Hướng dẫn sử dụng ASUS ExpertWiFi EBR63 Router Không Dây Hai Băng Tần AX3000 Mẫu: EBR63
VN22960 Phát hành lần thứ nhất Tháng 1 2024 Bản quyền © 2024 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 Tìm hiểu EBR63 của bạn Chào mừng!.......................................................................................7 Phụ kiện kèm theo sản phẩm.....................................................7 Router không dây của bạn...........................................................8 Bố trí router của bạn................................................................... 10 Yêu cầu thiết lập...........................................................................
Mục lục 3.5 3.6 Bảng điều khiển ........................................................................... 35 Kiểm soát truy cập thiết bị........................................................ 36 3.6.1 3.6.2 3.7 Tường lửa........................................................................................ 38 3.7.1 3.7.2 3.7.3 3.7.4 3.8 3.9 Bộ lọc web & ứng dụng.......................................................36 Định giờ.........................................................................
Mục lục 3.12 Nhật ký hệ thống.......................................................................... 60 3.13 Bộ giám sát lưu lượng................................................................. 61 3.13.1 Bộ giám sát lưu lượng...........................................................61 3.13.2 Bộ phân tích lưu lượng.........................................................61 3.14 Ứng dụng USB............................................................................... 62 3.14.1 3.14.2 3.14.3 3.14.4 3.
3.18.5 Cài đặt RADIUS........................................................................96 3.18.6 Chuyên nghiệp.......................................................................97 3.18.7 Danh sách chặn chuyển vùng...........................................99 4 Tiện ích 5 Khắc phục sự cố 4.1 4.2 5.1 5.2 Phát hiện thiết bị........................................................................100 Phục hồi firmware......................................................................
1 Tìm hiểu EBR63 của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua router không dây ASUS ExpertWiFi EBR63! EBR63 siêu mỏng và thời trang tích hợp cả hai băng tần kép 2.4GHz và 5GHz cho phép truyền đồng thời các nội dung HD không dây chất lượng vượt trội; máy chủ SMB, máy chủ UPnP AV và máy chủ FTP cho phép chia sẻ file 24/7; khả năng xử lý 300,000 phiên kết nối; và Công nghệ Mạng Xanh ASUS - cung cấp giải pháp tiết kiệm điện đến 70%. 1.
1.3 Router không dây của bạn Đèn LED 5GHz Tắt: Không có tín hiệu 5GHz. Bật: Hệ thống không dây đã sẵn sàng. Nhấp nháy: Đang truyền hoặc nhận dữ liệu qua kết nối không dây. Đèn LED 2.4GHz Tắt: Không có tín hiệu 2.4GHz. Bật: Hệ thống không dây đã sẵn sàng. Nhấp nháy: Đang truyền hoặc nhận dữ liệu qua kết nối không dây. Đèn LED LAN 1~4 Tắt: Không có nguồn hoặc kết nối vật lý. Bật: Có kết nối vật lý với mạng cục bộ (LAN). Đèn LED WAN (Internet) Dỏ: Không có địa chỉ IP hoặc kết nối vật lý.
Cổng nguồn (DCIN) Cắm adapter AC kèm theo vào cổng này và kết nối router với nguồn điện. Cổng USB 2.0 Cắm thiết bị tương thích USB 2.0 như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ USB flash vào cổng này. Cổng USB 3.2 Gen 1x1 Cắm thiết bị tương thích USB 3.2 Gen 1x1 như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ USB flash vào cổng này. Cổng WAN (Internet) Cắm cáp mạng vào cổng này để thiết lập kết nối WAN. Cổng LAN 1 ~ 4 Cắm cáp mạng vào các cổng này để thiết lập kết nối LAN. GHI CHÚ: • Chỉ nên sử dụng adapter kèm theo gói sản phẩm của bạn.
1.4 Bố trí router của bạn Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. • Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. • Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome GHI CHÚ: • Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax vào máy tính để kết nối mạng.
1.6 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • Ngắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng).
1.6.1 Kết nối mạng có dây LƯU Ý: Bạn có thể sử dụng cáp thẳng suốt hoặc cáp chéo để kết nối mạng có dây. EBR63 Modem LINE WAN Wall Power Outlet Power LAN RESET PWR LAN b a c Laptop d Để thiết lập router không dây qua kết nối có dây: 1. Cắm adapter AC của router không dây vào cổng DCIN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối máy tính với cổng LAN trên router không dây của bạn. 3.
1.6.2 Kết nối mạng không dây EBR63 Smart phone Modem LINE LAN RESET PWR Tablet WAN Wall Power Outlet Power a b Laptop c Để thiết lập router không dây qua kết nối không dây: 1. Cắm adapter AC của router không dây vào cổng DCIN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối modem với cổng WAN trên router không dây của bạn. 3. Cắm adapter AC của modem vào cổng DCIN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 4. Lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax vào máy tính.
2 Bắt đầu sử dụng 2.1 Đăng nhập vào GUI web Router không dây ASUS tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI) web trực quan cho phép bạn dễ dàng định cấu hình nhiều tính năng liên quan qua trình duyệt web như Microsoft Edge, Safari, hoặc Google Chrome. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau. Kết nối mạng không dây: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2.
2.2 Tự phát hiện mạng WAN Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Tự phát hiện mạng WAN: 1. Đăng nhập vào GUI (giao diện người dùng đồ họa) web. Router không dây sẽ tự động phát hiện loại kết nối ISP để thiết lập.
2. Chọn cài đặt nâng cao cho loại kết nối ISP chẳng hạn như Automatic IP (IP tự động) (DHCP), PPPoE hoặc Static IP (IP tĩnh). Nhập các thông tin cần thiết cho loại kết nối ISP của bạn. QUAN TRỌNG! Nhận thông tin cần thiết từ ISP của bạn về loại kết nối internet.
cho IP tĩnh GHI CHÚ: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn. 3. Nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn hoặc duy trì thông tin đăng nhập mặc định và thiết lập cài đặt không dây. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất.
