Hướng dẫn sử dụng ASUS ZenWiFi XD6 Router Không Dây Băng Tần Kép AX5400 Mẫu: XD6
VN19060 Phát hành lần thứ nhất Tháng 10 2021 Bản quyền © 2021 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 Tìm hiểu router không dây của bạn Chào mừng!.....................................................................................6 Phụ kiện kèm theo sản phẩm...................................................6 Router không dây của bạn........................................................7 Bố trí router của bạn....................................................................8 Yêu cầu thiết lập.........................................................................
Mục lục 4.1.3 4.1.4 4.1.5 4.1.6 4.2 LAN.................................................................................................. 45 4.2.1 4.2.2 4.2.3 4.2.4 4.3 Cài đặt chung..........................................................................62 Bộ lọc URL.................................................................................62 Bộ lọc từ khóa..........................................................................63 Bộ lọc dịch vụ mạng.............................................
Mục lục 4.7 Nhật ký hệ thống....................................................................... 70 5 Tiện ích 6 Khắc phục sự cố 5.1 5.2 6.1 6.2 Phát hiện thiết bị........................................................................ 71 Phục hồi firmware...................................................................... 72 Khắc phục sự cố cơ bản........................................................... 74 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) .....................................
1 Tìm hiểu router không dây của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua router không dây ASUS ZenWiFi XD6! Router ZenWiFi XD6 siêu mỏng và thời trang tích hợp cả hai băng tần kép 2.4GHz và 5GHz cho phép truyền đồng thời các nội dung HD không dây chất lượng vượt trội; máy chủ SMB, máy chủ UPnP AV và máy chủ FTP cho phép chia sẻ file 24/7; khả năng xử lý 300,000 phiên kết nối; và Công nghệ Mạng Xanh ASUS - cung cấp giải pháp tiết kiệm điện đến 70%. 1.
1.3 Router không dây của bạn 1 2 Cắm adapter vào cổng DCIN. Các đèn LED nguồn sẽ sáng lên khi phần cứng của bạn đã sẵn sàng. Chú thích cổng Cổng DCIN Cổng LAN Cổng WAN Cổng WAN Kết nối modem của bạn với cổng này bằng cáp mạng. Cổng LAN Kết nối máy tính của bạn với một trong các cổng LAN này bằng cáp mạng.
1.4 Bố trí router của bạn Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. • Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. • Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome GHI CHÚ: • Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac vào máy tính để kết nối mạng.
1.6 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • Ngắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng).
1.6.1 Kết nối mạng có dây LƯU Ý: Bạn có thể sử dụng cáp thẳng suốt hoặc cáp chéo để kết nối mạng có dây. ZenWiFi XD6 Modem Wall Power Outlet a Power LINE LAN Laptop d LAN RESET PWR b c WAN Để thiết lập router không dây qua kết nối có dây: 1. Cắm adapter AC của router không dây vào cổng DC-IN. 2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối máy tính với cổng LAN trên router không dây của bạn. 3. Sử dụng một cáp mạng khác để kết nối modem với cổng WAN trên router không dây của bạn. 4.
1.6.2 Kết nối mạng không dây ZenWiFi XD6 Smart phone Tablet Laptop Wall Power Outlet Power Modem a LINE c b LAN RESET PWR WAN Để thiết lập router không dây qua kết nối không dây: 1. Cắm adapter AC của router không dây vào cổng DC-IN. 2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối modem với cổng WAN trên router không dây của bạn. 3. Cắm adapter AC của modem vào cổng DC-IN. 4. Lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac vào máy tính.
2. Bắt đầu sử dụng 2.1 Đăng nhập vào GUI web Router không dây ASUS tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI) web trực quan cho phép bạn dễ dàng định cấu hình nhiều tính năng liên quan qua trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau. Để đăng nhập vào GUI web: 1. Trên trình duyệt web của bạn, hãy tự nhập địa chỉ IP mặc định của router không dây: http://router.asus.com. 2.
2.2 Thiết lập internet nhanh (QIS) với khả năng tự phát hiện Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Để sử dụng QIS với khả năng tự phát hiện: 1. Đăng nhập vào GUI (giao diện người dùng đồ họa) web. Trang QIS sẽ tự khởi động.
2. Router không dây tự động phát hiện xem loại kết nối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn là Dynamic IP (IP động), PPPoE, PPTP, L2TP, và Static IP (IP tĩnh). Nhập các thông tin cần thiết cho loại kết nối ISP của bạn. QUAN TRỌNG! Nhận thông tin cần thiết từ ISP của bạn về loại kết nối internet.
cho IP tĩnh GHI CHÚ: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn. 3. Gán tên mạng không dây (SSID) và khóa bảo mật cho kết nối không dây 2.4GHz và 5 GHz của bạn. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất.
LƯU Ý: Nếu bạn muốn gán các SSID khác nhau cho kết nối mạng không dây 2.4 GHz và 5 GHz, hãy đánh chọn Separate 2.4GHz and 5 Ghz (2.4GHz và 5 Ghz riêng biệt).
