Hướng dẫn sử dụng ZenWiFi Pro XT12 Router Ba Băng Tần AX11000
VN22786 Phát hành lần thứ nhất Tháng 1 2024 Bản quyền © 2024 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 Tìm hiểu router không dây của bạn 2. Bắt đầu sử dụng 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 2.1 Chào mừng!.....................................................................................6 Phụ kiện kèm theo sản phẩm...................................................6 Router không dây của bạn........................................................7 Bố trí router không dây...............................................................9 Yêu cầu thiết lập.......................................................
Mục lục 3.5 AiProtection................................................................................. 32 3.5.1 Bảo vệ mạng............................................................................32 3.5.2 Thiết lập Kiểm soát cha mẹ................................................36 3.6 Tường lửa...................................................................................... 39 3.6.1 3.6.2 3.6.3 3.6.4 3.7 3.8 3.9 Mạng khách......................................................................
Mục lục 3.13.5 Cài đặt RADIUS........................................................................74 3.13.6 Chuyên nghiệp.......................................................................75 4 4.1 4.2 4.3 Tiện ích Phát hiện thiết bị........................................................................ 78 Phục hồi firmware...................................................................... 79 Thiết lập máy chủ in của bạn................................................. 81 4.3.
1 Tìm hiểu router không dây của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua router không dây ASUS ZenWiFi Pro XT12! Khung vỏ đen được thiết kế nổi bật với các điểm nhấn màu đỏ lấy cảm hứng từ hoạt động game, router ZenWiFi Pro XT12 tích hợp cả ba băng tần kép 2.
1.3 Router không dây của bạn Cổng LAN 1-2 Kết nối máy tính của bạn với một cổng LAN bằng cáp mạng. Cổng WAN 2.5G / 1G Kết nối modem của bạn với cổng này bằng cáp mạng. Cổng LAN 2.5G / 1G Kết nối máy tính của bạn với một cổng LAN 2.5G / 1G bằng cáp mạng. Nút WPS Nút này sẽ bật Thuật sĩ WPS. Nút khởi động lại Nút này cho phép cài lại hoặc phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định gốc. Nút nguồn Nhấn nút này để bật hoặc tắt nguồn hệ thống.
GHI CHÚ: • Chỉ nên sử dụng adapter kèm theo gói sản phẩm của bạn. Sử dụng các adapter khác có thể làm hỏng thiết bị. • Thông số kỹ thuật: Nhiệt độ hoạt động Đầu ra DC: +19V với dòng điện tối đa 2.37A +19.5V với dòng điện tối đa 2.
1.4 Bố trí router không dây Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. • Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. • Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome LƯU Ý: • • • • Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax vào máy tính để kết nối mạng.
2. Bắt đầu sử dụng 2.1 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • Ngắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng). A.
B. Kết nối mạng không dây Để thiết lập router không dây qua kết nối không dây: 1. Cắm router vào ổ cắm điện và bật nguồn router. Cách xa 1 mét Bộ thu phát phân nhánh AiMesh Router AiMesh 2. Kết nối với tên mạng (SSID) in trên nhãn sản phẩm ở phía sau router. Để bảo mật mạng tốt hơn, hãy đổi sang SSID duy nhất và gán một mật khẩu. Tên Wi-Fi (SSID): * ASUS_XX XX đề cập đến hai số cuối của địa chỉ MAC 2.4GHz. Bạn có thể tìm thấy nó trên nhãn ở mặt sau router ZenWiFi Pro XT12. 3.
2.2 Thiết lập internet nhanh (QIS) với khả năng tự phát hiện Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Để sử dụng QIS với khả năng tự phát hiện: 1. Bật trình duyệt web. Bạn sẽ được chuyển hướng sang ASUS Setup Wizard (Thuật sĩ thiết lập ASUS) (Thiết lập internet nhanh).
LƯU Ý: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn. 3. Gán tên mạng không dây (SSID) và khóa bảo mật cho kết nối không dây 2.4GHz và 5GHz của bạn. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất.
4. Trên trang Login Information Setup (Thiết lập thông tin đăng nhập) , hãy đổi mật khẩu đăng nhập của router để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào router không dây của bạn. LƯU Ý: Tên người dùng và mật khẩu đăng nhập của router không dây khác với tên mạng (SSID) 2.4GHz, 5GHz-1 và 5GHz-2 và khóa bảo mật. Tên người dùng và mật khẩu đăng nhập của router không dây cho phép bạn đăng nhập vào GUI web của router không dây để thiết lập cài đặt cho router không dây. Tên mạng (SSID) 2.
2.3 Kết nối mạng không dây Sau khi thiết lập router không dây qua QIS, bạn có thể kết nối máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác với mạng không dây. Để kết nối mạng: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2. Chọn mạng không dây bạn muốn kết nối rồi nhấp Connect (Kết nối). 3. Bạn có thể cần nhập khóa bảo mật mạng cho mạng không dây an toàn rồi nhấp OK. 4.
