộ gia tốc bánh răng Bộ gia tốc bánh răng cho phép bạn ưu tiên hóa các thiết bị chơi game không dây qua bảng điều khiển trực tuyến để có trải nghiệm chơi game tối ưu nhất. Để thiết lập Bộ gia tốc bánh răng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Game Acceleration (Tăng tốc game). 2. Từ thẻ Gear Accelerator (Bộ gia tốc bánh răng), nhấp ON (BẬT). 3. Sau khi áp dụng cài đặt, nhấp Add (Thêm) để chọn tên thiết bị khách. vào để thêm cấu hình thiết bị khách. 4. Nhấp 5.
3.9 Game Radar Game Radar là một công cụ chẩn đoán giúp bạn xác định chất lượng kết nối của các máy chủ cho những game cụ thể. Để sử dụng Game Radar: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Game Radar và chọn một game từ danh sách game.
2. Kiểm tra Ping Status (Trạng thái ping) của từng máy chủ. 3. Để trải nghiệm chơi game trực tuyến mượt mà, hãy chọn một máy chủ game có trạng thái ping thấp.
3.10 Guest Network Pro Guest Network Pro là phiên bản nâng cao của ứng dụng Guest Network được thiết lập trong mạng quy mô rộng hơn - thường là ở nhà hoặc văn phòng. Guest Network Pro thường dùng để cấp quyền truy cập Internet cho khách truy cập hoặc khách mà không cho phép họ truy cập vào mạng chính hoặc các thiết bị đã kết nối khác, đồng thời cung cấp bộ lọc nội dung mạng dùng để chặn hoặc cho phép truy cập một số loại nội dung trực tuyến nhất định trên một mạng.
Để gán một bộ lọc trong Guest Network Pro: 1. Tạo một Guest Network Pro hoặc chọn một Guest Network Pro từ danh sách. 2. Nhấp vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao).
3. Assign (Gán) máy chủ DNS mà bạn muốn sử dụng hoặc nhập thông số máy chủ DNS tùy chỉnh. 4. Nhấp vào Apply (Áp dụng) để lưu cài đặt.
Để gán một VPN trong Guest Network Pro: 1. Tạo một Guest Network Pro hoặc chọn một Guest Network Pro từ danh sách. 2. Nhấp vào tab VPN và kích hoạt nó. 3. Chọn một VPN từ danh sách. Nếu không có máy khách VPN nào trên router của bạn, hãy nhấp Go Setting (Vào cài đặt) và thực hiện theo hướng dẫn trên màn hình để tạo một máy khách VPN. 4. Nhấp vào Apply (Áp dụng) để lưu cài đặt. LƯU Ý: Bạn có thể nhấp vào cài đặt của một cấu hình để sửa đổi hoặc nhấp vào góc phải phía trên để xóa.
3.11 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Tuy nhiên, chuẩn này chưa được sử dụng rộng rãi. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > IPv6. 2. Chọn Connection type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng).
3.12 LAN 3.12.1 LAN IP Màn hình LAN IP cho phép bạn sửa đổi cài đặt LAN IP của router không dây. LƯU Ý: Mọi thay đổi đối với địa chỉ LAN IP sẽ được áp dụng trên cài đặt DHCP của bạn. Để sửa đổi cài đặt LAN IP: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > LAN IP. 2. Sửa đổi IP address (Địa chỉ IP) và Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ). 3. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.12.2 Máy chủ DHCP Router không dây của bạn sử dụng DHCP để tự động gán các địa chỉ IP trên mạng. Bạn có thể chọn phạm vi địa chỉ IP và giờ cho thuê đối với các thiết bị khách trên mạng. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có). 3. Trong ô văn bản Domain Name (Tên miền), nhập tên miền cho router không dây. 4.
5. Trong mục IP Pool Ending Address (Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP kết thúc. 6. Trong mục Lease Time (seconds) (Giờ cho thuê (giây)), chọn theo giây khi địa chỉ IP vừa gán sẽ hết hạn. Một khi nó đạt đến giới hạn thời gian này, máy chủ sẽ gán một địa chỉ IP mới. LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.xxx (nơi mà xxx có thể là số bất kỳ từ 2-254) khi chọn phạm vi địa chỉ IP. • Địa chỉ Bắt đầu bộ trữ IP không được dài hơn Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP. 7.
3.12.3 Định tuyến Nếu mạng của bạn sử dụng nhiều hơn một router không dây, bạn có thể định cấu hình bảng định tuyến để chia sẻ cùng dịch vụ internet. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn không thay đổi cài đặt định tuyến mặc định trừ khi bạn có kiến thức nâng cao về các bảng định tuyến. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3. Trên Static Route List (D.
3.12.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn.
3.12.5 Điều khiển chuyển mạch Cho phép bạn thiết lập router cho chức năng điều khiển chuyển mạch. Bạn có thể kết hợp hai cổng 10Gbps để cung cấp tốc độ mạng có dây tối đa 20Gbps qua liên kết với NAS tương thích hoặc thiết bị mạng băng thông cao khác. GHI CHÚ: • Để sử dụng chức năng Giao thức Kiểm soát Tập hợp Liên kết (LACP), các thiết bị phải hỗ trợ giao thức IEEE 802.3ad. • Bạn có thể sử dụng chức năng tổng hợp mạng LAN bằng cách ghép nối 2 cổng 10Gbps.