2.3 Kết nối mạng không dây Sau khi thiết lập router không dây qua QIS, bạn có thể kết nối máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác với mạng không dây. Để kết nối mạng: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2. Chọn mạng không dây bạn muốn kết nối rồi nhấp Connect (Kết nối). 3. Bạn có thể cần nhập khóa bảo mật mạng cho mạng không dây an toàn rồi nhấp OK. 4.
3. Định cấu hình Cài đặt chung 3.1 Sử dụng Sơ đồ mạng Sơ đồ mạng cho phép bạn định cấu hình cài đặt bảo mật mạng, quản lý các thiết bị khách nối mạng và giám sát thiết bị USB.
3.1.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt bảo mật không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Sơ đồ mạng và trong System status (Tình trạng mạng), bạn có thể định cấu hình cài đặt bảo mật không dây như cài đặt SSID, mức bảo mật và mã hóa. LƯU Ý: Bạn có thể thiết lập những cài đặt bảo mật không dây khác nhau cho các băng tần 2.
3.1.2 Quản lý các thiết bị khách nối mạng Để quản lý các thiết bị khách nối mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Network Map (Sơ đồ mạng), chọn biểu tượng Client Status (Tình trạng thiết bị khách) để hiển thị thông tin thiết bị khách nối mạng của bạn. 3. Để chặn thiết bị khách truy cập vào mạng của bạn, chọn thiết bị khách đó và nhấp biểu tượng khóa mở.
3.2 Tạo mạng khách Mạng khách cho phép khách truy cập tạm kết nối internet qua cách truy cập các SSID hoặc mạng riêng mà không cho phép truy cập mạng cá nhân của bạn. LƯU Ý: ZenWiFi XD6 hỗ trợ đến chín SSIDs. Để tạo mạng khách: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Guest Network (Mạng khách). 2. Trên màn hình Guest Network (Mạng khách), chọn băng tần 2.4Ghz hoặc 5Ghz cho mạng khách mà bạn muốn tạo. 3. Nhấp Enable (Bật).
4. Để đổi cài đặt khách, hãy nhấp cài đặt khách mà bạn muốn sửa đổi. Nhấp Remove (Gỡ bỏ) để xóa cài đặt khách. 5. Gán tên không dây cho mạng tạm thời của bạn trên mục Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID)). 6. Chọn cách xác thực. 7. Nếu bạn chọn cách xác thực WPA, hãy chọn WPA Encryption (Mã hóa WPA). 8. Chỉ rõ thời gian truy cập hoặc chọn Limitless (Không hạn chế). 9. Chọn Disable (Tắt) hoặc Enable (Bật) trên mục Access Intranet (Truy cập mạng cục bộ). 10. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.3 AiProtection AiProtection cho phép giám sát thời gian thực nhằm phát hiện phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và truy cập trái phép. Nó cũng lọc các trang web và ứng dụng không mong muốn cho phép bạn định giờ để thiết bị vừa kết nói có thể truy cập internet.
3.3.1 Bảo vệ mạng Bảo vệ mạng ngăn chặn các hoạt động khai thác mạng và bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép. Định cấu hình bảo vệ mạng Để định cấu hình bảo vệ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ thẻ Network Protection (Bảo vệ mạng), nhấp Scan (Dò tìm). Khi dò tìm xong, tiện ích này sẽ hiển thị các kết quả trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router).
QUAN TRỌNG! Các mục đánh dấu là Yes (Có) trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router) được xem như đang ở tình trạng safe (an toàn). Các mục được đánh dấu là No (Không), Weak (Yếu) hoặc Very Weak (Rất yếu) phải được định cấu hình thích hợp. 4. (Tùy chọn) Từ trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router), hãy tự định cấu hình các mục được đánh dấu là No (Không), Weak (Yếu) hoặc Very Weak (Rất yếu). Thực hiện như sau: a. Nhấp một mục.
Chặn các trang độc hại Tính năng hạn chế truy cập vào các trang web độc hại trong cơ sở dữ liệu đám mây để chế độ bảo vệ luôn được cập nhật. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Chặn các trang độc hại: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ cửa sổ Malicious Sites Blocking (Chặn các trang độc hại), nhấp ON (BẬT).
3.3.2 Thiết lập Kiểm soát cha mẹ Kiểm soát cha mẹ cho phép bạn kiểm soát giờ truy cập internet hoặc cài giới hạn giờ cho việc sử dụng mạng cho thiết bị khách. Để vào trang chính Kiểm soát cha mẹ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào thẻ Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ).
Định giờ Định giờ cho phép bạn cài giới hạn thời gian cho việc sử dụng mạng của thiết bị khách. LƯU Ý: Đảm bảo giờ của hệ thống được đồng bộ với máy chủ NTP. Để cài đặt Định giờ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection > Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) > Time Scheduling (Định giờ). 2. Từ cửa sổ Enable Time Scheduling (Bật định giờ), nhấp ON (BẬT). 3. Từ cột Clients Name (Tên thiết bị khách), chọn hoặc nhập tên của thiết bị khách đó từ ô danh sách sổ xuống.