3 Định cấu hình Cài đặt chung và nâng cao 3.1 Đăng nhập vào GUI web Router không dây ASUS tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI) web trực quan cho phép bạn dễ dàng thiết lập nhiều tính năng liên quan qua trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau. Để đăng nhập vào GUI web: 1. Trên trình duyệt web của bạn, hãy tự nhập địa chỉ IP mặc định của router không dây: http://www.asusrouter.com. 2.
Các nút lệnh ở phía trên QIS - Thuật sĩ kết nối thông minh Biểu ngữ thông tin Bảng điều hướng * Hình ảnh chỉ mang tính tham khảo. LƯU Ý: Nếu đang đăng nhập vào GUI web lần đầu, bạn sẽ được tự động chuyển hướng đến trang Thiết lập internet nhanh (QIS).
3.1.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt bảo mật không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Sơ đồ mạng và trong System Status (Tình trạng mạng), bạn có thể định cấu hình cài đặt bảo mật không dây như cài đặt SSID, mức bảo mật và mã hóa. LƯU Ý: Bạn có thể thiết lập những cài đặt bảo mật không dây khác nhau cho các băng tần 2.
4. Từ danh sách WEP Encryption (Mã hóa WEP) sổ xuống, chọn cách xác thực cho mạng không dây của bạn. QUAN TRỌNG! Chuẩn IEEE 802.11n/ac/ax cấm sử dụng Thông lượng cao với WEP hoặc WPA-TKIP dưới dạng mật mã truyền thông đơn hướng. Nếu sử dụng các cách mã hóa này, tốc độ dữ liệu của bạn sẽ giảm xuống mức kết nối IEEE 802.11g 54Mbps. 5. Nhập mã khóa bảo mật của bạn. 6. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất. 3.1.2 Quản lý các thiết bị khách nối mạng Để quản lý các thiết bị khách nối mạng: 1.
3.2 QoS truyền thống 3.2.1 Quản lý băng thông QoS (Chất lượng dịch vụ Chất lượng dịch vụ (QoS) cho phép bạn cài ưu tiên băng thông và quản lý lưu lượng mạng. Để thiết lập ưu tiên băng thông: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Traditional QoS (QoS truyền thống) > QoS. 2. Nhấp ON (BẬT) để bật QoS. Điền các mục băng thông tải lên và tải về. LƯU Ý: Hãy nhận thông tin băng thông từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). 3. Nhấp Apply (Áp dụng).
4. Trên trang user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn), có bốn loại dịch vụ trực tuyến mặc định – lướt web, HTTP và truyền file. Chọn dịch vụ ưu tiên của bạn, điền các mục Source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), Destination Port (Cổng đích), Protocol (Giao thức), Transferred (Đã truyền) và Priority (Ưu tiên), sau đó nhấp Apply (Áp dụng). Thông tin sẽ được thiết lập trong màn hình quy tắc QoS. GHI CHÚ: • Để điền mục source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), bạn có thể a) Nhập địa chỉ IP cụ thể như "192.168.
5. Trên trang User-defined Priority (Ưu tiên tự chọn), bạn có thể ưu tiên hóa các ứng dụng hay thiết bị mạng thành năm mức từ danh sách user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn)’ sổ xuống. Dựa vào mức ưu tiên, bạn có thể dùng những cách sau để gửi các gói dữ liệu: • Đổi trình tự các gói dự liệu mạng ngược dòng đã gửi lên internet.
3.3 Quản lý 3.3.1 Chế độ hoạt động Trang Operation Mode (Chế độ hoạt động) cho phép bạn chọn chế độ thích hợp cho mạng của bạn. Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2.
3. Nhấp Save (Lưu). LƯU Ý: Router sẽ khởi động lại khi bạn đổi các chế độ. 3.3.2 Hệ thống Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt router không dây. Để thiết lập các cài đặt hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > System (Hệ thống). 2.
3.3.3 Nâng cấp firmware LƯU Ý: Tải về firmware mới nhất từ trang web ASUS tại http://www.asus.com. Để nâng cấp firmware: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware). 2. Trong mục Firmware Version (Phiên bản firmware), nhấp Check (Kiểm tra) để xác định file tải về. 3. Nhấp Upload (Tải lên). GHI CHÚ: • Khi hoàn tất tiến trình tải lên, hãy đợi trong giây lát để hệ thống khởi động lại.
3.4 AiCloud 2.0 AiCloud 2.0 là ứng dụng dịch vụ đám mây cho phép bạn lưu, đồng bộ, chia sẻ và truy cập các file của mình. Để sử dụng AiCloud 2.0: 1. Từ Google Play Store hoặc Apple Store, tải về và cài đặt ứng dụng ASUS AiCloud 2.0 vào thiết bị thông minh của bạn. 2. Kết nối thiết bị thông minh với mạng của bạn. Thực hiện theo các hướng dẫn để hoàn tất quy trình thiết lập AiCloud 2.0.
3.4.1 Đĩa đám mây Để tạo đĩa đám mây: 1. Cắm thiết bị lưu trữ USB vào router không dây. 2. Bật Cloud Disk (Đĩa đám mây). 3. Truy cập http://www.asusrouter.com và nhập tài khoản và mật khẩu đăng nhập router. Để trải nghiệm sử dụng tốt hơn, chúng tôi đề nghị bạn sử dụng trình duyệt Google Chrome hoặc Firefox. 4. Giờ bạn có thể bắt đầu truy cập các file Đĩa đám mây trên những thiết bị đã nối mạng.
