Hướng dẫn sử dụng RT-AX92U Router Không Dây Gigabit Ba băng tần AX6100
VN15762 Phát hành lần thứ nhất Tháng 11 2023 Bản quyền © 2023 ASUSTeK Computer Inc. Bảo lưu mọi bản quyền. Không có phần nào trong sổ tay này kể cả các sản phẩm và phần mềm mô tả trong đó được phép tái bản, truyền tải, sao chép, lưu trữ vào hệ thống tìm kiếm, hoặc dịch sang bất kỳ ngôn ngữ nào dưới mọi hình thức hay phương tiện mà không có sự cho phép bằng văn bản rõ ràng từ ASUSTeK Computer Inc. (“ASUS”), ngoại trừ tài liệu được lưu giữ bởi người mua vì các mục đích sao lưu dự phòng.
Mục lục 1 1.1 1.2 1.3 1.4 1.5 1.6 Tìm hiểu router không dây của bạn Chào mừng!.....................................................................................6 Phụ kiện kèm theo sản phẩm...................................................6 Router không dây của bạn........................................................7 Bố trí router không dây...............................................................9 Yêu cầu thiết lập.........................................................................
Mục lục 3.6.3 3G/4G.........................................................................................46 3.7 Sử dụng AiCloud 2.0................................................................. 48 3.7.1 Đĩa đám mây............................................................................49 3.7.2 Truy cập thông minh............................................................50 3.7.3 Đồng bộ hóa AiCloud...........................................................51 4 4.
Mục lục 4.5.4 Bộ lọc dịch vụ mạng.............................................................83 4.6 Quản lý........................................................................................... 85 4.6.1 4.6.2 4.6.3 4.6.4 4.7 5 5.1 5.2 5.3 Chế độ hoạt động..................................................................85 Hệ thống...................................................................................86 Nâng cấp firmware................................................................
1 Tìm hiểu router không dây của bạn 1.1 Chào mừng! Cảm ơn bạn đã mua router không dây ASUS RT-AX92U! Router không dây RT-AX92U siêu mỏng và hợp thời trang tích hợp ba băng tần 2.4GHz, 5GHz-1 và 5GHz-2 cho phép truyền đồng thời các nội dung HD không dây chất lượng vượt trội; máy chủ SMB, máy chủ UPnP AV và máy chủ FTP cho phép chia sẻ file 24/7; khả năng xử lý 300,000 phiên kết nối; và Công nghệ Mạng Xanh ASUS - cung cấp giải pháp tiết kiệm điện đến 70%. 1.
1.3 Router không dây của bạn Nút khởi động lại Nút này cho phép cài lại hoặc phục hồi hệ thống về cài đặt mặc định gốc. Nút bật Nhấn nút này để bật hoặc tắt nguồn hệ thống. Cổng nguồn (DC-IN) Cắm adapter AC kèm theo vào cổng này và kết nối router với nguồn điện. Cổng WAN (Internet) Cắm cáp mạng vào cổng này để thiết lập kết nối WAN. Cổng LAN 1 ~ 4 Cắm cáp mạng vào các cổng này để thiết lập kết nối LAN. Nút WPS Nút này sẽ bật Thuật sĩ WPS. Cổng USB 2.0 Cắm các thiết bị USB 2.
Cổng USB 3.0 Cắm các thiết bị USB 3.0 dưới dạng đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào cổng này. Cắm cáp USB của iPad vào cổng để sạc pin cho Ipad. Đèn LED 5GHz-2 Tắt: Không có tín hiệu 5GHz-2. Bật: Hệ thống không dây đã sẵn sàng. Nhấp nháy: Đang truyền hoặc nhận dữ liệu qua kết nối không dây. Đèn LED 5GHz-1 Tắt: Không có tín hiệu 5GHz-1. Bật: Hệ thống không dây đã sẵn sàng. Nhấp nháy: Đang truyền hoặc nhận dữ liệu qua kết nối không dây. Đèn LED 2.4GHz Tắt: Không có tín hiệu 2.4GHz.
1.4 Bố trí router không dây Để truyền tín hiệu không dây tối ưu giữa router không dây và các thiết bị mạng đã kết nối với router, đảm bảo bạn: • Đặt router không dây ở khu vực trung tâm để phủ sóng mạng không dây tối đa cho các thiết bị mạng. • Đặt thiết bị cách xa các vật cản kim loại và xa ánh sáng trực tiếp từ mặt trời. • Đặt thiết bị cách xa các thiết bị Wi-Fi 802.11g hoặc 20MHz, thiết bị ngoại vi máy tính 2.
1.5 Yêu cầu thiết lập Để thiết lập mạng không dây, bạn cần dùng máy tính đáp ứng các yêu cầu hệ thống sau: • Cổng ethernet RJ-45 (LAN) (10Base-T/100BaseTX/1000BaseTX) • Chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax • Dịch vụ TCP/IP đã cài đặt • Trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome LƯU Ý: • • • • 10 Nếu máy tính không tích hợp các tính năng không dây, bạn có thể lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax vào máy tính để kết nối mạng.
1.6 Thiết lập router QUAN TRỌNG! • Sử dụng kết nối có dây khi thiết lập router không dây để tránh các sự cố thiết lập có thể xảy ra. • Trước khi thiết lập router không dây ASUS, hãy thực hiện như sau: • Nếu bạn đang thay thế router hiện có, hãy ngắt kết nối nó khỏi mạng. • Ngắt kết nối cáp/dây điện khỏi thiết lập modem hiện có của bạn. Nếu modem của bạn có pin dự phòng, hãy tháo nó. • Khởi động lại modem có dây và máy tính của bạn (khuyên dùng). 1.6.
Để thiết lập router không dây qua kết nối có dây: 1. Cắm adapter AC của router không dây vào cổng DCIN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 2. Sử dụng cáp mạng kèm theo để kết nối máy tính với cổng LAN trên router không dây của bạn. QUAN TRỌNG! Đảm bảo đèn LED LAN đang nhấp nháy. 3. Sử dụng một cáp mạng khác để kết nối modem với cổng WAN trên router không dây của bạn. 4. Cắm adapter AC của modem vào cổng DCIN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 1.6.
3. Cắm adapter AC của modem vào cổng DCIN và cắm nó vào ổ cắm điện trên tường. 4. Lắp đặt adapter WLAN IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax vào máy tính. GHI CHÚ: • Để biết chi tiết về cách kết nối mạng không dây, tham khảo sổ hướng dẫn sử dụng adapter WLAN. • Để thiết lập các cài đặt bảo mật cho mạng của bạn, hãy tham khảo phần 3.1.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây.
2. Bắt đầu sử dụng 2.1 Đăng nhập vào GUI web Router không dây ASUS tích hợp giao diện người dùng đồ họa (GUI) web trực quan cho phép bạn dễ dàng định cấu hình nhiều tính năng liên quan qua trình duyệt web như Internet Explorer, Firefox, Safari hoặc Google Chrome. LƯU Ý: Các tính năng này có thể thay đổi tùy theo phiên bản firmware khác nhau. Để đăng nhập vào GUI web: 1. Trên trình duyệt web của bạn, hãy tự nhập địa chỉ IP mặc định của router không dây: http://www.asusrouter.com. 2.
2.2 Thiết lập internet nhanh (QIS) với khả năng tự phát hiện Chức năng Quick Internet Setup (QIS) (Thiết lập internet nhanh) hướng dẫn bạn cách thiết lập nhanh kết nối internet. LƯU Ý: Khi thiết lập kết nối internet lần đầu, nhấn nút Reset (Khởi động lại) trên router không dây để thiết lập nó về cài đặt mặc định gốc. Để sử dụng QIS với khả năng tự phát hiện: 1. Đăng nhập vào GUI (giao diện người dùng đồ họa) web. Trang QIS sẽ tự khởi động.
2. Router không dây tự động phát hiện xem loại kết nối ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet) của bạn là Dynamic IP (IP động), PPPoE, PPTP, L2TP, và Static IP (IP tĩnh). Nhập các thông tin cần thiết cho loại kết nối ISP của bạn. QUAN TRỌNG! Nhận thông tin cần thiết từ ISP của bạn về loại kết nối internet.
cho IP tĩnh GHI CHÚ: • Tự động phát hiện loại kết nối ISP sẽ xảy ra khi bạn định cấu hình router không dây lần đầu hoặc khi router không dây của bạn được thiết lập về các cài đặt mặc định. • Nếu QIS không thể phát hiện loại kết nối internet của bạn, hãy nhấp Skip to manual setting (Chuyển sang cài đặt thủ công) và tự thiết lập cài đặt kết nối của bạn.
3. Gán tên mạng không dây (SSID) và khóa bảo mật cho kết nối không dây 2.4GHz và 5 GHz của bạn. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất. 4. Các cài đặt internet và không dây của bạn sẽ hiển thị. Nhấp Next (Kế tiếp) để tiếp tục. 5. Đọc hướng dẫn kết nối mạng không dây. Khi hoàn tất, nhấp Finish (Hoàn tất).
2.3 Kết nối mạng không dây Sau khi thiết lập router không dây qua QIS, bạn có thể kết nối máy tính hoặc các thiết bị thông minh khác với mạng không dây. Để kết nối mạng: 1. Trên máy tính, nhấp biểu tượng mạng trong vùng thông báo để xem các mạng không dây khả dụng. 2. Chọn mạng không dây bạn muốn kết nối rồi nhấp Connect (Kết nối). 3. Bạn có thể cần nhập khóa bảo mật mạng cho mạng không dây an toàn rồi nhấp OK. 4.
3. Định cấu hình Cài đặt chung 3.1 Sử dụng Sơ đồ mạng Sơ đồ mạng cho phép bạn định cấu hình cài đặt bảo mật mạng, quản lý các thiết bị khách nối mạng.