3.4 Sử dụng Traffic Manager (Quản lý lưu lượng) 3.4.1 Quản lý băng thông QoS (Chất lượng dịch vụ Chất lượng dịch vụ (QoS) cho phép bạn cài ưu tiên băng thông và quản lý lưu lượng mạng. Để thiết lập ưu tiên băng thông: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Adaptive QoS (QoS thích ứng). 2. Nhấp ON (BẬT) để bật QoS. Điền các mục băng thông tải lên và tải về. LƯU Ý: Hãy nhận thông tin băng thông từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). 3. Nhấp Save (Lưu).
4. Trên trang user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn), có bốn loại dịch vụ trực tuyến mặc định – lướt web, HTTP và truyền file. Chọn dịch vụ ưu tiên của bạn, điền các mục Source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), Destination Port (Cổng đích), Protocol (Giao thức), Transferred (Đã truyền) và Priority (Ưu tiên), sau đó nhấp Apply (Áp dụng). Thông tin sẽ được thiết lập trong màn hình quy tắc QoS. GHI CHÚ: • Để điền mục source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), bạn có thể: a) Nhập địa chỉ IP cụ thể như "192.168.
5. Trên trang User-defined Priority (Ưu tiên tự chọn), bạn có thể ưu tiên hóa các ứng dụng hay thiết bị mạng thành năm mức từ danh sách user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn)’ sổ xuống. Dựa vào mức ưu tiên, bạn có thể dùng những cách sau để gửi các gói dữ liệu: • Đổi trình tự các gói dự liệu mạng ngược dòng đã gửi lên internet.
4 Định cấu hình Cài đặt nâng cao 4.1 Không dây 4.1.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản.
Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz hoặc 5GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Gán tên duy nhất chứa đến 32 ký tự cho SSID (Bộ định danh nhóm dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn. Các thiết bị Wi-Fi có thể nhận dạng và kết nối với mạng không dây qua SSID vừa gán của bạn.
7. Chọn kênh hoạt động/điều khiển cho router không dây. Chọn Auto (Tự động) để cho phép router không dây tự động chọn kênh có lượng tín hiệu nhiễu ít nhất. 8. Chọn một trong các cách xác thực sau: • Open System (Hệ thống mở): Tùy chọn này không cung cấp độ bảo mật. • Shared Key (Khóa dùng chung): Bạn phải sử dụng cách mã hóa WEP và nhập ít nhất một khóa dùng chung. • WPA/WPA2 Personal/WPA Auto-Personal: Tùy chọn này cung cấp độ bảo mật mạnh. Bạn có thể sử dụng cách mã hóa WPA (qua TKIP) hoặc WPA2 (qua AES).
4.1.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ Wi-Fi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
LƯU Ý: WPS hỗ trợ cách xác thực qua cách mã hóa Open System, WPAPersonal, WPA2-Personal. WPS không hỗ trợ mạng không dây sử dụng cách mã hóa Shared Key, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise và RADIUS. 4. Trong mục WPS Method (Phương thức WPS), chọn Push button (Nút ấn) hoặc Client PIN Code (Mã PIN thiết bị khách). Nếu bạn chọn Push button (Nút ấn), chuyển sang bước 5. Nếu bạn chọn Client PIN Code (Mã PIN thiết bị khách), chuyển sang bước 6. 5. Để thiết lập WPS bằng nút WPS của router, thực hiện các bước sau: a.
4.1.3 Cầu nối Bridge (Cầu nối) hoặc WDS (Hệ thống phân phối không dây) cho phép router không dây ASUS kết nối riêng với một bộ thu phát không dây khác, chặn không cho các thiết bị hoặc trạm không dây khác truy cập router không dây ASUS của bạn. Nó cũng có thể được xem như là bộ chuyển tiếp không dây nơi router không dây ASUS của bạn kết nối với một bộ thu phát không dây khác và các thiết bị không dây khác. Để thiết lập cầu nối không dây: 1.
• WDS Only (Chỉ WDS): Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) nhưng chặn không cho các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router. • HYBRID: Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) và cho phép các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router. LƯU Ý: Ở chế độ Hybrid, các thiết bị không dây đã kết nối với router không dây ASUS sẽ chỉ nhận một nửa tốc độ kết nối của Bộ thu phát không dây (AP). 4.
4.1.4 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 3.
4.1.5 Cài đặt RADIUS Cài đặt RADIUS (Quay số xác thực từ xa trong dịch vụ người dùng) cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi bạn chọn cách mã hóa WPAEnterprise, WPA2-Enterprise hoặc Radius qua 802.1x làm Chế độ xác thực. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise, hoặc Radius qua 802.1x. LƯU Ý: Hãy tham khảo phần 4.1.1 Cài đặt chung để định cấu hình Chế độ xác thực cho router không dây. 2.
4.1.6 Chuyên nghiệp Màn hình Professional (Chuyên nghiệp) cung cấp các tùy chọn cấu hình nâng cao. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này. Trong màn hình Professional Settings (Cài đặt chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Band (Băng tần): Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng. • Enable Radio (Bật vô tuyến): Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây.