3.12.6 VLAN VLAN (Mạng Cục bộ Ảo) là mạng logic được tạo ra trong một mạng vật lý lớn hơn. VLAN cho phép bạn phân đoạn mạng thành các mạng con ảo nhỏ hơn - có thể dùng để cách ly lưu lượng truy cập và cải thiện hiệu suất mạng. Để thiết lập VLAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > VLAN. 2. Nhấp vào tab Profile (Cấu hình), sau đó nhấp vào dấu để tạo cấu hình VLAN. Bạn có thể gán ID mạng VLAN riêng của mình. 3.
LƯU Ý: Bạn có thể chọn một trong các chế độ mặc định sau: All (Default) (Tất cả (Mặc định)) cho phép truy cập tất cả các gói tin đã gắn thẻ và chưa gắn thẻ. Chế độ Access (Truy cập) cho phép truy cập SDN (VLAN) đã chọn. Bạn có thể chọn các cấu hình được tạo bởi Cấu hình Mạng Máy khách hoặc bởi mạng VLAN. Chế độ Trunk (Đường truyền chính): - Allow all tagged (Cho phép tất cả đã gắn thẻ): Chỉ được phép truy cập các gói tin đã gắn thẻ.
3.13 Sơ đồ mạng Sơ đồ mạng cho phép bạn định cấu hình cài đặt bảo mật mạng, quản lý các thiết bị khách nối mạng và giám sát thiết bị USB. 3.13.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt bảo mật không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2.
Cài đặt bảo mật 2.4GHz Cài đặt bảo mật 5GHz-1 Cài đặt bảo mật 5GHz-2 Cài đặt bảo mật 6GHz 3. Trên mục Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID)), nhập tên duy nhất cho mạng không dây của bạn. 4. Từ danh sách Authentication Method (Cách xác thực) sổ xuống, chọn cách xác thực cho mạng không dây của bạn. Nếu bạn chọn WPA/WPA2/WPA3-Personal (WPA/WPA2/WPA3 Cá nhân) làm cách xác thực, hãy nhập khóa WPA-PSK hoặc khóa bảo mật. QUAN TRỌNG! Chuẩn IEEE 802.
3.13.2 Quản lý các thiết bị khách nối mạng Để quản lý các thiết bị khách nối mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Network Map (Sơ đồ mạng), chọn biểu tượng Clients (Thiết bị khách) để hiển thị thông tin thiết bị khách nối mạng của bạn. 3. Nhấp View List (Xem danh sách) bên dưới biểu tượng Clients (Thiết bị khách) để hiển thị mọi thiết bị khách. 4.
3.13.3 Giám sát thiết bị USB Router không dây ASUS cung cấp hai cổng USB để kết nối các thiết bị USB hoặc máy in USB nhằm cho phép bạn chia sẻ các file và máy in với những thiết bị khách trong mạng. LƯU Ý: • Để dùng tính năng này, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 3.0/2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo Danh sách Hỗ trợ Đĩa Plug-n-Share (Cắm vào và chia sẻ) tại http://event.
Để giám sát thiết bị USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Network Map (Sơ đồ mạng), chọn biểu tượng USB Disk Status (Tình trạng ổ đĩa USB) để hiển thị thông tin thiết bị USB của bạn. 3. Trên mục AiDisk Wizard (Thuật sĩ AiDisk), nhấp GO (TRUY CẬP) để thiết lập máy chủ FTP chia sẻ file internet. GHI CHÚ: • Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.19.2 Sử dụng trung tâm máy chủ trong sổ hướng dẫn sử dụng này.
3.14 NAT mở & Cấu hình game NAT mở cung cấp cách thức đơn giản để tạo quy tắc chuyển tiếp cổng cho các trò chơi trực tuyến và tối ưu hóa các gói dữ liệu định tuyến từ bảng điều khiển trò chơi của bạn đến modem bằng trải nghiệm chơi game tối ưu nhất. Khi bạn chơi các game bằng PC hoặc bàn điều khiển, có thể xảy ra một số sự cố kết nối do các cài đặt ISP hoặc router trong môi trường của bạn như NAT và các khối cổng. Cấu hình game giúp đảm bảo rằng Router chơi game ROG Rapture hiện không chặn kết nối game.
Để thiết lập NAT mở: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Open NAT (NAT mở). 2. Trượt vào Enable Port Forwarding (Bật chuyển tiếp cổng). 3. Từ Game List (Danh sách game), chọn tên bạn và hoàn tất các cài đặt cơ bản. 4. Nhấp OK.
3.15 Kiểm soát của cha mẹ Kiểm soát của cha mẹ cho phép bạn kiểm soát giờ truy cập internet hoặc cài giới hạn giờ cho việc sử dụng mạng cho thiết bị khách. Để bật IPS hai chiều: Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Parental Controls (Kiểm soát của cha mẹ).
Bộ lọc web & ứng dụng Web & Apps Filters (Bộ lọc web & ứng dụng) là tính năng của Kiểm soát của cha mẹ cho phép bạn chặn việc truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng không mong muốn. Để định cấu hình Bộ lọc web & ứng dụng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Parental Controls (Kiểm soát của cha mẹ). 2. Từ bảng Web & Apps Filters (Bộ lọc web & ứng dụng), nhấp ON (BẬT). 3.
Định giờ Định giờ cho phép bạn cài giới hạn thời gian cho việc sử dụng mạng của thiết bị khách. LƯU Ý: Đảm bảo giờ của hệ thống được đồng bộ với máy chủ NTP. Để cài đặt Định giờ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Parental Controls (Kiểm soát của cha mẹ) > Time Scheduling (Định giờ). 2. Từ bảng Enable Time Scheduling (Bật định giờ), nhấp ON (BẬT). 3. Từ cột Client Name (Tên thiết bị khách), chọn hoặc nhập tên thiết bị khách từ ô danh sách sổ xuống.