3.1.1 Thiết lập cài đặt bảo mật không dây Để bảo vệ mạng không dây khỏi bị truy cập trái phép, bạn cần định cấu hình cài đặt bảo mật liên quan. Để thiết lập cài đặt bảo mật không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Trên màn hình Sơ đồ mạng và trong System status (Tình trạng mạng), bạn có thể định cấu hình cài đặt bảo mật không dây như cài đặt SSID, mức bảo mật và mã hóa. LƯU Ý: Bạn có thể thiết lập những cài đặt bảo mật không dây khác nhau cho các băng tần 2.
3. Trên mục Wireless name (SSID) (Tên không dây (SSID)), nhập tên duy nhất cho mạng không dây của bạn. 4. Từ danh sách WEP Encryption (Mã hóa WEP) sổ xuống, chọn cách xác thực cho mạng không dây của bạn. QUAN TRỌNG! Chuẩn IEEE 802.11n/ac/ax cấm sử dụng Thông lượng cao với WEP hoặc WPA-TKIP dưới dạng mật mã truyền thông đơn hướng. Nếu sử dụng các cách mã hóa này, tốc độ dữ liệu của bạn sẽ giảm xuống mức kết nối IEEE 802.11g 54Mbps. 5. Nhập mã khóa bảo mật của bạn. 6. Nhấp Apply (Áp dụng) khi hoàn tất. 3.1.
3.1.3 Giám sát thiết bị USB Router không dây ASUS cung cấp một cổng USB để kết nối thiết bị USB hoặc máy in USB nhằm cho phép bạn chia sẻ các tập tin và máy in với những thiết bị khách trong mạng. LƯU Ý: Để dùng tính năng này, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 3.0/2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo Danh sách Hỗ trợ Đĩa Plug-n-Share (Cắm vào và chia sẻ) tại http://event.asus.
QUAN TRỌNG! Trước tiên bạn cần tạo tài khoản chia sẻ và giấy phép/ quyền truy cập của tài khoản đó để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập thiết bị USB qua trang FTP/ứng dụng khách FTP bên thứ ba, Trung tâm máy chủ, Samba hoặc AiCloud. Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 3.6 Dùng ứng dụng USB và 3.7 Sử dụng AiCloud 2.0 trong sổ hướng dẫn sử dụng này. Để giám sát thiết bị USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2.
Tháo an toàn ổ đĩa USB QUAN TRỌNG! Tháo ổ đĩa USB không đúng cách có thể làm hỏng dữ liệu. Để tháo an toàn ổ đĩa USB: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Network Map (Sơ đồ mạng). 2. Ở góc phải phía trên, nhấp > Eject USB disk (Nhã ổ đĩa USB). Khi ổ đĩa USB được nhả ra thành công, tình trạng USB hiển thị Unmounted (Đã ngắt).
3.2 Tạo mạng khách Mạng khách cho phép khách truy cập tạm kết nối internet qua cách truy cập các SSID hoặc mạng riêng mà không cho phép truy cập mạng cá nhân của bạn. LƯU Ý: RT-AX92U hỗ trợ đến sáu SSID (ba SSID 2.4GHz và ba SSID 5GHz). Để tạo mạng khách: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > Guest Network (Mạng khách). 2. Trên màn hình Guest Network (Mạng khách), chọn băng tần 2.4GHz hoặc 5GHz cho mạng khách mà bạn muốn tạo. 3. Nhấp Enable (Bật).
4. Để đổi cài đặt cho khách, hãy nhấp cài đặt khách mà bạn muốn sửa đổi. Nhấp Remove (Gỡ bỏ) để xóa cài đặt cho khách. 5. Gán tên không dây cho mạng tạm thời của bạn trên mục Network Name (SSID) (Tên mạng (SSID)). 6. Chọn cách xác thực. 7. Nếu bạn chọn cách xác thực WPA, hãy chọn WPA Encryption (Mã hóa WPA). 8. Chỉ rõ thời gian truy cập hoặc chọn Limitless (Không hạn chế). 9. Chọn Disable (Tắt) hoặc Enable (Bật) trên mục Access Intranet (Truy cập mạng cục bộ). 10. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
3.3 AiProtection AiProtection cho phép giám sát thời gian thực nhằm phát hiện phần mềm độc hại, phần mềm gián điệp và truy cập trái phép. Nó cũng lọc các trang web và ứng dụng không mong muốn cho phép bạn định giờ để thiết bị vừa kết nói có thể truy cập internet.
3.3.1 Bảo vệ mạng Bảo vệ mạng ngăn chặn các hoạt động khai thác mạng và bảo vệ mạng của bạn khỏi bị truy cập trái phép. Định cấu hình bảo vệ mạng Để định cấu hình bảo vệ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ thẻ Network Protection (Bảo vệ mạng), nhấp Scan (Dò tìm). Khi dò tìm xong, tiện ích này sẽ hiển thị các kết quả trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router).
QUAN TRỌNG! Các mục đánh dấu là Yes (Có) trên trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router) được xem như đang ở tình trạng safe (an toàn). Các mục được đánh dấu là No (Không), Weak (Yếu) hoặc Very Weak (Rất yếu) phải được định cấu hình thích hợp. 4. (Tùy chọn) Từ trang Router Security Assessment (Đánh giá bảo mật router), hãy tự định cấu hình các mục được đánh dấu là No (Không), Weak (Yếu) hoặc Very Weak (Rất yếu). Thực hiện như sau: a. Nhấp một mục.
Chặn các trang độc hại Tính năng hạn chế truy cập vào các trang web độc hại trong cơ sở dữ liệu đám mây để chế độ bảo vệ luôn được cập nhật. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Chặn các trang độc hại: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3. Từ cửa sổ Malicious Sites Blocking (Chặn các trang độc hại), nhấp ON (BẬT).
Đề phòng và chặn thiết bị nhiễm virus Tính năng này ngăn chặn không cho các thiết bị nhiễm virus kết nối thông tin cá nhân hoặc tình trạng nhiễm virus với các nhóm bên ngoài. LƯU Ý: Chức năng này được bật tự động nếu bạn chạy Router Weakness Scan (Dò tìm độ yếu router). Để bật Bảo vệ lỗ hổng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào Network Protection (Bảo vệ mạng). 3.
3.3.2 Thiết lập Kiểm soát cha mẹ Kiểm soát cha mẹ cho phép bạn kiểm soát giờ truy cập internet hoặc cài giới hạn giờ cho việc sử dụng mạng cho thiết bị khách. Để vào trang chính Kiểm soát cha mẹ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào thẻ Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ).
Bộ lọc web & ứng dụng Bộ lọc web & ứng dụng là tính năng của Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web hoặc ứng dụng không mong muốn. Để định cấu hình Bộ lọc web & ứng dụng: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection. 2. Từ trang chính AiProtection, nhấp vào biểu tượng Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) để vào thẻ Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ). 3. Từ cửa sổ Enable Web & Apps Filters (Bật bộ lọc web & ứng dụng), nhấp ON (BẬT). 4.
Định giờ Định giờ cho phép bạn cài giới hạn thời gian cho việc sử dụng mạng của thiết bị khách. LƯU Ý: Đảm bảo giờ của hệ thống được đồng bộ với máy chủ NTP. Để cài đặt Định giờ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > AiProtection > Parental Controls (Kiểm soát cha mẹ) > Time Scheduling (Định giờ). 2. Từ cửa sổ Enable Time Scheduling (Bật định giờ), nhấp ON (BẬT). 3. Từ cột Clients Name (Tên thiết bị khách), chọn hoặc nhập tên của thiết bị khách đó từ ô danh sách sổ xuống.
3.4 Sử dụng Traffic Manager (Quản lý lưu lượng) 3.4.1 Quản lý băng thông QoS (Chất lượng dịch vụ Chất lượng dịch vụ (QoS) cho phép bạn cài ưu tiên băng thông và quản lý lưu lượng mạng. Để thiết lập ưu tiên băng thông: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ General (Chung) > Traffic Manager (Quản lý lưu lượng) > QoS . 2. Nhấp ON (BẬT) để bật QoS. Điền các mục băng thông tải lên và tải về. LƯU Ý: Hãy nhận thông tin băng thông từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP). 3. Nhấp Save (Lưu).
4. Trên trang user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn), có bốn loại dịch vụ trực tuyến mặc định – lướt web, HTTP và truyền file. Chọn dịch vụ ưu tiên của bạn, điền các mục Source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), Destination Port (Cổng đích), Protocol (Giao thức), Transferred (Đã truyền) và Priority (Ưu tiên), sau đó nhấp Apply (Áp dụng). Thông tin sẽ được thiết lập trong màn hình quy tắc QoS. GHI CHÚ: • Để điền mục source IP or MAC (IP nguồn hoặc MAC), bạn có thể: a) Nhập địa chỉ IP cụ thể như "192.168.
5. Trên trang User-defined Priority (Ưu tiên tự chọn), bạn có thể ưu tiên hóa các ứng dụng hay thiết bị mạng thành năm mức từ danh sách user-defined QoS rules (quy tắc QoS tự chọn)’ sổ xuống. Dựa vào mức ưu tiên, bạn có thể dùng những cách sau để gửi các gói dữ liệu: • Đổi trình tự các gói dự liệu mạng ngược dòng đã gửi lên internet.
3.5 Bộ phân tích lưu lượng Tính năng giám sát lưu lượng cho phép bạn truy cập hoạt động sử dụng băng thông và tốc độ internet, các mạng có dây hoặc không dây. Nó cho phép bạn giám sát lưu lượng mạng trong thời gian thực hoặc trên cơ sở hàng ngày. Nó cũng cung cấp tùy chọn để hiển thị lưu lượng mạng trong vòng 24 giờ qua. LƯU Ý: Các gói dữ liệu từ internet được truyền tải đồng đều đến các thiết bị có dây và không dây.