• Bật Wireless scheduler (Trình lập lịch không dây): Bạn có thể chọn định dạng đồng hồ dưới dạng 24 giờ hoặc 12 giờ. Màu sắc trong bảng cho biết Allow (Cho phép) hoặc Deny (Từ chối)> Nhấp từng khung hình để thay đổi cài đặt giờ của các ngày trong tuần và nhấp OK khi hoàn tất. • Set AP Isolated (Cài AP cách ly): Mục Cài AP cách ly chặn không cho các thiết bị không dây trên mạng của bạn kết nối với nhau. Tính năng này là hữu ích nếu nhiều khách truy cập thường xuyên kết nối hoặc thoát khỏi mạng của bạn.
• RTS Threshold (Ngưỡng RTS): Chọn giá trị thấp hơn cho Ngưỡng RTS (Yêu cầu gửi) để cải thiện kết nối không dây trong mạng không dây bận hoặc nhiễu với lưu lượng mạng cao và nhiều thiết bị không dây. • DTIM Interval (Thời lượng DTIM): Thời lượng DTIM (Tin báo lưu lượng đã gửi) hoặc Data Beacon Rate (Tốc độ mốc báo dữ liệu) là thời lượng trước khi tín hiệu được gửi cho thiết bị không dây ở chế độ chờ cho biết gói dữ liệu đang chờ gửi đi. Giá trị mặc định là ba miligiây.
4.2 LAN 4.2.1 LAN IP Màn hình LAN IP cho phép bạn sửa đổi cài đặt LAN IP của router không dây. LƯU Ý: Mọi thay đổi đối với địa chỉ LAN IP sẽ được áp dụng trên cài đặt DHCP của bạn. Để sửa đổi cài đặt LAN IP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > LAN IP. 2. Sửa đổi IP address (Địa chỉ IP) và Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ). 3. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
4.2.2 Máy chủ DHCP Router không dây của bạn sử dụng DHCP để tự động gán các địa chỉ IP trên mạng. Bạn có thể chọn phạm vi địa chỉ IP và giờ cho thuê đối với các thiết bị khách trên mạng. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có). 3. Trong ô văn bản ZenWiFi XD6’s Domain Name (Tên miền của ZenWiFi XD6), nhập tên miền cho router không dây. 4.
5. Trong mục IP Pool Ending Address (Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP kết thúc. 6. Trong mục Lease time (Giờ cho thuê), chọn theo giây khi địa chỉ IP vừa gán sẽ hết hạn. Một khi nó đạt đến giới hạn thời gian này, máy chủ sẽ gán một địa chỉ IP mới. LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.xxx (nơi mà xxx có thể là số bất kỳ từ 2-254) khi chọn phạm vi địa chỉ IP. • Địa chỉ Bắt đầu bộ trữ IP không được dài hơn Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP. 7.
4.2.3 Route (Định tuyến) Nếu mạng của bạn sử dụng nhiều hơn một router không dây, bạn có thể định cấu hình bảng định tuyến để chia sẻ cùng dịch vụ internet. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn không thay đổi cài đặt định tuyến mặc định trừ khi bạn có kiến thức nâng cao về các bảng định tuyến. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3.
4.2.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn.
4.3 WAN 4.3.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau. Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.
internet qua router. Chọn No (Không) để tắt kết nối internet. • Enable NAT (Bật NAT): NAT (Dịch địa chỉ mạng) là hệ thống nơi mà một IP công cộng (IP WAN) được sử dụng để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập internet bằng địa chỉ IP riêng trong mạng LAN. Địa chỉ IP riêng của từng thiết bị khách nối mạng được lưu vào bảng NAT và được sử dụng để định tuyến các gói dữ liệu gửi vào.
• MAC Address (Địa chỉ MAC): Địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) là bộ định danh duy nhất cho thiết bị kết nối mạng của bạn. Một số ISP giám sát địa chỉ MAC của các thiết bị nối mạng kết nối dịch vụ của họ và từ chối mọi thiết bị không nhận dạng cố kết nối. Để tránh các sự cố kết nối do địa chỉ MAC chưa đăng ký, bạn có thể: • Liên hệ với ISP và cập nhật địa chỉ MAC liên quan đến dịch vụ ISP của bạn.
4.3.2 Kích hoạt cổng Kích hoạt phạm vi cổng sẽ mở cổng vào xác định sẵn trong thời gian giới hạn bất cứ khi nào một thiết bị khách trên mạng cục bộ thực hiện kết nối ra với cổng đã chọn. Kích hoạt cổng được sử dụng trong các trường hợp sau: • Hơn một thiết bị cục bộ cần chuyển tiếp cổng cho cùng ứng dụng vào một thời điểm khác nhau. • Ứng dụng cần các cổng vào cụ thể khác với các cổng ra. Để thiết lập Kích hoạt cổng: 1.
• Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. GHI CHÚ: 54 • Khi kết nối với máy chủ IRC, PC khách sẽ thực hiện kết nối ra bằng phạm vi cổng kích hoạt 66660-7000. Máy chủ IRC sẽ trả lời bằng cách xác nhận tên đăng nhập và tạo kết nối mới với PC khách qua cổng vào.
4.3.3 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng Chuyển tiếp cổng là cách để chuyển tiếp lưu lượng mạng từ internet sang một cổng cụ thể hoặc từ phạm vi các cổng cụ thể sang một thiết bị hoặc một số thiết bị trên mạng cục bộ của bạn. Thiết lập Chuyển tiếp cổng trên router cho phép các PC bên ngoài mạng truy cập các dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một PC trong mạng của bạn.