LƯU Ý: Nếu bạn muốn gán các SSID khác nhau cho kết nối mạng không dây 2.4 GHz và 5GHz, hãy đánh chọn Separate 2.4GHz and 5GHz (2.4GHz và 5GHz riêng biệt).
3 Định cấu hình EBR63 3.1 QoS thích ứng 3.1.1 Bộ giám sát băng thông Bộ giám sát băng thông cho phép bạn giám sát tổng mức sử dụng băng thông tải xuống và tải lên của từng máy khách. Để sử dụng Bandwidth Monitor (Bộ giám sát băng thông), vào Settings (Cài đặt) > Adaptive QoS (QoS thích ứng) > Bandwidth Monitor (Bộ giám sát băng thông). LƯU Ý: Để biết thêm thông tin, hãy truy cập https://www.asus.com/ support/faq/1008717.
3.1.2 QoS Tính năng Chất lượng dịch vụ (QoS) đảm bảo băng thông cho các tác vụ và ứng dụng ưu tiên. 1. Adaptive QoS (QoS thích ứng) thích ứng đảm bảo băng thông đầu vào và đầu ra trên cả kết nối có dây và không dây cho các ứng dụng và tác vụ ưu tiên qua những cài đặt sẵn kéo và thả xác định trước: chơi game, truyền phát nội dung đa phương tiện, VoIP, duyệt web và truyền file. 2.
3.1.4 Tốc độ internet Dịch vụ này được cung cấp bởi Ookla®. Dịch vụ giúp phát hiện tốc độ tải xuống và tải lên giữa router của bạn và Internet. Nhấp vào GO (ĐI) để thực hiện kiểm tra tốc độ Internet vốn sẽ mất khoảng một phút để hoàn thành.
3.2 Quản lý 3.2.1 Chế độ hoạt động Trang Operation Mode (Chế độ hoạt động) cho phép bạn chọn chế độ thích hợp cho mạng của bạn. Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2.
3.2.2 Hệ thống Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt router không dây. Để thiết lập các cài đặt hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Administration (Quản lý) > System (Hệ thống). 2. Bạn có thể định cấu hình các cài đặt sau: • Change router login password (Đổi mật khẩu đăng nhập router): Bạn có thể đổi mật khẩu và tên đăng nhập cho router không dây bằng cách nhập tên và mật khẩu mới.
ngăn chặn truy cập. • Enable Access Restrictions (Bật hạn chế truy cập): Chọn Yes (Có) để cho phép các thiết bị ngoài mạng truy cập các cài đặt GUI của router không dây. Chọn No (Không) để ngăn chặn truy cập. • Service (Dịch vụ): Tính năng này cho phép bạn thiết lập Enable Telnet (Bật Telnet)/Enable SSH/SSH Port (Bật cổng SSH/SSH)/Allow Password Login (Cho phép đăng nhập bằng mật khẩu)/Authorized Keys (Khóa ủy quyền)/Idle Timeout (Hết thời gian chờ). 3. Nhấp Apply (Áp dụng). 3.2.
3.2.4 Phục hồi/Lưu/Tải lên Cài đặt Để phục hồi/lưu/tải lên cài đặt router không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Administration (Quản lý) > Restore/Save/Upload Setting (Phục hồi/Lưu/Tải lên cài đặt). 2. Chọn các tác vụ bạn muốn thực hiện: • Factory default (Giá trị mặc định gốc): Khởi tạo mọi cài đặt và xóa mọi nhật ký dữ liệu cho AiProtection, Trình phân tích lưu lượng và Lược sử web. • Save setting (Lưu cài đặt): Nhấp vào hộp kiểm này nếu bạn muốn chia sẻ file cấu hình để sửa lỗi.
3.2.5 Phản hồi Để sử dụng phản hồi: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Administration (Quản lý) > Feedback (Phản hồi). 2. Nhập khu vực, địa chỉ email của bạn, thông tin bổ sung để sửa lỗi, nhận xét và đề xuất, đồng thời gửi lại nhật ký router của bạn để khắc phục sự cố. QUAN TRỌNG! • Mô tả chi tiết nhận xét của bạn về tình huống này để nhận được phản hồi nhanh chóng. • Hãy đồng ý với Chính sách quyền riêng tư của ASUS.
3.2.6 Quyền riêng tư 1. Để liên kết tài khoản, DDNS và kết nối từ xa (ứng dụng ASUS Router/ứng dụng Lyra/AiCloud/AiDisk): Lưu ý rằng thông tin của bạn - bao gồm tên mẫu sản phẩm, phiên bản firmware, trạng thái Internet, địa chỉ IP, địa chỉ MAC và tên DDNS - sẽ được ASUS thu thập thông qua các chức năng trên. Nếu bạn muốn tắt chia sẻ thông tin của mình với ASUS thông qua các chức năng trên, hãy nhấp vào Withdraw (Hủy bỏ) bên dưới.
3.3 AiMesh 3.3.1 Thiết lập cài đặt không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào AiMesh > Topology (Cấu trúc liên kết). 2. Bạn có thể định cấu hình kết nối có dây và không dây, quản lý trạng thái mạng và trạng thái đèn LED. LƯU Ý: Bạn có thể thiết lập các cài đặt bảo mật không dây khác nhau cho kết nối không dây 2.4GHz và 5GHz. 3.
3.3.2 Quản lý máy khách nối mạng Để quản lý các máy khách nối mạng của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào AiMesh > Topology (Cấu trúc liên kết). 2. Chọn biểu tượng Clients (Máy khách) để hiển thị thông tin máy khách nối mạng của bạn như tên, địa chỉ MAC và địa chỉ IP của máy khách. 3. Bạn có thể chặn truy cập từ máy khách vào mạng của mình, tắt tính năng xếp thời gian hoặc tắt liên kết MAC và IP của máy khách bằng cách di chuyển thanh trượt sang OFF (TẮT). 4. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất.