3.6 Sử dụng Ứng dụng USB Chức năng Ứng dụng USB cung cấp các menu phu AiDisk, Trung tâm máy chủ, Máy chủ máy in mạng và Máy chủ tải về. QUAN TRỌNG! Để sử dụng các chức năng máy chủ, bạn cần cắm thiết bị lưu trữ USB như ổ đĩa cứng USB hoặc ổ đĩa USB flash vào các cổng USB 2.0 ở phía sau router không dây. Đảm bảo thiết bị lưu trữ USB đã được định dạng và phân khu thích hợp. Tham khảo trang web ASUS tại http:// event.asus.com/2009/networks/disksupport/ để xem bảng hỗ trợ hệ thống file. 3.6.
3. Chọn các quyền truy cập mà bạn muốn gán với các thiết bị khách truy cập dữ liệu chia sẻ của bạn. 4. Tạo tên miền của bạn qua các dịch vụ ASUS DDNS, đọc Điều khoản dịch vụ và sau đó chọn Tôi sẽ sử dụng dịch vụ và chấp nhận Điều khoản dịch vụ và nhập tên miền của bạn. Khi hoàn tất, nhấp Next (Kế tiếp). Bạn cũng có thể chọn Skip ASUS DDNS settings (Bỏ qua cài đặt ASUS DDNS) rồi nhấp Next (Kế tiếp) để bỏ qua cài đặt DDNS. 5. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt. 6.
3.6.2 Sử dụng Trung tâm máy chủ Trung tâm máy chủ cho phép bạn chia sẻ các file media từ ổ đĩa USB qua thư mục Máy chủ media, dịch vụ chia sẻ Samba hoặc dịch vụ chia sẻ FTP. Bạn cũng có thể định cấu hình các cài đặt khác cho ổ đĩa USB trong Trung tâm dịch vụ. Sử dụng Máy chủ media Router không dây của bạn cho phép những thiết bị hỗ trợ DLNA truy cập các file đa phương tiện từ ổ đĩa USB đã kết nối với router không dây.
Để bật trang cài đặt Máy chủ media, vào thẻ General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > Media Services (Dịch vụ media) và Servers (Máy chủ) > Media Servers (Máy chủ media). Tham khảo các nội dung sau để xem mô tả các mục: • Bật máy chủ iTunes: Chọn ON/OFF (BẬT/TẮT) để bật/tắt Máy chủ iTunes. • Tình trạng máy chủ media: Hiển thị tình trạng máy chủ media. • Cài đặt đường dẫn máy chủ media: Chọn All Disks Shared (Mọi đĩa đã chia sẻ) hoặc Manual Media Server Path (Đường dẫn máy chủ media thủ công).
2. Thực hiện theo các bước bên dưới để thêm, xóa hoặc sửa đổi tài khoản. Để tạo tài khoản mới: a) Nhấp để thêm tài khoản mới. b) Trong các mục Account (Tài khoản) và Password (Mật khẩu), nhập tên và mật khẩu cho thiết bị khách nối mạng của bạn. Nhập lại mật khẩu để xác nhận. Nhấp Add (Thêm) để thêm tài khoản vào danh sách. Để xóa tài khoản hiện có: a) Chọn tài khoản bạn muốn xóa. b) Nhấp . c) Khi được báo nhắc, nhấp Delete (Xóa) để xác nhận xóa tài khoản. Để thêm thư mục: a) Nhấp .
3. Từ danh sách thư mục, chọn loại giấy phép truy cập mà bạn muốn gán cho các thư mục cụ thể: • R/W: Chọn tùy chọn này để gán truy cập đọc/ghi dữ liệu. • R: Chọn tùy chọn này để gán truy cập chỉ đọc dữ liệu. • Không: Chọn tùy chọn này nếu bạn không muốn chia sẻ thư mục file cụ thể. 4. Chạm Apply (Áp dụng) để áp dụng các thay đổi. Sử dụng dịch vụ Chia sẻ FTP Chia sẻ FTP cho phép máy chủ FTP chia sẻ các file từ ổ đĩa USB với các thiết bị khác qua mạng cục bộ hoặc qua internet.
3.6.3 3G/4G Bạn có thể kết nối các modem USB 3G/4G với RT-AX92U để cho phép truy cập internet. LƯU Ý: Để có danh sách các modem USB đã chứng nhận, hãy truy cập: http://event.asus.com/2009/networks/3gsupport/.
Để thiết lập truy cập internet 3G/4G: 1. Từ bảng điều hướng, nhấp General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > 3G/4G. 2. Trong mục Enable USB Modem (Bật modem USB), chọn Yes (Có). 3. Thiết lập các mục sau: • Địa điểm: Chọn địa điểm của nhà cung cấp dịch vụ 3G/4G từ danh sách sổ xuống. • ISP: Chọn Nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) từ danh sách sổ xuống. • Dịch vụ APN (Tên bộ thu phát không dây) (tùy chọn): Liên hệ nhà cung cấp dịch vụ 3G/4G để biết thông tin chi tiết.
3.7 Sử dụng AiCloud 2.0 AiCloud 2.0 là ứng dụng dịch vụ đám mây cho phép bạn lưu, đồng bộ, chia sẻ và truy cập các file của mình. Để sử dụng AiCloud 2.0: 1. Từ Google Play Store hoặc Apple Store, tải về và cài đặt ứng dụng ASUS AiCloud 2.0 vào thiết bị thông minh của bạn. 2. Kết nối thiết bị thông minh với mạng của bạn. Thực hiện theo các hướng dẫn để hoàn tất quy trình thiết lập AiCloud 2.0.
3.7.1 Đĩa đám mây Để tạo đĩa đám mây: 1. Cắm thiết bị lưu trữ USB vào router không dây. 2. Bật Cloud Disk (Đĩa đám mây). 3. Truy cập https://router.asus.com và nhập tài khoản và mật khẩu đăng nhập router. Để trải nghiệm sử dụng tốt hơn, chúng tôi đề nghị bạn sử dụng trình duyệt Google Chrome hoặc Firefox. 4. Giờ bạn có thể bắt đầu truy cập các file Đĩa đám mây trên những thiết bị đã nối mạng.
3.7.2 Truy cập thông minh Chức năng Smart Access (Truy cập thông minh) cho phép bạn dễ dàng truy cập mạng gia đình qua tên miền của router. GHI CHÚ: 50 • Bạn có thể tạo tên miền cho router bằng ASUS DDNS Để biết thêm chi tiết, tham khảo phần 4.3.5 DDNS. • Theo mặc định, AiCloud 2.0 cung cấp kết nối HTTPS an toàn. Nhập https://[yourASUSDDNSname].asuscomm.com để sử dụng Đĩa đám mây và Truy cập thông minh rất an toàn.
3.7.3 Đồng bộ hóa AiCloud Để sử dụng Đồng bộ hóa AiCloud: 1. Bật AiCloud 2.0, nhấp AiCloud Sync (Đồng bộ hóa AiCloud) > Go (Truy cập). 2. Chọn ON (BẬT) để bật Đồng bộ hóa AiCloud. 3. Nhấp Add new account (Thêm tài khoản mới). 4. Nhập mật khẩu tài khoản ASUS WebStorage và chọn thư mục bạn muốn đồng bộ với WebStorage. 5. Nhấp Apply (Áp dụng).
4 Định cấu hình Cài đặt nâng cao 4.1 Không dây 4.1.1 Chung Thẻ General (Chung) cho phép bạn định cấu hình cài đặt không dây cơ bản. Để định cấu hình cài đặt không dây cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung). 2. Chọn 2.4GHz hoặc 5GHz làm băng tần cho mạng không dây của bạn. 3. Gán tên duy nhất chứa đến 32 ký tự cho SSID (Bộ định danh nhóm dịch vụ) hoặc tên mạng để nhận dạng mạng không dây của bạn.
4. Trong mục Hide SSID (Ẩn SSID), chọn Yes (Có) để chặn không cho các thiết bị không dây phát hiện SSID của bạn. Khi chức năng này được bật, bạn cần phải tự nhập SSID vào thiết bị không dây để truy cập mạng không dây. 5. Chọn một trong những tùy chọn chế độ không dây này để xác định các loại thiết bị không dây có thể kết nối với router không dây của bạn: • Tự động: Chọn Auto (Tự động) để cho phép các thiết bị 802.11AC, 802.11n, 802.11g và 802.11b kết nối với router không dây.
• WPA/WPA2 3Personal/WPA Auto-Personal: Tùy chọn này cung cấp độ bảo mật mạnh. Bạn có thể sử dụng cách mã hóa WPA (qua TKIP) hoặc WPA2 (qua AES). Nếu chọn tùy chọn này, bạn phải sử dụng cách mã hóa TKIP + AES và nhập mật khẩu WPA (khóa mạng). • WPA/WPA2 Enterprise/WPA Auto-Enterprise: Tùy chọn này cung cấp độ bảo mật rất mạnh. Nó dùng chung với máy chủ EAP tích hợp hoặc máy chủ xác thực phụ trợ RADIUS bên ngoài. • Radius qua 802.1x.
4.1.2 WPS WPS (Thiết lập bảo vệ Wi-Fi) là chuẩn bảo mật không dây cho phép bạn dễ dàng kết nối các thiết bị với mạng không dây. Bạn có thể định cấu hình chức năng WPS qua mã PIN hoặc nút WPS. LƯU Ý: Đảm bảo các thiết bị hỗ trợ WPS. Để bật WPS trên mạng không dây của bạn: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > WPS. 2. Trong mục Enable WPS (Bật WPS), chuyển con trượt sang ON (BẬT). 3. Theo mặc định WPS sử dụng 2.4GHz.
LƯU Ý: WPS hỗ trợ cách xác thực qua cách mã hóa Open System, WPAPersonal và WPA2-Personal. WPS không hỗ trợ mạng không dây sử dụng cách mã hóa Shared Key, WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise và RADIUS. 4. Trong mục WPS Method (Phương thức WPS), chọn Push Button (Nút ấn) hoặc mã Client PIN (PIN thiết bị khách). Nếu bạn chọn Push Button (Nút ấn), chuyển sang bước 4. Nếu bạn chọn mã Client PIN (PIN thiết bị khách), chuyển sang bước 5. 5. Để thiết lập WPS bằng nút WPS của router, thực hiện các bước sau: a.