3.16 Kết nối thông minh Smart Connect (Kết nối thông minh) được thiết kế để tự điều hướng các thiết bị khách sang một trong ba tần số vô tuyến (2.4 GHz, 5 GHz-1, 5 GHz-2, 6GHz) để tối đa hóa tổng hoạt dộng sử dụng thông lượng không dây. 3.16.1 Thiết lập kết nối thông minh Bạn có thể bật Kết nối thông minh từ GUI (Giao diện người dùng đồ họa) web bằng hai cách sau: • Qua màn hình Wireless (Không dây) 1. Trên trình duyệt web của bạn, hãy tự nhập địa chỉ IP mặc định của router không dây: http://www.
3.16.2 Quy tắc kết nối thông minh ASUSWRT cung cấp các cài đặt điều kiện mặc định để khởi động cơ chế chuyển đổi. Bạn cũng có thể thay đổi các điều kiện khởi động theo môi trường kết nối mạng xung quanh. Để đổi các cài đặt, vào thẻ Smart Connect Rule (Quy tắc kết nối thông minh) trên màn hình Network Tools (Công cụ mạng).
Steering Trigger Condition (Điều khiểu tình trạng kích hoạt) Bộ nút điều khiển này thiết lập tiêu chuẩn để bắt đầu điều hướng băng tần. • • • • • 80 Sử dụng băng thông Khi sử dụng băng thông vượt quá tỷ lệ này, việc điều hướng sẽ được bắt đầu. Enable Load Balance (Bật cân bằng tải) Chức năng này kiểm soát cân bằng tải. RSSI Nếu mức tín hiệu nhận được của mọi thiết bị khách liên quan đáp ứng tiêu chuẩn này, việc điều hướng sẽ được kích hoạt.
STA Selection Policy (Chính sách lựa chọn STA) Một khi đã kích hoạt điều hướng, ASUSWRT sẽ tuân thủ STA Selection Policy (Chính sách lựa chọn STA) để chọn một thiết bị khách (STA) sẽ được điều hướng sang dải tần thích hợp nhất. Interface Select and Qualify Procedures (Chọn giao diện và xác định quy trình) Các nút điều khiển này xác định nơi thiết bị khách vừa điều hướng sẽ kết thúc. Nút điều khiển Target Band (Dải tần mục tiêu) chỉ rõ lựa chọn mục tiêu điều hướng thứ nhất và thứ hai.
3.17 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
3.18 Bộ phân tích lưu lượng Traffic Analyzer (Bộ phân tích lưu lượng) cho bạn cái nhìn tổng quan về những gì đang diễn ra trên mạng trên cơ sở hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng. Nó cho phép bạn nhìn thấy nhanh hoạt động sử dụng băng thông của từng người dùng hoặc thiết bị hay ứng dụng đã dùng, giúp bạn giảm thiểu các sự cố nút thắt cổ chai trong kết nối internet. Đây cũng là cách thức tuyệt vời để giám sát các hoạt động hoặc việc sử dụng internet của người dùng. Để định cấu hình bộ phân tích lưu lượng: 1.
3.19 Ứng dụng USB Chức năng Ứng dụng USB cung cấp các menu phu AiDisk, Trung tâm máy chủ, Máy chủ máy in mạng và Máy chủ tải về. QUAN TRỌNG! Để sử dụng các chức năng máy chủ, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 3.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo trang web ASUS tại http://event.asus.com/2009/networks/disksupport/ để xem bảng hỗ trợ hệ thống file.
3.19.1 Sử dụng AiDisk AiDisk cho phép bạn chia sẻ các file lưu trữ trên thiết bị USB vừa kết nối qua internet. AiDisk cũng hỗ trợ bạn với việc thiết lập ASUS DDNS và máy chủ FTP. Để sử dụng AiDisk: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB Application (Ứng dụng USB) rồi nhấp biểu tượng AiDisk. 2. Từ màn hình Welcome to AiDisk wizard (Chào mứng đến với thuật sĩ AiDisk), nhấp Go (Truy cập). 3.
4. Tạo tên miền của bạn qua các dịch vụ ASUS DDNS, đọc Điều khoản dịch vụ và sau đó chọn Tôi sẽ sử dụng dịch vụ và chấp nhận Điều khoản dịch vụ và nhập tên miền của bạn. Khi hoàn tất, nhấp Next (Kế tiếp). Bạn cũng có thể chọn Skip ASUS DDNS settings (Bỏ qua cài đặt ASUS DDNS) rồi nhấp Next (Kế tiếp) để bỏ qua cài đặt DDNS. 5. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt. 6.
3.19.2 Sử dụng Trung tâm máy chủ Trung tâm máy chủ cho phép bạn chia sẻ các file media từ ổ đĩa USB qua thư mục Máy chủ media, dịch vụ chia sẻ Samba hoặc dịch vụ chia sẻ FTP. Bạn cũng có thể định cấu hình các cài đặt khác cho ổ đĩa USB trong Trung tâm dịch vụ. Sử dụng Máy chủ media Router không dây của bạn cho phép những thiết bị hỗ trợ UPnP truy cập các file đa phương tiện từ ổ đĩa USB đã kết nối với router không dây.