3.4 AiProtection AiProtection cho phép giám sát thời gian thực nhằm phát hiện phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và truy cập trái phép. Nó cũng lọc các trang web và ứng dụng không mong muốn cho phép bạn định giờ để thiết bị vừa kết nói có thể truy cập internet. 3.4.1 Bảo vệ mạng Bảo vệ mạng ngăn chặn các hoạt động khai thác mạng và bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép. Để đánh giá tính bảo mật từ router của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào AiProtection. 2.
QUAN TRỌNG! Các mục đánh dấu là Yes (Có) trên trang ROUTER SECURITY ASSESSMENT (ĐÁNH GIÁ BẢO MẬT ROUTER) được xem như đang ở tình trạng safe (an toàn). Các mục được đánh dấu là No (Không) phải được định cấu hình thích hợp. 3. (Tùy chọn) Từ trang ROUTER SECURITY ASSESSMENT (ĐÁNH GIÁ BẢO MẬT ROUTER), hãy tự định cấu hình các mục được đánh dấu là No (Không). Thực hiện như sau: a. Nhấp một mục. LƯU Ý: Khi bạn nhấp một mục, tiện ích này sẽ chuyển tiếp bạn đến trang cài đặt của mục đó.
b. Từ trang cài đặt bảo mật của mục đó, hãy định cấu hình và thực hiện các thay đổi cần thiết rồi nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất. c. Trở về trang ROUTER SECURITY ASSESSMENT (ĐÁNH GIÁ BẢO MẬT ROUTER) và nhấp Close (Đóng) để thoát trang này. 4. Để tự động định cấu hình cài đặt bảo mật, nhấp Secure Your Router (Bảo mật router của bạn). 5. Khi báo nhắc hiển thị, nhấp OK. Để bật bảo vệ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào AiProtection. 2. Chọn loại bảo vệ bạn muốn triển khai và trượt nó để bật lên.
3.5 Bảng điều khiển Bảng điều khiển cho phép bạn quản lý mạng của mình như kết nối internet, kết nối máy khách, điểm chuẩn DNS, trạng thái hệ thống, cổng ethernet và bộ giám sát lưu lượng.
3.6 Kiểm soát truy cập thiết bị 3.6.1 Bộ lọc web & ứng dụng Bộ lọc web & ứng dụng cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn. Để sử dụng bộ lọc web & ứng dụng: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Device access control (Kiểm soát truy cập thiết bị) > Web & Apps Filters (Bộ lọc web & ứng dụng). 2. Trượt thanh này sang ON (BẬT) để kích hoạt Web & Apps Filters (Bộ lọc web & ứng dụng). 3.
3.6.2 Định giờ Xếp lịch cho phép bạn thiết lập thời gian đã xếp lịch truy cập Internet của các thiết bị cụ thể. Để sử dụng xếp lịch: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Device access control (Kiểm soát truy cập thiết bị) > Time Scheduling (Định giờ). 2. Trượt thanh này sang ON (BẬT) để kích hoạt Enable Time Scheduling (Bật định giờ). 3. Từ cột Client Name (Tên thiết bị khách), chọn hoặc nhập tên của thiết bị khách đó từ ô danh sách sổ xuống. 4. Nhấp vào dấu để thêm cấu hình của máy khách. 5.
3.7 Tường lửa 3.7.1 Cài đặt chung Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có). 3.
3.7.2 Bộ lọc URL Bạn có thể chọn các từ khóa hoặc địa chỉ web để ngăn chặn truy cập vào các URL cụ thể. LƯU Ý: Bộ lọc URL dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.com, trang web này sẽ không bị chặn (bộ nhớ cache DNS trong hệ thống sẽ lưu trữ các trang web đã truy cập trước đó). Để xử lý sự cố này, hãy xóa sạch bộ nhớ cache DNS trước khi thiết lập Bộ lọc URL. Để thiết lập bộ lọc URL: 1.
3.7.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Firewall (Tường lửa) > Keyword Filter (Bộ lọc từ khóa). 2. Trên mục Enable Keyword Filter (Bật bộ lọc từ khóa), chọn Enabled (Đã bật). 3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút . 4. Nhấp Apply (Áp dụng). GHI CHÚ: 40 • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.
3.7.4 Bộ lọc dịch vụ mạng Bộ lọc dịch vụ mạng chặn trao đổi gói tin giữa LAN với WAN và giới hạn các thiết bị khách nối mạng truy cập các dịch vụ web cụ thể như Telnet hoặc FTP. Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc).
3.8 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > IPv6. 2. Chọn Connection Type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng). GHI CHÚ: 42 • Hãy tham khảo ISP liên quan đến thông tin IPv6 cụ thể về dịch vụ internet của bạn.
3.9 LAN 3.9.1 LAN IP Màn hình LAN IP cho phép bạn sửa đổi cài đặt LAN IP của router không dây. LƯU Ý: Mọi thay đổi đối với địa chỉ LAN IP sẽ được áp dụng trên cài đặt DHCP của bạn. Để sửa đổi cài đặt LAN IP: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > LAN > LAN IP. 2. Sửa đổi IP address (Địa chỉ IP) và Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ). 3. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.9.2 Máy chủ DHCP DHCP (Giao thức Cấu hình Máy chủ Động) là giao thức dành cho cấu hình tự động được sử dụng trên các mạng IP. Máy chủ DHCP có thể gán địa chỉ IP cho từng máy khách và thông báo cho máy khách về IP máy chủ DNS và IP cổng mặc định. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có). 3. Trong ô văn bản Domain Name (Tên miền), nhập tên miền cho router không dây.
LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.xxx (nơi mà xxx có thể là số bất kỳ từ 2-254) khi chọn phạm vi địa chỉ IP. • Địa chỉ Bắt đầu bộ trữ IP không được dài hơn Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP. 7. Trong phần DNS and Server Settings (Cài đặt DNS và máy chủ), nhập địa chỉ DNS Server (Máy chủ DNS) và WINS Server (Máy chủ WINS) nếu cần. 8. Router không dây của bạn cũng có thể gán thủ công địa chỉ IP cho các thiết bị trên mạng.
3.9.3 Định tuyến Chức năng này cho phép bạn thêm các quy tắc định tuyến vào router. Sẽ rất hữu ích nếu bạn kết nối một số router phía sau EBR63 để chia sẻ cùng kết nối Internet. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3. Trên Static Route List (D.sách định tuyến tĩnh), nhập thông tin mạng của các bộ thu phát không dây hoặc nút mạng khác.
3.9.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn. 3.9.5 Điều khiển chuyển mạch Cho phép bạn thiết lập router cho chức năng điều khiển chuyển mạch.
3.9.6 VLAN VLAN (Mạng Cục bộ Ảo) là mạng logic được tạo ra trong một mạng vật lý lớn hơn. VLAN cho phép bạn phân đoạn mạng thành các mạng con ảo nhỏ hơn - có thể dùng để cách ly lưu lượng truy cập và cải thiện hiệu suất mạng. Để thiết lập VLAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > LAN > VLAN. 2. Nhấp vào tab Profile (Cấu hình), sau đó nhấp vào dấu để tạo cấu hình VLAN. Bạn có thể gán ID mạng VLAN riêng của mình. 3.
LƯU Ý: Để biết thêm thông tin, hãy truy cập https://www.asus.com/ support/FAQ/1049415/.
3.10 Công cụ mạng Để sử dụng các công cụ mạng, từ bảng điều hướng, hãy vào Settings (Cài đặt) > Network Tools (Công cụ mạng). 3.10.1 Phân tích mạng Gửi gói tin ICMP ECHO_REQUEST đến các máy chủ mạng. 3.10.2 Thống kê mạng Hiển thị chi tiết mạng. 3.10.3 Khởi động bằng LAN Tính năng WOL (Wake-On-LAN) cho phép bạn khởi động máy tính từ bất kỳ thiết bị nào trong mạng. 3.10.4 Quy tắc kết nối thông minh Thiết lập thông tin liên quan đến Kết nối Thông minh.
3.11 Mạng tự xác định Mạng tự xác định (SDN) cung cấp tối đa 5 SSID để phân tách và ưu tiên các thiết bị cho các mục đích sử dụng kinh doanh khác nhau và các giải pháp thay thế mạng, tạo các phân đoạn mạng cho nhân viên, cổng khách, mạng khách, mạng theo lịch trình, mạng IoT và mạng VPN. Để tạo mạng tự xác định: 1. Từ bảng điều hướng, vào Self-Defined Network (Mạng tự xác định). 2. Chọn một mạng xác định phù hợp với trường hợp cụ thể của bạn.
3.11.1 Nhân viên Cho phép bạn thiết lập cấp độ truy cập cho các mục đích sử dụng khác nhau nhằm tăng cường độ bảo mật mạng. Được khuyên dùng cho các văn phòng phân quyền cho các phòng ban khác nhau.
3.11.2 Cổng thông tin khách Cho phép bạn tạo một cổng thông tin dành cho khách để tiếp thị kỹ thuật số. Được khuyên dùng trong nhà hàng, khách sạn hoặc xe bán đồ ăn.
3.11.3 Mạng khách Cung cấp cho du khách tạm thời quyền truy cập mạng theo lịch trình hoặc một lần. Được khuyên dùng trong trung tâm mua sắm, phòng tập gym hoặc cho du khách.
3.11.4 Mạng theo lịch trình Lập kế hoạch thời gian trực tuyến hàng ngày hoặc hàng tuần cho mạng không dây. Được khuyên dùng cho việc học từ xa, lớp học hoặc cho trẻ em.
3.11.5 Mạng IoT Cho phép bạn dễ dạng thiết lập mạng riêng cho các thiết bị IoT. Được khuyên dùng với các thiết bị giám sát, trợ lý giọng nói, hệ thống chiếu sáng, camera chuông cửa, khóa thông minh và cảm biến.
3.11.6 Mạng VPN Giúp thiết lập kết nối Internet an toàn bằng VPN. Khuyến nghị làm việc tại nhà hoặc tại văn phòng chi nhánh.
3.11.7 Trình duyệt theo tình huống Nếu không biết nên tạo mạng nào, bạn có thể chọn lĩnh vực tương ứng với đơn vị liên kết của mình để tạo mạng.
3.11.8 Mạng tùy chỉnh Cho phép bạn chọn tùy chọn mạng cá nhân hóa.
3.12 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
3.13 Bộ giám sát lưu lượng 3.13.1 Bộ giám sát lưu lượng Tính năng giám sát lưu lượng cho phép bạn truy cập hoạt động sử dụng băng thông và tốc độ internet, các mạng có dây hoặc không dây. Nó cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng trong thời gian thực hoặc trên cơ sở hàng ngày. Nó cũng cung cấp tùy chọn để hiển thị lưu lượng mạng trong vòng 24 giờ qua. 3.13.
3.14 Ứng dụng USB 3.14.1 Máy chủ media Máy chủ đa phương tiện cho phép bạn thiết lập máy chủ iTunes và UPnP. Để bật trang cài đặt Máy chủ media, vào Settings (Cài đặt) > USB Application (Ứng dụng USB) > Media Server (Máy chủ media). Tham khảo các nội dung sau để xem mô tả các mục: • Bật máy chủ iTunes: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/tắt Máy chủ iTunes. • Bật máy chủ media UPnP: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/ tắt Máy chủ media UPnP. • Tên máy chủ đa phương tiện: Nhập tên máy chủ đa phương tiện.