• Famous Server List (Danh sách máy chủ nổi tiếng): Xác định loại dịch vụ nào bạn muốn truy cập. • Famous Game List (Danh sách trò chơi nổi tiếng): Mục này liệt kê các trò chơi trực tuyến phổ biến để hoạt động thích hợp. • Service Name (Tên dịch vụ): Nhập tên dịch vụ. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức. Nếu bạn không chắc, chọn BOTH (CẢ HAI).
• Internal IP Address (Địa chỉ IP nội bộ): Nhập địa chỉ IP LAN của thiết bị khách. • Source IP (IP nguồn): Nếu bạn muốn mở cổng của mình cho một địa chỉ IP cụ thể từ internet, hãy nhập địa chỉ IP bạn muốn cấp quyền truy cập vào mục này LƯU Ý: Sử dụng địa chỉ IP tĩnh cho thiết bị khách cục bộ để giúp cho chuyển tiếp cổng hoạt động thích hợp. Tham khảo phần 4.2 LAN để biết thông tin.
4.3.4 DMZ DMZ ảo hiển thị một thiết bị khách trên internet, cho phép thiết bị khách này nhận mọi gói tin luồng vào được chuyển hướng sang Mạng cục bộ của bạn. Lưu lượng luồng vào từ internet thường bị hủy bỏ và được chuyển sang một thiết bị khách cụ thể nếu chuyển tiếp cổng hoặc kích hoạt cổng đã được định cấu hình trên mạng. Trong cấu hình DMZ, một thiết bị khách nối mạng nhận mọi gói tin luồng vào.
4.3.5 DDNS Thiết lập DDNS (DNS động) cho phép bạn truy cập router từ bên ngoài mạng qua Dịch vụ ASUS DDNS đã cung cấp hoặc một dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • Enable the DDNS Client (Bật thiết bị khách DDNS): Bật DDNS để truy cập router ASUS qua tên DNS thay vì địa chỉ IP WAN.
• Enable wildcard (Bật ký tự đại diện): Bật ký tự đại diện nếu dịch vụ DDNS của bạn cần dùng. GHI CHÚ: Dịch vụ DDNS sẽ không hoạt động trong các điều kiện sau: • Khi router không dây đang sử dụng địa chỉ IP WAN riêng (192.168.x.x, 10.x.x.x hoặc 172.16.x.x), như được chỉ rõ bởi văn bản màu vàng. • Router có thể đang hoạt động trên mạng sử dụng nhiều bảng NAT. 4.3.
4.4 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Tuy nhiên, chuẩn này chưa được sử dụng rộng rãi. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > IPv6. 2. Chọn Connection type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng).
4.5 Tường lửa Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. 4.5.1 Cài đặt chung Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có). 3.
Để thiết lập bộ lọc URL: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > URL Filter (Bộ lọc URL). 2. Trên mục Enable URL Filter (Bật bộ lọc URL), chọn Enabled (Đã bật). . 3. Nhập URL và nhấp nút 4. Nhấp Apply (Áp dụng). 4.5.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1.
3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút Add (Thêm). 4. Nhấp Apply (Áp dụng). GHI CHÚ: • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.com, trang web này sẽ không bị chặn (bộ nhớ cache DNS trong hệ thống sẽ lưu trữ các trang web đã truy cập trước đó). Để xử lý sự cố này, hãy xóa sạch bộ nhớ cache DNS trước khi thiết lập Bộ lọc từ khóa. • Không thể lọc các trang web đã nén qua cách nén HTTP. Không thể chặn các trang HTTPS bằng bộ lọc từ khóa. 4.
Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc). Black List (D.sách đen) chặn các dịch vụ mạng đã chọn. White List (D.sách trắng) chỉ giới hạn truy cập vào các dịch vụ mạng đã chọn. 4. Chỉ rõ ngày giờ khi các bộ lọc sẽ hoạt động. 5.
4.6 Quản lý 4.6.1 Chế độ hoạt động Trang Operation Mode (Chế độ hoạt động) cho phép bạn chọn chế độ thích hợp cho mạng của bạn. Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2.
4.6.2 Hệ thống Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt router không dây. Để thiết lập các cài đặt hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > System (Hệ thống). 2. Bạn có thể định cấu hình các cài đặt sau: • Change router login password (Đổi mật khẩu đăng nhập router): Bạn có thể đổi mật khẩu và tên đăng nhập cho router không dây bằng cách nhập tên và mật khẩu mới.
• Enable Web Access from WAN (Bật truy cập web từ WAN): Chọn Yes (Có) để cho phép các thiết bị ngoài mạng truy cập các cài đặt GUI của router không dây. Chọn No (Không) để ngăn chặn truy cập. • Enable Access Restrictions (Bật hạn chế truy cập): Chọn Yes (Có) để cho phép các thiết bị ngoài mạng truy cập các cài đặt GUI của router không dây. Chọn No (Không) để ngăn chặn truy cập.