3.4.2 Truy cập thông minh Chức năng Smart Access (Truy cập thông minh) cho phép bạn dễ dàng truy cập mạng gia đình qua tên miền của router. LƯU Ý: 30 • Bạn có thể tạo tên miền cho router bằng ASUS DDNS Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.12.6 DDNS. • Theo mặc định, AiCloud cung cấp kết nối HTTPS an toàn. Nhập https://[yourASUSDDNSname].asuscomm.com để sử dụng Đĩa đám mây và Truy cập thông minh rất an toàn.
3.4.3 Đồng bộ AiCloud Để sử dụng Đồng bộ AiCloud: 1. Bật AiCloud 2.0, nhấp AiCloud Sync (Đồng bộ AiCloud). 2. Chọn ON (BẬT) để bật Đồng bộ AiCloud. 3. Nhấp Add new account (Thêm tài khoản mới). 4. Nhập mật khẩu tài khoản ASUS WebStorage và chọn thư mục bạn muốn đồng bộ với WebStorage. 5. Nhấp Apply (Áp dụng).
3.5 AiProtection AiProtection cho phép giám sát thời gian thực nhằm phát hiện phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và truy cập trái phép. Nó cũng lọc các trang web và ứng dụng không mong muốn cho phép bạn định giờ để thiết bị vừa kết nói có thể truy cập internet. 3.5.1 Bảo vệ mạng Bảo vệ mạng ngăn chặn các hoạt động khai thác mạng và bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép.
Định cấu hình bảo vệ mạng Để định cấu hình bảo vệ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ thẻ Network Protection (Bảo vệ mạng), nhấp Scan (Dò tìm). Khi dò tìm xong, tiện ích này sẽ hiển thị các kết quả trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router).
b. Từ trang cài đặt bảo mật của mục đó, hãy định cấu hình và thực hiện các thay đổi cần thiết rồi nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất. c. Trở về trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router) và nhấp Close (Đóng) để thoát trang này. 5. Để tự động định cấu hình cài đặt bảo mật, nhấp Secure Your Router (Bảo mật router của bạn). 6. Khi báo nhắc hiển thị, nhấp OK.
Đề phòng và chặn thiết bị nhiễm virus Tính năng này ngăn chặn không cho các thiết bị nhiễm virus kết nối thông tin cá nhân hoặc tình trạng nhiễm virus với các nhóm bên ngoài. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Bảo vệ lỗ hổng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3.
3.5.2 Thiết lập Kiểm soát cha mẹ Kiểm soát cha mẹ cho phép bạn kiểm soát giờ truy cập internet hoặc cài giới hạn giờ cho việc sử dụng mạng cho thiết bị khách. Để vào trang chính Kiểm soát cha mẹ: Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ). Bộ lọc web & ứng dụng Bộ lọc web & ứng dụng là tính năng của Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng không mong muốn. Để định cấu hình Bộ lọc web & ứng dụng: 1.
6. Nhấp để thêm cấu hình của thiết bị khách. 7. Nhấp Apply (Áp dụng) để lưu các cài đặt.
Định giờ Định giờ cho phép bạn cài giới hạn thời gian cho việc sử dụng mạng của thiết bị khách. LƯU Ý: Đảm bảo giờ của hệ thống được đồng bộ với máy chủ NTP. Để cài đặt Định giờ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) > Time Scheduling (Định giờ). 2. Từ cửa sổ Enable Time Scheduling (Bật định giờ), nhấp ON (BẬT). 3. Từ cột Clients Name (Tên thiết bị khách), chọn hoặc nhập tên của thiết bị khách đó từ ô danh sách sổ xuống.
3.6 Tường lửa Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. 3.6.1 Cài đặt chung Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có).
3. Trên mục bảo vệ Enable DoS (Bật Dos) , chọn Yes (Có) để bảo vệ mạng của bạn khỏi các vụ tấn công DoS (Từ chối dịch vụ) dù điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của router. 4. Bạn cũng có thể giám sát các gói tin được trao đổi giữa kết nối LAN và WAN. Trên mục loại Logged packets (Gói tin đăng nhập), chọn Dropped (Đã ngắt), Accepted (Đã chấp nhận) hoặc Both (Cả hai). 5. Nhấp Apply (Áp dụng). 3.6.2 Bộ lọc URL Bạn có thể chọn các từ khóa hoặc địa chỉ web để ngăn chặn truy cập vào các URL cụ thể.
3.6.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Keyword Filter (Bộ lọc từ khóa). 2. Trên mục Enable Keyword Filter (Bật bộ lọc từ khóa), chọn Enabled (Đã bật). 3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút Add (Thêm). 4. Nhấp Apply (Áp dụng). GHI CHÚ: • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS.
3.6.4 Bộ lọc dịch vụ mạng Bộ lọc dịch vụ mạng chặn trao đổi gói tin giữa LAN với WAN và giới hạn các thiết bị khách nối mạng truy cập các dịch vụ web cụ thể như Telnet hoặc FTP.
Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc). Deny List (Danh sách từ chối) chặn các dịch vụ mạng đã chọn. Allow List (Danh sách cho phép) chỉ giới hạn truy cập vào các dịch vụ mạng đã chọn. 4. Chỉ rõ ngày giờ khi các bộ lọc sẽ hoạt động. 5.
3.7 Mạng khách Mạng khách cho phép khách truy cập tạm kết nối internet qua cách truy cập các SSID hoặc mạng riêng mà không cho phép truy cập mạng cá nhân của bạn. LƯU Ý: ZenWiFi Pro XT12 hỗ trợ đến sáu SSID (ba SSID 2.4GHz và ba SSID 5GHz). Để tạo mạng khách: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > Guest Network (Mạng khách). 2. Trên màn hình Guest Network (Mạng khách), chọn băng tần 2.4GHz hoặc 5GHz cho mạng khách mà bạn muốn tạo. 3. Nhấp Enable (Bật).
4. Để thiết lập các tùy chọn bổ sung, nhấp Modify (Sửa đổi). 5. Nhấp Yes (Có) trên màn hình Enable Guest Network (Bật mạng khách). 6. Gán tên không dây cho mạng tạm thời của bạn trên mục Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID)). 7. Chọn cách xác thực. 8. Chọn cách Encryption (Mã hóa). 9. Chỉ rõ thời gian truy cập hoặc chọn Limitless (Không hạn chế). 10. Chọn Disable (Tắt) hoặc Enable (Bật) trên mục Access Intranet (Truy cập mạng cục bộ). 11. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.8 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Tuy nhiên, chuẩn này chưa được sử dụng rộng rãi. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > IPv6. 2. Chọn Connection type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng).
3.9 LAN 3.9.1 LAN IP Màn hình LAN IP cho phép bạn sửa đổi cài đặt LAN IP của router không dây. LƯU Ý: Mọi thay đổi đối với địa chỉ LAN IP sẽ được áp dụng trên cài đặt DHCP của bạn. Để sửa đổi cài đặt LAN IP: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > LAN IP. 2. Sửa đổi IP address (Địa chỉ IP) và Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ). 3. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.9.2 Máy chủ DHCP Router không dây của bạn sử dụng DHCP để tự động gán các địa chỉ IP trên mạng. Bạn có thể chọn phạm vi địa chỉ IP và giờ cho thuê đối với các thiết bị khách trên mạng. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có). 3. Trong ô văn bản Domain Name (Tên miền), nhập tên miền cho router không dây. 4.
5. Trong mục IP Pool Starting Address (Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP kết thúc. 6. Trong mục Lease Time (Giờ cho thuê), chọn theo giây khi địa chỉ IP vừa gán sẽ hết hạn. Một khi nó đạt đến giới hạn thời gian này, máy chủ sẽ gán một địa chỉ IP mới. LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.xxx (nơi mà xxx có thể là số bất kỳ từ 2-254) khi chọn phạm vi địa chỉ IP. • Địa chỉ Bắt đầu bộ trữ IP không được dài hơn Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP. 7.
3.9.3 Route (Định tuyến) Nếu mạng của bạn sử dụng nhiều hơn một router không dây, bạn có thể định cấu hình bảng định tuyến để chia sẻ cùng dịch vụ internet. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn không thay đổi cài đặt định tuyến mặc định trừ khi bạn có kiến thức nâng cao về các bảng định tuyến. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3.
3.9.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn.
3.10 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
3.11 Bộ phân tích lưu lượng Tính năng giám sát lưu lượng cho phép bạn truy cập hoạt động sử dụng băng thông và tốc độ internet, các mạng có dây hoặc không dây. Nó cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng trong thời gian thực hoặc trên cơ sở hàng ngày. Nó cũng cung cấp tùy chọn để hiển thị lưu lượng mạng trong vòng 24 giờ qua. LƯU Ý: Các gói dữ liệu từ internet được truyền tải đồng đều đến các thiết bị có dây và không dây.
3.12 WAN 3.12.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau.
Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn. Các lựa chọn gồm Automatic IP (IP tự động), PPPoE, PPTP, L2TP hoặc fixed IP (IP cố định).
• Bật WAN Aggregation (Tập hợp WAN): WAN Aggregation kết hợp hai kết nối mạng để tăng tốc mạng WAN lên đến 2 Gbps. Kết nối cổng WAN và cổng LAN 4 trên router với các cổng LAN trên Modem của bạn. • Connect to DNS Server automatically (Kết nối tự động với máy chủ DNS): Cho phép router này nhận địa chỉ IP DNS từ ISP tự động. DNS là máy chủ trên internet dịch các tên internet thành các địa chỉ IP bằng số. • Authentication (Xác thực): Mục này có thể được chọn bởi một số ISP.