Sử dụng dịch vụ Chia sẻ Network Place (Samba) Chia sẻ Network Place (Samba) cho phép bạn thiết lập các tài khoản và giấy phép cho dịch vụ Samba. Để sử dụng chia sẻ Samba: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB Application (Ứng dụng USB) > Network Place (Samba) Share/Cloud Disk (Chia sẻ Network Place (Samba)/ Đĩa đám mây). LƯU Ý: Chia sẻ Network Place (Samba) được bật theo mặc định. 2. Thực hiện theo các bước bên dưới để thêm, xóa hoặc sửa đổi tài khoản.
Để xóa tài khoản hiện có: a) Chọn tài khoản bạn muốn xóa. b) Nhấp . c) Khi được báo nhắc, nhấp Delete (Xóa) để xác nhận xóa tài khoản. Để thêm thư mục: a) Nhấp . b) Nhập tên thư mục và nhấp Add (Thêm). Thư mục vừa tạo sẽ được thêm vào danh sách thư mục. 3. Từ danh sách thư mục, chọn loại giấy phép truy cập mà bạn muốn gán cho các thư mục cụ thể: • R/W: Chọn tùy chọn này để gán truy cập đọc/ghi dữ liệu. • R: Chọn tùy chọn này để gán truy cập chỉ đọc dữ liệu.
Sử dụng dịch vụ Chia sẻ FTP Chia sẻ FTP cho phép máy chủ FTP chia sẻ các file từ ổ đĩa USB với các thiết bị khác qua mạng cục bộ hoặc qua internet. QUAN TRỌNG! • Đảm bảo bạn đã tháo an toàn ổ đĩa USB. Tháo ổ đĩa USB không đúng cách có thể làm hỏng dữ liệu. • Để tháo an toàn ổ đĩa USB, tham khảo phần Tháo an toàn ổ đĩa USB trong 3.13.3 Giám sát thiết bị USB. Để sử dụng dịch vụ Chia sẻ FTP: LƯU Ý: Đảm bảo bạn đã thiết lập máy chủ FTP qua AiDisk. Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.19.1 Sử dụng AiDisk.
3. 4. 5. 6. • Không: Chọn tùy chọn này nếu bạn không muốn chia sẻ thư mục cụ thể. Nếu thích, bạn có thể cài mục Allow anonymous login (Cho phép đăng nhập giấu tên) sang ON (BẬT). Trong mục Maximum number of concurrent connections (Số lượng kết nối đồng thời tối đa), nhập số lượng thiết bị có thể kết nối đồng thời với máy chủ FTP. Chạm Apply (Áp dụng) để xác nhận các thay đổi. Để truy cập máy chủ FTP, nhập liên kết ftp://.asuscomm.
3.19.3 3G/4G Bạn có thể kết nối các modem USB 3G/4G với GT-BE98 để cho phép truy cập internet. LƯU Ý: Để có danh sách các modem USB đã chứng nhận, hãy truy cập: http://event.asus.com/2009/networks/3gsupport/. Để thiết lập truy cập internet 3G/4G: 1. Từ bảng điều hướng, nhấp Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB Application (Ứng dụng USB) > 3G/4G. 2. Trong mục Enable USB Modem (Bật modem USB), chọn Yes (Có). 3.
3.20 VPN Mạng riêng ảo (VPN) cho phép kết nối an toàn với máy tính từ xa hoặc mạng qua mạng công cộng như internet. LƯU Ý: Trước khi thiết lập kết nối VPN, bạn sẽ cần địa chỉ IP hoặc tên miền của máy chủ VPN. Để thiết lập truy cập máy chủ VPN: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > VPN. 2. Trên mục Enable PPTP VPN Server (Bật máy chủ VPN PPTP), chọn ON (BẬT). 3.
5. Trên danh sách sổ xuống VPN Details (Chi tiết VPN), chọn Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) để định cấu hình các cài đặt VPN nâng cao như hỗ trợ truyền phát, xác thực, mã hóa MPPE và phạm vi địa chỉ IP thiết bị khách. 6. Nhấp Apply all settings (Áp dụng mọi cài đặt).
3.20.1 Hợp nhất VPN VPN Fusion cho phép bạn kết nối cùng lúc với nhiều máy chủ VPN và gán các thiết bị máy khách để kết nối với các liên kết mã hóa VPN khác nhau. Một số thiết bị như bộ giải mã tín hiệu tivi, tivi thông minh và đầu phát Blu-ray không hỗ trợ phần mềm VPN. Tính năng này cung cấp quyền truy cập VPN đối với các thiết bị vừa nêu trong mạng gia đình mà không phải cài đặt phần mềm VPN, trong khi smartphone của bạn vẫn được kết nối với internet chứ không phải VPN.
3. Nhập thông tin máy chủ VPN vào máy khách VPN. (1) Connection Name (Tên kết nối): Tùy chỉnh tên để đại diện cho cấu hình này. (2) VPN Server (Máy chủ VPN): Nhập địa chỉ IP hoặc tên DDNS theo máy chủ VPN của bạn. (3) Username (Tên tài khoản): Nhập thông tin được cung cấp bởi máy chủ VPN. Password (Mật khẩu): Nhập thông tin được cung cấp bởi máy chủ VPN. (4) Nhấp vào Apply and Enable (Áp dụng và Kích hoạt) để hoàn thành cấu hình máy khách VPN và kết nối với máy chủ VPN.
3.20.2 Bảo vệ tức thì Bảo vệ tức thì sẽ chạy máy chủ VPN riêng trên router riêng của bạn. Khi bạn sử dụng đường hầm VPN, mọi dữ liệu của bạn sẽ đi qua máy chủ. Với Bảo vệ tức thì, bạn có toàn quyền kiểm soát máy chủ riêng của mình, giúp nó trở thành giải pháp an toàn nhất có thể.