4.6.3 Nâng cấp firmware LƯU Ý: Tải về firmware mới nhất từ trang web ASUS tại http://www.asus.com Để nâng cấp firmware: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware). 2. Trong mục New Firmware File (File firmware mới), nhấp Browse (Duyệt) để xác định file tải về. 3. Nhấp Upload (Tải lên). GHI CHÚ: • Khi hoàn tất tiến trình tải lên, hãy đợi trong giây lát để hệ thống khởi động lại.
4.7 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
5 Tiện ích GHI CHÚ: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Discovery.zip • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Rescue.zip • Tiện ích máy in Windows v1.0.5.5 tại http://dlcdnet.asus.com/ pub/ASUS/LiveUpdate/Release/Wireless/Printer.zip • Các tiện ích này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. 5.
5.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG! Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
3. Cài IP tĩnh trên máy tính và sử dụng các mục sau để thiết lập cài đặt TCP/IP: IP address (Địa chỉ IP): 192.168.1.x Subnet mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.0 4. Từ màn hình nền máy tính, nhấpStart (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility (Tiện ích ASUS) > ZenWiFi XD6 Wireless Router (Router không dây ZenWiFi XD6) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên).
6 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: https://www.asus.com/support/ để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 6.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
Khởi động lại mạng của bạn theo trình tự sau: 1. Tắt modem. 2. Ngắt kết nối modem. 3. Tắt router và các máy tính. 4. Kết nối lại modem. 5. Bật modem rồi đợi trong 2 phút. 6. Bật router rồi đợi trong 2 phút. 7. Bật các máy tính. Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa. • Khi đã cắm thích hợp cáp ethernet kết nối router với modem, đèn LED WAN sẽ bật lên. • Khi đã cắm thích hợp cáp kết nối máy tính đã bật với router, đèn LED LAN tương ứng sẽ bật lên.
• Một số nhà cung cấp dịch vụ modem có dây yêu cầu bạn sử dụng địa chỉ MAC của máy tính được đăng ký lần đầu trên tài khoản. Bạn có thể xem địa chỉ MAC trên trang GUI web, Network Map (Sơ đồ mạng) > Clients (Thiết bị khách), và di chuyển con trỏ chuột lên thiết bị của bạn trong Client Status (Tình trạng thiết bị khách).
6.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. • Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc là “admin/admin”. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. • Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5Ghz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5Ghz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router của bạn. • Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào General (Chung)> Network Map (Sơ đồ mạng), và kiểm tra Internet Status (Tình trạng internet). • Nếu router không thể kết nối với địa chỉ IP WAN của ISP, thử khởi động lại mạng của bạn như mô tả ở phần Khởi động lại mạng theo trình tự sau trongKhắc phục sự cố cơ bản. • Thiết bị đã bị chặn qua chức năng Kiểm soát cha mẹ.
• Nếu vẫn không thể truy cập internet, thử khởi động lại máy tính và kiểm tra các mục IP address (địa chỉ IP) và gateway address (địa chỉ cổng nối) của mạng. • Kiểm tra các đèn báo tình trạng trên modem ADSL và router không dây. Nếu đèn LED WAN trên router không dây chưa bật, kiểm tra xem mọi loại cáp đã được cắm thích hợp chưa. Bạn đã quên SSID (tên mạng) hoặc mật khẩu mạng • Thiết lập SSID và khóa mã hóa mới qua kết nối có dây (cáp ethernet).
Không thể truy cập GUI web Trước khi định cấu hình router không dây của bạn, thực hiện các bước mô tả trong phần này cho máy tính chủ và các thiết bị khách nối mạng. A. Tắt máy chủ ủy nhiệm, nếu đã bật. Windows® 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp thẻ Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối) > LAN settings (Cài đặt LAN). 3.
HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings (Thay đổi cài đặt)... 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt máy chủ ủy nhiệm. B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 1.
2. Nhấp Properties (Thuộc tính) để hiển thị cửa sổ Ethernet Properties (Thuộc tính ethernet). 3. Chọn Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 4 (TCP/IPv4) hoặc Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 6 (TCP/IPv6), sau đó nhấp Properties (Thuộc tính). 4. Để nhận các cài đặt IP IPv4 tự động, chọn Obtain an IP address automatically (Nhận địa chỉ IP tự động). Để nhận các cài đặt IP IPv6 tự động, chọn Obtain an IPv6 address automatically (Nhận địa chỉ IPv6 tự động). 5.
HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure (Định cấu hình)... 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.sách Configure IPv4 (Định cấu hình IPv4) sổ xuống. 4. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp và hỗ trợ trên hệ điều hành để biết chi tiết về cách định cấu hình các cài đặt TCP/IP của máy tính. C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật.
Phụ lục Notices This device is an Energy Related Product (ErP) with High Network Availability (HiNA), the power consumption will be less than 12 watts when the system is in network standby mode (idle mode). ASUS Recycling/Takeback Services ASUS recycling and takeback programs come from our commitment to the highest standards for protecting our environment.
Rules. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in a residential installation. This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications. However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation.
instructions for satisfying RF exposure compliance. To maintain compliance with FCC exposure compliance requirement, please follow operation instruction as documented in this manual. This equipment should be installed and operated with a minimum distance of 15 cm between the radiator and any part of your body.