4.1.3 Bridge (Cầu nối) Bridge (Cầu nối) hoặc WDS (Hệ thống phân phối không dây) cho phép router không dây ASUS kết nối riêng với một bộ thu phát không dây khác, chặn không cho các thiết bị hoặc trạm không dây khác truy cập router không dây ASUS của bạn. Nó cũng có thể được xem như là bộ chuyển tiếp không dây nơi router không dây ASUS của bạn kết nối với một bộ thu phát không dây khác và các thiết bị không dây khác. Để thiết lập cầu nối không dây: 1.
3. Trong mục AP Mode (Chế độ AP), chọn một trong các tùy chọn sau: • AP Only (Chỉ AP): Tắt chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây). • WDS Only (Chỉ WDS): Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) nhưng chặn không cho các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router. • HYBRID: Bật chức năng Wireless Bridge (Cầu nối không dây) và cho phép các thiết bị/trạm không dây khác kết nối với router.
4.1.4 Bộ lọc MAC không dây Bộ lọc MAC không dây cho phép kiểm soát các gói tin được truyền sang địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) đã chọn trên mạng không dây của bạn. Để thiết lập bộ lọc MAC không dây: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > Wireless MAC Filter (Bộ lọc MAC không dây). 2. Chọn Yes (Có) trong mục Enable Mac Filter (Bật bộ lọc MAC). 3.
4.1.5 Cài đặt RADIUS Cài đặt RADIUS (Quay số xác thực từ xa trong dịch vụ người dùng) cung cấp lớp bảo mật bổ sung khi bạn chọn cách mã hóa WPAEnterprise, WPA2-Enterprise, hoặc Radius qua 802.1x làm Chế độ xác thực. Để thiết lập cài đặt RADIUS không dây: 1. Đảm bảo mã xác thực của router không dây được cài sang WPA-Enterprise, WPA2-Enterprise, hoặc Radius qua 802.1x. LƯU Ý: Hãy tham khảo phần 4.1.1 Cài đặt chung để định cấu hình Chế độ xác thực cho router không dây. 2.
4.1.6 Chuyên nghiệp Màn hình Professional (Chuyên nghiệp) cung cấp các tùy chọn cấu hình nâng cao. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng các giá trị mặc định trên trang này. Trong màn hình Professional Settings (Cài đặt chuyên nghiệp), bạn có thể định cấu hình các mục sau: • Band (Băng tần): Chọn băng tần mà các cài đặt chuyên nghiệp sẽ được áp dụng. • Enable Radio (Bật vô tuyến): Chọn Yes (Có) để bật kết nối mạng không dây. Chọn No (Không) để tắt kết nối mạng không dây.
• Bật Wireless scheduler (Trình lập lịch không dây): Bạn có thể chọn định dạng đồng hồ dưới dạng 24 giờ hoặc 12 giờ. Màu sắc trong bảng cho biết Allow (Cho phép) hoặc Deny (Từ chối)> Nhấp từng khung hình để thay đổi cài đặt giờ của các ngày trong tuần và nhấp OK khi hoàn tất. • Set AP isolated (Cài AP cách ly): Mục Cài AP cách ly chặn không cho các thiết bị không dây trên mạng của bạn kết nối với nhau. Tính năng này là hữu ích nếu nhiều khách truy cập thường xuyên kết nối hoặc thoát khỏi mạng của bạn.
• RTS Threshold (Ngưỡng RTS): Chọn giá trị thấp hơn cho Ngưỡng RTS (Yêu cầu gửi) để cải thiện kết nối không dây trong mạng không dây bận hoặc nhiễu với lưu lượng mạng cao và nhiều thiết bị không dây. • DTIM Interval (Thời lượng DTIM): Thời lượng DTIM (Tin báo lưu lượng đã gửi) hoặc Data Beacon Rate (Tốc độ mốc báo dữ liệu) là thời lượng trước khi tín hiệu được gửi cho thiết bị không dây ở chế độ chờ cho biết gói dữ liệu đang chờ gửi đi. Giá trị mặc định là ba miligiây.
4.2 LAN 4.2.1 LAN IP Màn hình LAN IP cho phép bạn sửa đổi cài đặt LAN IP của router không dây. LƯU Ý: Mọi thay đổi đối với địa chỉ LAN IP sẽ được áp dụng trên cài đặt DHCP của bạn. Để sửa đổi cài đặt LAN IP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > LAN IP. 2. Sửa đổi IP address (Địa chỉ IP) và Subnet Mask (Mặt nạ mạng phụ). 3. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng).
4.2.2 Máy chủ DHCP Router không dây của bạn sử dụng DHCP để tự động gán các địa chỉ IP trên mạng. Bạn có thể chọn phạm vi địa chỉ IP và giờ cho thuê đối với các thiết bị khách trên mạng. Để định cấu hình máy chủ DHCP: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > DHCP Server (Máy chủ DHCP). 2. Trong mục Enable the DHCP Server (Bật máy chủ DHCP), chọn Yes (Có). 3. Trong ô văn bản Domain Name (Tên miền), nhập tên miền cho router không dây. 4.
5. Trong mục IP Pool Starting Address (Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP), nhập địa chỉ IP kết thúc. 6. Trong mục Lease Time (Giờ cho thuê), chọn theo giây khi địa chỉ IP vừa gán sẽ hết hạn. Một khi nó đạt đến giới hạn thời gian này, máy chủ sẽ gán một địa chỉ IP mới. LƯU Ý: • Chúng tôi đề nghị bạn sử dụng định dạng địa chỉ IP 192.168.1.xxx (nơi mà xxx có thể là số bất kỳ từ 2-254) khi chọn phạm vi địa chỉ IP. • Địa chỉ Bắt đầu bộ trữ IP không được dài hơn Địa chỉ kết thúc bộ trữ IP. 7.
4.2.3 Route (Định tuyến) Nếu mạng của bạn sử dụng nhiều hơn một router không dây, bạn có thể định cấu hình bảng định tuyến để chia sẻ cùng dịch vụ internet. LƯU Ý: Chúng tôi đề nghị bạn không thay đổi cài đặt định tuyến mặc định trừ khi bạn có kiến thức nâng cao về các bảng định tuyến. Để định cấu hình Bảng định tuyến LAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > LAN > Route (Định tuyến). 2. Trên mục Enable static routes (Bật định tuyến tĩnh), chọn Yes (Có). 3.
4.2.4 IPTV Router không dây hỗ trợ kết nối với các dịch vụ IPTV qua một ISP hoặc LAN. Thẻ IPTV cung cấp các cài đặt cấu hình cần thiết để thiết lập IPTV, VoIP, truyền đa phương và UDP cho dịch vụ của bạn. Liên hệ với ISP để biết thông tin cụ thể liên quan đến dịch vụ của bạn.
4.3 WAN 4.3.1 Kết nối internet Màn hình Internet Connection (Kết nối internet) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt thuộc nhiều loại kết nối WAN khác nhau. Để định cấu hình các cài đặt kết nối WAN: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > Internet Connection (Kết nối internet). 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • WAN Connection Type (Loại kết nối WAN): Chọn loại Nhà cung cấp dịch vụ internet của bạn.
• Enable NAT (Bật NAT): NAT (Dịch địa chỉ mạng) là hệ thống nơi mà một IP công cộng (IP WAN) được sử dụng để cho phép các thiết bị khách nối mạng truy cập internet bằng địa chỉ IP riêng trong mạng LAN. Địa chỉ IP riêng của từng thiết bị khách nối mạng được lưu vào bảng NAT và được sử dụng để định tuyến các gói dữ liệu gửi vào.
• MAC Address (Địa chỉ MAC): Địa chỉ MAC (Kiểm soát truy cập truyền thông) là bộ định danh duy nhất cho thiết bị kết nối mạng của bạn. Một số ISP giám sát địa chỉ MAC của các thiết bị nối mạng kết nối dịch vụ của họ và từ chối mọi thiết bị không nhận dạng cố kết nối. Để tránh các sự cố kết nối do địa chỉ MAC chưa đăng ký, bạn có thể: • Liên hệ với ISP và cập nhật địa chỉ MAC liên quan đến dịch vụ ISP của bạn.
4.3.2 Kích hoạt cổng Kích hoạt phạm vi cổng sẽ mở cổng vào xác định sẵn trong thời gian giới hạn bất cứ khi nào một thiết bị khách trên mạng cục bộ thực hiện kết nối ra với cổng đã chọn. Kích hoạt cổng được sử dụng trong các trường hợp sau: • Hơn một thiết bị cục bộ cần chuyển tiếp cổng cho cùng ứng dụng vào một thời điểm khác nhau. • Ứng dụng cần các cổng vào cụ thể khác với các cổng ra. Để thiết lập Kích hoạt cổng: 1.
• Description (Mô tả): Nhập tên ngắn hoặc mô tả cho dịch vụ. • Trigger Port (Cổng kích hoạt): Chỉ rõ cổng kích hoạt để mở cổng vào. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức TCP hoặc UDP. • Incoming Port (Cổng vào): Chỉ rõ cổng vào để nhận dữ liệu luồng vào từ internet. GHI CHÚ: • Khi kết nối với máy chủ IRC, PC khách sẽ thực hiện kết nối ra bằng phạm vi cổng kích hoạt 66660-7000. Máy chủ IRC sẽ trả lời bằng cách xác nhận tên đăng nhập và tạo kết nối mới với PC khách qua cổng vào.
4.3.3 Máy chủ ảo/Chuyển tiếp cổng Chuyển tiếp cổng là cách để chuyển tiếp lưu lượng mạng từ internet sang một cổng cụ thể hoặc từ phạm vi các cổng cụ thể sang một thiết bị hoặc một số thiết bị trên mạng cục bộ của bạn. Thiết lập Chuyển tiếp cổng trên router cho phép các PC bên ngoài mạng truy cập các dịch vụ cụ thể được cung cấp bởi một PC trong mạng của bạn.