3.21 WAN 3.21.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau.
Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn. Các lựa chọn gồm Automatic IP (IP tự động), PPPoE, PPTP, L2TP hoặc static IP (IP tĩnh). Liên hệ ISP của bạn nếu router không thể nhận địa chỉ IP hợp lệ hoặc nếu bạn không chắc về loại kết nối WAN.
• Connect to DNS Server automatically (Kết nối tự động với máy chủ DNS): Cho phép router này nhận địa chỉ IP DNS từ ISP tự động. DNS là máy chủ trên internet dịch các tên internet thành các địa chỉ IP bằng số. • Authentication (Xác thực): Mục này có thể được chọn bởi một số ISP. Kiểm tra với ISP của bạn và điền các thông tin nếu cần. • Host Name (Tên máy chủ): Mục này cho phép bạn cung cấp tên máy chủ cho router. Nó thường là yêu cầu đặc biệt từ ISP của bạn.
3.21.2 WAN kép Router không dây ASUS của bạn cung cấp hỗ trợ WAN kép. Bạn có thể cài tính năng WAN kép cho một trong hai chế độ sau: • Failover Mode (Chế độ chuyển đổi dự phòng): Chọn chế độ này để sử dụng WAN phụ làm cách truy cập mạng dự phòng. • Load Balance Mode (Chế độ cân bằng tải): Chọn chế độ này để tối ưu hóa băng thông, giảm thiểu thời gian đáp ứng và đề phòng quá tải dữ liệu cho cả kết nối WAN chính và phụ.
3.21.3 Kích hoạt cổng Kích hoạt phạm vi cổng sẽ mở cổng vào xác định sẵn trong thời gian giới hạn bất cứ khi nào một thiết bị khách trên mạng cục bộ thực hiện kết nối ra với cổng đã chọn. Kích hoạt cổng được sử dụng trong các trường hợp sau: • Hơn một thiết bị cục bộ cần chuyển tiếp cổng cho cùng ứng dụng vào một thời điểm khác nhau. • Ứng dụng cần các cổng vào cụ thể khác với các cổng ra. Để thiết lập Kích hoạt cổng: 1.
4. Trên bảng Trigger Port List (D.sách cổng kích), nhập các thông tin sau: • Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. 5. Nhấp Add (Thêm) để nhập thông tin kích hoạt cổng vào danh sách. Nhấp nút Delete (Xóa) để xóa mục nhập kích hoạt cổng khỏi danh sách. 6.
3.21.4 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng Chuyển tiếp cổng là cách để chuyển tiếp lưu lượng mạng từ internet sang một cổng cụ thể hoặc từ phạm vi các cổng cụ thể sang một thiết bị hoặc một số thiết bị trên mạng cục bộ của bạn. Thiết lập Chuyển tiếp cổng trên router cho phép các PC bên ngoài mạng truy cập các dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một PC trong mạng của bạn. Để thiết lập Chuyển hướng cổng: 1.
4. Trên mục Famous Server List (D.sách máy chủ nổi tiếng), chọn loại dịch vụ bạn muốn truy cập. 5. Trên mục Famous Game List (D.sách game nổi tiếng), chọn game phổ biến bạn muốn truy cập. Mục này liệt kê cổng cần thiết cho game trực tuyến phổ biến mà bạn vừa chọn để hoạt động thích hợp. 6. Trên bảng Port Forwarding List (D.sách chuyển tiếp cổng), nhập các thông tin sau: • Service Name (Tên dịch vụ): Nhập tên dịch vụ.
LƯU Ý: • Khi đã tắt tường lửa của mạng và cài 80 làm phạm vi cổng của máy chủ HTTP để thiết lập mạng WAN, thì máy chủ http server/ web của bạn sẽ xung đột với giao diện người dùng web của router. • Mạng sử dụng các cổng để trao đổi dữ liệu, với mỗi cổng được gán một mã cổng và một tác vụ cụ thể. Ví dụ: cổng 80 được dùng cho HTTP. Một cổng cụ thể chỉ có thể được sử dụng cùng lúc bởi một ứng dụng hoặc dịch vụ. Vì vậy, hai PC cố truy cập dữ liệu qua cùng một cổng cùng lúc sẽ bị lỗi.
Những khác biệt giữa kích hoạt cổng và chuyển tiếp cổng: • Kích hoạt cổng sẽ hoạt động ngay cả khi chưa thiết lập địa chỉ IP LAN cụ thể. Không giống như chuyển tiếp cổng - cần địa chỉ IP LAN tĩnh, kích hoạt cổng cho phép chuyển tiếp cổng động bằng router. Các phạm vi cổng xác định sẵn được định cấu hình để chấp nhận các kết nối vào trong khoảng thời gian hạn chế. Kích hoạt cổng cho phép nhiều máy tính chạy các ứng dụng thường sẽ cần chuyển tiếp thủ công các cổng giống nhau sang từng PC trên mạng.
3.21.5 DMZ DMZ ảo hiển thị một thiết bị khách trên internet, cho phép thiết bị khách này nhận mọi gói tin luồng vào được chuyển hướng sang Mạng cục bộ của bạn. Lưu lượng luồng vào từ internet thường bị hủy bỏ và được chuyển sang một thiết bị khách cụ thể nếu chuyển tiếp cổng hoặc kích hoạt cổng đã được định cấu hình trên mạng. Trong cấu hình DMZ, một thiết bị khách nối mạng nhận mọi gói tin luồng vào.