- 請保持机器在干燥的環境下使用,雨水、濕氣、液体等含有礦 物質會腐蝕電子線路,請勿在雷電天气下使用調製解調器。 請勿堵塞產品的通風孔,以避免因散熱不良而導致系統過熱。 請勿使用破損的電源線、附件或其他周邊產品。 如果電源已損壞,請不要嘗試自行修復,請將其交給專業技術 服務人員或經銷商來處理。 為了防止電擊風險,在搬動主機前,請先將電源線插頭暫時從 電源插座上拔除。 使用警語: - 推薦您在環境溫度為 0°C(32°F) ~ 40°C(104°F)的情況下使用 本產品。 請依照產品底部的電源功率貼紙說明使用符合此功率的電源變壓器。 請勿將產品放置在不平坦或不穩定的物體表面。若產品外殼有所損毀, 請將產品送修。 請勿將任何物體放置在產品上方,並不要將任何外物插入產品。 請勿將產品置於或在液體、雨天或潮濕的環境中使用。雷暴天氣請不要 使用數據機。 請勿擋住產品的散熱孔,以防止系統過熱。 請勿使用損毀的電源線、配件或其他周邊裝置。 若電源變壓器已損毀,請不要嘗試自行修復,請聯絡專業的服務技術人 員或您的零售商。 為防止觸電,在重新放置產品前,請從電源插座上拔下電源線。 無線資訊傳輸設備避免影響附近雷達系統之操
Precautions for the use of the device a. Pay particular attention to the personal safety when use this device in airports, hospitals, gas stations and professional garages. b. Medical device interference: Maintain a minimum distance of at least 15 cm (6 inches) between implanted medical devices and ASUS products in order to reduce the risk of interference. c. Kindly use ASUS products in good reception conditions in order to minimize the radiation’s level. d.
Условия эксплуатации: - Температура эксплуатации устройства: 0-40 °C. Не используйте устройство в условиях экстремально высоких или низких температур. - Не размещайте устройство вблизи источников тепла, например, рядом с микроволновой печью, духовым шкафом или радиатором. - Использование несовместимого или несертифицированного адаптера питания может привести к возгоранию, взрыву и прочим опасным последствиям.
AEEE Yönetmeliğine Uygundur. IEEE Yönetmeliğine Uygundur. - Bu Cihaz Türkiye analog şebekelerde çalışabilecek şekilde tasarlanmıştır. - Cihazın ayrıntılı kurulum rehberi kutu içeriğinden çıkan CD içerisindedir. Cihazın kullanıcı arayüzü Türkçe’dir. - Cihazın kullanılması planlanan ülkelerde herhangi bir kısıtlaması yoktur. Ülkeler simgeler halinde kutu üzerinde belirtilmiştir. Manufacturer ASUSTeK Computer Inc. Tel: +886-2-2894-3447 Address: 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist.
GNU General Public License Licensing information This product includes copyrighted third-party software licensed under the terms of the GNU General Public License. Please see The GNU General Public License for the exact terms and conditions of this license. All future firmware updates will also be accompanied with their respective source code. Please visit our web site for updated information. Note that we do not offer direct support for the distribution.
can get it if you want it, that you can change the software or use pieces of it in new free programs; and that you know you can do these things. To protect your rights, we need to make restrictions that forbid anyone to deny you these rights or to ask you to surrender the rights. These restrictions translate to certain responsibilities for you if you distribute copies of the software, or if you modify it.
The “Program”, below, refers to any such program or work, and a “work based on the Program” means either the Program or any derivative work under copyright law: that is to say, a work containing the Program or a portion of it, either verbatim or with modifications and/or translated into another language. (Hereinafter, translation is included without limitation in the term “modification”.) Each licensee is addressed as “you”.
running for such interactive use in the most ordinary way, to print or display an announcement including an appropriate copyright notice and a notice that there is no warranty (or else, saying that you provide a warranty) and that users may redistribute the program under these conditions, and telling the user how to view a copy of this License.
b) Accompany it with a written offer, valid for at least three years, to give any third party, for a charge no more than your cost of physically performing source distribution, a complete machine-readable copy of the corresponding source code, to be distributed under the terms of Sections 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; or, c) Accompany it with the information you received as to the offer to distribute corresponding source code.
not signed it. However, nothing else grants you permission to modify or distribute the Program or its derivative works. These actions are prohibited by law if you do not accept this License. Therefore, by modifying or distributing the Program (or any work based on the Program), you indicate your acceptance of this License to do so, and all its terms and conditions for copying, distributing or modifying the Program or works based on it. 6.
on consistent application of that system; it is up to the author/ donor to decide if he or she is willing to distribute software through any other system and a licensee cannot impose that choice. This section is intended to make thoroughly clear what is believed to be a consequence of the rest of this License. 8.
NO WARRANTY 11 BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES PROVIDE THE PROGRAM “AS IS” WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU.