2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp ON (BẬT) . • Enable Port Forwarding (Bật chuyển tiếp cổng): Chọn ON (BẬT) để bật Port Forwarding (Chuyển tiếp cổng). • Famous Server List (Danh sách máy chủ nổi tiếng): Xác định loại dịch vụ nào bạn muốn truy cập. • Famous Game List (Danh sách trò chơi nổi tiếng): Mục này liệt kê các trò chơi trực tuyến phổ biến để hoạt động thích hợp.
• Local IP (IP cục bộ): Nhập địa chỉ IP LAN của thiết bị khách. LƯU Ý: Sử dụng địa chỉ IP tĩnh cho thiết bị khách cục bộ để giúp cho chuyển tiếp cổng hoạt động thích hợp. Tham khảo phần 4.2 LAN để biết thông tin. • Local Port (Cổng cục bộ): Nhập cổng cụ thể để nhận các gói tin đã chuyển tiếp. Để trống mục này nếu bạn muốn các gói tin vào được chuyển hướng đến phạm vi cổng đã chọn. • Protocol (Giao thức): Chọn giao thức. Nếu bạn không chắc, chọn BOTH (CẢ HAI).
4.3.4 DMZ DMZ ảo hiển thị một thiết bị khách trên internet, cho phép thiết bị khách này nhận mọi gói tin luồng vào được chuyển hướng sang Mạng cục bộ của bạn. Lưu lượng luồng vào từ internet thường bị hủy bỏ và được chuyển sang một thiết bị khách cụ thể nếu chuyển tiếp cổng hoặc kích hoạt cổng đã được định cấu hình trên mạng. Trong cấu hình DMZ, một thiết bị khách nối mạng nhận mọi gói tin luồng vào.
4.3.5 DDNS Thiết lập DDNS (DNS động) cho phép bạn truy cập router từ bên ngoài mạng qua Dịch vụ ASUS DDNS đã cung cấp hoặc một dịch vụ DDNS khác. Để thiết lập DDNS: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > WAN > DDNS. 2. Định cấu hình các cài đặt sau. Khi hoàn tất, nhấp Apply (Áp dụng). • Enable the DDNS Client (Bật thiết bị khách DDNS): Bật DDNS để truy cập router ASUS qua tên DNS thay vì địa chỉ IP WAN.
• Enable wildcard (Bật ký tự đại diện): Bật ký tự đại diện nếu dịch vụ DDNS của bạn cần dùng. GHI CHÚ: Dịch vụ DDNS sẽ không hoạt động trong các điều kiện sau: • Khi router không dây đang sử dụng địa chỉ IP WAN riêng (192.168.x.x, 10.x.x.x hoặc 172.16.x.x), như được chỉ rõ bởi văn bản màu vàng. • Router có thể đang hoạt động trên mạng sử dụng nhiều bảng NAT. 4.3.
4.4 IPv6 Router không dây này hỗ trợ định địa chỉ IPv6, một hệ thống hỗ trợ nhiều địa chỉ IP hơn. Tuy nhiên, chuẩn này chưa được sử dụng rộng rãi. Liên hệ ISP nếu dịch vụ internet của bạn hỗ trợ IPv6. Để thiết lập IPv6: 1. Từ bảng điều hướng, vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > IPv6. 2. Chọn Connection Type (Loại kết nối) của bạn. Các tùy chọn cấu hình khác nhau tùy theo loại kết nối đã chọn của bạn. 3. Nhập các cài đặt IPv6 LAN và DNS. 4. Nhấp Apply (Áp dụng).
4.5 Tường lửa Router không dây có thể hoạt động như tường lửa phần cứng cho mạng của bạn. LƯU Ý: Tính năng Firewall (Tường lửa) được bật theo mặc định. 4.5.1 Cài đặt chung Để thiết lập các cài đặt tường lửa cơ bản: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > General (Chung). 2. Trên mục Enable Firewall (Bật tường lửa), chọn Yes (Có). 3.
Để thiết lập bộ lọc URL: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > URL Filter (Bộ lọc URL). 2. Trên mục Enable URL Filter (Bật bộ lọc URL), chọn Enabled (Đã bật). . 3. Nhập URL và nhấp nút 4. Nhấp Apply (Áp dụng). 4.5.3 Bộ lọc từ khóa Bộ lọc từ khóa chặn truy cập vào các trang web chứa những từ khóa đã chọn. Để thiết lập bộ lọc từ khóa: 1.
3. Nhập một từ hay cụm từ và nhấp nút Add (Thêm). 4. Nhấp Apply (Áp dụng). GHI CHÚ: • Bộ lọc ký tự dựa trên truy vấn DNS. Nếu thiết bị khách nối mạng đã truy cập trang web như http://www.abcxxx.com, trang web này sẽ không bị chặn (bộ nhớ cache DNS trong hệ thống sẽ lưu trữ các trang web đã truy cập trước đó). Để xử lý sự cố này, hãy xóa sạch bộ nhớ cache DNS trước khi thiết lập Bộ lọc từ khóa. • Không thể lọc các trang web đã nén qua cách nén HTTP. Không thể chặn các trang HTTPS bằng bộ lọc từ khóa. 4.
Để thiết lập bộ lọc Dịch vụ mạng: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Firewall (Tường lửa) > Network Service Filter (Bộ lọc dịch vụ mạng). 2. Trên mục Enable Network Services Filter (Bật bộ lọc dịch vụ mạng), chọn Yes (Có). 3. Chọn loại Filter table (Bảng bộ lọc). Black List (D.sách đen) chặn các dịch vụ mạng đã chọn. White List (D.sách trắng) chỉ giới hạn truy cập vào các dịch vụ mạng đã chọn. 4. Chỉ rõ ngày giờ khi các bộ lọc sẽ hoạt động. 5.
4.6 Quản lý 4.6.1 Chế độ hoạt động Trang Operation Mode (Chế độ hoạt động) cho phép bạn chọn chế độ thích hợp cho mạng của bạn. Để thiết lập chế độ hoạt động: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Operation Mode (Chế độ hoạt động). 2.
4.6.2 Hệ thống Trang System (Hệ thống) cho phép bạn định cấu hình các cài đặt router không dây. Để thiết lập các cài đặt hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > System (Hệ thống). 2. Bạn có thể định cấu hình các cài đặt sau: • Change router login password (Đổi mật khẩu đăng nhập router): Bạn có thể đổi mật khẩu và tên đăng nhập cho router không dây bằng cách nhập tên và mật khẩu mới. • Time Zone (Múi giờ): Chọn múi giờ cho công việc của bạn.
4.6.3 Nâng cấp firmware LƯU Ý: Tải về firmware mới nhất từ trang web ASUS tại http://www.asus.com. Để nâng cấp firmware: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Administration (Quản lý) > Firmware Upgrade (Nâng cấp firmware). 2. Trong mục New Firmware File (File firmware mới), nhấp Browse (Duyệt) để xác định file tải về. 3. Nhấp Upload (Tải lên). GHI CHÚ: • Khi hoàn tất tiến trình tải lên, hãy đợi trong giây lát để hệ thống khởi động lại.
4.7 Nhật ký hệ thống Nhật ký hệ thống chứa các hoạt động mạng đã ghi lại của bạn. LƯU Ý: Nhấp ký hệ thống sẽ cài lại khi router được khởi động lại hoặc tắt nguồn. Để xem nhật ký hệ thống: 1. Từ bảng điều hướng, vào thẻ Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > System Log (Nhật ký hệ thống). 2.
5 Tiện ích GHI CHÚ: • Tải về và cài đặt các tiện ích của router không dây từ trang web ASUS: • Phát hiện thiết bị v1.4.7.1 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Discovery.zip • Phục hồi firmware v1.9.0.4 tại http://dlcdnet.asus.com/pub/ASUS/ LiveUpdate/Release/Wireless/Rescue.zip • Tiện ích máy in Windows v1.0.5.5 tại http://dlcdnet.asus.com/ pub/ASUS/LiveUpdate/Release/Wireless/Printer.zip • Các tiện ích này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. 5.
5.2 Phục hồi firmware Phục hồi firmware được sử dụng trên Router không dây ASUS vốn đã bị lỗi trong qua trình nâng cấp firmware liên quan. Nó tải lên firmware mà bạn đã chọn. Tiến trình mất khoản ba đến bốn phút. QUAN TRỌNG!Bật chế độ cứu nguy trên router trước khi sử dụng tiện tích Phục hồi firmware. LƯU Ý: Tính năng này không được hỗ trợ trên HĐH MAC. Để bật chế độ cứu nguy và sử dụng tiện ích Phục hồi firmware: 1. Ngắt router không dây khỏi nguồn điện. 2.
3. Cài IP tĩnh trên máy tính và sử dụng các mục sau để thiết lập cài đặt TCP/IP: IP address (Địa chỉ IP): 192.168.1.x Subnet mask (Mặt nạ mạng phụ): 255.255.255.0 4. Từ màn hình nền máy tính, nhấp Start (Bắt đầu) > All Programs (Mọi chương trình) > ASUS Utility (Tiện ích ASUS) > Wireless Router (Router không dây) > Firmware Restoration (Phục hồi firmware). 5. Chọn file firmware rồi nhấp Upload (Tải lên).
LƯU Ý: Chức năng máy chủ in được hỗ trợ trên Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, và Windows® 10. Để thiết lập chế độ chia sẽ Máy in EZ: 1. Từ bảng điều hướng, vào General (Chung) > USB Application (Ứng dụng USB) > Network Printer Server (Máy in chủ qua mạng). 2. Nhấp Download Now (Tải về ngay)! để tải về tiện ích máy in mạng. LƯU Ý: Tịn ích máy in mạng được chỉ được hỗ trợ trên Windows® 7, Windows® 8, Windows® 8.1, và Windows® 10.