3.21.6 DDNS Thiết lập DDNS (DNS động) cho phép bạn truy cập router từ bên ngoài mạng qua Dịch vụ ASUS DDNS đã cung cấp hoặc một dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • Enable the DDNS Client (Bật thiết bị khách DDNS): Bật DDNS để truy cập router ASUS qua tên DNS thay vì địa chỉ IP WAN.
GHI CHÚ: Dịch vụ DDNS sẽ không hoạt động trong các điều kiện sau: • Khi router không dây đang sử dụng địa chỉ IP WAN riêng (192.168. x.x, 10.x.x.x hoặc 172.16.x.x), như được chỉ rõ bởi văn bản màu vàng. • Router có thể đang hoạt động trên mạng sử dụng nhiều bảng NAT. 3.21.7 Truyền qua NAT Truyền qua NAT cho phép kết nối Virtual Private Network (VPN) (Mạng riêng ảo) để truyền qua router đến các thiết bị khách nối mạng.
3.22 Không dây 3.22.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản. Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz, 5GHz-1, 5GHz-2 hoặc 6GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Nếu bạn muốn sử dụng chức năng Kết nối thông minh, chuyển con trượt sang ON (BẬT) trong mục Enable Smart Connect (Bật kết nối thông minh).
4. Gán tên duy nhất chứa đến 32 ký tự cho SSID (Bộ định danh nhóm dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn. Các thiết bị Wi-Fi có thể nhận dạng và kết nối với mạng không dây qua SSID vừa gán của bạn. Các SSID trên biểu ngữ thông tin được cập nhật mỗi khi bạn lưu các SSID mới vào cài đặt. LƯU Ý: Bạn có thể gán những SSID duy nhất cho các băng tần 2.4 GHz, 5GHz-1, 5GHz-2 và 6GHz. 5. Trong mục Hide SSID (Ẩn SSID), chọn Yes (Có) để chặn không cho các thiết bị không dây phát hiện SSID của bạn.
3.22.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ WiFi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
4. Trong mục WPS Method (Phương thức WPS), chọn Push button (Nút ấn) hoặc mã Client PIN Code (PIN thiết bị khách). Nếu bạn chọn Push button (Nút ấn), chuyển sang bước 5. Nếu bạn chọn mã Client PIN Code (PIN thiết bị khách), chuyển sang bước 6. 5. Để thiết lập WPS bằng nút WPS của router, thực hiện các bước sau: a. Nhấp Start (Bắt đầu) hoặc nhấn nút WPS nằm ở phía sau router không dây. b. Nhấn nút WPS trên thiết bị không dây của bạn. Nút này thường được nhận dạng qua logo WPS.
3.22.3 WDS Bridge (Cầu nối) hoặc WDS (Hệ thống phân phối không dây) cho phép router không dây ASUS kết nối riêng với một bộ thu phát không dây khác, chặn không cho các thiết bị hoặc trạm không dây khác truy cập router không dây ASUS của bạn. Nó cũng có thể được xem như là bộ chuyển tiếp không dây nơi router không dây ASUS của bạn kết nối với một bộ thu phát không dây khác và các thiết bị không dây khác. Để thiết lập cầu nối không dây: 1.
3. Trong mục AP Mode (Chế độ AP), chọn một trong các tùy chọn sau: • AP Only (Chỉ AP): Tắt chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây). • WDS Only (Chỉ WDS): Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) nhưng chặn không cho các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router. • HYBRID: Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) và cho phép các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router.
3.22.4 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn băng tần. 3. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 4.
3.22.5 Cài đặt RADIUS Cài đặt RADIUS (Quay số xác thực từ xa trong dịch vụ người dùng) cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi bạn chọn cách mã hóa WPA/ WPA2/WPA3-Enterprise hoặc Radius qua 802.1be làm Chế độ xác thực. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA/WPA2/WPA3-Enterprise. LƯU Ý: Hãy tham khảo phần 3.22.1 Cài đặt chung để định cấu hình Chế độ xác thực cho router không dây. 2.
3.22.6 Chuyên nghiệp Màn hình Professional (Chuyên nghiệp) cung cấp các tùy chọn cấu hình nâng cao. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này.
Trong màn hình Cài đặt Professional (Chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Băng tần: Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng. • Bật vô tuyến: Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây. • Bật Trình lập lịch không dây: Chọn Yes (Có) để bật và định cấu hình trình lập biểu không dây. Chọn No (Không) để tắt trình lập biểu không dây.
• Tốc độ truyền đa phương (Mbps): Chọn tốc độ truyền đa phương hoặc nhấp Disable (Tắt) để tắt truyền riêng cùng lúc. • Kiểu mở đầu: Kiểu mở đầu xác định thời lượng mà router đã dùng cho CRC (Sự kiểm tra tính dư vòng). CRC là cách phát hiện các lỗi trong khi truyền tải dữ liệu. Chọn Short (Ngắn) cho mạng không dây bận với lưu lượng mạng cao. Chọn Long (Lâu) nếu mạng không dây của bạn bao gồm các thiết bị không dây truyền thống hoặc cũ hơn.
• Tối ưu hóa kết hợp AMPDU: Tối ưu hóa số lượng MPDU tối đa trong một AMPDU và tránh các gói tin bị mất hoặc hỏng trong khi truyền phát qua các kênh không dây dễ bị lỗi. • Turbo QAM: Bật chức năng này cho phép hỗ trợ 256-QAM (MCS 8/9) trên băng tần 2.4GHz để đạt dải tần và thông lượng tốt hơn trên tần số đó. • Tách thời gian phát sóng: Với tính năng tách thời gian phát sóng, tốc độ của mạng không được xác định bằng lưu lượng chậm nhất.