[English] CE statement EU Declaration of Conformity We, the undersigned, Manufacturer: Address: Authorized representative in Europe: Address, City: Country: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Danish] CE statement EU Overensstemmelseserklæring Vi, undertegnede, Fabrikant: Adresse: Autoriseret repræsentant i Europa: Adresse, By: Land: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Dutch] CE statement EU-conformiteitsverklaring Wij, de ondergetekenden, Fabrikant: Adres: Geautoriseerde vertegenwoordiger in Europa: Adres, plaats: Land: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[French] CE statement Déclaration UE de Conformité Nous, soussignés, Fabricant: Address: Représentant autorisé en Europe: Adresse, ville: Pays: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Finnish] CE statement EU-vaatimustenmukaisuusvakuutus Me, allekirjoittaneet, Valmistaja: Osoite: Valtuutettu edustaja Euroopassa: Osoite, kaupunki: Maa: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[German] CE statement EU Konformitätserklärung Hiermit erklären wir, Hersteller: Anschrift: Bevollmächtigter: Anschrift des Bevollmächtigten: Land: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Greek] CE statement Δήλωση Συμμόρφωσης EE Εμείς, τα υπογράφοντα μέλη, Κατασκευαστής: ASUSTeK COMPUTER INC. Διεύθυνση: 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan Εξουσιοδοτημένος αντιπρόσωπος στην Ευρώπη: ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Italian] CE statement Dichiarazione di conformità UE I sottoscritti, Produttore: Indirizzo: Rappresentante autorizzato per l’Europa: Indirizzo, Città: paese: dichiarano che il seguente apparecchio: Nome prodotto: Nome modello: Informazioni supplementari: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Portuguese] CE statement Declaração UE de Conformidade Nós, os abaixo-assinados, Fabricante: Endereço: Representante autorizado na Europa: Endereço, cidade: País: declaramos o seguinte aparelho: Nome do produto: Nome do modelo: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Spanish] CE statement UE Declaración de Conformidad Nosotros, los abajo firmantes, Fabricante: Dirección: Representante autorizado en Europa: Dirección, Ciudad: País: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Swedish] CE statement Försäkran om överensstämmelse Undertecknande, Tillverkare: Adress: Auktoriserad representant i Europa: Adress, Ort: Land: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Bulgarian] CE statement ЕС декларация за съответствие Ние, долуподписаните, Производител: Адрес: Упълномощен представител в Европа: Адрес, град: Държава: декларираме, че следният апарат: Име на продукта : Име на модела : Допълнителна информация: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Croatian] CE statement EU izjava o sukladnosti Mi, dolje potpisani, Proizvođač: Adresa: Ovlašteni predstavnik u Europi: Adresa, grad: Zemlja: izjavljujemo da sljedeći uređaj: Naziv proizvoda: Naziv modela: Dodatni podaci: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Czech] CE statement EU Prohlášení o shodě Níže podepsaný, Výrobce: Adresa: Autorizovaný zástupce v Evropě: Adresa, město: Země: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Hungarian] CE statement EU-megfelelőségi nyilatkozat Mi, alulírottak Gyártó: Cím: Hivatalos képviselet Európában: Cím (város): Ország: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Latvian] CE statement ES Atbilstības deklarācija Mēs, zemāk parakstījušies, Ražotājs: Adrese: Pilnvarotais pārstāvis Eiropā: Adrese, pilsēta: Valsts: paziņojam, ka šāda ierīce: Izstrādājuma nosaukums: Modeļa nosaukums: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Lithuanian] CE statement ES atitikties deklaracija Mes, toliau pasirašiusieji: Gamintojas: Adresas: Įgaliotasis atstovas Europoje: Adresas, miestas: Šalis: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Polish] CE statement Deklaracja zgodności UE My, niżej podpisani, Producent: Adres: Autoryzowany przedstawiciel w Europie: Adres, miasto: Kraj: oświadczamy, że niniejsze urządzenie: Nazwa produktu: Nazwa modelu: Informacje dodatkowe: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Romanian] CE statement Declarația UE de Conformitate Subsemnatul, Subsemnatul: Adresă: Reprezentant autorizat în Europa: Adresă, Oraş: Ţară: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Slovenian] CE statement Izjava EU o skladnosti Spodaj podpisani Proizvajalec: Naslov: Pooblaščeni zastopnik v Evropi: Naslov, mesto: Država: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Slovakian] CE statement Vyhlásenie o zhode EÚ My, dolu podpísaní, Výrobca: Adresa: Oprávnený zástupca v Európe: Adresa, mesto: Krajina: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR.
[Turkish] CE statement EU Uygunluk Beyanı Biz, bu imza altındakiler Üretici: Adres: Avrupa’daki Yetkili: Adres, Şehir: Ülke: Aşağıdaki ürünleri beyan ediyoruz: Ürün adı: Model adı: Ek bilgi: ASUSTeK COMPUTER INC. 1F., No. 15, Lide Rd., Beitou Dist., Taipei City 112, Taiwan ASUS COMPUTER GmbH HARKORT STR. 21-23, 40880 RATINGEN GERMANY AX5400 Dual Band WiFi Router XD6 ANNEX I Yukarıda belirtilen beyanın konusu birlik yasalarına göre uygundur: Telsiz Donanımı Direktifi – 2014/53/EU Madde 3.
DỊCH VỤ VÀ HỖ TRỢ Truy cập trang web đa ngôn ngữ của chúng tôi tại https://www. asus.com/support/.