3.12.2 Dual WAN (WAN Kép) Dual WAN cho phép bạn chọn hai kết nối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) với router: một WAN chính và một WAN phụ. Để thiết lập Dual WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN. 2. Truy cập mục Dual WAN (WAN Kép), chọn ON (BẬT). 3. Chọn Primary WAN (WAN Chính) và Secondary WAN (WAN Phụ). Có sẵn các tùy chọn WAN, USB, Ethernet LAN và 2.5G WAN để bạn lựa chọn. 4. Chọn Fail Over (Chuyển đổi dự phòng) hoặc Load Balance (Cân bằng lượng tải). 5.
3.12.3 Kích hoạt cổng Kích hoạt phạm vi cổng sẽ mở cổng vào xác định sẵn trong thời gian giới hạn bất cứ khi nào một thiết bị khách trên mạng cục bộ thực hiện kết nối ra với cổng đã chọn. Kích hoạt cổng được sử dụng trong các trường hợp sau: • Hơn một thiết bị cục bộ cần chuyển tiếp cổng cho cùng ứng dụng vào một thời điểm khác nhau. • Ứng dụng cần các cổng vào cụ thể khác với các cổng ra. Để thiết lập Kích hoạt cổng: 1.
• Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. GHI CHÚ: • Khi kết nối với máy chủ IRC, PC khách sẽ thực hiện kết nối ra bằng phạm vi cổng kích hoạt 66660-7000. Máy chủ IRC sẽ trả lời bằng cách xác nhận tên đăng nhập và tạo kết nối mới với PC khách qua cổng vào.
3.12.4 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng Chuyển tiếp cổng là cách để chuyển tiếp lưu lượng mạng từ internet sang một cổng cụ thể hoặc từ phạm vi các cổng cụ thể sang một thiết bị hoặc một số thiết bị trên mạng cục bộ của bạn. Thiết lập Chuyển tiếp cổng trên router cho phép các PC bên ngoài mạng truy cập các dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một PC trong mạng của bạn.
2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp ON (BẬT) . • Enable Port Forwarding (Bật chuyển tiếp cổng): Chọn ON (BẬT) để bật Port Forwarding (Chuyển tiếp cổng). • Famous Server List (Danh sách máy chủ nổi tiếng): Xác định loại dịch vụ nào bạn muốn truy cập. • Famous Game List (Danh sách trò chơi nổi tiếng): Mục này liệt kê các trò chơi trực tuyến phổ biến để hoạt động thích hợp.
• Local IP (IP cục bộ): Nhập địa chỉ IP LAN của thiết bị khách. LƯU Ý: Sử dụng địa chỉ IP tĩnh cho thiết bị khách cục bộ để giúp cho chuyển tiếp cổng hoạt động thích hợp. Tham khảo phần 3.9 LAN để biết thông tin. • Local Port (Cổng cục bộ): Nhập cổng cụ thể để nhận các gói tin đã chuyển tiếp. Để trống mục này nếu bạn muốn các gói tin vào được chuyển hướng đến phạm vi cổng đã chọn. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức. Nếu bạn không chắc, chọn BOTH (CẢ HAI).
3.12.5 DMZ DMZ ảo hiển thị một thiết bị khách trên internet, cho phép thiết bị khách này nhận mọi gói tin luồng vào được chuyển hướng sang Mạng cục bộ của bạn. Lưu lượng luồng vào từ internet thường bị hủy bỏ và được chuyển sang một thiết bị khách cụ thể nếu chuyển tiếp cổng hoặc kích hoạt cổng đã được định cấu hình trên mạng. Trong cấu hình DMZ, một thiết bị khách nối mạng nhận mọi gói tin luồng vào.
Để xóa DMZ: 1. Xóa địa chỉ IP LAN của thiết bị khách khỏi ô văn bản IP Address of Exposed Station (Địa chỉ IP của trạm lộ thiên). 2. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). 3.12.6 DDNS Thiết lập DDNS (DNS động) cho phép bạn truy cập router từ bên ngoài mạng qua Dịch vụ ASUS DDNS đã cung cấp hoặc một dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
DDNS, hãy điền Tên máy chủ theo định dạng xxx.asuscomm. com (xxx là tên máy chủ của bạn). • Nếu bạn muốn sử dụng dịch vụ DDNS khác, nhấp FREE TRIAL (DÙNG THỬ MIỄN PHÍ) và đăng ký trực tuyến trước. Điền các mục User Name (Tên đăng nhập) hoặc E-mail Address (Địa chỉ email) và Password (Mật khẩu) hoặc DDNS Key (Khóa DDNS). • Enable wildcard (Bật ký tự đại diện): Bật ký tự đại diện nếu dịch vụ DDNS của bạn cần dùng.
3.13 Không dây 3.13.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản. Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz hoặc 5GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Gán tên duy nhất chứa đến 32 ký tự cho SSID (Bộ định danh nhóm dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn.
4. Trong mục Hide SSID (Ẩn SSID), chọn Yes (Có) để chặn không cho các thiết bị không dây phát hiện SSID của bạn. Khi chức năng này được bật, bạn cần phải tự nhập SSID vào thiết bị không dây để truy cập mạng không dây. 5. Chọn một trong những tùy chọn chế độ không dây này để xác định các loại thiết bị không dây có thể kết nối với router không dây của bạn: • Tự động: Chọn Auto (Tự động) để cho phép các thiết bị 802.11AC, 802.11n, 802.11g và 802.11b kết nối với router không dây.