4 Tiện ích LƯU Ý: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Discovery.zip • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Rescue.zip • Tiện ích máy in Windows v1.0.5.5 tại http://dlcdnet.asus.com/ pub/ASUS/LiveUpdate/Release/Wireless/Printer.zip • Các tiện ích này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. 4.
4.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG! Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
4. Từ màn hình nền máy tính, nhấp Start (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility GT-BE98 Wireless Router (Router không dây Tiện ích ASUS GTBE98) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên). LƯU Ý: Đây là tiện ích nâng cấp firmware và bạn không thể sử dụng tiện ích này trên Router không dây ASUS đang hoạt động. Các nâng cấp firmware thông thường phải được thực hiện qua giao diện web.
LƯU Ý: Chức năng máy chủ in được hỗ trợ trên Windows® 10/11. Để thiết lập chế độ chia sẽ Máy in EZ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > USB Application (Ứng dụng USB) > Network Printer Server (Máy in chủ qua mạng). 2. Nhấp Download Now! (Tải về ngay!) để tải về tiện ích máy in mạng. LƯU Ý: Tịn ích máy in mạng được chỉ được hỗ trợ trên Windows® 10/11. Để cài đặt tiện ích trên HĐH Mac, chọn Use LPR protocol for sharing printer (Dùng giao thức LPR để chia sẻ máy in). 3.
4. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập phần cứng rồi nhấp Next (Kế tiếp). 5. Đợi vài phút để tiến trình thiết lập ban đầu hoàn tất. Nhấp Next (Kế tiếp). 6. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
7. Thực hiện theo các hướng dẫn HĐH Windows® để cài đặt driver máy in. 8. Sau khi cài đặt xong driver máy in, các thiết bị khách nối mạng có thể sử dụng máy in ngay.
4.3.2 Sử dụng LPR để chia sẻ máy in Bạn có thể chia sẻ máy in với các máy tính chạy hệ điều hành Windows® và MAC bằng LPR/LPD (Line Printer Remote/Line Printer Daemon). Chia sẻ máy in LPR Để chia sẻ máy in LPR: 1. Từ màn hình nền Windows®, nhấp Start (Bắt đầu) > Devices and Printers (Thiết bị và Máy in) > Add a printer (Thêm máy in) để chạy Add Printer Wizard (Thuật sĩ thêm máy in). 2. Chọn Add a local printer (Thêm máy in cục bộ) rồi nhấp Next (Kế tiếp).
3. Chọn Create a new port (Tạo cổng mới) rồi cài Type of Port (Loại cổng) sang Standard TCP/IP Port (Cổng TCP/IP chuẩn). Nhấp Next (Kế tiếp). 4. Trong mục Hostname or IP address (Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP), nhập địa chỉ IP của router không dây rồi nhấp Next (Kế tiếp).
5. Chọn Custom (Tùy biến) rồi nhấp Settings (Cài đặt). 6. Cài Protocol (Giao thức) sang LPR. Trong mục Queue Name (Tên chuỗi), nhập LPRServer (Máy chủ LPR) rồi nhấp OK để tiếp tục.
7. Nhấp Next (Kế tiếp) để hoàn tất thiết lập cổng TCP/IP chuẩn. 8. Cài đặt driver máy in từ danh sách mẫu mã từ nhà cung cấp. Nếu máy in của bạn không có trong danh sách, nhấp Have Disk (Dùng ổ đĩa) để tự cài đặt các driver máy in từ đĩa CD hoặc file.
9. Nhấp Next (Kế tiếp) để chấp nhận tên mặc định cho máy in. 10. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
4.4 Máy chủ tải về Download Master (Máy chủ tải về) là tiện ích giúp bạn tải về các file ngay cả khi laptop hoặc các thiết bị khác bị tắt. LƯU Ý: Bạn cần thiết bị USB đã kết nối router không dây để sử dụng Máy chủ tải về. Để sử dụng Máy chủ tải về: 1. Nhấp Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > USB Application (Ứng dụng USB) > Download Master (Máy chủ tải về) để tải về và cài đặt tiện ích tự động. LƯU Ý: Nếu có hơn một ổ đĩa USB, chọn thiết bị USB bạn muốn tải các file về. 2.
5. Sử dụng bảng điều hướng để định cấu hình các cài đặt nâng cao. 4.4.1 Định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent Để định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent: 1. Từ bảng điều hướng của Download Master (Máy chủ tải về), nhấp Bit Torrent để bật trang Bit Torrent Setting (Cài đặt Bit Torrent). 2. Chọn một cổng cụ thể cho tác vụ tải về của bạn. 3. Để đề phòng nghẽn mạng, bạn có thể giới hạn các tốc độ tải lên và tải về tối đa trong Speed Limits (Giới hạn tốc độ). 4.
4.4.2 Cài đặt NZB Bạn có thể thiết lập máy chủ USENET để tải về các file NZB. Sau khi nhập các cài đặt USENET, nhấp Apply (Áp dụng).
5 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: https://www.asus.com/support/ để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 5.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa. • Khi đã cắm thích hợp cáp ethernet kết nối router với modem, đèn LED WAN sẽ bật lên. • Khi đã cắm thích hợp cáp kết nối máy tính đã bật với router, đèn LED LAN tương ứng sẽ bật lên. Kiểm tra xem cài đặt không dây trên máy tính có khớp với cài đặt trên router hay không. • Khi bạn kết nối máy tính với router qua mạng không dây, đảm bảo SSID (tên mạng không dây), cách mã hóa và mật khẩu phải đúng.