4. Thực hiện theo các hướng dẫn trên màn hình để thiết lập phần cứng rồi nhấp Next (Kế tiếp). 5. Đợi vài phút để tiến trình thiết lập ban đầu hoàn tất. Nhấp Next (Kế tiếp). 6. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt. 7. Thực hiện theo các hướng dẫn HĐH Windows® để cài đặt driver máy in.
8. Sau khi cài đặt xong driver máy in, các thiết bị khách nối mạng có thể sử dụng máy in ngay.
5.3.2 Sử dụng LPR để chia sẻ máy in Bạn có thể chia sẻ máy in với các máy tính chạy hệ điều hành Windows® và MAC bằng LPR/LPD (Line Printer Remote/Line Printer Daemon). Chia sẻ máy in LPR Để chia sẻ máy in LPR: 1. Từ màn hình nền Windows®, nhấp Start (Bắt đầu) > Devices and Printers (Thiết bị và Máy in) > Add a printer (Thêm máy in) để chạy Add Printer Wizard (Thuật sĩ thêm máy in). 2. Chọn Add a local printer (Thêm máy in cục bộ) rồi nhấp Next (Kế tiếp).
3. Chọn Create a new port (Tạo cổng mới) rồi cài Type of Port (Loại cổng) sang Standard TCP/IP Port (Cổng TCP/IP chuẩn). Nhấp New Port (Cổng mới). 4. Trong mục Hostname or IP address (Tên máy chủ hoặc địa chỉ IP), nhập địa chỉ IP của router không dây rồi nhấp Next (Kế tiếp).
5. Chọn Custom (Tùy biến) rồi nhấp Settings (Cài đặt). 6. Cài Protocol (Giao thức) sang LPR. Trong mục Queue Name (Tên chuỗi), nhập LPRServer (Máy chủ LPR) rồi nhấp OK để tiếp tục.
7. Nhấp Next (Kế tiếp) để hoàn tất thiết lập cổng TCP/IP chuẩn. 8. Cài đặt driver máy in từ danh sách mẫu mã từ nhà cung cấp. Nếu máy in của bạn không có trong danh sách, nhấp Have Disk (Dùng ổ đĩa) để tự cài đặt các driver máy in từ đĩa CD hoặc file.
9. Nhấp Next (Kế tiếp) để chấp nhận tên mặc định cho máy in. 10. Nhấp Finish (Hoàn tất) để hoàn tất cài đặt.
5.4 Máy chủ tải về Download Master (Máy chủ tải về) là tiện ích giúp bạn tải về các file ngay cả khi laptop hoặc các thiết bị khác bị tắt. LƯU Ý: Bạn cần thiết bị USB đã kết nối router không dây để sử dụng Máy chủ tải về. Để sử dụng Máy chủ tải về: 1. Nhấp General (Chung) > USB application (Ứng dụng USB) > Download Master (Máy chủ tải về) để tải về và cài đặt tiện ích tự động. LƯU Ý: Nếu có hơn một ổ đĩa USB, chọn thiết bị USB bạn muốn tải các file về. 2.
5. Sử dụng bảng điều hướng để định cấu hình các cài đặt nâng cao. 5.4.1 Định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent Để định cấu hình cài đặt tải về Bit Torrent: 1. Từ bảng điều hướng của Download Master (Máy chủ tải về), nhấp Bit Torrent để bật trang Bit Torrent Setting (Cài đặt Bit Torrent). 2. Chọn một cổng cụ thể cho tác vụ tải về của bạn. 3. Để đề phòng nghẽn mạng, bạn có thể giới hạn các tốc độ tải lên và tải về tối đa trong Speed Limits (Giới hạn tốc độ). 4.
5.4.2 Cài đặt NZB Bạn có thể thiết lập máy chủ USENET để tải về các file NZB. Sau khi nhập các cài đặt USENET, nhấp Apply (Áp dụng).
6 Khắc phục sự cố Chương này cung cấp giải pháp cho các sự cố mà bạn có thể gặp phải với router. Nếu bạn gặp phải các sự cố chưa được đề cập trong chương này, hãy truy cập trang hỗ trợ ASUS tại: https://www.asus.com/support/ để biết thêm thông tin về sản phẩm và chi tiết liên lạc của Đội ngũ hỗ trợ kỹ thuật ASUS. 6.1 Khắc phục sự cố cơ bản Nếu bạn đang gặp phải các sự cố với router, hãy thử các bước cơ bản sau trong phần này trước khi tìm kiếm thêm giải pháp. Nâng cấp firmware lên phiên bản mới nhất. 1.
Khởi động lại mạng của bạn theo trình tự sau: 1. Tắt modem. 2. Ngắt kết nối modem. 3. Tắt router và các máy tính. 4. Kết nối lại modem. 5. Bật modem rồi đợi trong 2 phút. 6. Bật router rồi đợi trong 2 phút. 7. Bật các máy tính. Kiểm tra xem các cáp ethernet của bạn đã được cắm thích hợp hay chưa. • Khi đã cắm thích hợp cáp ethernet kết nối router với modem, đèn LED WAN sẽ bật lên. • Khi đã cắm thích hợp cáp kết nối máy tính đã bật với router, đèn LED LAN tương ứng sẽ bật lên.
• Một số nhà cung cấp dịch vụ modem có dây yêu cầu bạn sử dụng địa chỉ MAC của máy tính được đăng ký lần đầu trên tài khoản. Bạn có thể xem địa chỉ MAC trên trang GUI web, Network Map (Sơ đồ mạng) > Clients (Thiết bị khách), và di chuyển con trỏ chuột lên thiết bị của bạn trong Client Status (Tình trạng thiết bị khách).
6.2 Những câu hỏi thường gặp (FAQs) Tôi không thể truy cập GUI của router bằng trình duyệt web • Nếu máy tính của bạn được kết nối mạng có dây, hãy kiểm tra kết nối cáp ethernet và tình trạng đèn LED như mô tả ở phần trước. • Đảm bảo bạn đang sử dụng thông tin đăng nhập chính xác. Tên đăng nhập và mật khẩu mặc định gốc là “admin/admin”. Đảm bảo phím Caps Lock đã được tắt khi bạn nhập thông tin đăng nhập. • Xóa các cookie và file trong trình duyệt web của bạn.
Máy khách không thể thiết lập kết nối không dây với router. LƯU Ý: Nếu đang gặp các sự cố kết nối với mạng 5GHz, đảm bảo thiết bị không dây của bạn hỗ trợ 5GHz hoặc tích hợp các tính năng băng tần kép. • Ngoài vùng phủ sóng: • Di chuyển router đến gần hơn với thiết bị khách không dây. • Thử chỉnh các ăngten của router sang hướng tốt nhất như mô tả ở phần 1.4 Bố trí router không dây. • Máy chủ DHCP đã bị tắt: 1. Bật GUI web.
• SSID đã bị ẩn. Nếu thiết bị của bạn có thể tìm thấy các SSID từ những router khác nhưng không tìm thấy SSID cho router của bạn, hãy vào Advanced Settings (Cài đặt nâng cao) > Wireless (Không dây) > General (Chung), chọn No (Không) trên Hide SSID (Ẩn SSID), và chọn Auto (Tự động) trên Control Channel (Kênh điều khiển). • Nếu bạn đang sử dụng adapter LAN không dây, kiểm tra xem kênh không dây đang dùng có tương thích với các kênh có sẵn trong nước/khu vực của bạn hay không.
Không thể truy cập internet. • Kiểm tra xem router của bạn có thể kết nối với địa chỉ IP mạng WAN từ nhà cung cấp dịch vụ internet (ISP) hay không. Để thực hiện điều này, bật GUI web và vào General (Chung)> Network Map (Sơ đồ mạng), và kiểm tra Internet Status (Tình trạng internet). • Nếu router không thể kết nối với địa chỉ IP WAN của ISP, thử khởi động lại mạng của bạn như mô tả ở phần Khởi động lại mạng theo trình tự sau trong Khắc phục sự cố cơ bản. • Thiết bị đã bị chặn qua chức năng Kiểm soát cha mẹ.
• Nếu vẫn không thể truy cập internet, thử khởi động lại máy tính và kiểm tra các mục IP address (địa chỉ IP) và gateway address (địa chỉ cổng nối) của mạng. • Kiểm tra các đèn báo tình trạng trên modem ADSL và router không dây. Nếu đèn LED WAN trên router không dây chưa bật, kiểm tra xem mọi loại cáp đã được cắm thích hợp chưa. Bạn đã quên SSID (tên mạng) hoặc mật khẩu mạng • Thiết lập SSID và khóa mã hóa mới qua kết nối có dây (cáp ethernet).
Không thể nâng cấp firmware. Bật chế độ cứu nguy và chạy tiện ích Phục hồi firmware. Tham khảo phần 5.2 Phục hồi firmware để biết cách sử dụng tiện ích Phục hồi firmware.
Không thể truy cập GUI web Trước khi định cấu hình router không dây của bạn, thực hiện các bước mô tả trong phần này cho máy tính chủ và các thiết bị khách nối mạng. A. Tắt máy chủ ủy nhiệm, nếu đã bật. Windows® 7 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp thẻ Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối) > LAN settings (Cài đặt LAN). 3.
HĐH MAC 1. Từ trình duyệt Safari, nhấp Safari > Preferences (Ưu tiên) > Advanced (Nâng cao) > Change Settings (Thay đổi cài đặt)... 2. Từ màn hình Network (Mạng), bỏ chọn FTP Proxy và Web Proxy (HTTP). 3. Nhấp Apply Now (Áp dụng ngay) khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt máy chủ ủy nhiệm. B. Thực hiện cài đặt TCP/IP để tự động nhận địa chỉ IP. Windows® 7 1.