• WPA/WPA2/Personal/WPA Auto-Personal: Tùy chọn này cung cấp độ bảo mật mạnh. Bạn có thể sử dụng cách mã hóa WPA (qua TKIP) hoặc WPA2 (qua AES). Nếu chọn tùy chọn này, bạn phải sử dụng cách mã hóa TKIP + AES và nhập mật khẩu WPA (khóa mạng). • WPA/WPA2 Enterprise/WPA Auto-Enterprise: Tùy chọn này cung cấp độ bảo mật rất mạnh. Nó dùng chung với máy chủ EAP tích hợp hoặc máy chủ xác thực phụ trợ RADIUS bên ngoài. • Radius qua 802.1x.
3.13.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ Wi-Fi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
LƯU Ý: WPS hỗ trợ cách xác thực qua cách mã hóa Open System, WPA-Personal, và WPA2-Personal. WPS không hỗ trợ mạng không dây sử dụng cách mã hóa Shared Key, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise và RADIUS. 4. Trong mục WPS Method (Phương thức WPS), chọn Push Button (Nút ấn) hoặc mã Client PIN (PIN thiết bị khách). Nếu bạn chọn Push Button (Nút ấn), chuyển sang bước 5. Nếu bạn chọn mã Client PIN (PIN thiết bị khách), chuyển sang bước 6. 5. Để thiết lập WPS bằng nút WPS của router, thực hiện các bước sau: a.
3.13.3 Bridge (Cầu nối) Bridge (Cầu nối) hoặc WDS (Hệ thống phân phối không dây) cho phép router không dây ASUS kết nối riêng với một bộ thu phát không dây khác, chặn không cho các thiết bị hoặc trạm không dây khác truy cập router không dây ASUS của bạn. Nó cũng có thể được xem như là bộ chuyển tiếp không dây nơi router không dây ASUS của bạn kết nối với một bộ thu phát không dây khác và các thiết bị không dây khác. Để thiết lập cầu nối không dây: 1.
3. Trong mục AP Mode (Chế độ AP), chọn một trong các tùy chọn sau: • AP Only (Chỉ AP): Tắt chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây). • WDS Only (Chỉ WDS): Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) nhưng chặn không cho các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router. • HYBRID: Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) và cho phép các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router.
3.13.4 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 3.
3.13.5 Cài đặt RADIUS Cài đặt RADIUS (Quay số xác thực từ xa trong dịch vụ người dùng) cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi bạn chọn cách mã hóa WPAEnterprise, WPA2-Enterprise, hoặc Radius qua 802.1x làm Chế độ xác thực. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise, hoặc Radius qua 802.1x. LƯU Ý: Hãy tham khảo phần 3.13.1 Cài đặt chung để định cấu hình Chế độ xác thực cho router không dây. 2.
3.13.6 Chuyên nghiệp Màn hình Professional (Chuyên nghiệp) cung cấp các tùy chọn cấu hình nâng cao. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này. Trong màn hình Professional Settings (Cài đặt chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Band (Băng tần): Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng.
• Enable Radio (Bật vô tuyến): Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây. • Bật Wireless scheduler (Trình lập lịch không dây): Bạn có thể chọn định dạng đồng hồ dưới dạng 24 giờ hoặc 12 giờ. Màu sắc trong bảng cho biết Allow (Cho phép) hoặc Deny (Từ chối) > Nhấp từng khung hình để thay đổi cài đặt giờ của các ngày trong tuần và nhấp OK khi hoàn tất.
• Preamble Type (Kiểu mở đầu): Kiểu mở đầu xác định thời lượng mà router đã dùng cho CRC (Sự kiểm tra tính dư vòng). CRC là cách phát hiện các lỗi trong khi truyền tải dữ liệu. Chọn Short (Ngắn) cho mạng không dây bận với lưu lượng mạng cao. Chọn Long (Lâu) nếu mạng không dây của bạn bao gồm các thiết bị không dây truyền thống hoặc cũ hơn.
4 Tiện ích LƯU Ý: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại https://dlcdnets.asus. com/pub/ASUS/wireless/ASUSWRT/Discovery_1483. zip?model=ZenWIFI%20Pro%20XT12 • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại https://dlcdnets.asus. com/pub/ASUS/wireless/GT-AX6000/Rescue_2103. zip?model=ZenWIFI%20Pro%20XT12 • Tiện ích máy in Windows v1.0.5.5 tại http://dlcdnet.asus.com/ pub/ASUS/LiveUpdate/Release/Wireless/Printer.
4.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG! Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
4. Từ màn hình nền máy tính, nhấp Start (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility (Tiện ích ASUS) > Wireless Router (Router không dây) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên). LƯU Ý: Đây là tiện ích nâng cấp firmware và bạn không thể sử dụng tiện ích này trên Router không dây ASUS đang hoạt động. Các nâng cấp firmware thông thường phải được thực hiện qua giao diện web.