5.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web. • • • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc là “admin/admin”. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5Ghz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5Ghz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • • Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router của bạn. Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • • • • • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng), và kiểm tra Internet Status (Tình trạng internet).
Cách phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định? Vào Administration (Quản lý) > Restore/Save/Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt) và nhấp Restore (Phục hồi). Sau đây là cài đặt mặc định gốc: User Name (Tên đăng nhập): admin Password (Mật khẩu): admin Enable DHCP (Bật DHCP): Có (nếu đã cắm cáp WAN) IP address (Địa chỉ IP): http://www.asusrouter. com (hoặc 192.168.50.1) Domain Name (Tên miền): (Trống) Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.
Không thể truy cập GUI web Trước khi định cấu hình router không dây của bạn, thực hiện các bước mô tả trong phần này cho máy tính chủ và các thiết bị khách nối mạng. A. Tắt máy chủ ủy nhiệm, nếu đã bật. Windows® 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối) > LAN settings (Cài đặt LAN). 3.
HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings... (Thay đổi cài đặt...). 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt máy chủ ủy nhiệm. B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 1.
2. Nhấp Properties (Thuộc tính) để hiển thị cửa sổ Ethernet Properties (Thuộc tính ethernet). 3. Chọn Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 4 (TCP/IPv4) hoặc Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 6 (TCP/IPv6), sau đó nhấp Properties (Thuộc tính). 4. Để nhận các cài đặt IP IPv4 tự động, chọn Obtain an IP address automatically (Nhận địa chỉ IP tự động). Để nhận các cài đặt IP IPv6 tự động, chọn Obtain an IPv6 address automatically (Nhận địa chỉ IPv6 tự động). 5.
HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure... (Định cấu hình...). 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.sách Configure IPv4 (Định cấu hình IPv4) sổ xuống. 4. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp và hỗ trợ trên hệ điều hành để biết chi tiết về cách định cấu hình các cài đặt TCP/IP của máy tính. C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật.
Phụ lục GNU General Public License Licensing information This product includes copyrighted third-party software licensed under the terms of the GNU General Public License. Please see The GNU General Public License for the exact terms and conditions of this license. All future firmware updates will also be accompanied with their respective source code. Please visit our web site for updated information. Note that we do not offer direct support for the distribution.
When we speak of free software, we are referring to freedom, not price. Our General Public Licenses are designed to make sure that you have the freedom to distribute copies of free software (and charge for this service if you wish), that you receive source code or can get it if you want it, that you can change the software or use pieces of it in new free programs; and that you know you can do these things.
Finally, any free program is threatened constantly by software patents. We wish to avoid the danger that redistributors of a free program will individually obtain patent licenses, in effect making the program proprietary. To prevent this, we have made it clear that any patent must be licensed for everyone’s free use or not licensed at all. The precise terms and conditions for copying, distribution and modification follow. Terms & conditions for copying, distribution, & modification 0.
You may charge a fee for the physical act of transferring a copy, and you may at your option offer warranty protection in exchange for a fee. 2.
These requirements apply to the modified work as a whole. If identifiable sections of that work are not derived from the Program, and can be reasonably considered independent and separate works in themselves, then this License, and its terms, do not apply to those sections when you distribute them as separate works.
c) Accompany it with the information you received as to the offer to distribute corresponding source code. (This alternative is allowed only for noncommercial distribution and only if you received the program in object code or executable form with such an offer, in accord with Subsection b above.) The source code for a work means the preferred form of the work for making modifications to it.
Therefore, by modifying or distributing the Program (or any work based on the Program), you indicate your acceptance of this License to do so, and all its terms and conditions for copying, distributing or modifying the Program or works based on it. 6. Each time you redistribute the Program (or any work based on the Program), the recipient automatically receives a license from the original licensor to copy, distribute or modify the Program subject to these terms and conditions.
on consistent application of that system; it is up to the author/ donor to decide if he or she is willing to distribute software through any other system and a licensee cannot impose that choice. This section is intended to make thoroughly clear what is believed to be a consequence of the rest of this License. 8.
NO WARRANTY 11 BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES PROVIDE THE PROGRAM “AS IS” WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU.
Thông tin an toàn Khi sử dụng sản phẩm này, hãy luôn tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn cơ bản, kể cả nhưng không giới hạn ở những điều sau: CẢNH BÁO! • Phải cắm (các) dây bộ nguồn vào (các) ổ cắm điện có nối đất phù hợp. Chỉ kết nối thiết bị với ổ cắm điện gần đó nơi bạn dễ tiếp cận. • Nếu adapter nguồn bị hỏng, không được tự ý sửa chữa nó. Liên hệ với nhân viên bảo trì chuyên nghiệp hoặc đại lý bán lẻ của bạn.
CẢNH BÁO! • KHÔNG đặt máy tính ở nơi làm việc không bằng phẳng hoặc không chắc chắn. • KHÔNG đặt hoặc thả các vật dụng lên sản phẩm. Tránh để sản phẩm bị va chạm cơ học như nghiền nát, uốn cong, đâm thủng hoặc cắt nhỏ. • KHÔNG tháo rời, mở, cho vào lò vi sóng, đốt, sơn hoặc nhét bất kỳ vật lạ nào vào sản phẩm này. • Xem nhãn công suất ở phía dưới sản phẩm của bạn và đảm bảo adapter nguồn phù hợp với công suất đó. • Đặt sản phẩm tránh xa các nguồn lửa và nhiệt.
Dịch vụ và Hỗ trợ Truy cập trang web đa ngôn ngữ của chúng tôi tại https://www.asus.com/support/.