3.14.2 Chia sẻ Network Place (Samba) Chia sẻ Network Place (Samba) cho phép bạn thiết lập các tài khoản và giấy phép cho dịch vụ Samba. Để sử dụng chia sẻ Samba, vào Settings (Cài đặt) > USB Application (Ứng dụng USB) > Network Place (Samba) Share (Chia sẻ Network Place (Samba)). 3.14.3 Chia sẻ FTP Chia sẻ FTP cho phép bạn thiết lập các tài khoản và quyền truy cập cho dịch vụ FTP. Để sử dụng chia sẻ FTP, vào Settings (Cài đặt) > USB Application (Ứng dụng USB) > FTP Share (Chia sẻ FTP).
3.14.4 Máy chủ máy in mạng 3.14.4.1 Chia sẻ máy in ASUS EZ Tiện ích Chia sẻ in ASUS EZ cho phép bạn kết nối máy in USB với cổng USB trên router không dây và thiết lập máy chủ in. Điều này cho phép các thiết bị khách nối mạng của bạn in và dò tìm các file qua mạng không dây. LƯU Ý: Chức năng máy chủ in được hỗ trợ trên Windows® 10 và Windows® 11. Để thiết lập chế độ chia sẽ Máy in EZ: 1.
4. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập phần cứng rồi nhấp Next (Kế tiếp). 5. Đợi vài phút để tiến trình thiết lập ban đầu hoàn tất. Nhấp Next (Kế tiếp). 6. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt. 7. Thực hiện theo các hướng dẫn HĐH Windows® để cài đặt driver máy in.
8. Sau khi cài đặt xong driver máy in, các thiết bị khách nối mạng có thể sử dụng máy in ngay.
3.14.4.2 Sử dụng LPR để chia sẻ máy in Bạn có thể chia sẻ máy in với các máy tính chạy hệ điều hành Windows® và MAC bằng LPR/LPD (Line Printer Remote/Line Printer Daemon). Để chia sẻ máy in LPR: 1. Từ màn hình nền Windows®, nhấp Start (Bắt đầu) > Devices and Printers (Thiết bị và Máy in) > Add a printer (Thêm máy in) để chạy Add Printer Wizard (Thuật sĩ thêm máy in). 2. Chọn Add a local printer (Thêm máy in cục bộ) rồi nhấp Next (Kế tiếp).
3. Chọn Create a new port (Tạo cổng mới) rồi cài Type of Port (Loại cổng) sang Standard TCP/IP Port (Cổng TCP/IP chuẩn). Nhấp New Port (Cổng mới). 4. Trong mục Hostname or IP address (Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP), nhập địa chỉ IP của router không dây rồi nhấp Next (Kế tiếp).
5. Chọn Custom (Tùy biến) rồi nhấp Settings (Cài đặt). 6. Cài Protocol (Giao thức) sang LPR. Trong mục Queue Name (Tên chuỗi), nhập LPRServer (Máy chủ LPR) rồi nhấp OK để tiếp tục.
7. Nhấp Next (Kế tiếp) để hoàn tất thiết lập cổng TCP/IP chuẩn. 8. Cài đặt driver máy in từ danh sách mẫu mã từ nhà cung cấp. Nếu máy in của bạn không có trong danh sách, nhấp Have Disk (Dùng ổ đĩa) để tự cài đặt các driver máy in từ đĩa CD hoặc file.
9. Nhấp Next (Kế tiếp) để chấp nhận tên mặc định cho máy in. 10. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
3.14.5 Modem USB Chuyển sang chế độ USB để sử dụng bộ phát không dây USB 3G/4G hoặc điện thoại Android làm modem USB. Để sử dụng modem USB, vào Settings (Cài đặt) > USB Application (Ứng dụng USB) > USB Modem (Modem USB).
3.15 Hợp nhất VPN 3.15.1 Tạo hợp nhất VPN VPN Fusion cho phép bạn kết nối cùng lúc với nhiều máy chủ VPN và gán các thiết bị máy khách để kết nối với các liên kết mã hóa VPN khác nhau. 1. Từ bảng điều hướng, vào VPN Fusion (Hợp nhất VPN). 2. Nhấp vào dấu trên mục Add profile (Thêm cấu hình) để thiết lập tuyết VPN mới. 3. Hoàn tất cấu hình VPN bao gồm tên kết nối, loại VPN, vùng, khóa riêng và thiết bị. 4. Nhấp vào Apply and Enable (Áp dụng và kích hoạt).
3.15.2 Kết nối internet Cho phép bạn quản lý trạng thái mạng WAN của các thiết bị đã kết nối internet.
3.16 Máy chủ VPN 3.16.1 PPTP 1. Từ bảng điều hướng, vào VPN Server (Máy chủ VPN) > PPTP và di chuyển thanh trượt sang phải (theo mặc định, nó được đặt sang tắt ở bên trái). 2. Trên mục VPN Client (Max Limit: 16) [Máy khách VPN (Giới hạn tối đa:16)], hãy nhấp vào dấu để thêm tài khoản. 3. Nhấp [Tên người dùng] và [Mật khẩu] tùy chỉnh, rồi nhấp vào OK. LƯU Ý: Sau khi thiết lập [Tên người dùng] và [Mật khẩu], bạn không thể thay đổi chúng. Để biết thêm thông tin, hãy truy cập https://www. asus.
3.16.2 OpenVPN 1. Từ bảng điều hướng, vào VPN Server (Máy chủ VPN) > OpenVPN và di chuyển thanh trượt sang phải (theo mặc định, nó được đặt sang tắt ở bên trái). 2. Thiết lập các cài đặt chung trong mục VPN Details (Chi tiết VPN). 3. Nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn vào cột trống. 4. Trên mục VPN Client (Max Limit: 16) [Máy khách VPN (Giới hạn tối đa:16)], hãy nhấp vào dấu để thêm tài khoản. 5. Mật khẩu sẽ tự động bị ẩn. Nhấp vào Apply all settings (Áp dụng tất cả cài đặt).