3. Để nhận các cài đặt IP IPv4 tự động, chọn Obtain an IP address automatically (Nhận địa chỉ IP tự động). Để nhận các cài đặt IP IPv6 tự động, chọn Obtain an IPv6 address automatically (Nhận địa chỉ IPv6 tự động). 4. Nhấp OK khi hoàn tất. HĐH MAC 1. Nhấp biểu tượng Apple nằm ở góc trái phía trên màn hình của bạn. 2. Nhấp System Preferences (Ưu tiên hệ thống) > Network (Mạng) > Configure (Định cấu hình)... 3. Từ thẻ TCP/IP, chọn Using DHCP (Sử dụng DHCP) trong d.
C. Tắt kết nối qua điện thoại, nếu đã bật. Windows® 7 1. Nhấp Start (Bắt đầu) > Internet Explorer để bật trình duyệt này. 2. Nhấp thẻ Tools (Công cụ) > Internet options (Tùy chọn internet) > Connections (Kết nối). 3. Chọn Never dial a connection (Không bao giờ gọi kết nối). 4. Nhấp OK khi hoàn tất. LƯU Ý: Tham khảo tính năng trợ giúp trên trình duyệt để biết chi tiết về cách tắt kết nối mạng qua điện thoại.
Phụ lục Thông báo This device is an Energy Related Product (ErP) with High Network Availability (HiNA), the power consumption will be less than 12 watts when the system is in network standby mode (idle mode). ASUS Recycling/Takeback Services ASUS recycling and takeback programs come from our commitment to the highest standards for protecting our environment.
Rules. These limits are designed to provide reasonable protection against harmful interference in a residential installation. This equipment generates, uses and can radiate radio frequency energy and, if not installed and used in accordance with the instructions, may cause harmful interference to radio communications. However, there is no guarantee that interference will not occur in a particular installation.
instructions for satisfying RF exposure compliance. To maintain compliance with FCC exposure compliance requirement, please follow operation instruction as documented in this manual. This equipment should be installed and operated with a minimum distance of 15 cm between the radiator and any part of your body.
- 避免引起組件短路或電路損壞。 請保持机器在干燥的環境下使用,雨水、濕氣、液体等含有礦 物質會腐蝕電子線路,請勿在雷電天气下使用調製解調器。 請勿堵塞產品的通風孔,以避免因散熱不良而導致系統過熱。 請勿使用破損的電源線、附件或其他周邊產品。 如果電源已損壞,請不要嘗試自行修復,請將其交給專業技術 服務人員或經銷商來處理。 為了防止電擊風險,在搬動主機前,請先將電源線插頭暫時從 電源插座上拔除。 使用警語: - 推薦您在環境溫度為 0°C(32°F) ~ 40°C(104°F)的情況下使用 本產品。 請依照產品底部的電源功率貼紙說明使用符合此功率的電源變壓器。 請勿將產品放置在不平坦或不穩定的物體表面。若產品外殼有所損毀, 請將產品送修。 請勿將任何物體放置在產品上方,並不要將任何外物插入產品。 請勿將產品置於或在液體、雨天或潮濕的環境中使用。雷暴天氣請不要 使用數據機。 請勿擋住產品的散熱孔,以防止系統過熱。 請勿使用損毀的電源線、配件或其他周邊裝置。 若電源變壓器已損毀,請不要嘗試自行修復,請聯絡專業的服務技術人 員或您的零售商。 為防止觸電,在重新放置產品前,請從電源插座上拔下電源線。 無線資訊傳
Precautions for the use of the device a. Pay particular attention to the personal safety when use this device in airports, hospitals, gas stations and professional garages. b. Medical device interference: Maintain a minimum distance of at least 15 cm (6 inches) between implanted medical devices and ASUS products in order to reduce the risk of interference. c. Kindly use ASUS products in good reception conditions in order to minimize the radiation’s level. d.
Условия эксплуатации: - Температура эксплуатации устройства: 0-40 °C. Не используйте устройство в условиях экстремально высоких или низких температур. - Не размещайте устройство вблизи источников тепла, например, рядом с микроволновой печью, духовым шкафом или радиатором. - Использование несовместимого или несертифицированного адаптера питания может привести к возгоранию, взрыву и прочим опасным последствиям.
AEEE Yönetmeliğine Uygundur. IEEE Yönetmeliğine Uygundur. - Bu Cihaz Türkiye analog şebekelerde çalışabilecek şekilde tasarlanmıştır. - Cihazın ayrıntılı kurulum rehberi kutu içeriğinden çıkan CD içerisindedir. Cihazın kullanıcı arayüzü Türkçe’dir. - Cihazın kullanılması planlanan ülkelerde herhangi bir kısıtlaması yoktur. Ülkeler simgeler halinde kutu üzerinde belirtilmiştir. Manufacturer ASUSTeK Computer Inc. Tel: +886-2-2894-3447 Address: 4F, No. 150, LI-TE RD.
GNU General Public License Licensing information This product includes copyrighted third-party software licensed under the terms of the GNU General Public License. Please see The GNU General Public License for the exact terms and conditions of this license. All future firmware updates will also be accompanied with their respective source code. Please visit our web site for updated information. Note that we do not offer direct support for the distribution.
can get it if you want it, that you can change the software or use pieces of it in new free programs; and that you know you can do these things. To protect your rights, we need to make restrictions that forbid anyone to deny you these rights or to ask you to surrender the rights. These restrictions translate to certain responsibilities for you if you distribute copies of the software, or if you modify it.
The “Program”, below, refers to any such program or work, and a “work based on the Program” means either the Program or any derivative work under copyright law: that is to say, a work containing the Program or a portion of it, either verbatim or with modifications and/or translated into another language. (Hereinafter, translation is included without limitation in the term “modification”.) Each licensee is addressed as “you”.
running for such interactive use in the most ordinary way, to print or display an announcement including an appropriate copyright notice and a notice that there is no warranty (or else, saying that you provide a warranty) and that users may redistribute the program under these conditions, and telling the user how to view a copy of this License.
b) Accompany it with a written offer, valid for at least three years, to give any third party, for a charge no more than your cost of physically performing source distribution, a complete machine-readable copy of the corresponding source code, to be distributed under the terms of Sections 1 and 2 above on a medium customarily used for software interchange; or, c) Accompany it with the information you received as to the offer to distribute corresponding source code.
modify or distribute the Program or its derivative works. These actions are prohibited by law if you do not accept this License. Therefore, by modifying or distributing the Program (or any work based on the Program), you indicate your acceptance of this License to do so, and all its terms and conditions for copying, distributing or modifying the Program or works based on it. 6.
donor to decide if he or she is willing to distribute software through any other system and a licensee cannot impose that choice. This section is intended to make thoroughly clear what is believed to be a consequence of the rest of this License. 8.
NO WARRANTY 11 BECAUSE THE PROGRAM IS LICENSED FREE OF CHARGE, THERE IS NO WARRANTY FOR THE PROGRAM, TO THE EXTENT PERMITTED BY APPLICABLE LAW. EXCEPT WHEN OTHERWISE STATED IN WRITING THE COPYRIGHT HOLDERS AND/OR OTHER PARTIES PROVIDE THE PROGRAM “AS IS” WITHOUT WARRANTY OF ANY KIND, EITHER EXPRESSED OR IMPLIED, INCLUDING, BUT NOT LIMITED TO, THE IMPLIED WARRANTIES OF MERCHANTABILITY AND FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. THE ENTIRE RISK AS TO THE QUALITY AND PERFORMANCE OF THE PROGRAM IS WITH YOU.
[English] CE statement Simplified EU Declaration of Conformity ASUSTek Computer Inc. hereby declares that this device is in compliance with the essential requirements and other relevant provisions of Directive 2014/53/EU. Full text of EU declaration of conformity is available at https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/.
[Danish] CE statement Forenklet EU-overensstemmelseserklæringen ASUSTek Computer Inc. erklærer herved, at denne enhed er i overensstemmelse med hovedkravene og øvrige relevante bestemmelser i direktiv 2014/53/EU. Hele EU-overensstemmelseserklæringen kan findes på https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Overensstemmelseserklæring for miljøvenligt design i direktiv 2009/125/EC Vedrørende testkrav af øko-design i henhold til (EC) nr. 1275/2008 og (EU) nr.
[Dutch] CE statement Vereenvoudigde EU-conformiteitsverklaring ASUSTek Computer Inc. verklaart dat dit apparaat in overeenstemming is met de essentiële vereisten en andere relevante bepalingen van Richtlijn 2014/53/EU. Volledige tekst EU-conformiteitsverklaring is beschikbaar op https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Conformiteitsverklaring voor Ecodesign Richtlijn 2009/125/EG Testen van vereisten van ecodesign overeenkomstig (EG) nr. 1275/2008 en (EU) nr.
[French] CE statement Déclaration simplifiée de conformité de l’UE ASUSTek Computer Inc. déclare par la présente que cet appareil est conforme aux critères essentiels et autres clauses pertinentes de la directive 2014/53/UE. La déclaration de conformité de l'UE peut être téléchargée à partir du site internet suivant: https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/ HelpDesk_Declaration/.
[Finnish] CE statement Yksinkertaistettu EU-vaatimustenmukaisuusvakuutus ASUSTek Computer Inc. vakuuttaa täten, että tämä laite on 2014/53/EU-direktiivin olennaisten vaatimusten ja muiden asiaan kuuluvien lisäysten mukainen. Koko EU-vaatimustenmukaisuusvakuutuksen teksti on nähtävissä osoitteessa https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_ Declaration/.
[German] CE statement Vereinfachte EU-Konformitätserklärung ASUSTeK Computer Inc. erklärt hiermit, dass dieses Gerät mit den grundlegenden Anforderungen und anderen relevanten Bestimmungen der Richtlinie 2014/53/EU übereinstimmt. Der gesamte Text der EUKonformitätserklärung ist verfügbar unter: https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_ Declaration/. Konformitätserklärung für Ökodesign-Richtlinie 2009/125/EC Die Überprüfung der Ökodesign-Anforderungen nach (EC) Nr. 1275/2008 und (EU) Nr.