4.3 Thiết lập máy chủ in của bạn 4.3.1 Chia sẻ máy in ASUS EZ Tiện ích Chia sẻ in ASUS EZ cho phép bạn kết nối máy in USB với cổng USB trên router không dây và thiết lập máy chủ in. Điều này cho phép các thiết bị khách nối mạng của bạn in và dò tìm các file qua mạng không dây. LƯU Ý: Chức năng máy chủ in được hỗ trợ trên Windows® 10 và Windows® 11.
Để thiết lập chế độ chia sẽ Máy in EZ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Cài đặt chung) > USB Application (Ứng dụng USB) > Network Printer Server (Máy in chủ qua mạng). 2. Nhấp Download Now! (Tải về ngay!) để tải về tiện ích máy in mạng. LƯU Ý: Tịn ích máy in mạng được chỉ được hỗ trợ trên Windows® 10 và Windows® 11. Để cài đặt tiện ích trên HĐH Mac, chọn Use LPR protocol for sharing printer (Dùng giao thức LPR để chia sẻ máy in). 3.
4. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập phần cứng rồi nhấp Next (Kế tiếp). 5. Đợi vài phút để tiến trình thiết lập ban đầu hoàn tất. Nhấp Next (Kế tiếp). 6. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt. 7. Thực hiện theo các hướng dẫn HĐH Windows® để cài đặt driver máy in.
8. Sau khi cài đặt xong driver máy in, các thiết bị khách nối mạng có thể sử dụng máy in ngay.
4.3.2 Sử dụng LPR để chia sẻ máy in Bạn có thể chia sẻ máy in với các máy tính chạy hệ điều hành Windows® và MAC bằng LPR/LPD (Line Printer Remote/Line Printer Daemon). Chia sẻ máy in LPR Để chia sẻ máy in LPR: 1. Từ màn hình nền Windows®, nhấp Start (Bắt đầu) > Devices and Printers (Thiết bị và Máy in) > Add a printer (Thêm máy in) để chạy Add Printer Wizard (Thuật sĩ thêm máy in). 2. Chọn Add a local printer (Thêm máy in cục bộ) rồi nhấp Next (Kế tiếp).
3. Chọn Create a new port (Tạo cổng mới) rồi cài Type of Port (Loại cổng) sang Standard TCP/IP Port (Cổng TCP/IP chuẩn). Nhấp Next (Kế tiếp). 4. Trong mục Hostname or IP address (Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP), nhập địa chỉ IP của router không dây rồi nhấp Next (Kế tiếp).
5. Chọn Custom (Tùy biến) rồi nhấp Settings (Cài đặt). 6. Cài Protocol (Giao thức) sang LPR. Trong mục Queue Name (Tên chuỗi), nhập LPRServer (Máy chủ LPR) rồi nhấp OK để tiếp tục.
7. Nhấp Next (Kế tiếp) để hoàn tất thiết lập cổng TCP/IP chuẩn. 8. Cài đặt driver máy in từ danh sách mẫu mã từ nhà cung cấp. Nếu máy in của bạn không có trong danh sách, nhấp Have Disk (Dùng ổ đĩa) để tự cài đặt các driver máy in từ đĩa CD hoặc file.
9. Nhấp Next (Kế tiếp) để chấp nhận tên mặc định cho máy in. 10. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
4.4 Máy chủ tải về Download Master (Máy chủ tải về) là tiện ích giúp bạn tải về các file ngay cả khi laptop hoặc các thiết bị khác bị tắt. LƯU Ý: Bạn cần thiết bị USB đã kết nối router không dây để sử dụng Máy chủ tải về. Để sử dụng Máy chủ tải về: 1. Nhấp General (Chung) > USB Application (Ứng dụng USB) > Download Master (Máy chủ tải về) để tải về và cài đặt tiện ích tự động. LƯU Ý: Nếu có hơn một ổ đĩa USB, chọn thiết bị USB bạn muốn tải các file về. 2.
5. Sử dụng bảng điều hướng để định cấu hình các cài đặt nâng cao. 4.4.1 Định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent Để định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent: 1. Từ bảng điều hướng của Download Master (Máy chủ tải về), nhấp Bit Torrent để bật trang Bit Torrent Setting (Cài đặt Bit Torrent). 2. Chọn một cổng cụ thể cho tác vụ tải về của bạn. 3. Để đề phòng nghẽn mạng, bạn có thể giới hạn các tốc độ tải lên và tải về tối đa trong Speed Limits (Giới hạn tốc độ). 4.
4.4.2 Cài đặt NZB Bạn có thể thiết lập máy chủ USENET để tải về các file NZB. Sau khi nhập các cài đặt USENET, nhấp Apply (Áp dụng).
5 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: https://www.asus.com/support/ để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 5.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
3. Từ trang Firmware Version (Phiên bản firmware), nhấp Check (Kiểm tra) để xác định file firmware. 4. Nhấp Upload (Tải lên) để nâng cấp firmware. Khởi động lại mạng của bạn theo trình tự sau: 1. Tắt modem. 2. Ngắt kết nối modem. 3. Tắt router và các máy tính. 4. Kết nối lại modem. 5. Bật modem rồi đợi trong 2 phút. 6. Bật router rồi đợi trong 2 phút. 7. Bật các máy tính. Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa.