3.16.3 IPSec VPN 1. Từ bảng điều hướng, vào VPN Server (Máy chủ VPN) > IPSec VPN và di chuyển thanh trượt sang phải (theo mặc định, nó được đặt sang tắt ở bên trái). 2. Nhập một khóa vào mục Pre-shared Key (Khóa trước khi chia sẻ). 3. Trên mục VPN Client (Max Limit: 8) [Máy khách VPN (Giới hạn tối đa: 8)], hãy nhấp vào dấu để thêm tài khoản. 5. Nhấp [Tên người dùng] và [Mật khẩu] tùy chỉnh, rồi nhấp vào Apply all settings (Áp dụng tất cả cài đặt).
3.16.4 WireGuard® VPN 1. Từ bảng điều hướng, vào VPN Server (Máy chủ VPN) > WireGuard VPN. 2. Trên mục VPN Client (Max Limit: 10) [Máy khách VPN (Giới hạn tối đa: 10)], hãy nhấp vào dấu để thêm tài khoản. Đối với các thiết bị chung như máy tính xách tay hoặc điện thoại thông minh, hãy nhấp vào Apply (Áp dụng). 3. Nhấp vào Apply all settings (Áp dụng tất cả cài đặt) để kích hoạt WireGuard® VPN. 4. Nhấp vào “ ” để xem thêm chi tiết.
3.17 WAN 3.17.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau. Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.
• Enable UPnP (Bật UPnP): UPnP (Cắm và phát chung) cho phép nhiều thiết bị (như router, TV, hệ thống âm thanh nổi, bảng điều khiển game và điện thoại di động) được điều khiển qua mạng dựa trên IP có hoặc không có nút điều khiển trung tâm qua cổng nối. UPnP kết nối các PC thuộc mọi hệ số hình dạng, cung cấp mạng hoàn hảo cho cấu hình và truyền dữ liệu từ xa. Khi sử dụng UPnP, thiết bị mạng mới sẽ được phát hiện tự động.
3.17.2 WAN Kép Dual WAN cho phép bạn chọn hai kết nối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) với router: một WAN chính và một WAN phụ. Để thiết lập Dual WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > WAN > Dual WAN (WAN Kép). 2. Truy cập mục Enable Dual WAN (Kích hoạt mạng WAN kép), chọn ON (BẬT). 3. Chọn Primary WAN (WAN Chính) và Secondary WAN (WAN Phụ). Có sẵn các tùy chọn WAN, USB, Ethernet LAN và 2.5G WAN để bạn lựa chọn. 4.
3.17.3 Kích hoạt cổng Port Trigger (Kích hoạt cổng) cho phép bạn tạm kích hoạt các cổng dữ liệu khi các thiết bị LAN yêu cầu quyền truy cập Internet không hạn chế. Có hai phương pháp để mở cổng dữ liệu đến: chuyển tiếp cổng và kích hoạt cổng. • Chuyển tiếp cổng luôn kích hoạt các cổng dữ liệu chỉ định và các thiết bị phải sử dụng địa chỉ IP tĩnh. • Kích hoạt cổng chỉ kích hoạt cổng đến khi thiết bị LAN yêu cầu quyền truy cập cổng kích hoạt.
• Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. GHI CHÚ: • Khi kết nối với máy chủ IRC, PC khách sẽ thực hiện kết nối ra bằng phạm vi cổng kích hoạt 66660-7000. Máy chủ IRC sẽ trả lời bằng cách xác nhận tên đăng nhập và tạo kết nối mới với PC khách qua cổng vào.
3.17.4 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng cho phép các máy tính từ xa kết nối với một máy tính hoặc dịch vụ cụ thể trong mạng cục bộ (LAN) riêng. Để kết nối nhanh hơn, một số ứng dụng P2P (chẳng hạn như BitTorrent) cũng có thể yêu cầu bạn đặt cài đặt chuyển tiếp cổng. Hãy tham khảo sổ hướng dẫn sử dụng ứng dụng P2P để biết thêm chi tiết. Bạn có thể kích hoạt nhiều cổng hoặc một loạt cổng trong router và chuyển hướng dữ liệu qua các cổng đó đến một máy khách trên mạng của bạn.
• Famous Server List (Danh sách máy chủ nổi tiếng): Xác định loại dịch vụ nào bạn muốn truy cập. • Famous Game List (Danh sách trò chơi nổi tiếng): Mục này liệt kê các trò chơi trực tuyến phổ biến để hoạt động thích hợp. • Service Name (Tên dịch vụ): Nhập tên dịch vụ. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức. Nếu bạn không chắc, chọn BOTH (CẢ HAI).
• Internal Port (Cổng nội bộ): Nhập cổng cụ thể để nhận các gói tin đã chuyển tiếp. Để trống mục này nếu bạn muốn các gói tin vào được chuyển hướng đến phạm vi cổng đã chọn. • Internal IP Address (Địa chỉ IP nội bộ): Nhập địa chỉ IP LAN của thiết bị khách. • Source IP (IP nguồn): Nếu bạn muốn mở cổng của mình cho một địa chỉ IP cụ thể từ internet, hãy nhập địa chỉ IP bạn muốn cấp quyền truy cập vào mục này.