[Greek] CE statement Απλουστευμένη δήλωση συμμόρφωσης της ΕΕ Με το παρόν, η ASUSTek Computer Inc. δηλώνει πως αυτή η συσκευή συμμορφώνεται με τις θεμελιώδεις απαιτήσεις και άλλες σχετικές διατάξεις της Οδηγίας 2014/53/ΕΕ. Το πλήρες κείμενο της δήλωσης συμμόρφωσης της ΕΕ είναι διαθέσιμο στη διεύθυνση https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_ Declaration/.
[Italian] CE statement Dichiarazione di conformità UE semplificata ASUSTek Computer Inc. con la presente dichiara che questo dispositivo è conforme ai requisiti essenziali e alle altre disposizioni pertinenti con la direttiva 2014/53/EU. Il testo completo della dichiarazione di conformità UE è disponibile all'indirizzo https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_ Declaration/. Dichiarazione di conformità con la direttiva Ecodesign 2009/125/EC I test per i requisiti eco-design (EC) N.
[Norwegian] CE statement Forenklet EU-samsvarserklæring ASUSTek Computer Inc. erklærer herved at denne enheten er i samsvar med hovedsaklige krav og andre relevante forskrifter i direktivet 2014/53/EU. Fullstendig tekst for EU-samsvarserklæringen finnes på https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Samsvarserklæring for direktiv om miljøvennlig design 2009/125/EF Testing for miljøutformingskrav i henhold til (EF) nr. 1275/2008 og (EU) nr. 801/2013 er utført.
[Portuguese] CE statement Declaração de conformidade simplificada da UE A ASUSTek Computer Inc. declara que este dispositivo está em conformidade com os requisitos essenciais e outras disposições relevantes da Diretiva 2014/53/CE. O texto integral da declaração de conformidade da UE está disponível em https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/.
[Spanish] CE statement Declaración de conformidad simplificada para la UE Por el presente documento, ASUSTek Computer Inc. declara que este dispositivo cumple con los requisitos esenciales y otras disposiciones pertinentes de la Directiva 2014/53/UE. En https://www.asus.com/ca-en/ Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/ está disponible el texto completo de la declaración de conformidad para la UE.
[Swedish] CE statement Förenklad EU-försäkran om överensstämmelse ASUSTek Computer Inc. deklarerar härmed att denna enhet uppfyller väsentliga krav och andra relevanta bestämmelser i direktiv 2014/53/EU. Hela texten i EU-försäkran om överensstämmelse finns på https:// www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Försäkran om överensstämmelse för Ecodesign-direktivet 2009/125/EC Test för ekodesingkrav i enlighet med (EC) nr 1275/2008 och (EU) nr 801/2013 har utförts.
[Bulgarian] CE statement Опростена декларация за съответствие на ЕС С настоящото ASUSTeK Computer Inc. декларира, че това устройство е в съответствие със съществените изисквания и другите приложими постановления на Директива 2014/53/EC. Пълният текст на декларацията за съответствие на ЕС е достъпен на адрес https://www.asus.com/ca-en/ Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/.
[Croatian] CE statement Pojednostavljena EU Izjava o sukladnosti ASUSTek Computer Inc. ovime izjavljuje da je uređaj sukladan s osnovnim zahtjevima i ostalim važnim odredbama direktive 2014/53/EU. Cijeli tekst EU izjave o sukladnosti dostupan je na https://www.asus. com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Izjava o sukladnosti za direktivu o ekodizajnu 2009/125/EZ Provedeno je testiranje zahtjeva na ekodizajn u skladu s (EC) No 1275/2008 i (EU) No 801/2013.
[Czech] CE statement Zjednodušené prohlášení o shodě s EU Společnost ASUSTek Computer Inc. tímto prohlašuje, že toto zařízení splňuje základní požadavky a další příslušná ustanovení směrnice 2014/53/EU. Plné znění prohlášení o shodě EU je k dispozici na adrese https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Prohlášení o shodě se směrnicí o ekodesignu 2009/125/ES Bylo provedeno testování požadavků na ekodesign podle směrnic (ES) č. 1275/2008 a (EU) č. 801/2013.
[Estonian] CE statement Lihtsustatud ELi vastavusdeklaratsioon Käesolevaga kinnitab ASUSTek Computer Inc., et see seade on vastavuses direktiivi 2014/53/EL oluliste nõuete ja teiste asjakohaste sätetega. ELi vastavusdeklaratsiooni täielik tekst on saadaval aadressil https:// www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Vastavuse kinnitus ökodisaini direktiivile 2009/125/EÜ Ökodisaini erinõuetele vastavust testiti kooskõlas määruste (EÜ) nr 1275/2008 ja (EÜ) nr 801/2013 nõuetega.
[Hungarian] CE statement Egyszerűsített EU-megfelelőségi nyilatkozat Az ASUSTek Computer Inc. ezennel kijelenti, hogy ez a készülék megfelel a 2014/53/EU irányelv alapvető követelményeinek és egyéb vonatkozó rendelkezéseinek. Az EU-megfelelőségi nyilatkozat teljes szövegét a következő weboldalon tekintheti meg: https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_ Declaration/.
[Latvian] CE statement Vienkāršots ES paziņojums par atbilstību Ar šo ASUSTek Computer Inc. paziņo, ka šī ierīce atbilst Direktīvas Nr. 2014/53/ES būtiskām prasībām un citiem attiecīgiem noteikumiem. Pilns ES atbilstības paziņojuma teksts ir pieejams šeit: https://www.asus. com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Atbilstības paziņojums ekodizaina Direktīvai Nr. 2009/125/EK Veikta ekodizaina prasību pārbaude saskaņā ar Komisijas Regulu (EK) Nr. 1275/2008 un Komisijas Regulu (ES) Nr. 801/2013.
[Lituanian] CE statement Supaprastinta ES atitikties deklaracija Šiame dokumente bendrovė „ASUSTek Computer Inc.“ pareiškia, kad šis prietaisas atitinka pagrindinius reikalavimus ir kitas susijusias Direktyvos 2014/53/EB nuostatas. Visą ES atitikties deklaracijos tekstą rasite https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Ekologinio projektavimo direktyvos 2009/125/EB atitikties deklaracija Atliktas ekologinio projektavimo reikalavimų pagal (EB) Nr. 1275/2008 ir (ES) Nr.
[Polish] CE statement Uproszczona deklaracja zgodności UE Firma ASUSTek Computer Inc. niniejszym oświadcza, że urządzenie to jest zgodne z zasadniczymi wymogami i innymi właściwymi postanowieniami dyrektywy 2014/53/UE. Pełny tekst deklaracji zgodności UE jest dostępny pod adresem https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/.
[Romanian] CE statement Declarație de conformitate UE simplificată ASUSTek Computer Inc. declară că acest dispozitiv este în conformitate cu cerințele esențiale și cu alte prevederi relevante ale Directivei 2014/53/UE. Declarația de conformitate UE completă este disponibilă la adresa: https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/.
[Serbian] CE statement Pojednostavljena EU deklaracija o saglasnosti ASUSTek Computer Inc. ovim potvrđuje da je ovaj uređaj u saglasnosti sa ključnim zahtevima i drugim relevantnim odredbama Direktive 2014/53/EU. Pun tekst EU deklaracije o saglasnosti je dostupan na adresi https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Deklaracija o saglasnosti za Ekodizajn direktivu 2009/125/EC Testiranje za eko-dizajn zahteve u skladu sa (EC) Br 1275/2008 i (EU) Br 801/2013 je obavljeno.
[Slovanian] CE statement Poenostavljena izjava o skladnosti EU ASUSTek Computer Inc. izjavlja, da je ta naprava skladna s temeljnimi zahtevami in drugimi relevantnimi določili Direktive 2014/53/EU. Celotno besedilo izjave EU o skladnosti je na voljo na spletnem mestu https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Izjava o skladnosti za Direktivo o okoljsko primerni zasnovi 2009/125/ES Testiranje glede zahtev za okoljsko primerno zasnovo v skladu z (ES) št. 1275/2008 in (EU) št.
[Slovakian] CE statement Zjednodušené vyhlásenie o zhode ES Spoločnosť ASUSTek Computer Inc. týmto vyhlasuje, že toto zariadenie je v zhode s hlavnými požiadavkami a ostatnými príslušnými ustanoveniami smernice 2014/53/EÚ. Celý text vyhlásenia o zhode ES nájdete na adrese https://www.asus.com/ca-en/Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/. Vyhlásenie o zhode podľa smernice o ekodizajne č. 2009/125/ES Bolo vykonané testovanie na splnenie požiadaviek na ekodizajn podľa smernice (ES) č. 1275/2008 a (EÚ) č.
[Turkish] CE statement Basitleştirilmiş AB Uygunluk Bildirimi ASUSTek Computer Inc., bu aygıtın temel gereksinimlerle ve 2014/53/EU Yönergesinin diğer ilgili koşullarıyla uyumlu olduğunu bildirir. AB uygunluk bildiriminin tam metni https://www.asus.com/ca-en/ Networking/RT-AX92U/HelpDesk_Declaration/ adresinde bulunabilir.
Thông tin liên hệ ASUS ASUSTeK COMPUTER INC. Địa chỉ 15 Li-Te Road, Peitou, Taipei, Taiwan 11259 Trang web www.asus.com.tw Hỗ trợ kỹ thuật Điện thoại Fax hỗ trợ Hỗ trợ trực tuyến +886228943447 +886228907698 support.asus.com ASUS COMPUTER INTERNATIONAL (Mỹ) Địa chỉ 48720 Kato Rd., Fremont, CA 94538, USA Điện thoại +15107393777 Fax +15106084555 Trang web usa.asus.com Hỗ trợ trực tuyến support.asus.com ASUS COMPUTER GmbH (Đức và Áo) Địa chỉ Harkort Str.