• Một số nhà cung cấp dịch vụ modem có dây yêu cầu bạn sử dụng địa chỉ MAC của máy tính được đăng ký lần đầu trên tài khoản. Bạn có thể xem địa chỉ MAC trên trang GUI web, Network Map (Sơ đồ mạng) > Clients (Thiết bị khách), và di chuyển con trỏ chuột lên thiết bị của bạn trong Client Status (Tình trạng thiết bị khách).
5.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web. • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. • Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc là “admin/admin”. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. • Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5Ghz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5Ghz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router của bạn. • Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng), và kiểm tra Internet status (Tình trạng internet). • Nếu router không thể kết nối với địa chỉ IP WAN của ISP, thử khởi động lại mạng của bạn như mô tả ở phần Khởi động lại mạng theo trình tự sau trong Khắc phục sự cố cơ bản.
• Nếu vẫn không thể truy cập internet, thử khởi động lại máy tính và kiểm tra các mục IP address (địa chỉ IP) và gateway address (địa chỉ cổng nối) của mạng. • Kiểm tra các đèn báo tình trạng trên modem ADSL và router không dây. Nếu đèn LED WAN trên router không dây chưa bật, kiểm tra xem mọi loại cáp đã được cắm thích hợp chưa. Bạn đã quên SSID (tên mạng) hoặc mật khẩu mạng. • Thiết lập SSID và khóa mã hóa mới qua kết nối có dây (cáp ethernet).
Không thể truy cập GUI web Trước khi định cấu hình router không dây của bạn, thực hiện các bước mô tả trong phần này cho máy tính chủ và các thiết bị khách nối mạng. A. Tắt máy chủ ủy nhiệm, nếu đã bật. Windows® 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối) > LAN settings (Cài đặt LAN). 3.
HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings... (Thay đổi cài đặt...). 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt máy chủ ủy nhiệm. B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 1.
2. Nhấp Properties (Thuộc tính) để hiển thị cửa sổ Ethernet Properties (Thuộc tính ethernet). 3. Chọn Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 4 (TCP/IPv4) hoặc Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 6 (TCP/IPv6), sau đó nhấp Properties (Thuộc tính). 4. Để nhận các cài đặt IP IPv4 tự động, chọn Obtain an IP address automatically (Nhận địa chỉ IP tự động). Để nhận các cài đặt IP IPv6 tự động, chọn Obtain an IPv6 address automatically (Nhận địa chỉ IPv6 tự động). 5.
HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure... (Định cấu hình...). 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.sách Configure IPv4 (Định cấu hình IPv4) sổ xuống. 4. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp và hỗ trợ trên hệ điều hành để biết chi tiết về cách định cấu hình các cài đặt TCP/IP của máy tính. C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật.
Phụ lục GNU General Public License Licensing information This product includes copyrighted third-party software licensed under the terms of the GNU General Public License. Please see The GNU General Public License for the exact terms and conditions of this license. All future firmware updates will also be accompanied with their respective source code. Please visit our web site for updated information. Note that we do not offer direct support for the distribution.
When we speak of free software, we are referring to freedom, not price. Our General Public Licenses are designed to make sure that you have the freedom to distribute copies of free software (and charge for this service if you wish), that you receive source code or can get it if you want it, that you can change the software or use pieces of it in new free programs; and that you know you can do these things.
Finally, any free program is threatened constantly by software patents. We wish to avoid the danger that redistributors of a free program will individually obtain patent licenses, in effect making the program proprietary. To prevent this, we have made it clear that any patent must be licensed for everyone’s free use or not licensed at all. The precise terms and conditions for copying, distribution and modification follow. Terms & conditions for copying, distribution, & modification 0.
You may charge a fee for the physical act of transferring a copy, and you may at your option offer warranty protection in exchange for a fee. 2.
These requirements apply to the modified work as a whole. If identifiable sections of that work are not derived from the Program, and can be reasonably considered independent and separate works in themselves, then this License, and its terms, do not apply to those sections when you distribute them as separate works.
c) Accompany it with the information you received as to the offer to distribute corresponding source code. (This alternative is allowed only for noncommercial distribution and only if you received the program in object code or executable form with such an offer, in accord with Subsection b above.) The source code for a work means the preferred form of the work for making modifications to it.
Therefore, by modifying or distributing the Program (or any work based on the Program), you indicate your acceptance of this License to do so, and all its terms and conditions for copying, distributing or modifying the Program or works based on it. 6. Each time you redistribute the Program (or any work based on the Program), the recipient automatically receives a license from the original licensor to copy, distribute or modify the Program subject to these terms and conditions.
donor to decide if he or she is willing to distribute software through any other system and a licensee cannot impose that choice. This section is intended to make thoroughly clear what is believed to be a consequence of the rest of this License. 8.
NO WARRANTY 11 BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES PROVIDE THE PROGRAM “AS IS” WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU.
Dịch vụ và Hỗ trợ Truy cập trang web đa ngôn ngữ của chúng tôi tại https://www.asus.com/support/.