3.17.5 DMZ DMZ ảo cho phép bạn kết nối một máy tính với Internet để tất cả các gói tin gửi đến sẽ được chuyển hướng đến máy tính mà bạn đã thiết lập. Nó rất hữu ích khi bạn chạy một số ứng dụng sử dụng các cổng đến không ổn định. Hãy sử dụng nó cẩn thận. Để thiết lập DMZ: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > WAN > DMZ. 2. Định cấu hình cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.17.6 DDNS DDNS (Hệ thống Tên miền Động) là dịch vụ cho phép các máy khách mạng kết nối với router không dây, ngay cả với địa chỉ IP công cộng động, thông qua tên miền đã đăng ký. Router không dây được nhúng với dịch vụ ASUS DDNS và các dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.17.7 Truyền qua NAT Bật NAT Passthrough (Truyền qua NAT) để cho phép kết nối Mạng Riêng Ảo (VPN) đi qua router đến các máy khách mạng. Để thiết lập truyền qua NAT, hãy vào Settings (Cài đặt) > WAN > NAT Passthrough (Truyền qua NAT). Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.18 Không dây 3.18.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản. Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz hoặc 5GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Gán một tên duy nhất cho SSID (Mã định danh bộ dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn. Các thiết bị Wi-Fi có thể nhận dạng và kết nối với mạng không dây qua SSID vừa gán của bạn.
• Tự động: Chọn Auto (Tự động) để cho phép các thiết bị 802.11ax, 802.11ac, 802.11n, 802.11g, và 802.11b kết nối với router không dây. 6. Chọn băng thông kênh để phù hợp với các tốc độ truyền cao hơn: 2.4GHz: Chọn giữa 40 MHz và 20 MHz cho thông lượng không dây. 5GHz: Chọn giữa 160 MHz, 80 MHz, 40 MHz và 20 MHz cho thông lượng không dây. 7. Chọn kênh hoạt động/điều khiển cho router không dây. Chọn Auto (Tự động) để cho phép router không dây tự động chọn kênh có lượng tín hiệu nhiễu ít nhất. 8.
3.18.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ Wi-Fi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
a. Nhấp Start (Bắt đầu) hoặc nhấn nút WPS nằm ở phía sau router không dây. b. Nhấn nút WPS trên thiết bị không dây của bạn. Nút này thường được nhận dạng qua logo WPS. LƯU Ý: Kiểm tra thiết bị không dây của bạn hoặc sổ hướng dẫn sử dụng thiết bị để biết vị trí của nút WPS. c. Router không dây sẽ dò tìm bất kỳ thiết bị WPS nào khả dụng. Nếu router không dây không tìm thấy bất kỳ thiết bị WPS nào, nó sẽ chuyển sang chế độ chờ. 6. Để thiết lập WPS bằng mã PIN thiết bị khách, thực hiện các bước sau: a.
3.18.3 WDS (Cầu nối) Bridge (Cầu nối) hoặc WDS (Hệ thống phân phối không dây) cho phép router không dây ASUS kết nối riêng với một bộ thu phát không dây khác, chặn không cho các thiết bị hoặc trạm không dây khác truy cập router không dây ASUS của bạn. Nó cũng có thể được xem như là bộ chuyển tiếp không dây nơi router không dây ASUS của bạn kết nối với một bộ thu phát không dây khác và các thiết bị không dây khác. Để thiết lập cầu nối không dây: 1.
3.18.4 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào Settings (Cài đặt) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 3. Trong danh sách MAC Filter Mode (Chế độ bộ lọc MAC) sổ xuống, chọn Accept (Chấp nhận) hoặc Reject (Từ chối).
3.18.5 Cài đặt RADIUS RADIUS (Gọi Xác thực Từ xa Trong Dịch vụ Người dùng) cho phép bạn thiết lập các thông số bổ sung để cấp phép cho các máy khách không dây thông qua máy chủ RADIUS. Nó bắt buộc khi bạn chọn Authentication Method (Phương pháp xác thực) trong Wireless (Không dây) - General (Cài đặt chung) làm WPA Enterprise/WPA2-Enterprise. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise. 2.
3.18.6 Chuyên nghiệp Cài đặt Professional (Chuyên nghiệp) cho phép bạn thiết lập các thông số bổ sung cho kết nối không dây. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này. Trong màn hình Cài đặt Professional (Chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Band (Băng tần): Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng. • Enable Radio (Bật vô tuyến): Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây.
• Set AP isolated (Cài AP cách ly): Mục Cài AP cách ly chặn không cho các thiết bị không dây trên mạng của bạn kết nối với nhau. Tính năng này là hữu ích nếu nhiều khách truy cập thường xuyên kết nối hoặc thoát khỏi mạng của bạn. Chọn Yes (Có) để bật tính năng này hoặc chọn No (Không) để tắt.
• Beacon Interval (Thời lượng mốc báo): Thời lượng mốc báo là thời gian giữa DTIM này và DTIM kế tiếp. Giá trị mặc định là 100 miligiây. Giảm giá trị Thời lượng mốc báo cho kết nối không dây không ổn định hoặc cho các thiết bị chuyển vùng. • Enable TX Bursting (Bật TX Bursting): Bật TX Bursting giúp cải thiện tốc độ truyền giữa router không dây và các thiết bị 802.11g.
4 Tiện ích GHI CHÚ: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Discovery.zip • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Rescue.zip • Tiện ích máy in Windows v1.0.5.5 tại http://dlcdnet.asus.com/ pub/ASUS/LiveUpdate/Release/Wireless/Printer.zip • Các tiện ích này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. 4.
4.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG! Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
4. Từ màn hình nền máy tính, nhấp Start (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility (Tiện ích ASUS) > Wireless Router (Router không dây) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên). LƯU Ý: Đây là tiện ích nâng cấp firmware và bạn không thể sử dụng tiện ích này trên Router không dây ASUS đang hoạt động. Các nâng cấp firmware thông thường phải được thực hiện qua giao diện web. Tham khảo Chương 3: Định cấu hình EBR63 để biết thêm chi tiết.
5 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: https://www.asus.com/support/ để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 5.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa. • Khi đã cắm thích hợp cáp ethernet kết nối router với modem, đèn LED WAN sẽ bật lên. • Khi đã cắm thích hợp cáp kết nối máy tính đã bật với router, đèn LED LAN tương ứng sẽ bật lên. Kiểm tra xem cài đặt không dây trên máy tính có khớp với cài đặt trên router hay không. • Khi bạn kết nối máy tính với router qua mạng không dây, đảm bảo SSID (tên mạng không dây), cách mã hóa và mật khẩu phải đúng.
5.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. • Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Bạn có thể tìm thấy tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc trên nhãn ở mặt dưới EBR63. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. • Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5Ghz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5Ghz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router của bạn. • Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Settings (Cài đặt) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào Dashboard (Bảng điều khiển), và kiểm tra Internet Status (Tình trạng internet). • Nếu router không thể kết nối với địa chỉ IP WAN của ISP, thử khởi động lại mạng của bạn như mô tả ở phần Restart your network in following sequence (Khởi động lại mạng theo trình tự sau) trong Basic Troubleshooting (Khắc phục sự cố cơ bản).
Không thể truy cập GUI web Trước khi định cấu hình router không dây của bạn, thực hiện các bước mô tả trong phần này cho máy tính chủ và các thiết bị khách nối mạng. A. Tắt máy chủ ủy nhiệm, nếu đã bật. Windows® 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối) > LAN settings (Cài đặt LAN). 3.
HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings... (Thay đổi cài đặt...). 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt máy chủ ủy nhiệm. B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 1.
2. Nhấp Properties (Thuộc tính) để hiển thị cửa sổ Ethernet Properties (Thuộc tính ethernet). 3. Chọn Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 4 (TCP/IPv4) hoặc Internet Protocol Version (P.bản giao thức internet) 6 (TCP/IPv6), sau đó nhấp Properties (Thuộc tính). 4. Để nhận các cài đặt IP IPv4 tự động, chọn Obtain an IP address automatically (Nhận địa chỉ IP tự động). Để nhận các cài đặt IP IPv6 tự động, chọn Obtain an IPv6 address automatically (Nhận địa chỉ IPv6 tự động). 5.
HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure... (Định cấu hình...). 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.sách Configure IPv4 (Định cấu hình IPv4) sổ xuống. 4. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp và hỗ trợ trên hệ điều hành để biết chi tiết về cách định cấu hình các cài đặt TCP/IP của máy tính. C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật.
Phụ lục GNU General Public License Licensing information This product includes copyrighted third-party software licensed under the terms of the GNU General Public License. Please see The GNU General Public License for the exact terms and conditions of this license. All future firmware updates will also be accompanied with their respective source code. Please visit our web site for updated information. Note that we do not offer direct support for the distribution.
When we speak of free software, we are referring to freedom, not price. Our General Public Licenses are designed to make sure that you have the freedom to distribute copies of free software (and charge for this service if you wish), that you receive source code or can get it if you want it, that you can change the software or use pieces of it in new free programs; and that you know you can do these things.
Finally, any free program is threatened constantly by software patents. We wish to avoid the danger that redistributors of a free program will individually obtain patent licenses, in effect making the program proprietary. To prevent this, we have made it clear that any patent must be licensed for everyone’s free use or not licensed at all. The precise terms and conditions for copying, distribution and modification follow. Terms & conditions for copying, distribution, & modification 0.
You may charge a fee for the physical act of transferring a copy, and you may at your option offer warranty protection in exchange for a fee. 2.
These requirements apply to the modified work as a whole. If identifiable sections of that work are not derived from the Program, and can be reasonably considered independent and separate works in themselves, then this License, and its terms, do not apply to those sections when you distribute them as separate works.
c) Accompany it with the information you received as to the offer to distribute corresponding source code. (This alternative is allowed only for noncommercial distribution and only if you received the program in object code or executable form with such an offer, in accord with Subsection b above.) The source code for a work means the preferred form of the work for making modifications to it.
Therefore, by modifying or distributing the Program (or any work based on the Program), you indicate your acceptance of this License to do so, and all its terms and conditions for copying, distributing or modifying the Program or works based on it. 6. Each time you redistribute the Program (or any work based on the Program), the recipient automatically receives a license from the original licensor to copy, distribute or modify the Program subject to these terms and conditions.
on consistent application of that system; it is up to the author/ donor to decide if he or she is willing to distribute software through any other system and a licensee cannot impose that choice. This section is intended to make thoroughly clear what is believed to be a consequence of the rest of this License. 8.
NO WARRANTY 11 BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES PROVIDE THE PROGRAM “AS IS” WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU.
Thông tin an toàn Khi sử dụng sản phẩm này, hãy luôn tuân thủ các biện pháp phòng ngừa an toàn cơ bản, kể cả nhưng không giới hạn ở những điều sau: CẢNH BÁO! • Phải cắm (các) dây bộ nguồn vào (các) ổ cắm điện có nối đất phù hợp. Chỉ kết nối thiết bị với ổ cắm điện gần đó nơi bạn dễ tiếp cận. • Nếu adapter nguồn bị hỏng, không được tự ý sửa chữa nó. Liên hệ với nhân viên bảo trì chuyên nghiệp hoặc đại lý bán lẻ của bạn.
CẢNH BÁO! • KHÔNG đặt máy tính ở nơi làm việc không bằng phẳng hoặc không chắc chắn. • KHÔNG đặt hoặc thả các vật dụng lên sản phẩm. Tránh để sản phẩm bị va chạm cơ học như nghiền nát, uốn cong, đâm thủng hoặc cắt nhỏ. • KHÔNG tháo rời, mở, cho vào lò vi sóng, đốt, sơn hoặc nhét bất kỳ vật lạ nào vào sản phẩm này. • Xem nhãn công suất ở phía dưới sản phẩm của bạn và đảm bảo adapter nguồn phù hợp với công suất đó. • Đặt sản phẩm tránh xa các nguồn lửa và nhiệt.
Dịch vụ và Hỗ trợ Truy cập trang web đa ngôn ngữ của chúng tôi tại https://www.asus.com/support/.